IELTS Writing Task 2: The Effects of Body Image on Mental Health – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Chủ đề về hình ảnh cơ thể (body image) và sức khỏe tâm thần đang trở thành một trong những đề tài “nóng” trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong năm 2023-2024. Với sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và văn hóa hình ảnh, các giám khảo IELTS thường xuyên đưa ra những câu hỏi liên quan đến tác động của chuẩn mực sắc đẹp, áp lực về ngoại hình và ảnh hưởng của chúng đến tâm lý con người.

Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để chinh phục dạng đề này, bao gồm:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến Band 8-9
  • Phân tích chi tiết điểm số theo 4 tiêu chí chấm của IELTS
  • Hơn 15 từ vựng và cụm từ “ăn điểm” cao
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm tối đa
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây:

  • “The media promotes unrealistic beauty standards that negatively affect people’s self-image. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 8/2023)
  • “Some people believe that social media has a negative impact on body image, especially among young people. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

In many countries, people are increasingly concerned about The Effects Of Body Image On Mental Health, particularly among young people. Many believe that unrealistic beauty standards promoted by social media and advertising have led to rising anxiety and depression.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, người ta ngày càng lo ngại về tác động của hình ảnh cơ thể đến sức khỏe tâm thần, đặc biệt là ở giới trẻ. Nhiều người tin rằng các chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế được quảng bá bởi mạng xã hội và quảng cáo đã dẫn đến sự gia tăng lo âu và trầm cảm. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định quan điểm rõ ràng: Bạn cần đưa ra lập trường cá nhân – đồng ý hoàn toàn, không đồng ý hoàn toàn, hoặc đồng ý một phần.
  2. Phân tích mối liên hệ nhân quả: Giữa chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế và các vấn đề tâm thần như lo âu, trầm cảm.
  3. Đưa ra lý lẽ và ví dụ thuyết phục: Cần có evidence để hỗ trợ quan điểm của bạn.

Thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Body image: Hình ảnh cơ thể – cách một người nhìn nhận và cảm nhận về ngoại hình của chính mình
  • Unrealistic beauty standards: Chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế – những tiêu chuẩn về vẻ đẹp không phản ánh thực tế
  • Mental health: Sức khỏe tâm thần – trạng thái tâm lý, cảm xúc của con người

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài
  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh mà bỏ qua các khía cạnh khác
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Lạm dụng từ “I think”, “I believe” quá nhiều

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Mở bài: Paraphrase đề + Thesis statement (quan điểm rõ ràng)
  • Thân bài 1: Giải thích tại sao đồng ý (tác động tiêu cực của chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế)
  • Thân bài 2: Nhượng bộ nhẹ hoặc bổ sung yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
  • Kết bài: Nhấn mạnh lại quan điểm và đưa ra khuyến nghị

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 được đánh giá cao nhờ vào sự rõ ràng trong lập luận, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phát triển ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục.

In contemporary society, the relationship between body image perceptions and psychological well-being has become a subject of intense debate, particularly concerning younger demographics. I strongly agree that the proliferation of unrealistic beauty ideals through digital media and commercial advertising has significantly contributed to the deterioration of mental health among adolescents and young adults.

The primary reason for my stance is that social media platforms have created an unprecedented level of exposure to digitally altered and curated images of physical perfection. Young people, whose self-identity is still developing, find themselves constantly comparing their natural appearance to these artificial standards. Research from the Royal Society for Public Health indicates that Instagram, for instance, has been linked to increased rates of anxiety, depression, and body dissatisfaction, particularly among teenage girls. This constant bombardment of “perfect” bodies creates a toxic cycle where individuals feel inadequate, leading to various mental health issues including eating disorders, social withdrawal, and severe depression.

Furthermore, the commercial advertising industry deliberately exploits these insecurities to promote products and services. When exploring discussions similar to the impact of social media influencers on mental health, we can see how beauty brands and diet companies systematically perpetuate narrow definitions of attractiveness, suggesting that happiness and success are intrinsically linked to physical appearance. This relentless messaging not only damages self-esteem but also creates financial pressure as vulnerable consumers invest in cosmetic procedures, gym memberships, and beauty products in pursuit of an unattainable ideal.

That being said, it would be overly simplistic to attribute all mental health problems solely to body image concerns. Factors such as academic pressure, family dynamics, and economic uncertainty also play significant roles in psychological well-being. However, the evidence overwhelmingly demonstrates that distorted beauty standards act as a powerful catalyst that exacerbates existing vulnerabilities, making them a critical concern that warrants immediate attention from educators, policymakers, and technology companies.

In conclusion, while multiple factors influence mental health, the pervasive impact of unrealistic beauty ideals through modern media channels represents a substantial threat to psychological well-being, particularly among impressionable young people. Addressing this issue requires a multifaceted approach involving media literacy education, stricter advertising regulations, and the promotion of body positivity movements.

(Word count: 318)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (“strongly agree”). Các luận điểm được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể và nghiên cứu thực tế. Có sự nhượng bộ hợp lý ở thân bài 2, thể hiện tư duy phản biện cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rất logic với progression tự nhiên giữa các ý. Sử dụng linking devices tinh tế và đa dạng (“Furthermore”, “That being said”, “However”). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences hỗ trợ tốt. Không có sự lặp lại hoặc nhảy cóc trong luồng ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng phong phú và học thuật cao (“proliferation”, “deterioration”, “unprecedented”, “catalyst”). Collocations tự nhiên và chính xác (“toxic cycle”, “relentless messaging”, “multifaceted approach”). Có sử dụng less common vocabulary phù hợp ngữ cảnh. Một số paraphrase xuất sắc như “psychological well-being” thay cho “mental health”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.5 Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Sử dụng thành thạo câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và các cấu trúc nâng cao. Có một số lỗi nhỏ không đáng kể (nếu có) nhưng không ảnh hưởng đến communication. Kiểm soát tốt thì động từ và sự hòa hợp chủ-vị.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Câu “I strongly agree that…” ngay trong đoạn mở bài cho thấy lập trường rõ ràng, giúp giám khảo biết ngay hướng triển khai của bài.

  2. Sử dụng evidence cụ thể: Việc trích dẫn nghiên cứu từ “Royal Society for Public Health” về Instagram tạo độ tin cậy và thuyết phục cao cho lập luận.

  3. Cân bằng giữa complexity và clarity: Mặc dù sử dụng từ vựng nâng cao và cấu trúc phức tạp, bài viết vẫn dễ hiểu và logic, không rườm rà hay “phô trương” từ ngữ.

  4. Có sự nhượng bộ hợp lý: Đoạn 4 thừa nhận có các yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, thể hiện tư duy phản biện và khách quan, điều mà giám khảo đánh giá cao.

  5. Topic sentences hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng (“The primary reason…”, “Furthermore…”, “That being said…”), giúp người đọc dễ theo dõi.

  6. Collocations tự nhiên và học thuật: Các cụm từ như “subject of intense debate”, “unprecedented level of exposure”, “toxic cycle”, “powerful catalyst” đều là những cách diễn đạt mà người bản ngữ thường dùng.

  7. Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng: Phần kết luận không chỉ nhắc lại quan điểm mà còn đề xuất hướng giải quyết (“multifaceted approach”), thể hiện tư duy toàn diện.

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và ngữ pháp chưa đa dạng và tinh tế như Band 8-9.

These days, many people worry about how body image affects mental health, especially for young people. I agree that unrealistic beauty standards from social media and advertising cause problems like anxiety and depression.

Firstly, social media shows perfect bodies that are not real. Young people see these photos every day and start to feel bad about their own appearance. For example, many teenagers use Instagram and see models and celebrities who look perfect because their photos are edited. This makes them think they are not good enough, which can lead to low self-esteem and depression. Some people even develop eating disorders because they want to look like the people they see online.

Secondly, advertising companies use these beauty standards to sell products. They show beautiful people in their advertisements to make consumers think they need to buy cosmetics, diet products, or gym memberships to be attractive. This creates pressure on people to spend money and change their appearance. When individuals explore topics comparable to the effects of social media on behavior, they often discover these patterns. Young people are especially vulnerable to this kind of marketing because they want to fit in with their friends and society.

However, we should also consider that mental health problems can come from other sources. For instance, stress from school, problems with family, or financial difficulties can also cause anxiety and depression. But I still think that body image issues are a major factor that makes these problems worse.

In conclusion, I believe that unrealistic beauty standards promoted by social media and advertising have a significant negative impact on mental health. Society needs to do something about this problem by teaching young people about media literacy and promoting more realistic images of beauty.

(Word count: 287)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Các ý chính được trình bày nhưng chưa phát triển sâu. Ví dụ còn khá chung chung (Instagram, models) chứ chưa cụ thể như bài Band 8-9. Có nhượng bộ nhưng chưa phân tích kỹ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5-7.0 Cấu trúc bài hợp lý với mở bài, thân bài, kết bài rõ ràng. Sử dụng linking words cơ bản (“Firstly”, “Secondly”, “However”) đúng nhưng còn máy móc. Progression giữa các ý logic nhưng thiếu sự tinh tế trong chuyển tiếp.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn đơn giản và lặp lại. Có một số cụm từ tốt (“low self-esteem”, “vulnerable to”, “media literacy”) nhưng thiếu less common vocabulary. Paraphrase hạn chế, lặp lại “mental health”, “young people” nhiều lần.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức nhưng chưa đa dạng. Có một số lỗi nhỏ về cấu trúc và từ vựng (ví dụ: “start to feel bad” hơi informal). Kiểm soát được thì động từ cơ bản. Thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 8-9: “proliferation of unrealistic beauty ideals” (sự lan tràn của những lý tưởng sắc đẹp phi thực tế)
  • Band 6.5-7: “unrealistic beauty standards” (chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế)
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ “proliferation” (less common vocabulary) và “ideals” thay vì “standards”, thể hiện vốn từ phong phú hơn.

2. Cách phát triển ý:

  • Band 8-9: Đưa ra research cụ thể từ “Royal Society for Public Health” về Instagram
  • Band 6.5-7: Chỉ nói chung chung “many teenagers use Instagram”
  • Phân tích: Evidence cụ thể làm cho lập luận thuyết phục và professional hơn nhiều.

3. Linking devices:

  • Band 8-9: “Furthermore”, “That being said”, “However” (đa dạng và tinh tế)
  • Band 6.5-7: “Firstly”, “Secondly”, “However” (cơ bản và máy móc)
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng linking words tự nhiên hơn, không theo công thức.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Young people, whose self-identity is still developing, find themselves constantly comparing…” (mệnh đề quan hệ không xác định chèn giữa câu)
  • Band 6.5-7: “Young people see these photos every day and start to feel bad…” (câu đơn giản với “and”)
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có cấu trúc phức tạp hơn nhưng vẫn rõ ràng.

5. Depth of analysis:

  • Band 8-9: Phân tích cả tác động tâm lý (“toxic cycle”) và kinh tế (“financial pressure”)
  • Band 6.5-7: Chỉ đề cập surface level về self-esteem và eating disorders
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có chiều sâu phân tích đa chiều hơn.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng tiếng Anh cơ bản, với nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và phát triển ý chưa đầy đủ. Tuy nhiên, vẫn có thể truyền đạt được ý tưởng chính.

Nowadays, body image is very important problem for mental health. I think social media and advertising make people feel bad about how they look and this make them have anxiety and depression.

First reason is social media. Many young people use Facebook, Instagram and TikTok everyday. They see many beautiful people and perfect body in the photos. This make them feel not beautiful and they become sad. My friend she always look at photos of models and she think she is fat. Now she has eating problem because she want to be thin like them.

Second, advertising also is problem. On TV and internet, we see many advertisement about beauty products and diet products. These advertisement show beautiful people to make us buy their products. Young people think they must buy these things to be beautiful. But many people don’t have money to buy, so they feel stress about it.

Also, mental health can have other reasons. For example, study stress and family problems also make people feel anxiety. So we cannot say only body image cause mental health problems.

To sum up, I agree that social media and advertising about beauty standards make mental health become worse for young people. We need to teach people about this problem and show them that everyone is beautiful.

(Word count: 251)

Học viên đang luyện viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề hình ảnh cơ thể và sức khỏe tâm thầnHọc viên đang luyện viết IELTS Writing Task 2 về chủ đề hình ảnh cơ thể và sức khỏe tâm thần

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Trả lời câu hỏi nhưng chưa đầy đủ. Quan điểm có nhưng không nhất quán (mở bài nói “I think” nhưng không rõ mức độ đồng ý). Ý tưởng còn đơn giản, thiếu sự phát triển sâu. Ví dụ về bạn bè (“My friend she”) hơi personal và không academic.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng còn lỗi. Sử dụng “First reason”, “Second” nhưng thiếu linking words phức tạp. Một số ý không kết nối mượt mà. Đoạn văn quá ngắn, chưa phát triển đầy đủ. Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (“beautiful” xuất hiện 5 lần, “people” lặp lại liên tục). Có lỗi word choice (“eating problem” thay vì “eating disorder”). Thiếu academic vocabulary. Paraphrase gần như không có.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp nghiêm trọng: thiếu mạo từ (“is very important problem”), lỗi subject-verb agreement (“This make”), lỗi đại từ (“My friend she”), lỗi thì (“make mental health become worse”). Chủ yếu dùng câu đơn giản. Lỗi ảnh hưởng đến communication.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“body image is very important problem” Thiếu mạo từ “body image is a very important problem” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an” hoặc “the” đứng trước. Đây là lỗi phổ biến của người Việt vì tiếng Việt không có mạo từ.
“This make them feel” Subject-verb agreement “This makes them feel” Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Quy tắc: He/She/It + V(s/es).
“My friend she always look” Lỗi đại từ thừa “My friend always looks” Không được dùng cả danh từ và đại từ cùng làm chủ ngữ. Chọn một trong hai: “My friend looks” hoặc “She looks”. Động từ cũng cần thêm “s”.
“she think she is fat” Subject-verb agreement “she thinks she is fat” Chủ ngữ “she” (số ít, ngôi thứ ba) cần động từ thêm “s”: think → thinks.
“eating problem” Word choice không chính xác “eating disorder” “Eating disorder” là thuật ngữ y học chính xác cho các rối loạn ăn uống. “Eating problem” quá chung chung và không academic.
“advertising also is problem” Thiếu mạo từ + word order “advertising is also a problem” Cần thêm mạo từ “a” và “also” nên đứng giữa “is” và danh từ, không đứng giữa chủ ngữ và động từ.
“advertisement” (số ít) khi muốn nói nhiều quảng cáo Số ít/số nhiều “advertisements” hoặc “advertising” Nếu muốn nói về quảng cáo nói chung thì dùng “advertising” (danh từ không đếm được). Nếu muốn nói nhiều quảng cáo cụ thể thì dùng “advertisements”.
“don’t have money to buy” Quá informal “cannot afford to purchase” hoặc “lack the financial means” Trong IELTS Writing Task 2 (academic), nên dùng từ formal hơn. “Don’t” là rút gọn, nên viết đầy đủ “do not” hoặc dùng “cannot”.
“mental health can have other reasons” Lỗi logic/collocation “mental health problems can have other causes” “Mental health” là danh từ chỉ sức khỏe tâm thần, không thể “have reasons”. Phải nói “mental health problems” hoặc “mental health issues” và dùng “causes” thay vì “reasons”.
“only body image cause mental health problems” Subject-verb agreement “only body image causes mental health problems” “Body image” là danh từ số ít nên động từ phải là “causes” (có “s”).
“make mental health become worse” Lỗi cấu trúc “worsen mental health” hoặc “have negative effects on mental health” Cấu trúc “make something become” là redundant. Dùng “worsen” (làm tồi tệ hơn) hoặc “deteriorate” ngắn gọn và academic hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, bạn cần tập trung vào 5 điểm chính sau:

1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:

  • Thay vì lặp lại “beautiful” nhiều lần, hãy dùng: attractive, appealing, aesthetically pleasing
  • Thay vì “make people feel bad”, dùng: negatively affect, have detrimental effects on, undermine
  • Học collocations: “mental well-being”, “body dissatisfaction”, “societal pressure”, “unrealistic expectations”

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Young people use social media. They see perfect bodies.” → “When young people use social media, they are constantly exposed to perfect bodies.”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “People see models. These models have perfect bodies.” → “People see models who have perfect bodies.”
  • Thêm participial phrases: “Being exposed to…”, “Influenced by…”

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Đừng chỉ nói “this makes them sad”, hãy giải thích tại sao và hậu quả: “This constant comparison leads to body dissatisfaction, which can manifest in various forms such as social anxiety, low self-esteem, and in severe cases, clinical depression.”
  • Thêm examples cụ thể: Thay vì “my friend”, hãy dùng “research shows…” hoặc “according to studies…”

4. Sửa các lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Luôn kiểm tra subject-verb agreement
  • Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác
  • Viết đầy đủ (do not thay vì don’t trong academic writing)
  • Kiểm soát thì động từ (đặc biệt là present simple vs present continuous)

5. Cải thiện coherence:

  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition to this”, “Nevertheless”
  • Tạo topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn
  • Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính và các supporting sentences liên quan

Bài tập thực hành cụ thể:

  • Viết lại bài Band 5-6 trên, sửa tất cả lỗi sai và áp dụng 5 điểm trên
  • Học thuộc 10-15 collocations về chủ đề body image và mental health
  • Luyện viết 5 câu phức với mệnh đề quan hệ mỗi ngày
  • Đọc các bài mẫu Band 7-8 và phân tích cách họ phát triển ý tưởng

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
body dissatisfaction noun phrase /ˈbɒdi ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/ sự không hài lòng với cơ thể Body dissatisfaction is prevalent among adolescents exposed to social media. chronic body dissatisfaction, experience body dissatisfaction
unrealistic beauty standards noun phrase /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk ˈbjuːti ˈstændədz/ chuẩn mực sắc đẹp phi thực tế Unrealistic beauty standards perpetuated by media cause psychological harm. promote unrealistic standards, challenge beauty standards
psychological well-being noun phrase /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl wel-ˈbiːɪŋ/ sức khỏe tâm lý, hạnh phúc tinh thần Social media can negatively impact psychological well-being. maintain psychological well-being, enhance well-being
self-esteem noun /ˌself ɪˈstiːm/ lòng tự trọng Constant comparison with others damages self-esteem. low self-esteem, boost self-esteem, undermine self-esteem
proliferation noun /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ sự gia tăng nhanh chóng, sự lan tràm The proliferation of edited images online is concerning. rapid proliferation, proliferation of content
deterioration noun /dɪˌtɪəriəˈreɪʃən/ sự suy giảm, xấu đi There has been a deterioration in mental health among teenagers. gradual deterioration, prevent deterioration
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng thêm Social media can exacerbate existing mental health issues. exacerbate problems, exacerbate the situation
catalyst noun /ˈkætəlɪst/ chất xúc tác, yếu tố thúc đẩy Peer pressure acts as a catalyst for body image concerns. powerful catalyst, serve as a catalyst
vulnerable adjective /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương, yếu ớt Young people are particularly vulnerable to media influence. highly vulnerable, vulnerable population, vulnerable to criticism
perpetuate verb /pəˈpetʃueɪt/ làm tồn tại mãi, duy trì Advertising campaigns perpetuate narrow beauty ideals. perpetuate stereotypes, perpetuate myths
intrinsically adverb /ɪnˈtrɪnsɪkli/ về bản chất, vốn có Success is not intrinsically linked to physical appearance. intrinsically linked, intrinsically valuable
multifaceted adjective /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/ nhiều mặt, đa chiều Mental health is a multifaceted issue requiring comprehensive solutions. multifaceted approach, multifaceted problem
impressionable adjective /ɪmˈpreʃənəbl/ dễ bị ảnh hưởng Impressionable teenagers are most affected by social media trends. impressionable age, highly impressionable
eating disorder noun phrase /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə(r)/ rối loạn ăn uống Extreme body dissatisfaction can lead to eating disorders. develop an eating disorder, suffer from eating disorders
body positivity noun phrase /ˈbɒdi ˌpɒzəˈtɪvəti/ phong trào tích cực về cơ thể The body positivity movement challenges traditional beauty norms. promote body positivity, body positivity campaign

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex Sentences with Dependent Clauses)

Công thức: While/Although + clause 1, clause 2 (thể hiện sự tương phản hoặc nhượng bộ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While multiple factors influence mental health, the pervasive impact of unrealistic beauty ideals through modern media channels represents a substantial threat to psychological well-being.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – bạn công nhận một khía cạnh nhưng vẫn nhấn mạnh quan điểm chính của mình. Đây là kỹ năng critical thinking mà IELTS đánh giá rất cao ở Task Response. Nó cũng cho thấy bạn biết cách cân bằng các ý kiến khác nhau trong một câu văn.

Ví dụ bổ sung:

  • Although technology brings numerous benefits, excessive screen time can harm children’s development.
  • While some argue that advertising drives economic growth, its negative impact on body image cannot be ignored.
  • Despite the popularity of social media, research increasingly shows its detrimental effects on mental health.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “Although… but…” trong cùng một câu (SAI – chỉ dùng một trong hai)
  • Quên dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc ở đầu câu
  • Đặt sai vị trí của mệnh đề: “The pervasive impact…, while multiple factors…” (kém tự nhiên hơn)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Noun, which/who + clause, verb (thêm thông tin bổ sung về danh từ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Young people, whose self-identity is still developing, find themselves constantly comparing their natural appearance to these artificial standards.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm information một cách tinh tế mà không cần viết thành hai câu riêng biệt. Điều này làm cho văn viết trở nên sophisticated và flow tự nhiên hơn. Nó cũng thể hiện khả năng kiểm soát punctuation (dấu phẩy) chính xác, một yếu tố quan trọng trong Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • Instagram, which is one of the most popular social platforms, has been linked to increased anxiety among teenagers.
  • Adolescents, who are particularly vulnerable to peer pressure, often develop unhealthy eating habits.
  • The advertising industry, which profits from people’s insecurities, continues to promote unrealistic body images.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy (phải có cả trước và sau mệnh đề quan hệ)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Dùng “that” thay vì “which/who” trong mệnh đề không xác định (SAI – “that” chỉ dùng cho mệnh đề xác định)

3. Cụm phân từ (Participial Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, subject + verb (rút gọn mệnh đề phụ thuộc)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Being exposed to digitally altered images daily, young individuals develop unrealistic expectations about their own appearance.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participial phrases giúp bạn tạo ra câu văn ngắn gọn nhưng vẫn chứa đựng nhiều thông tin. Nó thể hiện grammatical range cao vì đây là cấu trúc nâng cao mà không phải người học tiếng Anh nào cũng sử dụng thành thạo. Nó cũng giúp tránh lặp lại chủ ngữ và làm cho bài viết professional hơn. Khi xem xét các yếu tố tương tự trong bối cảnh the effects of celebrity culture on youth behavior, chúng ta có thể thấy rõ hơn tầm ảnh hưởng này.

Ví dụ bổ sung:

  • Influenced by celebrity endorsements, consumers often purchase unnecessary beauty products.
  • Having compared themselves to filtered images, many teenagers experience feelings of inadequacy.
  • Bombarded with perfect bodies on social media, adolescents struggle with self-acceptance.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling modifier (chủ ngữ của mệnh đề chính không phải là chủ thể của hành động trong cụm phân từ)
    • SAI: “Being exposed to social media, mental health deteriorates.” (mental health không thể “being exposed”)
    • ĐÚNG: “Being exposed to social media, young people experience mental health deterioration.”
  • Quên dấu phẩy sau participial phrase

4. Câu chẻ – Cleft Sentences (It is… that/who…)

Công thức: It is + noun phrase + that/who + clause (nhấn mạnh một thành phần trong câu)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the constant bombardment of ‘perfect’ bodies that creates a toxic cycle where individuals feel inadequate.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh điểm quan trọng trong lập luận, thể hiện khả năng prioritize information hiệu quả. Đây là một cấu trúc rất academic và được người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong văn viết formal. Nó cũng cho thấy bạn có sentence variety, một yếu tố quan trọng trong Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • It is unrealistic beauty standards that contribute most significantly to body dissatisfaction.
  • It is adolescent girls who are most vulnerable to media influence regarding body image.
  • It was the rise of Instagram filters that marked a turning point in how people perceive beauty.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “which” thay vì “that” sau “It is…” (ít phổ biến hơn trong cleft sentences)
  • Quên chia động từ trong mệnh đề “that”: “It is teenagers that is affected” (SAI) → “It is teenagers that are affected” (ĐÚNG)
  • Overuse – dùng quá nhiều câu chẻ trong một bài (nên chỉ dùng 1-2 lần để nhấn mạnh điểm quan trọng nhất)

Sơ đồ các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về body imageSơ đồ các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 về body image

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditionals)

Công thức: Were + subject + to + verb / Should + subject + verb (đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 và 3)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Were social media platforms to implement stricter regulations on filtered images, we might witness a reduction in body-related anxiety among young users.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là dạng inversion trong câu điều kiện, thể hiện grammatical sophistication cao. Nó tạo ra văn phong formal và academic hơn nhiều so với câu điều kiện thông thường. Cấu trúc này đặc biệt ấn tượng với giám khảo vì không phải candidate nào cũng biết và sử dụng đúng.

Ví dụ bổ sung:

  • Should advertisers adopt more realistic body representations, consumer attitudes toward beauty might shift positively.
  • Were parents to monitor their children’s social media usage more carefully, the negative impact on self-esteem could be minimized.
  • Had society promoted body diversity earlier, we would have fewer cases of eating disorders today.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thứ tự từ: “Were to social media platforms…” (SAI) → “Were social media platforms to…” (ĐÚNG)
  • Sử dụng “will” thay vì “would/might/could” trong mệnh đề chính
  • Quên “to” sau “were” trong cấu trúc “Were + S + to + V”

6. Đảo ngữ với cụm từ phủ định (Inversion with Negative Adverbials)

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + verb, but also + clause (nhấn mạnh hai ý quan trọng)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does social media expose young people to unrealistic body standards, but it also creates an environment where constant comparison becomes inevitable.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những grammatical features nâng cao nhất, thể hiện mastery của tiếng Anh ở level cao. Cấu trúc “Not only… but also…” giúp bạn kết nối hai ý tưởng quan trọng một cách powerful và academic. Nó cũng tạo ra rhythm trong câu văn, làm cho bài viết có flow tốt hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do beauty advertisements perpetuate unrealistic standards, but they also exploit consumers’ insecurities for profit.
  • Seldom have we seen such widespread concern about body image issues as we do in the digital age.
  • Never before has society been so obsessed with physical appearance as it is today.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ (giữ nguyên thứ tự S + V): “Not only social media exposes…” (SAI) → “Not only does social media expose…” (ĐÚNG)
  • Quên trợ động từ (do/does/did): “Not only social media expose” (SAI – thiếu “does”)
  • Lạm dụng cấu trúc này – nên chỉ dùng 1 lần trong bài để tạo impact, không dùng nhiều lần

Kết bài

Chủ đề “The effects of body image on mental health” không chỉ là một trong những đề tài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 mà còn là vấn đề xã hội đáng quan tâm trong thời đại số hiện nay. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ cần thiết để chinh phục dạng đề này với điểm số cao.

Những điểm chính cần nhớ:

Đầu tiên, việc hiểu rõ yêu cầu đề bài và xác định quan điểm rõ ràng ngay từ đầu là yếu tố then chốt cho Task Response. Bạn cần paraphrase đề bài hiệu quả và đưa ra thesis statement mạnh mẽ trong phần mở bài.

Thứ hai, phát triển ý tưởng với độ sâu phù hợp với band điểm mục tiêu của bạn. Bài Band 8-9 cần có evidence cụ thể, phân tích đa chiều và sự nhượng bộ hợp lý. Bài Band 6.5-7 cần đảm bảo ý tưởng rõ ràng và có ví dụ phù hợp. Bài Band 5-6 cần tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và mở rộng vốn từ vựng.

Thứ ba, từ vựng và collocations đóng vai trò quan trọng trong việc nâng điểm. Thay vì “make people sad”, hãy dùng “negatively affect psychological well-being”. Thay vì “very important problem”, hãy dùng “significant concern” hoặc “pressing issue”. Việc học và sử dụng đúng academic vocabulary sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở Lexical Resource. Khi so sánh với các hiện tượng liên quan như social media positive or negative impact, bạn có thể thấy rõ sự tương đồng trong cách tiếp cận vấn đề.

Thứ tư, cấu trúc câu đa dạng là chìa khóa để đạt Band 7 trở lên. Hãy kết hợp câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, participial phrases và đảo ngữ một cách tự nhiên. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều cấu trúc phức tạp vào một câu – clarity vẫn là ưu tiên hàng đầu.

Cuối cùng, luyện tập thường xuyên là yếu tố quyết định sự thành công. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau, tự chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS, và không ngừng cải thiện dựa trên feedback. Tham gia các cộng đồng học IELTS để được góp ý và học hỏi từ những người khác.

Lộ trình học tập đề xuất:

  • Tuần 1-2: Nắm vững cấu trúc bài viết, học 50-70 từ vựng chủ đề về body image và mental health
  • Tuần 3-4: Luyện viết 6-8 bài với các dạng câu hỏi khác nhau (Agree/Disagree, Discussion, Advantages/Disadvantages)
  • Tuần 5-6: Tập trung vào việc sửa lỗi ngữ pháp thường gặp và áp dụng các cấu trúc câu nâng cao
  • Tuần 7-8: Viết bài trong điều kiện thi thật (40 phút), tự chấm điểm và điều chỉnh

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mong muốn trong IELTS Writing Task 2. Hãy nhớ rằng, viết tốt không chỉ là kỹ năng cần thiết cho kỳ thi mà còn là công cụ giúp bạn thể hiện suy nghĩ và lập luận một cách hiệu quả trong môi trường học thuật và công việc sau này.

Chúc các bạn học viên thành công trong hành trình chinh phục IELTS! Hãy kiên trì, tự tin và không ngừng hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Goal You Have Set For Yourself This Year" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Time When You Were Affected by Economic Changes" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨