IELTS Writing Task 2: The Effects of Social Networks on Mental Health – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần ngày càng trở nên phổ biến trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là vấn đề được quan tâm rộng rãi trên toàn cầu mà còn là chủ đề xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi thực tế, đặc biệt từ năm 2020 trở lại đây khi đại dịch COVID-19 khiến việc sử dụng mạng xã hội tăng mạnh.

Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này do thiếu từ vựng chuyên ngành tâm lý học, khó triển khai ý sâu và thường mắc lỗi khi cân bằng giữa tác động tích cực và tiêu cực. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những thách thức đó thông qua việc phân tích chi tiết 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) với phân tích chấm điểm chi tiết
  • Cách tiếp cận chiến lược cho dạng đề thảo luận hai mặt
  • 15+ từ vựng và collocations quan trọng về sức khỏe tinh thần và mạng xã hội
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao thường xuất hiện ở bài Band 8-9

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that social media has a negative impact on mental health, while others think it helps people connect. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Social networking sites have had a huge impact on people’s lives. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP, tháng 9/2022)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people think that social media platforms have a negative effect on mental health, while others believe they help people stay connected and reduce loneliness. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng các nền tảng mạng xã hội có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, trong khi những người khác tin rằng chúng giúp mọi người duy trì kết nối và giảm cô đơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Mạng xã hội có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Mạng xã hội giúp kết nối và giảm cô đơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc cho rằng cả hai đều đúng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Mental health (sức khỏe tinh thần): Không chỉ đơn thuần là trầm cảm hay lo âu, mà còn bao gồm cảm xúc tổng thể, khả năng đối phó với stress, và chất lượng cuộc sống tinh thần
  • Stay connected (duy trì kết nối): Khả năng giữ liên lạc và quan hệ với người khác
  • Loneliness (cô đơn): Cảm giác thiếu kết nối xã hội có ý nghĩa

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay trong phần mở bài)
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
  • Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại (cứ dùng “bad”, “good” thay vì paraphrase)
  • Không cân bằng độ dài giữa hai đoạn thân bài

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc đề xuất cho bài viết:

  1. Introduction (2-3 câu): Paraphrase đề bài + Nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + Đưa ra thesis statement ngắn gọn
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm cho rằng mạng xã hội có hại (2-3 luận điểm với ví dụ)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm cho rằng mạng xã hội có lợi (2-3 luận điểm với ví dụ)
  4. Conclusion: Tóm tắt lại cả hai quan điểm + Nêu rõ ý kiến cá nhân (nếu chưa nêu ở phần thân bài)

Đối với việc đưa ra ý kiến cá nhân, bạn có thể:

  • Nghiêng về một quan điểm rõ ràng (nhưng vẫn phải thảo luận đầy đủ cả hai bên)
  • Cho rằng cả hai quan điểm đều có giá trị tùy theo hoàn cảnh
  • Đưa ra quan điểm cân bằng với điều kiện cụ thể

Tương tự như effects of remote learning on students’ mental health, chủ đề về ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe tinh thần đang ngày càng phổ biến trong IELTS và đòi hỏi người viết phải có kiến thức sâu rộng về cả hai mặt của vấn đề.

Biểu đồ phân tích tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần người dùngBiểu đồ phân tích tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần người dùng

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý, sử dụng từ vựng phong phú không lặp lại, cấu trúc câu đa dạng và xử lý đề bài một cách toàn diện. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:

The proliferation of social media platforms has sparked considerable debate regarding their influence on psychological wellbeing. While some contend that these digital networks contribute to mental health deterioration, others argue that they serve as valuable tools for maintaining social bonds and alleviating feelings of isolation. This essay will examine both perspectives before concluding that the impact largely depends on usage patterns and individual circumstances.

Those who view social media negatively point to several concerning psychological phenomena. Firstly, the constant exposure to curated content showcasing others’ seemingly perfect lives can trigger social comparison and inadequacy. Research from the American Psychological Association indicates that heavy Instagram users, for instance, frequently experience heightened anxiety and diminished self-esteem when measuring their achievements against idealized portrayals online. Moreover, the addictive nature of these platforms, designed with algorithms that maximize engagement, can disrupt sleep patterns and reduce face-to-face interactions. This digital dependency not only fragments attention spans but also replaces meaningful real-world connections with superficial online interactions.

Conversely, proponents emphasize the significant role social media plays in fostering connections, particularly for vulnerable populations. For individuals living in remote areas or those with mobility constraints, platforms like Facebook and WhatsApp provide essential lifelines to loved ones and support communities. During the COVID-19 pandemic, these networks proved invaluable in maintaining relationships and accessing mental health resources when physical distancing was mandatory. Furthermore, specialized online communities offer safe spaces for people dealing with specific challenges—from chronic illnesses to grief—where they can find empathy and practical advice from others with shared experiences. This sense of belonging can substantially mitigate feelings of loneliness that might otherwise go unaddressed.

In my view, while social media possesses inherent risks, its impact on mental health is not uniformly negative. The key lies in cultivating mindful consumption habits: setting time limits, curating feeds to include uplifting content, and prioritizing in-person relationships. When used judiciously as a supplement rather than a substitute for real-world interaction, social media can enhance rather than diminish psychological wellbeing.

In conclusion, the relationship between social networking and mental health is nuanced rather than straightforward. Although these platforms can fuel anxiety through unrealistic comparisons and addictive features, they simultaneously provide crucial support systems and connectivity for many users. The determining factor appears to be how intentionally and moderately individuals engage with these technologies.

(Word count: 398)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được đưa ra rõ ràng ở cả Body 2 và Conclusion, không mơ hồ. Các luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (nghiên cứu APA, đại dịch COVID-19) và giải thích chi tiết về cơ chế tác động.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng nhiều cohesive devices tinh tế như “Conversely”, “Furthermore”, “In my view” không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển ý một cách tự nhiên. Tham chiếu đại từ chính xác (these networks, this sense of belonging).
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “proliferation”, “psychological wellbeing”, “curated content”, “idealized portrayals”, “digital dependency”, “fragments attention spans”. Sử dụng collocations tự nhiên: “spark debate”, “alleviate feelings”, “cultivate habits”. Paraphrase hiệu quả: mental health → psychological wellbeing → psychological phenomena. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ không xác định, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ (showcasing, dealing with), câu chẻ ngầm. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài vẫn giữ được sự rõ ràng và chính xác.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cách mở bài tinh tế và học thuật: Thay vì nói trực tiếp “Some people think… Others believe…”, tác giả sử dụng “While some contend that… others argue that…” – thể hiện sự trưởng thành trong văn phong học thuật.

  2. Sử dụng bằng chứng cụ thể: Bài viết trích dẫn nghiên cứu từ American Psychological Association và ví dụ về đại dịch COVID-19, không chỉ đưa ra ý kiến chung chung. Điều này chứng minh khả năng support ideas với evidence.

  3. Phân tích sâu về cơ chế tác động: Không chỉ nói “social media is bad”, mà giải thích cụ thể cơ chế như “curated content showcasing others’ seemingly perfect lives can trigger social comparison” – cho thấy hiểu biết sâu về vấn đề.

  4. Balanced treatment của cả hai quan điểm: Cả hai body paragraph đều được phát triển với độ dài và độ sâu tương đương (Body 1: 98 từ, Body 2: 103 từ), thể hiện sự công bằng trong cách tiếp cận.

  5. Quan điểm cá nhân tinh tế (nuanced opinion): Thay vì chọn hẳn một bên, tác giả đưa ra quan điểm cân bằng “its impact on mental health is not uniformly negative” và đề xuất giải pháp “mindful consumption habits”. Đây là cách tiếp cận mature hơn so với quan điểm một chiều.

  6. Vocabulary range ấn tượng: Paraphrase liên tục từ đề bài: social media → digital networks → these platforms → social networking; mental health → psychological wellbeing → psychological phenomena; loneliness → isolation → feelings of isolation.

  7. Conclusion tổng kết hiệu quả: Không chỉ lặp lại introduction mà còn tổng hợp được insight chính “The determining factor appears to be how intentionally and moderately individuals engage” – thể hiện critical thinking.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành tốt nhiệm vụ với từ vựng và ngữ pháp khá đa dạng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế và chiều sâu phân tích:

Social media has become a big part of modern life, and people have different opinions about how it affects mental health. While some believe that social networking sites harm people’s psychological health, others think they help people to stay in touch and feel less lonely. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why social media can be bad for mental health. First of all, people often compare themselves to others when they see posts showing perfect lives, expensive holidays, or successful careers. This can make users feel inadequate and depressed about their own lives. For example, many teenagers feel anxious when they see influencers on Instagram with perfect bodies and faces. Secondly, social media is very addictive because companies design apps to keep users scrolling for hours. This addiction can lead to sleep problems and less time spent with family and friends in real life. As a result, people may feel more isolated even though they are “connected” online.

On the other hand, social networking platforms also have positive effects on mental wellbeing. They allow people to maintain relationships with friends and family who live far away through video calls and messages. During the coronavirus pandemic, many people relied on Facebook and WhatsApp to keep in contact with loved ones when they couldn’t meet face-to-face. Additionally, online communities can provide support for people with specific problems. For instance, support groups for people with depression or anxiety give members a safe place to share their feelings and get advice from others who understand their situation. This can reduce loneliness significantly.

In my opinion, I think social media’s impact depends on how people use it. If users spend too much time online and compare themselves constantly to others, it will definitely harm their mental health. However, if they use social media in moderation and focus on staying connected with real friends, it can actually improve their wellbeing.

In conclusion, while social networking sites can cause mental health issues through comparison and addiction, they can also help reduce loneliness by keeping people connected. The key is to use these platforms wisely and in moderation.

(Word count: 387)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đề cập đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển ở mức độ khá cơ bản, thiếu độ sâu phân tích so với Band 8-9. Ví dụ về teenagers và Instagram hơi chung chung, không có số liệu hoặc nghiên cứu cụ thể để hỗ trợ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc tổng thể rõ ràng với các linking words phù hợp: “On the one hand”, “On the other hand”, “First of all”, “Secondly”, “Additionally”. Tuy nhiên, một số cohesive devices hơi mechanical và predictable. Sự chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn chưa thực sự mượt mà như Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Có sử dụng một số từ vựng tốt như “inadequate”, “isolated”, “moderation”, “wellbeing”. Tuy nhiên, vẫn còn dùng từ đơn giản như “big part”, “bad for”, “good for”. Paraphrase có nhưng không đa dạng: “harm people’s psychological health” → “bad for mental health” → “mental health issues” (chưa đủ sophisticated). Có một số collocation tự nhiên nhưng ít hơn Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc. Có sử dụng passive voice và conditional sentences đúng. Tuy nhiên, độ phức tạp của câu thấp hơn Band 8-9, và một số câu còn đơn giản. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu sự đa dạng trong cấu trúc.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Cách mở bài:

  • Band 6.5-7: “Social media has become a big part of modern life” – đơn giản, chung chung
  • Band 8-9: “The proliferation of social media platforms has sparked considerable debate” – học thuật, tinh tế hơn

2. Phát triển ý:

  • Band 6.5-7: “This can make users feel inadequate and depressed” – chỉ nêu kết quả
  • Band 8-9: “Research from the American Psychological Association indicates that heavy Instagram users… experience heightened anxiety and diminished self-esteem” – có bằng chứng cụ thể và giải thích cơ chế

3. Từ vựng:

  • Band 6.5-7: Dùng “bad for mental health” (informal)
  • Band 8-9: Dùng “contribute to mental health deterioration” (formal và precise)

4. Quan điểm cá nhân:

  • Band 6.5-7: “I think social media’s impact depends on how people use it” – rõ ràng nhưng hơi đơn giản
  • Band 8-9: “While social media possesses inherent risks, its impact on mental health is not uniformly negative… The key lies in cultivating mindful consumption habits” – nuanced và sophisticated hơn

5. Độ sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: Đưa ra ví dụ về teenagers và Instagram nhưng không phân tích sâu cơ chế
  • Band 8-9: Giải thích chi tiết về “curated content”, “algorithms that maximize engagement”, “digital dependency fragments attention spans”

6. Linking và flow:

  • Band 6.5-7: Sử dụng linking words rõ ràng nhưng có phần mechanical (“First of all”, “Secondly”)
  • Band 8-9: Liên kết tự nhiên hơn với cohesive devices đa dạng và sử dụng tham chiếu đại từ hiệu quả

Học viên muốn cải thiện từ Band 6.5-7 lên Band 8-9 cần tập trung vào việc phát triển ý sâu hơn với bằng chứng cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật chính xác hơn, và tạo ra các câu văn phức tạp mà vẫn giữ được sự rõ ràng.

So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhauSo sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng trình bày quan điểm cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý:

Nowadays, social media is very popular and many people use it everyday. Some people think social media is bad for mental health but other people think it is good because it help people to connect. In this essay, I will discuss both side and give my opinion.

First, social media have many negative effect on mental health. When people see photos of their friends having good time or buying expensive things, they feel sad about their own life. For example, my friend always look at Instagram and she feel bad because she think other people are more beautiful and more successful than her. Also, people spend too much time on social media and this is not good. They use phone all the time, even at night, so they cannot sleep well. This make them tired and stress. Another problem is that people talk to friends online but not meet them in real life, so they feel alone.

However, social media also have some good points for mental health. People can talk to their family and friends who live in different country easily. They can send message or do video call anytime they want. This is very convenient and people feel happy when they can see their family. During Covid-19, many people use social media to contact with others because they cannot go out. This help them feel less lonely. Moreover, there are groups online where people with same problems can talk together and help each other. For example, people who have depression can join group and share their feeling.

In my opinion, I think social media can be good or bad depend on how we use it. If we use it too much and always compare with other people, it will be bad for our mental health. But if we use it to keep in touch with family and friends, it can be good.

In conclusion, social media has both negative and positive effect on mental health. It can make people feel sad when they compare themselves with others, but it also help people stay connected with family and friends. We should use social media carefully to protect our mental health.

(Word count: 362)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng cách phát triển ý còn rất hạn chế. Các luận điểm chỉ ở mức độ general statements mà không có phân tích sâu. Ví dụ về “my friend” thiếu tính thuyết phục vì quá cá nhân và không mang tính đại diện. Thiếu sự balance giữa hai body paragraphs (Body 1: 81 từ, Body 2: 103 từ).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng sự liên kết giữa các ý trong đoạn còn yếu. Sử dụng một số linking words đơn giản (“First”, “Also”, “However”, “Moreover”) nhưng còn lặp lại và mechanical. Một số câu không liên kết tự nhiên với câu trước (“This make them tired and stress. Another problem is…”). Thiếu cohesion devices nâng cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều: “good”, “bad”, “people” xuất hiện quá thường xuyên. Có một số lỗi word choice: “have good time” (should be “having a good time”), “feel alone” (should be “feel lonely/isolated”). Collocations không tự nhiên: “negative effect” (ok nhưng cơ bản), “good points” (informal). Paraphrase rất hạn chế, chủ yếu lặp lại từ đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: subject-verb agreement (“social media have” – should be “has”), article (“in different country” – should be “countries”), verb form (“it help” – should be “helps”), word form (“This make” – should be “makes”). Cấu trúc câu đơn giản, chủ yếu là simple và compound sentences. Ít sử dụng complex sentences và khi có thì thường sai cấu trúc.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“social media is very popular and many people use it everyday” Spelling & word form “every day” (2 từ) “Everyday” (1 từ) là tính từ nghĩa là “hàng ngày, thông thường”. “Every day” (2 từ) là trạng từ chỉ tần suất “mỗi ngày”. Trong câu này cần trạng từ nên phải viết tách ra.
“it help people to connect” Subject-verb agreement “it helps people to connect” Chủ ngữ “it” (số ít) nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải do trong tiếng Việt động từ không chia theo ngôi.
“I will discuss both side” Singular/Plural “I will discuss both sides” “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Khi nói “cả hai bên/mặt” phải dùng “sides” chứ không phải “side”.
“social media have many negative effect” Subject-verb agreement & singular/plural “social media has many negative effects” “Social media” là danh từ không đếm được (uncountable), nên dùng động từ số ít “has”. “Many” đi với danh từ số nhiều nên “effect” phải thành “effects”.
“my friend always look at Instagram and she feel bad” Subject-verb agreement “my friend always looks… and she feels bad” Chủ ngữ “my friend” và “she” đều là số ít nên động từ phải có “s”. Lỗi này xuất hiện liên tục trong bài, cho thấy người viết chưa nắm vững quy tắc cơ bản về chia động từ.
“other people are more beautiful and more successful than her” Pronoun case “more successful than she is” hoặc giữ “than her” (informal nhưng acceptable) Về mặt ngữ pháp formal, sau “than” trong so sánh nên dùng subject pronoun “she” kèm động từ. Tuy nhiên “than her” cũng được chấp nhận trong văn nói và informal writing. Trong IELTS nên dùng cách formal hơn.
“This make them tired and stress” Subject-verb agreement & word form “This makes them tired and stressed” “This” là số ít nên “make” → “makes”. “Stress” là danh từ/động từ, để làm tính từ phải dùng “stressed” (bị stress) hoặc “stressful” (gây stress). Trong câu này muốn nói “họ bị stress” nên dùng “stressed”.
“talk to their family and friends who live in different country” Singular/Plural “who live in different countries” Khi nói về nhiều người sống ở những nước khác nhau, phải dùng số nhiều “countries”. Nếu muốn dùng số ít thì phải là “in a different country” (có “a”).
“do video call” Collocation “make video calls” hoặc “do video calling” Collocation đúng với “call” là “make a call”, không phải “do a call”. Có thể nói “make video calls” hoặc nếu muốn dùng “do” thì phải thành “do video calling” (noun-ing form).
“contact with others” Verb + preposition “contact others” hoặc “make contact with others” Động từ “contact” là ngoại động từ (transitive), không cần giới từ “with”. Có thể nói trực tiếp “contact others” hoặc dùng cụm “make/establish contact with”. Học viên Việt Nam thường thêm “with” vì trong tiếng Việt nói “liên lạc với”.
“people who have depression can join group” Article “people who have depression can join groups” hoặc “join a group” Cần mạo từ “a” trước danh từ đếm được số ít “group”, hoặc dùng số nhiều “groups”. Đây là lỗi về articles – một trong những lỗi khó khăn nhất với người Việt vì tiếng Việt không có mạo từ.
“depend on how we use it” Subject-verb agreement “depends on how we use it” Chủ ngữ “social media” số ít nên động từ phải là “depends”. Lỗi này lặp lại cho thấy người viết chưa nhất quán trong việc chia động từ.
“social media has both negative and positive effect” Singular/Plural “social media has both negative and positive effects” “Both” chỉ hai thứ (số nhiều) nên “effect” phải thêm “s”. Tương tự lỗi đã phân tích ở trên.
“it also help people stay connected” Subject-verb agreement “it also helps people stay connected” Lỗi chia động từ lặp lại. Với chủ ngữ số ít “it”, động từ phải là “helps”.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản (ưu tiên số 1):

  • Luyện subject-verb agreement: Mỗi ngày viết 10 câu với các chủ ngữ khác nhau (he/she/it/social media + động từ đúng form)
  • Nắm vững cách dùng articles (a/an/the): Học quy tắc cơ bản về khi nào dùng/không dùng mạo từ, đặc biệt với danh từ đếm được số ít không bao giờ đứng một mình
  • Phân biệt singular/plural: Chú ý các từ như “both”, “many”, “several” luôn đi với danh từ số nhiều

2. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:

  • Thay vì dùng “good/bad” liên tục, học các từ đồng nghĩa: positive/negative, beneficial/harmful, advantageous/detrimental
  • Học collocations tự nhiên: thay “have good time” → “have a good time” / “enjoy themselves”
  • Paraphrase key words từ đề bài: social media → social networking sites → these platforms; mental health → psychological wellbeing

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Mỗi luận điểm cần có: Main idea → Explanation → Example → Further explanation
  • Thay vì chỉ nói “people feel sad”, giải thích tại sao: “people feel inadequate because they compare their ordinary lives with the carefully curated highlights others post online”
  • Sử dụng ví dụ có tính đại diện hơn: thay vì “my friend”, dùng “research shows” hoặc “many young people”

4. Cải thiện coherence:

  • Học cách sử dụng referencing: thay vì lặp lại “social media” nhiều lần, dùng “these platforms”, “they”, “this technology”
  • Sử dụng linking words đa dạng hơn: thay vì chỉ dùng “Also”, “Moreover”, học thêm “Furthermore”, “In addition”, “Additionally”
  • Đảm bảo mỗi câu kết nối logic với câu trước: câu sau nên phát triển ý hoặc giải thích thêm cho câu trước

5. Luyện viết có structure rõ ràng:

  • Mỗi body paragraph nên có: Topic sentence (câu chủ đề) → Supporting sentences (2-3 luận điểm) → Example → Concluding sentence (nếu cần)
  • Introduction phải có: Background + Paraphrase question + Thesis statement
  • Conclusion phải tóm tắt cả hai quan điểm + nhắc lại ý kiến cá nhân

6. Thực hành viết theo thời gian:

  • Luyện viết outline trong 5 phút trước khi viết bài
  • Thực hành viết full essay trong 40 phút để quen với áp lực thời gian
  • Dành 5 phút cuối để check lỗi ngữ pháp cơ bản (đặc biệt là subject-verb agreement và articles)

7. Học từ bài mẫu Band cao hơn:

  • So sánh cách bạn viết với bài Band 6.5-7 và Band 8-9
  • Chú ý cách họ paraphrase, cách họ develop ideas, cách họ dùng linking devices
  • Không copy nguyên xi mà học cách áp dụng vào bài của mình

Khi đã khắc phục được các lỗi ngữ pháp cơ bản và mở rộng được vốn từ vựng, bạn hoàn toàn có thể đạt Band 6.5-7. Điều quan trọng là phải thực hành đều đặnnhận feedback từ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
proliferation (n) /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi The proliferation of social media platforms has changed how people communicate. rapid proliferation, proliferation of technology
psychological wellbeing (n phrase) /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl ˈwelbiːɪŋ/ sức khỏe/phúc lợi tâm lý Regular exercise contributes significantly to psychological wellbeing. enhance/improve psychological wellbeing, affect psychological wellbeing
curated content (n phrase) /kjʊəˈreɪtɪd ˈkɒntent/ nội dung được tuyển chọn/chỉnh sửa cẩn thận Instagram users often present curated content that doesn’t reflect reality. highly curated content, carefully curated content
social comparison (n phrase) /ˈsəʊʃl kəmˈpærɪsn/ sự so sánh xã hội Social comparison on platforms like Facebook can lead to decreased self-esteem. engage in social comparison, upward/downward social comparison
inadequacy (n) /ɪnˈædɪkwəsi/ cảm giác không đủ tốt, thiếu sót Constant exposure to perfect images can trigger feelings of inadequacy. sense/feeling of inadequacy, personal inadequacy
digital dependency (n phrase) /ˈdɪdʒɪtl dɪˈpendənsi/ sự phụ thuộc vào công nghệ số Digital dependency has become a serious concern among healthcare professionals. develop digital dependency, combat digital dependency
fragment attention spans (v phrase) /ˈfræɡmənt əˈtenʃn spænz/ làm phân tán khả năng tập trung Constant notifications fragment attention spans and reduce productivity. increasingly fragmented attention
alleviate feelings of isolation (v phrase) /əˈliːvieɪt ˈfiːlɪŋz əv ˌaɪsəˈleɪʃn/ giảm bớt cảm giác cô lập Video calls can alleviate feelings of isolation during lockdown. help alleviate, significantly alleviate
foster connections (v phrase) /ˈfɒstə kəˈnekʃnz/ thúc đẩy/xây dựng mối kết nối Online communities can foster connections between people with shared interests. foster meaningful connections, foster social connections
vulnerable populations (n phrase) /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjuˈleɪʃnz/ nhóm dân cư dễ bị tổn thương Social media provides crucial support for vulnerable populations like the elderly. protect vulnerable populations, target vulnerable populations
mitigate (v) /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm nhẹ, làm dịu bớt Support groups can mitigate the negative effects of loneliness. mitigate risks, mitigate the impact, help mitigate
mindful consumption (n phrase) /ˈmaɪndfʊl kənˈsʌmpʃn/ việc sử dụng có ý thức/cẩn trọng Mindful consumption of social media involves setting time limits. practice mindful consumption, promote mindful consumption
judiciously (adv) /dʒuːˈdɪʃəsli/ một cách khôn ngoan, thận trọng When used judiciously, technology can enhance rather than harm wellbeing. use judiciously, apply judiciously
nuanced (adj) /ˈnjuːɑːnst/ tinh tế, nhiều tầng ý nghĩa The relationship between technology and health is more nuanced than it appears. nuanced understanding, nuanced perspective
spark debate (v phrase) /spɑːk dɪˈbeɪt/ khơi dậy cuộc tranh luận The new research findings sparked debate among psychologists. spark heated debate, spark ongoing debate

Lưu ý khi học từ vựng:

  1. Không học từ đơn lẻ: Luôn học từ trong context (câu ví dụ) và với collocations đi kèm
  2. Phân biệt register: Các từ như “curated content”, “proliferation” là formal/academic, phù hợp với IELTS Writing
  3. Luyện phát âm: Sử dụng phiên âm IPA để biết cách đọc đúng, điều này cũng giúp ghi nhớ từ tốt hơn
  4. Thực hành paraphrase: Với mỗi từ vựng, học thêm 2-3 từ đồng nghĩa để có thể paraphrase trong bài viết

Khi đối mặt với các chủ đề phức tạp như impact of digital technologies on democracy, việc có vốn từ vựng phong phú về công nghệ và tác động xã hội sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong việc triển khai ý.

Sơ đồ tư duy từ vựng IELTS Writing về mạng xã hội và sức khỏe tinh thầnSơ đồ tư duy từ vựng IELTS Writing về mạng xã hội và sức khỏe tinh thần

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause)

Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng present hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện (critical thinking) – một kỹ năng quan trọng trong academic writing. Nó giúp bài viết của bạn không quá one-sided mà có sự cân nhắc nhiều góc độ.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some contend that these digital networks contribute to mental health deterioration, others argue that they serve as valuable tools for maintaining social bonds.

Ví dụ bổ sung:

  • Although social media platforms can be addictive, they provide essential connectivity for isolated individuals.
  • While excessive screen time disrupts sleep patterns, moderate use of social networks can enhance social support systems.
  • Though comparison culture online may trigger anxiety, these platforms simultaneously offer access to mental health resources.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “Despite” + clause: ❌ “Despite social media is popular…” → ✅ “Despite the popularity of social media…” hoặc “Although social media is popular…”
  • Thiếu comma sau mệnh đề phụ: ❌ “Although it is useful it can be harmful” → ✅ “Although it is useful, it can be harmful”
  • Lặp lại chủ ngữ không cần thiết: ❌ “While technology helps us, but it also harms us” → ✅ “While technology helps us, it also harms us” (không dùng “but” vì “while” đã thể hiện sự tương phản)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: …, which/who/where + clause, …

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tinh tế mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng viết câu phức tạp nhưng vẫn rõ ràng, là dấu hiệu của Band 7+. Đặc biệt, việc sử dụng comma đúng với non-defining relative clause cho thấy sự chính xác trong punctuation.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
For individuals living in remote areas or those with mobility constraints, platforms like Facebook and WhatsApp provide essential lifelines to loved ones and support communities. (Không có which ở đây nhưng có cấu trúc tương tự)

Ví dụ rõ hơn:
Instagram, which is primarily visual-based, can particularly affect body image perceptions among young users.

Ví dụ bổ sung:

  • Social media algorithms, which are designed to maximize engagement, often prioritize sensational content over accuracy.
  • Online support groups, where people share similar experiences, can provide emotional validation that may be difficult to find elsewhere.
  • Teenagers, who are particularly vulnerable to peer pressure, may experience heightened anxiety from social media interactions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu comma: ❌ “Facebook which is very popular has many users” → ✅ “Facebook, which is very popular, has many users”
  • Nhầm lẫn giữa defining và non-defining: Nếu thông tin là essential (cần thiết để xác định danh từ) thì KHÔNG dùng comma và có thể dùng “that”. Nếu là extra information thì PHẢI có comma và dùng “which/who”
  • Dùng “that” thay cho “which” trong non-defining clause: ❌ “Social media, that is popular…” → ✅ “Social media, which is popular…”

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause HOẶC Main clause, V-ing/V-ed + object/complement

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp bạn nén nhiều thông tin vào một câu một cách súc tích và sophisticated. Nó thể hiện khả năng vary sentence structures – một tiêu chí quan trọng trong Grammatical Range & Accuracy. Cấu trúc này làm cho bài viết flow tự nhiên hơn và tránh được việc viết nhiều câu ngắn đơn điệu.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The constant exposure to curated content showcasing others’ seemingly perfect lives can trigger social comparison and inadequacy.

Ví dụ bổ sung:

  • Feeling overwhelmed by constant notifications, many users report increased stress levels.
  • Designed with addictive features, social media apps encourage prolonged usage patterns.
  • Having experienced cyberbullying, some teenagers develop anxiety and withdrawal symptoms.
  • Scrolling through feeds for hours daily, users often neglect face-to-face relationships.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling modifier (chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính): ❌ “Scrolling through Instagram, my mental health got worse” → ✅ “Scrolling through Instagram, I experienced declining mental health” (chủ ngữ của cả hai phần đều là “I”)
  • Thiếu comma: ❌ “Feeling anxious many people quit social media” → ✅ “Feeling anxious, many people quit social media”
  • Nhầm lẫn giữa present participle (V-ing) và past participle (V-ed): Dùng V-ing khi chủ ngữ thực hiện hành động (active), dùng V-ed khi chủ ngữ bị tác động (passive)

4. Câu chẻ (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + noun/phrase + that/who + clause

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences giúp bạn emphasize (nhấn mạnh) một phần cụ thể của câu, thể hiện khả năng control information structure trong câu. Đây là đặc điểm của advanced writers. Nó cũng tạo ra variation trong cách bạn present information, tránh việc bắt đầu tất cả các câu theo cùng một pattern.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The key lies in cultivating mindful consumption habits. (Không phải cleft nhưng có emphasis tương tự)

Ví dụ rõ hơn với cleft sentences:

  • It is the constant comparison with others that primarily damages self-esteem, not social media itself.
  • What concerns psychologists most is the addictive design of these platforms.
  • It was during the pandemic that social media’s role in maintaining connections became particularly evident.

Ví dụ bổ sung:

  • It is excessive usage rather than social media per se that poses mental health risks.
  • What makes social networking beneficial is its ability to connect geographically distant individuals.
  • It is vulnerable teenagers who are most susceptible to the negative effects of online comparison.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai relative pronoun: ❌ “It is teenagers which are affected” → ✅ “It is teenagers who are affected” (dùng “who” cho người)
  • Quên “that”: ❌ “It is social media causes problems” → ✅ “It is social media that causes problems”
  • Dùng không đúng ngữ cảnh: Cleft sentences nên dùng để nhấn mạnh thông tin mới hoặc quan trọng, không nên lạm dụng vì có thể làm câu văn cứng nhắc

5. Câu điều kiện phức tạp (Advanced Conditional Sentences)

Công thức: Should/Were/Had + subject + verb, subject + would/could/might + verb

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ (inverted conditionals) thể hiện grammatical sophistication và formal academic tone. Nó cho thấy bạn không chỉ biết câu điều kiện cơ bản mà còn có khả năng sử dụng các biến thể formal hơn. Đây là dấu hiệu rõ ràng của Band 8+ trong Grammatical Range.

Ví dụ áp dụng:

  • Should parents implement strict screen time limits, children would develop healthier digital habits.
  • Were social media companies to prioritize user wellbeing over engagement metrics, mental health outcomes might improve significantly.
  • Had proper digital literacy education been provided earlier, many young users could have avoided harmful comparison behaviors.

Ví dụ bổ sung:

  • Were users more mindful of their consumption patterns, the negative mental health impacts could be substantially reduced.
  • Should platforms introduce mandatory breaks, excessive usage would naturally decrease.
  • Had researchers understood these effects sooner, preventive measures could have been implemented earlier.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn về thứ tự từ: ❌ “If users were more careful” vs. “Were users more careful” – trong câu đảo ngữ, bỏ “if” và đảo trợ động từ/động từ lên trước chủ ngữ
  • Dùng sai thì trong mệnh đề chính: ❌ “Were users careful, they will be healthier” → ✅ “Were users careful, they would be healthier”
  • Lạm dụng: Không nên dùng quá nhiều câu điều kiện đảo ngữ trong một bài vì sẽ làm văn phong quá formal và unnatural

6. Cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for Emphasis)

Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với negative adverbs tạo ra dramatic emphasis và formal academic tone, là đặc điểm của sophisticated writing. Tuy nhiên, cấu trúc này cần được sử dụng tiết chế để tránh quá cứng nhắc. Nó thường xuất hiện ở các bài Band 8.5-9 khi người viết muốn nhấn mạnh một điểm quan trọng.

Ví dụ áp dụng:

  • Not only does social media affect mental health, but it also impacts physical wellbeing through disrupted sleep patterns.
  • Rarely do users realize the extent to which algorithms manipulate their emotional responses.
  • Never before has society faced such pervasive digital influence on psychological development.
  • Seldom do people consider the long-term mental health consequences of constant connectivity.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by implementing mindful usage strategies can individuals protect their mental wellbeing.
  • Under no circumstances should teenagers have unrestricted access to social media platforms.
  • Little did early users anticipate the profound psychological impact these platforms would have.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ: ❌ “Not only social media affects…” → ✅ “Not only does social media affect…”
  • Dùng với adverbs không phải negative: Chỉ dùng với negative/restrictive adverbs như: not only, never, rarely, seldom, hardly, scarcely, little, under no circumstances, only when/by
  • Đảo ngữ cả hai mệnh đề với “not only… but also”: ❌ “Not only does social media harm… but does it also…” → ✅ “Not only does social media harm… but it also…” (chỉ đảo mệnh đề đầu)

Lưu ý chung khi sử dụng các cấu trúc này:

  1. Balance là chìa khóa: Không nên cố nhồi nhét tất cả các cấu trúc phức tạp vào một bài. Một bài Band 8-9 thường có 2-3 loại cấu trúc complex được sử dụng tự nhiên, không gượng ép.

  2. Clarity trước complexity: Câu phức tạp chỉ ghi điểm cao nếu nó vẫn rõ ràng và dễ hiểu. Một câu quá dài và rối rắm sẽ bị trừ điểm thay vì được cộng.

  3. Vary sentence length: Kết hợp giữa câu phức (complex sentences) với câu đơn ngắn (simple sentences) để tạo rhythm tự nhiên cho bài viết.

  4. Practice makes perfect: Những cấu trúc này cần được luyện tập nhiều lần để sử dụng một cách tự nhiên, không phải mechanical. Hãy thử viết 5-10 câu với mỗi cấu trúc về các chủ đề khác nhau để quen thuộc.

  5. Đọc nhiều bài mẫu Band cao: Chú ý xem native speakers và good writers sử dụng những cấu trúc này như thế nào trong context, học cách họ integrate chúng vào bài viết một cách seamless.

Khi thực hành với các chủ đề khác nhau như how does space research benefit society hay effects of overcrowding on public services, hãy thử áp dụng những cấu trúc này để tăng độ sophistication cho bài viết của bạn.

Infographic các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS WritingInfographic các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing

Kết Bài

Chủ đề về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần là một trong những đề bài phổ biến và thách thức nhất trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ cần thiết để xử lý dạng đề này một cách hiệu quả.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

Đầu tiên, với dạng câu hỏi Discussion + Opinion, việc thảo luận cân bằng cả hai quan điểm là bắt buộc trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Đừng chỉ tập trung vào một bên mà bỏ qua bên còn lại, vì điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến Task Response của bạn.

Thứ hai, sự khác biệt giữa các band điểm không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở độ sâu của phân tích. Bài Band 8-9 không chỉ nêu rằng “social media is bad” mà giải thích cụ thể cơ chế tác động như “curated content triggers social comparison”, kèm theo bằng chứng từ nghiên cứu hoặc ví dụ thực tế. Trong khi đó, bài Band 5-6 thường chỉ dừng lại ở general statements mà không có depth.

Thứ ba, từ vựng chủ đề (topic-specific vocabulary) và collocations là chìa khóa để nâng Lexical Resource. Thay vì dùng “good/bad” liên tục, hãy paraphrase với “beneficial/detrimental”, “enhance/undermine”, “foster/hinder”. Việc học từ vựng trong context và với collocations sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Thứ tư, đối với học viên Việt Nam, các lỗi ngữ pháp cơ bản như subject-verb agreement, articles và prepositions cần được khắc phục ưu tiên nếu muốn vượt qua Band 6. Những lỗi này rất phổ biến do sự khác biệt cấu trúc giữa tiếng Việt và tiếng Anh, nhưng hoàn toàn có thể cải thiện thông qua luyện tập có ý thức.

Cuối cùng, cấu trúc câu đa dạng (grammatical range) là yếu tố phân biệt giữa Band 7 và Band 8+. Việc thành thạo các cấu trúc như concessive clauses, participle phrases, cleft sentences và inversion sẽ giúp bài viết của bạn sophisticated hơn đáng kể. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng clarity luôn quan trọng hơn complexity – một câu phức tạp nhưng rối rắm sẽ bị trừ điểm thay vì được cộng.

Lộ trình thực hành đề xuất:

Nếu bạn đang ở Band 5-6, hãy tập trung vào việc khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản và mở rộng từ vựng trong 1-2 tháng đầu. Viết ít nhất 3 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao check lỗi. Đặc biệt chú ý đến subject-verb agreement và articles vì đây là hai lỗi phổ biến nhất.

Nếu bạn đang ở Band 6.5-7 và muốn lên Band 8, hãy tập trung vào việc phát triển ý sâu hơn với bằng chứng cụ thể, học các cấu trúc câu phức tạp, và thực hành paraphrase hiệu quả. Đọc nhiều bài mẫu Band cao để học cách họ develop ideas và integrate evidence.

Áp dụng vào thực tế:

Khi gặp đề thi tương tự, hãy dành 5 phút để brainstorm ideas cho cả hai quan điểm, chọn 2-3 luận điểm mạnh nhất cho mỗi bên, và nghĩ trước về ví dụ cụ thể. Điều này sẽ giúp bài viết của bạn có structure rõ ràng và content phong phú.

Tương tự như cách tiếp cận với impact of foreign investment on economy, việc phân tích cả tác động tích cực và tiêu cực một cách cân bằng sẽ giúp bạn thể hiện được critical thinking – một yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện Writing là một quá trình, không phải kết quả tức thì. Thực hành đều đặn, học hỏi từ feedback, và không ngừng mở rộng kiến thức về các chủ đề đa dạng sẽ giúp bạn tiến bộ vững chắc. Chúc bạn đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Weekend That You Enjoyed" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Tác động của năng lượng tái tạo đến chính sách năng lượng quốc gia - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨