IELTS Writing Task 2: The Effects of Climate Change on Human Health – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe con người – một chủ đề ngày càng phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ British Council và IDP, các đề bài liên quan đến khí hậu và sức khỏe xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào giai đoạn 2022-2024.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận một đề bài thực tế về tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người thông qua 3 bài mẫu từ Band 5 đến Band 9. Mỗi bài mẫu đều được phân tích chi tiết về 4 tiêu chí chấm điểm, kèm theo giải thích cụ thể giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lưu ý đặc biệt dành riêng cho học viên Việt Nam.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Climate change is having a significant impact on human health. What are the main health problems caused by climate change? What measures can be taken to address these problems?” (tháng 3/2023)
  • “Some people believe that the government should take responsibility for dealing with the health problems caused by climate change. Others think individuals should be responsible. Discuss both views.” (tháng 9/2023)

Những chủ đề tương tự như climate change’s effect on global migrationhow to balance economic growth and environmental protection cũng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi gần đây, cho thấy xu hướng đề bài IELTS ngày càng chú trọng đến các vấn đề toàn cầu.

Đề thi IELTS Writing Task 2 về tác động biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người với giấy bút và sách tham khảoĐề thi IELTS Writing Task 2 về tác động biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người với giấy bút và sách tham khảo

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Climate change is now a major threat to human health worldwide. What are the main effects of climate change on human health? What solutions can you suggest to mitigate these effects?

Dịch đề: Biến đổi khí hậu hiện nay là một mối đe dọa lớn đối với sức khỏe con người trên toàn thế giới. Những tác động chính của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người là gì? Bạn có thể đề xuất những giải pháp nào để giảm thiểu những tác động này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution Essay (Vấn đề – Giải pháp), một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Nêu rõ các tác động chính của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người (không phải tất cả các tác động, chỉ những tác động CHÍNH)
  2. Đề xuất giải pháp cụ thể để giảm thiểu những tác động này

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Major threat” (mối đe dọa lớn): Nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề
  • “Main effects” (tác động chính): Chọn 2-3 tác động quan trọng nhất, không cần liệt kê tất cả
  • “Mitigate” (giảm thiểu): Không phải “giải quyết hoàn toàn” mà là “làm giảm mức độ nghiêm trọng”

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một phần câu hỏi (chỉ nói về vấn đề hoặc chỉ nói về giải pháp)
  • Đưa ra các giải pháp chung chung, không liên quan trực tiếp đến các vấn đề đã nêu
  • Sử dụng ví dụ không phù hợp hoặc thiếu tính thuyết phục
  • Lạm dụng từ vựng phức tạp dẫn đến sai ngữ pháp

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + đưa ra câu thesis statement nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả vấn đề và giải pháp
  2. Body 1: Trình bày 2-3 tác động chính (ví dụ: bệnh truyền nhiễm gia tăng, vấn đề hô hấp, căng thẳng nhiệt)
  3. Body 2: Đề xuất các giải pháp tương ứng (ví dụ: kiểm soát vector, cải thiện chất lượng không khí, hệ thống cảnh báo sớm)
  4. Kết bài: Tóm tắt các điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, với khả năng phát triển ý tưởng mạch lạc, từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm nổi bật của một bài luận xuất sắc.

The escalating phenomenon of climate change poses unprecedented challenges to global public health systems. This essay will examine the primary health ramifications of this environmental crisis and propose viable strategies to address these concerns.

Among the most pressing health consequences of climate change is the proliferation of vector-borne diseases. Rising temperatures and altered precipitation patterns create ideal breeding conditions for disease-carrying insects such as mosquitoes and ticks. Consequently, regions previously unaffected by malaria or dengue fever are now experiencing outbreaks, placing millions at risk. Additionally, extreme weather events—including heatwaves, floods, and hurricanes—directly threaten human life and contribute to respiratory ailments through increased air pollution and wildfire smoke. Vulnerable populations, particularly the elderly and those with pre-existing conditions, face disproportionate risks during these climatic extremes.

To mitigate these effects, a multifaceted approach is imperative. Firstly, governments must invest substantially in early warning systems and disease surveillance networks to detect and respond swiftly to emerging health threats. Singapore’s implementation of real-time monitoring for dengue hotspots exemplifies how technology can effectively reduce infection rates. Secondly, transitioning to renewable energy sources would significantly reduce air pollutants, thereby alleviating respiratory problems. Furthermore, urban planning initiatives that incorporate green spaces and reflective building materials can combat the urban heat island effect, protecting city dwellers from heat-related illnesses.

In conclusion, while climate change undeniably threatens human health through increased disease transmission and environmental hazards, strategic interventions combining technological innovation, sustainable energy policies, and thoughtful urban design can substantially reduce these risks. Prompt and coordinated action at both governmental and individual levels remains essential to safeguarding public health in our changing climate.

Số từ: 297 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi với sự cân bằng tốt. Quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Singapore) và giải thích chi tiết về từng tác động và giải pháp.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.5 Cấu trúc bài rất logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices (Consequently, Additionally, Furthermore) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển tốt. Cohesion xuất sắc với việc sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng rất phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật (escalating phenomenon, unprecedented challenges, proliferation of diseases, multifaceted approach). Sử dụng từ vựng chuyên ngành phù hợp (vector-borne diseases, urban heat island effect). Không có lỗi sai về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu bị động và câu ghép. Sử dụng chính xác các thì động từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Cấu trúc câu phức tạp được sử dụng tự nhiên không gượng ép.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng với từ vựng mạnh: “The escalating phenomenon” và “unprecedented challenges” ngay lập tức thể hiện trình độ từ vựng cao và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

  2. Phát triển ý tưởng có chiều sâu: Không chỉ nêu tác động (vector-borne diseases) mà còn giải thích nguyên nhân (rising temperatures create breeding conditions) và hậu quả cụ thể (regions experiencing outbreaks).

  3. Sử dụng ví dụ thực tế: Đề cập Singapore với hệ thống giám sát dengue cho thấy kiến thức thực tế và tăng tính thuyết phục của bài viết.

  4. Liên kết logic giữa vấn đề và giải pháp: Mỗi giải pháp đề xuất đều tương ứng trực tiếp với một vấn đề đã nêu (disease surveillance cho vector-borne diseases, renewable energy cho air pollution, green spaces cho heat islands).

  5. Từ vựng chuyên ngành chính xác: Sử dụng thuật ngữ như “vector-borne diseases”, “disease surveillance networks”, “urban heat island effect” cho thấy hiểu biết sâu về chủ đề.

  6. Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Kết hợp nhiều loại câu từ đơn giản đến phức tạp, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ và cấu trúc nhấn mạnh một cách tự nhiên.

  7. Kết bài mạnh mẽ và toàn diện: Không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động (“Prompt and coordinated action…remains essential”), thể hiện tư duy phản biện cao.

Phân tích chi tiết bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band 8-9 về biến đổi khí hậu và sức khỏePhân tích chi tiết bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band 8-9 về biến đổi khí hậu và sức khỏe

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trả lời yêu cầu đề bài một cách đầy đủ với từ vựng và ngữ pháp ở mức độ tốt, tuy nhiên vẫn còn một số điểm chưa hoàn thiện so với Band 8-9.

Climate change has become a serious problem that affects people’s health around the world. This essay will discuss the main health problems caused by climate change and suggest some solutions to reduce these problems.

One of the biggest health problems is the increase in diseases spread by insects. When the temperature gets warmer, mosquitoes and other insects can live in more places, and this means diseases like malaria and dengue can spread to new areas. For example, some countries in Europe that never had these diseases before are now reporting cases. Another important problem is that extreme weather events are becoming more common. Heatwaves can cause heat stroke and other heat-related illnesses, especially in old people and children. In addition, floods and storms can damage water systems and cause diseases related to dirty water.

There are several solutions that can help to reduce these health problems. First, governments should spend more money on healthcare systems to prepare for climate-related diseases. They need to train more doctors and nurses and provide better equipment in hospitals. Second, it is important to reduce air pollution by using clean energy like solar and wind power. This would help to reduce breathing problems and other health issues. Finally, cities should plant more trees and create more parks because green spaces can help to keep cities cooler during hot weather.

In conclusion, climate change causes serious health problems including the spread of diseases and illnesses from extreme weather. However, by investing in healthcare and reducing pollution, we can reduce these negative effects on human health.

Số từ: 291 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng liên quan. Quan điểm rõ ràng nhưng phát triển ý chưa sâu sắc bằng Band 8-9. Các ví dụ có nhưng chưa cụ thể (ví dụ: “some countries in Europe” thay vì nêu tên quốc gia cụ thể).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, thân bài và kết luận. Sử dụng linking words cơ bản (For example, In addition, However) nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển tiếp giữa các ý còn hơi đơn giản. Các đoạn văn được tổ chức logic nhưng thiếu sự tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa phong phú. Có một số collocations tốt (heat-related illnesses, extreme weather events) nhưng nhiều từ vựng còn ở mức cơ bản (gets warmer, dirty water, old people). Thiếu từ vựng học thuật và chuyên ngành so với Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện) với độ chính xác cao. Tuy nhiên, độ đa dạng cấu trúc câu chưa bằng Band 8-9. Một số câu còn đơn giản (They need to train more doctors). Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Về từ vựng:

  • Band 8-9: “escalating phenomenon”, “unprecedented challenges”, “proliferation of diseases”, “vector-borne diseases”
  • Band 6.5-7: “serious problem”, “increase in diseases”, “diseases spread by insects”

Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và chính xác hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng từ đơn giản hơn nhưng vẫn truyền đạt được ý nghĩa.

Về phát triển ý:

  • Band 8-9: “Rising temperatures and altered precipitation patterns create ideal breeding conditions for disease-carrying insects such as mosquitoes and ticks. Consequently, regions previously unaffected…”
  • Band 6.5-7: “When the temperature gets warmer, mosquitoes and other insects can live in more places, and this means diseases like malaria and dengue can spread to new areas.”

Bài Band 8-9 giải thích chi tiết hơn về cơ chế (temperature + precipitation), trong khi Band 6.5-7 chỉ đề cập đơn giản về nhiệt độ.

Về ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: “Singapore’s implementation of real-time monitoring for dengue hotspots exemplifies…”
  • Band 6.5-7: “For example, some countries in Europe that never had these diseases before…”

Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể với tên quốc gia và giải pháp chi tiết, Band 6.5-7 chỉ nói chung chung.

Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng cụm phân từ “placing millions at risk”, câu ghép phức tạp với nhiều mệnh đề
  • Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn với cấu trúc “when…and this means…”

Tương tự như importance of wildlife conservation programs, việc phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết là yếu tố then chốt để đạt band điểm cao.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 đáp ứng được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng.

Nowadays, climate change is big problem for health of people in the world. In this essay, I will discuss about the effects of climate change on health and give some solution.

First, climate change make many health problems. The weather is getting more hot, so many people get sick because of the heat. Especially old people and children cannot stand with very hot weather. Also, there are more insects like mosquito because of warm weather. These insects carry disease like malaria and dengue fever. Another problem is that air pollution is increase. When people breathe bad air, they have problem with lungs and breathing. Some people also have allergy because of climate change.

For solving these problems, government should do something. They should build more hospital and train doctor to treat people who sick from climate change. Also, people need to use less car and use public transport to reduce pollution. In addition, planting trees is good idea because trees make air clean and make temperature lower. Government also need to teach people about climate change, so people know how to protect their health.

In conclusion, climate change cause many health problem like heat sickness, diseases from insects and air pollution. But if government and people work together and do these solutions, we can reduce the bad effects of climate change on people health.

Số từ: 257 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Trả lời được cả hai phần câu hỏi nhưng phát triển ý còn hạn chế và không đều. Một số ý tưởng chưa được giải thích rõ ràng (ví dụ: “allergy” được đề cập nhưng không giải thích liên quan thế nào đến climate change). Giải pháp chung chung và không liên kết chặt chẽ với vấn đề đã nêu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Có cấu trúc cơ bản nhưng còn thiếu logic ở một số chỗ. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (Also xuất hiện 3 lần). Một số câu không liên kết tốt với nhau. Chia đoạn chưa hợp lý (đoạn thân bài thứ hai quá dài và chứa nhiều ý không liên quan chặt chẽ).
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (problem xuất hiện 5 lần, people 7 lần). Có lỗi về word choice (“stand with very hot weather”, “sick from climate change”). Thiếu từ vựng chuyên ngành. Một số cụm từ không tự nhiên (“make temperature lower” thay vì “lower temperature”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (“climate change is big problem”), sai thì động từ (“make” thay vì “makes”), sai cấu trúc câu (“people who sick” thay vì “people who are sick”). Cấu trúc câu đơn giản và lặp đi lặp lại. Tuy nhiên, người đọc vẫn hiểu được ý chính.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“climate change is big problem” Thiếu mạo từ “climate change is a big problem” Danh từ đếm được số ít (problem) cần có mạo từ “a/an/the” đứng trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“I will discuss about” Dùng thừa giới từ “I will discuss” hoặc “I will talk about” Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi sau. Học viên thường nhầm lẫn với “talk about”.
“climate change make” Chia động từ sai “climate change makes” Chủ ngữ số ít (climate change) đi với động từ thêm “s/es”. Lỗi chia động từ ngôi thứ ba số ít rất phổ biến.
“more hot” So sánh sai “hotter” Tính từ ngắn (hot) tạo so sánh hơn bằng thêm “-er”, không dùng “more”. Chỉ dùng “more” với tính từ dài (2 âm tiết trở lên).
“cannot stand with” Dùng giới từ sai “cannot tolerate” hoặc “cannot withstand” “Stand with” có nghĩa “đứng về phía, ủng hộ ai đó”. Để diễn tả “chịu đựng” nên dùng “tolerate” hoặc “withstand”.
“air pollution is increase” Sai cấu trúc “air pollution is increasing” Sau “is” cần dùng tính từ hoặc động từ dạng “-ing/-ed”. “Increase” là động từ nên phải dùng thì tiếp diễn “is increasing”.
“problem with lungs” Thiếu mạo từ “problems with their lungs” Cần mạo từ sở hữu “their” và dùng số nhiều “problems” để phù hợp ngữ cảnh.
“people who sick” Thiếu động từ “people who are sick” Mệnh đề quan hệ phải có động từ. Cần thêm “are” sau “who” để tạo câu hoàn chỉnh.
“For solving these problems” Dùng giới từ sai “To solve these problems” hoặc “In order to solve” Để diễn tả mục đích, dùng “to + verb” hoặc “in order to + verb”, không dùng “for + V-ing”.
“teach people about climate change, so people know” Lặp chủ ngữ “educate the public about climate change so that they understand” Tránh lặp từ “people”, dùng đại từ “they” hoặc từ đồng nghĩa như “the public”. Thêm “that” sau “so” để rõ nghĩa hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Thay thế từ lặp lại: Thay vì dùng “problem” 5 lần, hãy dùng “issue”, “challenge”, “concern”, “threat”
  • Học collocations: Thay vì “big problem” → “serious/significant/major problem”
  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành: “vector-borne diseases” thay vì “diseases from insects”

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Kiểm tra kỹ mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi điển hình của học viên Việt. Hãy đọc kỹ lại bài và thêm mạo từ cho các danh từ đếm được số ít
  • Chia động từ chính xác: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/số nhiều để chia động từ cho đúng
  • Sử dụng cấu trúc câu phức: Kết hợp mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc để tạo câu phức tạp hơn

3. Phát triển ý tưởng tốt hơn:

  • Giải thích “why” và “how”: Không chỉ nói “air pollution increases” mà giải thích tại sao và hậu quả cụ thể
  • Đưa ví dụ cụ thể: Thay vì nói chung chung “some people have allergy”, hãy nêu loại dị ứng cụ thể và số liệu nếu có
  • Liên kết giải pháp với vấn đề: Mỗi giải pháp phải tương ứng trực tiếp với một vấn đề đã nêu

4. Cải thiện coherence:

  • Đa dạng linking words: Thay vì lặp “also”, dùng “furthermore”, “moreover”, “additionally”, “in addition to this”
  • Sử dụng từ thay thế: Dùng đại từ (it, they, these) hoặc từ đồng nghĩa để tránh lặp danh từ
  • Cấu trúc đoạn văn rõ ràng: Mỗi đoạn một ý chính, câu topic sentence mở đầu, các câu supporting sentence phát triển ý

5. Luyện tập có hệ thống:

  • Viết lại bài Band 5-6 của mình với các từ vựng và cấu trúc câu tốt hơn
  • Học thuộc 10-15 collocations về chủ đề và áp dụng vào bài viết
  • Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào lỗi sai của mình (mạo từ, thì động từ, giới từ)
  • Đọc bài mẫu Band 7-8 và phân tích cách họ phát triển ý tưởng

So sánh chi tiết bài viết IELTS Writing Task 2 giữa các band điểm 5, 6.5 và 8So sánh chi tiết bài viết IELTS Writing Task 2 giữa các band điểm 5, 6.5 và 8

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
vector-borne disease noun phrase /ˈvektə bɔːn dɪˈziːz/ Bệnh truyền qua véc-tơ (côn trùng) Vector-borne diseases like malaria are spreading to new regions. prevent/control/combat vector-borne diseases
unprecedented adjective /ʌnˈpresɪdentɪd/ Chưa từng có, chưa có tiền lệ Climate change poses unprecedented challenges to healthcare systems. unprecedented level/scale/threat/crisis
proliferation noun /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ Sự gia tăng, phát triển nhanh The proliferation of mosquitoes has increased disease transmission. rapid/massive proliferation, proliferation of diseases/weapons
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu Renewable energy can help mitigate the health effects of climate change. mitigate the effects/impact/risks, mitigate against something
respiratory ailment noun phrase /ˈrespərətri ˈeɪlmənt/ Bệnh về đường hô hấp Air pollution contributes to various respiratory ailments. suffer from/treat respiratory ailments
vulnerable population noun phrase /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjuˈleɪʃn/ Nhóm dân số dễ bị tổn thương The elderly represent a particularly vulnerable population during heatwaves. protect/support vulnerable populations
multifaceted approach noun phrase /ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd əˈprəʊtʃ/ Cách tiếp cận đa chiều Addressing climate health risks requires a multifaceted approach. adopt/implement/take a multifaceted approach
disease surveillance noun phrase /dɪˈziːz səˈveɪləns/ Giám sát dịch bệnh Effective disease surveillance can detect outbreaks early. strengthen/enhance/establish disease surveillance
urban heat island noun phrase /ˈɜːbən hiːt ˈaɪlənd/ Đảo nhiệt đô thị Green infrastructure can reduce the urban heat island effect. combat/address/reduce urban heat island effect
heat-related illness noun phrase /hiːt rɪˈleɪtɪd ˈɪlnəs/ Bệnh liên quan đến nhiệt Heat-related illnesses increase during prolonged heatwaves. prevent/treat heat-related illnesses, at risk of heat-related illness
altered precipitation pattern noun phrase /ˈɔːltəd prɪˌsɪpɪˈteɪʃn ˈpætən/ Kiểu lượng mưa thay đổi Altered precipitation patterns affect water-borne disease transmission. experience/observe altered precipitation patterns
escalating phenomenon noun phrase /ˈeskəleɪtɪŋ fəˈnɒmɪnən/ Hiện tượng leo thang Global warming is an escalating phenomenon threatening public health. address/tackle an escalating phenomenon
disproportionate risk noun phrase /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət rɪsk/ Rủi ro không cân xứng Children face disproportionate risks from air pollution. face/bear disproportionate risks, at disproportionate risk
swiftly respond verb phrase /ˈswɪftli rɪˈspɒnd/ Phản ứng nhanh chóng Health systems must swiftly respond to climate-related emergencies. swiftly respond to threats/challenges/crises
sustainable energy policy noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈenədʒi ˈpɒləsi/ Chính sách năng lượng bền vững Sustainable energy policies can reduce air pollution significantly. implement/adopt/develop sustainable energy policies

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc: Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: [Present/Past Participle Phrase], [Main Clause]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rising temperatures and altered precipitation patterns create ideal breeding conditions for disease-carrying insects.”

Tại sao ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn, thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu phức tạp. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ ngữ pháp cao, biết cách tránh viết nhiều câu ngắn đơn điệu.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having invested in early warning systems, Singapore successfully reduced dengue cases.”
  • “Faced with increasing heat waves, governments must prioritize public health infrastructure.”
  • “Lacking adequate resources, developing countries struggle to address climate health impacts.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính phải là người/vật thực hiện hành động trong cụm phân từ. Ví dụ sai: “Rising temperatures, diseases spread rapidly.” (nhiệt độ tăng không thể là chủ thể làm bệnh lan rộng).

2. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: [Noun], which/who [adds extra information], [continues main clause]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Extreme weather events—including heatwaves, floods, and hurricanes—directly threaten human life and contribute to respiratory ailments, which disproportionately affect vulnerable populations.”

Tại sao ghi điểm cao:
Mệnh đề này bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú nghĩa của câu, thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và học thuật. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách cũng cho thấy hiểu biết về punctuation.

Ví dụ bổ sung:

  • “Air pollution, which has increased by 30% in urban areas, causes numerous respiratory problems.”
  • “Vector-borne diseases, which were once confined to tropical regions, are now spreading globally.”
  • “Green spaces, which help lower urban temperatures, should be incorporated into city planning.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Lỗi khác là dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định (sai: “Air pollution, that causes problems…”).

3. Cấu trúc: Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + Past Perfect, would/could + Verb (hiện tại)

Ví dụ ứng dụng:
If governments had invested more heavily in renewable energy decades ago, we would not be facing such severe air quality issues today.”

Tại sao ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy nghĩ phức tạp về mối quan hệ nguyên nhân-kết quả qua thời gian, là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp xuất sắc và tư duy logic cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “If we had taken climate action earlier, millions of people would not be suffering from heat-related illnesses now.”
  • “Had proper disease surveillance systems been established, the current outbreak could have been prevented.”
  • “If urban planning had prioritized green spaces, cities would be experiencing fewer heat-related deaths.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If governments invested earlier, we would not face problems now” (thiếu “had” ở vế if).

4. Cấu trúc: Câu chẻ (Cleft Sentences) – Nhấn mạnh

Công thức: It is/was [emphasis part] that/who [rest of sentence]

Ví dụ ứng dụng:
It is vulnerable populations, particularly the elderly and those with pre-existing conditions, that face disproportionate risks during climatic extremes.”

Tại sao ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện kỹ năng viết học thuật tinh tế. Đây là cấu trúc ít phổ biến nên khi dùng đúng sẽ gây ấn tượng với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is early warning systems that have proven most effective in preventing disease outbreaks.”
  • “What governments need to prioritize is investment in climate-resilient healthcare infrastructure.”
  • “It was the lack of preparedness that resulted in such high mortality rates during the heatwave.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng sai “who/that” (phải dùng “that” cho vật, “who” cho người) hoặc quên dùng động từ “be” phù hợp với thì trong câu.

Để tìm hiểu thêm về cách triển khai ý tưởng hiệu quả trong các chủ đề môi trường khác, bạn có thể tham khảo how to manage the transition to a low-carbon economy, nơi có nhiều cấu trúc câu học thuật tương tự.

5. Cấu trúc: Đảo ngữ với “Not only”

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb, but also + clause

Ví dụ ứng dụng:
Not only does climate change increase disease transmission, but it also exacerbates existing health inequalities in developing nations.”

Tại sao ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp rất cao, thường chỉ xuất hiện trong văn viết học thuật. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only do heatwaves cause immediate health problems, but they also strain healthcare systems long-term.”
  • “Rarely have we witnessed such rapid changes in disease distribution patterns.”
  • “Under no circumstances should governments ignore the health impacts of climate change.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên đảo trợ động từ và chủ ngữ (sai: “Not only climate change increases…”). Lỗi khác là dùng sai trợ động từ với thì của câu (sai: “Not only climate change did increase” thay vì “does/did increase”).

6. Cấu trúc: Mệnh đề nhượng bộ với “While/Although”

Công thức: While/Although [concession], [main point]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While climate change undeniably threatens human health through increased disease transmission and environmental hazards, strategic interventions can substantially reduce these risks.”

Tại sao ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện – khả năng thừa nhận một khía cạnh nhưng vẫn đưa ra quan điểm khác. Đây là kỹ năng quan trọng trong viết học thuật và được đánh giá cao trong Task Response.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although renewable energy requires significant upfront investment, its long-term health benefits far outweigh the costs.”
  • “While individual actions are important, systemic government policies are essential for meaningful change.”
  • “Despite improvements in healthcare infrastructure, climate-related health risks continue to escalate.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường dùng “Although…but” trong cùng một câu (sai), do ảnh hưởng từ tiếng Việt “mặc dù…nhưng”. Nhớ rằng chỉ dùng một trong hai: “Although…,” hoặc “…, but…”.

Cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họaCấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họa

Kết Bài

Biến đổi khí hậu và tác động của nó đến sức khỏe con người là một chủ đề quan trọng và ngày càng phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Qua việc phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9), bạn đã thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển ý tưởng và tổ chức bài viết giữa các mức độ.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự cân bằng hợp lý. Đối với dạng Problem-Solution, hãy đảm bảo các giải pháp bạn đề xuất liên kết trực tiếp với các vấn đề đã nêu. Sử dụng ví dụ cụ thể (như Singapore trong bài Band 8-9) thay vì nói chung chung sẽ làm tăng đáng kể tính thuyết phục của bài viết.

Về Coherence & Cohesion: Đầu tư thời gian vào việc lên dàn ý rõ ràng trước khi viết. Mỗi đoạn văn nên có một ý chính được phát triển logic. Đa dạng hóa linking devices thay vì lặp lại “also”, “and”, “but” – sử dụng “furthermore”, “consequently”, “moreover”, “nevertheless” để tạo sự mạch lạc và học thuật hơn.

Về Lexical Resource: Thay vì cố gắng nhồi nhét từ vựng phức tạp, hãy tập trung vào việc sử dụng chính xác các collocations tự nhiên và từ vựng chuyên ngành phù hợp với chủ đề. Học từ vựng theo ngữ cảnh (ví dụ: “vector-borne diseases”, “disease surveillance”, “urban heat island effect”) sẽ hiệu quả hơn học từ lẻ.

Về Grammatical Range & Accuracy: Độ chính xác quan trọng hơn độ phức tạp. Thà viết một câu phức đơn giản nhưng đúng còn hơn một câu rất phức tạp nhưng sai ngữ pháp. Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến ba lỗi phổ biến: mạo từ (a/an/the), chia động từ ngôi thứ ba số ít, và giới từ.

Lộ trình học tập hiệu quả:

  1. Giai đoạn 1 – Nền tảng (Band 5-6): Tập trung vào grammar cơ bản (mạo từ, thì động từ, cấu trúc câu cơ bản). Xây dựng vốn từ vựng 50-70 từ/cụm từ cốt lõi cho các chủ đề phổ biến.

  2. Giai đoạn 2 – Phát triển (Band 6.5-7): Mở rộng từ vựng với collocations, học cách phát triển ý tưởng sâu hơn với giải thích và ví dụ. Luyện tập cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc.

  3. Giai đoạn 3 – Nâng cao (Band 7.5+): Thành thạo các cấu trúc câu phức tạp (đảo ngữ, câu chẻ, cụm phân từ). Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tự nhiên. Phát triển critical thinking – khả năng phân tích đa chiều các vấn đề.

Mẹo thực hành hiệu quả:

  • Viết ít nhất 2-3 bài/tuần và tự chấm dựa trên band descriptors chính thức
  • Phân tích bài mẫu band cao: không chỉ đọc mà còn viết lại bằng cách của bạn
  • Tạo ngân hàng câu mẫu cho từng dạng bài (Opinion, Discussion, Problem-Solution, Two-part)
  • Luyện brainstorming trong 3-5 phút trước khi viết để có dàn ý rõ ràng
  • Dành 3-5 phút cuối để check lỗi grammar, đặc biệt là mạo từ và chia động từ

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện Writing không thể đạt được chỉ trong một sớm một chiều. Sự kiên trì thực hành đều đặn, kết hợp với việc học hỏi từ feedback và bài mẫu, là chìa khóa để nâng cao band điểm của bạn. Đừng ngại mắc lỗi – mỗi lỗi sai là một cơ hội học tập quý giá. Chúc bạn đạt được mục tiêu IELTS Writing của mình!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Universal Basic Income – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Giải Pháp Cung Cấp Giáo Dục Cho Mọi Người – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨