IELTS Writing Task 2: The effect of automation on the job market – Bài mẫu Band 6-9 & phân tích chấm điểm

Mức độ tự động hóa đang tăng tốc trên toàn cầu, khiến chủ đề “The Effect Of Automation On The Job Market” xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt ở mảng Technology và Work. Bài viết này giúp bạn nắm trọn: 3 bài mẫu (Band 5-6, 6.5-7, 8-9) kèm phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí, từ vựng học thuật, cấu trúc ăn điểm cao và checklist trước-trong-sau khi viết. Đây là chủ đề “xương sống” vì chạm tới các khái niệm kinh tế – xã hội như job displacement, upskilling, income inequality, vốn là chất liệu đắt giá để đạt Band 7+.

Một số đề thi thực tế/được xác minh từ các nguồn uy tín (IELTS Liz – Technology Essay Questions, IELTS-Blog đề báo cáo, Cambridge câu hỏi mô phỏng) thường xoay quanh:

  • “In the future, all cars, buses and trucks will be driverless. The only people travelling inside these vehicles will be passengers. To what extent do you agree or disagree?”
  • “Some people believe that robots are essential for humans’ future development, while others think they are dangerous. Discuss both views and give your own opinion.”
  • “Automation and artificial intelligence are transforming the job market. Some think this will cause mass unemployment; others argue it will create more jobs. Discuss both views and give your opinion.”

Để hiểu sâu hơn khía cạnh lao động có tay nghề giữa làn sóng tự động hóa, bạn có thể tham khảo phân tích bổ sung tại automation and the future of skilled labor.

Tác động của tự động hóa lên thị trường lao động trong IELTS Writing Task 2Tác động của tự động hóa lên thị trường lao động trong IELTS Writing Task 2

1. Đề Writing Part 2

Advances in automation and artificial intelligence are transforming the job market. Some people believe this will result in widespread unemployment, while others argue it will create more and better jobs. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Nhiều tiến bộ trong tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đang thay đổi thị trường lao động. Một số người cho rằng điều này sẽ dẫn tới thất nghiệp trên diện rộng, trong khi những người khác cho rằng nó sẽ tạo ra nhiều công việc hơn và tốt hơn. Hãy bàn luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your own opinion (thảo luận hai quan điểm + nêu rõ lập trường). Cần trình bày cân bằng, sau đó kết luận nhất quán.
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • automation (tự động hóa), artificial intelligence (AI), job market (thị trường lao động), unemployment (thất nghiệp), job creation (tạo việc làm), reskilling/upskilling (đào tạo lại/nâng cấp kỹ năng), job polarization (phân cực việc làm).
  • Lỗi thường gặp:
    • Viết lệch hẳn về một bên, thiếu phân tích phía còn lại.
    • Lẫn lộn ví dụ “thực tế” với “tưởng tượng”, dùng số liệu bịa đặt.
    • Thiếu định nghĩa: “automation” không chỉ là robot nhà máy mà còn là phần mềm tự động, AI trong văn phòng.
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Mở bài: Paraphrase đề + nêu road-map.
    • Thân bài 1: Trình bày nguy cơ thất nghiệp (routine tasks, low-skilled jobs).
    • Thân bài 2: Trình bày tạo việc làm mới (tech-enabled sectors, productivity, complementary skills).
    • Kết: Quan điểm cân bằng + điều kiện đi kèm (giáo dục, chính sách).

Để đối chiếu một lát cắt cụ thể về lao động kỹ năng thấp, nội dung này có điểm tương đồng với the effects of automation on low-skilled jobs khi phân tích nguy cơ mất việc và các giải pháp kỹ năng nền tảng.

2. Bài mẫu Band 8-9: The effect of automation on the job market

Bài Band 8-9 cần: trả lời đầy đủ, lập luận chặt chẽ, ví dụ hợp lý (không bịa số), vốn từ học thuật đa dạng và kiểm soát câu phức tốt.

Bài luận mẫu (298 từ):

While anxieties about automation and AI are understandable, a balanced appraisal shows that their labour-market effects are neither uniformly destructive nor universally benign. Critics contend that machines excel at routine, rule‑based tasks, which means factory workers, data-entry clerks and even paralegals could be displaced. In sectors where firms adopt labour‑saving technologies primarily to cut costs, unemployment can indeed spike in the short run, especially among low-skilled employees with limited access to retraining.

However, history suggests that technology’s net effect is job reconfiguration rather than job annihilation. Automation typically eliminates certain tasks, not entire occupations; it also boosts productivity and lowers prices, which stimulates demand and, by extension, employment in complementary roles. For instance, as online platforms expanded, they created ecosystems of software engineers, UX designers, digital marketers and compliance specialists. Crucially, AI augments professionals—from radiologists to teachers—by automating repetitive components and freeing up time for judgment‑intensive, interpersonal work that algorithms struggle with.

In my view, whether societies reap net gains hinges on policy and pedagogy. If governments and firms jointly invest in reskilling and lifelong learning, workers can pivot towards non-routine, problem-solving roles. Likewise, targeted safety nets can cushion transitional shocks, reducing the risk of long-term detachment from the labour force. Conversely, neglecting education reform and digital inclusion would magnify job polarization and wage inequality, lending credence to the most pessimistic forecasts.

In short, automation is a catalyst that can either hollow out opportunities or elevate them. With foresight, inclusive training pipelines, and adaptive regulation, economies can transform technological disruption into broader prosperity rather than widespread redundancy.

Để hiểu hiện tượng làm việc từ xa, vốn có liên quan tới cách công nghệ tái cấu trúc công việc, bạn có thể xem thêm bài phân tích về impact of teleworking on business productivity.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8.5 Trả lời đầy đủ hai quan điểm và nêu rõ lập trường; có điều kiện để đạt lợi ích ròng (policy, pedagogy). Lập luận nhất quán, ví dụ phù hợp, không phóng đại.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.0 Bố cục rõ: mở–hai thân–kết; mỗi đoạn có câu chủ đề mạnh. Dùng liên kết logic “However, In my view, Conversely, In short” mượt; có thể thêm signposting cho ví dụ cụ thể hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng học thuật đa dạng: job reconfiguration, complementary roles, judgment-intensive, safety nets, digital inclusion. Collocations tự nhiên; dùng chính xác ngữ cảnh.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.0 Câu phức linh hoạt: mệnh đề quan hệ, phân từ, điều kiện; dấu câu chuẩn. Lỗi nếu có rất nhỏ, không ảnh hưởng hiểu.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Paraphrase đề tinh tế (neither uniformly destructive nor universally benign).
  • Luận điểm hai phía cân bằng, có thời gian tính (short run) và cơ chế kinh tế (productivity → lower prices → demand).
  • Collocations học thuật tự nhiên: labour‑saving technologies, lifelong learning, targeted safety nets.
  • Ví dụ ngành nghề cụ thể: radiologists, UX designers, digital marketers.
  • Kết luận tổng hợp có điều kiện chính sách rõ (training pipelines, adaptive regulation).
  • Kiểm soát register trang trọng, không sáo rỗng.
  • Liên kết logic đa dạng, nhịp câu linh hoạt.

Nối tiếp mối quan hệ giữa chuỗi cung ứng và việc làm, hiện tượng này có điểm tương đồng với impact of global supply chains on local economies khi bàn về tái phân bổ lao động và năng suất.

3. Bài mẫu Band 6.5-7: The effect of automation on the job market

Đặc điểm Band 6.5-7: trả lời đúng yêu cầu, có ví dụ nhưng phát triển ý chưa thật sâu, vốn từ và ngữ pháp tốt nhưng còn lặp và vài lỗi nhẹ.

Bài luận mẫu (262 từ):

Automation and artificial intelligence are changing how people work. Some argue that this will destroy many jobs, especially for workers who do simple and repetitive tasks. For example, machines can already package goods faster than humans, and AI can sort data with few mistakes. As companies want to save costs and increase speed, they may reduce staff, which could raise unemployment in the short term.

On the other hand, technology has also created new kinds of work. When firms use new tools, they often need technicians, programmers, and people who can manage digital systems. In addition, automation can remove boring tasks and let employees focus on communication, creativity, and problem-solving. This can make jobs more meaningful and sometimes even better paid. The growth of online businesses shows that technology does not only replace jobs; it also opens opportunities in marketing, design, and logistics.

In my opinion, the final result depends on how we prepare workers. If governments and employers invest in training, especially for low-skilled people, they can move into roles that machines cannot easily do. However, if we ignore education and access to technology, the gap between winners and losers will increase. Therefore, we should support reskilling programs and provide basic digital tools so that people can adapt to changes in the labour market.

Overall, automation can be both a risk and a benefit. With the right policies, it is more likely to create better jobs than to cause long-term unemployment.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đủ hai phía và có quan điểm rõ. Ví dụ phù hợp nhưng còn khái quát, thiếu cơ chế nguyên nhân–kết quả sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Bố cục hợp lý, câu chủ đề rõ. Liên kết cơ bản (On the other hand, In my opinion) nhưng còn lặp; chuyển đoạn mượt.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đúng chủ đề (repetitive tasks, reskilling) nhưng phạm vi chưa rộng, vài chỗ lặp “technology/new tools”. Thiếu collocations nâng cao.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Có câu phức, mệnh đề điều kiện; lỗi nhỏ về mạo từ/giới từ đôi chỗ; cấu trúc chưa đa dạng như band 8.

So sánh với bài Band 8-9

  • Band 8-9 đi sâu vào cơ chế kinh tế (productivity → prices → demand), còn Band 6.5-7 chỉ nêu ví dụ bề mặt.
  • Collocations của bài cao cấp tự nhiên và chính xác hơn (job reconfiguration, safety nets); bài 6.5-7 dùng từ an toàn, ít biến hóa.
  • Cấu trúc câu Band 8-9 đa dạng (phân từ, non-defining relative clauses, cleft); bài 6.5-7 chủ yếu câu ghép và điều kiện cơ bản.

4. Bài mẫu Band 5-6: The effect of automation on the job market

Đặc điểm Band 5-6: trả lời một phần, ý tưởng còn rời rạc, từ vựng/ngữ pháp hạn chế, có lỗi dễ thấy.

Bài luận mẫu (258 từ) – lỗi được đánh dấu:

Many people think automation is bad because it takes jobs from people. In my opinion automation will always make unemployment increase, because companies want cheap and fast machines. For example, in factories robots can work 24 hours and they do not need a salary or holiday. So workers lose jobs and the economy becomes worse.

However, some people say technology create jobs. This is not true in many case because not everyone can be a programmer. People must studying for many years, and older workers cannot to learn new things. Also, government should stop companies to use robots, so jobs are safe for people.

In conclusion, I believe automation is mainly negative. It make people unemployed and it is causing big problems. If we reduce automation, more people will have jobs and society will be more better.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có quan điểm nhưng thảo luận không cân bằng; bác bỏ phía đối lập mà không phân tích; ví dụ nghèo nàn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Liên kết rời rạc, dùng “However” đơn điệu; thiếu phát triển đoạn hợp lý; kết luận lặp lại ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản, lặp; có dùng sai từ loại/cụm; thiếu collocations học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi mạo từ, chia động từ, giới từ, cấu trúc “stop somebody to do”. Câu đơn là chủ yếu, ít biến hóa.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
In my opinion automation will always make unemployment increase Over-generalization; thiếu dấu phẩy In my opinion, automation will often increase unemployment in the short term Tránh tuyệt đối “always”; thêm dấu phẩy sau cụm mở đầu; điều chỉnh về mặt thời gian để hợp lý.
they do not need a salary or holiday Mạo từ they do not need salaries or holidays Danh từ đếm được ở dạng số nhiều khi nói chung.
technology create jobs Chia động từ technology creates jobs Chủ ngữ số ít.
This is not true in many case Số ít/số nhiều in many cases “Case” số nhiều.
People must studying Cấu trúc V-ing People must study “Must” + V nguyên mẫu.
cannot to learn Động từ khuyết thiếu cannot learn “Cannot” + V nguyên mẫu, không dùng “to”.
government should stop companies to use Cấu trúc đúng là “stop … from V-ing” the government should stop companies from using Cấu trúc cố định.
It make people unemployed Chia động từ It makes people unemployed Chủ ngữ số ít.
it is causing big problems Thì và nhấn mạnh không cần thiết it causes major problems Hiện tại đơn phù hợp, dùng “major” học thuật hơn.
more better So sánh kép better Không dùng “more” trước tính từ so sánh hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Tránh khẳng định tuyệt đối; dùng hedging (often, tends to, in many cases).
  • Bổ sung cơ chế nguyên nhân–kết quả thay vì chỉ nêu ví dụ.
  • Mở rộng collocations: job displacement, bridge the skills gap, training pipelines.
  • Sửa triệt để lỗi ngữ pháp cơ bản: mạo từ (a/an/the), chia động từ theo chủ ngữ, giới từ cố định (stop … from V-ing).
  • Thêm cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, phân từ) để tăng độ linh hoạt.

Đối với ai muốn tìm hiểu cách giáo dục có thể giảm bất bình đẳng do công nghệ, nội dung này sẽ hữu ích: how to reduce economic inequality through education.

5. Từ vựng quan trọng cần nhớ cho The effect of automation on the job market

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ (EN) Collocations
automation n. /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ tự động hóa Automation reduces routine tasks. industrial automation; process automation
artificial intelligence (AI) n. /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ trí tuệ nhân tạo AI augments decision-making. AI-enabled, AI-driven
job displacement n. /dɪsˈpleɪsmənt/ thay thế lao động Automation can cause job displacement. large-scale displacement
job creation n. /kriˈeɪʃn/ tạo việc làm Tech can lead to job creation in new sectors. net job creation
reskilling n. /ˌriːˈskɪlɪŋ/ đào tạo lại Reskilling helps workers adapt. reskilling initiatives
upskilling n. /ˌʌpˈskɪlɪŋ/ nâng cấp kỹ năng Upskilling boosts employability. continuous upskilling
job polarization n. /ˌpɔːləraɪˈzeɪʃn/ phân cực việc làm Tech may drive job polarization. growing polarization
complementary skills n. /ˌkɒmplɪˈmentri/ kỹ năng bổ trợ Humans offer complementary skills to AI. highly complementary
productivity gains n. /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ tăng năng suất Automation brings productivity gains. deliver/drive gains
safety net n. /ˈseɪfti net/ lưới an sinh A safety net softens transitions. social safety net
creative destruction n. /kriːˈeɪtɪv dɪˈstrʌkʃn/ hủy diệt sáng tạo Markets evolve via creative destruction. cycles of creative destruction
bridge the skills gap v. phr. /brɪdʒ ðə skɪlz ɡæp/ lấp khoảng trống kỹ năng Training can bridge the skills gap. effectively bridge
roll out retraining schemes v. phr. /rəʊl aʊt/ triển khai đào tạo lại Governments should roll out retraining schemes. nationwide roll-out
mitigate adverse effects v. phr. /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm tác động tiêu cực Policies can mitigate adverse effects. effectively mitigate
in the long run linker /lɒŋ/ về dài hạn In the long run, tech lifts incomes. in the short run/term

Từ vựng chủ đề The effect of automation on the job market kèm ví dụ và collocationsTừ vựng chủ đề The effect of automation on the job market kèm ví dụ và collocations

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao (ứng dụng cho The effect of automation on the job market)

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (because/although/while/if…)
  • Công thức: Mệnh đề phụ thuộc + mệnh đề chính (hoặc ngược lại), dùng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước.
  • Ví dụ từ bài Band 8-9: “While anxieties about automation and AI are understandable, a balanced appraisal shows that their effects are neither uniformly destructive nor universally benign.”
  • Vì sao ghi điểm: Tạo tương phản lập luận, thể hiện kiểm soát cấu trúc phức.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “Although automation replaces some tasks, it can expand overall demand.”
    • “If reskilling is prioritised, unemployment can be temporary.”
  • Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng đầu; dùng “because” cho mọi quan hệ nhân quả, thiếu đa dạng.
  1. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses)
  • Công thức: Chủ ngữ, which/who + mệnh đề, mệnh đề chính (dùng dấu phẩy).
  • Ví dụ: “Automation typically eliminates certain tasks, which also boosts productivity and lowers prices.”
  • Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin phụ mượt, tăng độ tinh tế.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “AI augments professionals, which improves service quality.”
    • “Training pipelines, which require funding, are essential.”
  • Lỗi thường gặp: Nhầm which/that; quên dấu phẩy hai bên mệnh đề không xác định.
  1. Cụm phân từ (participle phrases)
  • Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính.
  • Ví dụ: “Freeing up time for judgment‑intensive, interpersonal work, AI augments professionals.”
  • Vì sao ghi điểm: Nén thông tin, nhịp câu tự nhiên, học thuật.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “Reducing routine tasks, automation can raise job satisfaction.”
    • “Driven by cost pressures, firms adopt labour-saving tools.”
  • Lỗi thường gặp: Treo chủ ngữ (dangling participle) – cụm phân từ phải tham chiếu đúng chủ ngữ chính.
  1. Câu chẻ (Cleft sentences)
  • Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
  • Ví dụ: “It is policy and pedagogy that determine whether societies reap net gains.”
  • Vì sao ghi điểm: Nhấn trọng tâm, điều hướng lập luận.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “It is reskilling that enables adaptation.”
    • “It was automation that triggered short-term layoffs.”
  • Lỗi thường gặp: Dùng quá nhiều gây nặng nề; thiếu “that” sau thành phần nhấn.
  1. Câu điều kiện nâng cao (mixed/third conditional)
  • Công thức: If + had + V3, S + would/could + V (hiện tại/tương lai).
  • Ví dụ: “If governments and firms had not invested early, workers would face prolonged unemployment.”
  • Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ giả định thời gian linh hoạt.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “If training had been accessible, fewer people would be displaced now.”
    • “If companies invested more, productivity would grow faster.”
  • Lỗi thường gặp: Nhầm thì của mệnh đề if; dùng would trong mệnh đề if.
  1. Đảo ngữ nhấn mạnh
  • Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but …; hoặc Never/Rarely/Seldom + trợ động từ + S + V.
  • Ví dụ: “Not only does automation cut costs, but it also creates complementary roles.”
  • Vì sao ghi điểm: Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh hai mặt của vấn đề.
  • Ví dụ bổ sung:
    • “Seldom do policies keep pace with technology.”
    • “Only by investing in education can we bridge the skills gap.”
  • Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ; đặt sai vị trí trạng từ phủ định.

Tương tự như cách công nghệ tái định hình nhóm lao động có kỹ năng, bạn có thể đối chiếu thêm ở automation and the future of skilled labor.

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Xác định dạng đề: discuss both + opinion.
    • Gạch nhanh 2-3 luận điểm mỗi phía; chọn ví dụ sát thực tế.
    • Quyết định lập trường và điều kiện đi kèm (policy, training).
  • Trong khi viết:
    • Mở bài: paraphrase gọn + road-map.
    • Mỗi đoạn thân: 1 câu chủ đề + 2-3 câu phát triển (cơ chế + ví dụ) + 1 câu kết nối.
    • Dùng connectors đa dạng: However, By the same token, In the long run.
  • Sau khi viết:
    • Soát mạo từ (a/an/the), chia động từ theo chủ ngữ.
    • Kiểm tra collocations và chính tả thuật ngữ (reskilling, polarization).
    • Cắt lặp từ; thay bằng từ đồng nghĩa chuẩn ngữ cảnh.
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • 2-3 phút phân tích đề; 5 phút lập dàn ý.
    • 25-28 phút viết; 4-5 phút soát lỗi.
    • Nếu bí ví dụ, mô tả cơ chế thay vì bịa số liệu.

Đối với những ai quan tâm đến cách tự động hóa tái phân bổ việc làm theo ngành, bạn có thể tham khảo thêm impact of global supply chains on local economies.

Kết bài

Bạn vừa đi qua trọn bộ chiến lược cho chủ đề “The effect of automation on the job market”: 3 bài mẫu theo dải band 5-9, phân tích chấm điểm theo tiêu chí chính thức, bộ từ vựng – cấu trúc then chốt và checklist thực chiến. Con đường cải thiện rõ ràng: nắm vững cơ chế tác động (displacement vs creation), vận dụng collocations học thuật, và đa dạng hóa cấu trúc câu để thể hiện tư duy phân tích. Với cường độ luyện tập 2-3 bài/tuần, phần lớn học viên có thể nâng 0.5 band sau 6-8 tuần, đặc biệt khi kết hợp phản hồi chi tiết và sửa lỗi có hệ thống.

Để hiểu sâu hơn khía cạnh công bằng cơ hội trong kỷ nguyên tự động hóa, bạn có thể xem thêm cách giáo dục làm “bộ giảm xóc” tại how to reduce economic inequality through education. Cuối cùng, mô hình làm việc mới cũng ảnh hưởng mạnh tới năng suất – phần phân tích về impact of teleworking on business productivity sẽ giúp bạn hoàn thiện ví dụ và lập luận cho các đề liên quan.

Hãy luyện tập ngay: viết một bài theo đề trong mục 1, áp dụng ít nhất 3 cấu trúc ở mục 6 và 6-8 collocations trong mục 5. Đăng phiên bản của bạn và nhờ bạn học hoặc giáo viên góp ý; quay lại chỉnh sửa sau 24 giờ để nhìn thấy tiến bộ rõ rệt. Chia sẻ bài viết này cho bạn bè đang ôn IELTS để cùng luyện và trao đổi nhé.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: how does e-learning affect the quality of education – Bài mẫu Band 6-9 & phân tích

Next Article

IELTS Writing Task 2: the impact of e-commerce on local retail businesses

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨