IELTS Writing Task 2: Tác Động Của Đọc Viết Sớm Đến Thành Công Học Tập – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề về giáo dục luôn chiếm tỷ trọng đáng kể trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến sự phát triển kỹ năng từ thời thơ ấu. Trong số đó, tác động của việc học đọc viết sớm đến thành công học tập là một đề tài được IELTS quan tâm nhiều trong những năm gần đây. Đề tài này không chỉ xuất hiện ở các kỳ thi tại Việt Nam mà còn phổ biến trên toàn cầu, đòi hỏi thí sinh phải có hiểu biết sâu sắc về giáo dục trẻ em và khả năng phân tích nhiều chiều.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận ba bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9, cùng với phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành giáo dục, các cấu trúc câu phức tạp giúp nâng cao điểm số, và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam để tránh mắc phải.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện về chủ đề này bao gồm: “Some people believe that children should learn to read and write as early as possible, while others think they should start school at a later age. Discuss both views and give your opinion” (British Council, 2022), và “Early literacy skills are essential for academic success. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2023). Những biến thể này thường xuyên xuất hiện với tần suất 2-3 lần mỗi năm tại các trung tâm thi IELTS.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some educators believe that early literacy skills are crucial for children’s future academic achievement, while others argue that forcing young children to read and write too soon can be counterproductive. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số nhà giáo dục tin rằng kỹ năng đọc viết sớm là rất quan trọng cho thành tích học tập trong tương lai của trẻ em, trong khi những người khác cho rằng việc ép buộc trẻ nhỏ đọc và viết quá sớm có thể phản tác dụng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion (thảo luận hai quan điểm) kết hợp với Opinion (đưa ra ý kiến cá nhân) – một trong những dạng đề phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Kỹ năng đọc viết sớm quan trọng cho thành công học tập
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Ép buộc trẻ đọc viết quá sớm có thể phản tác dụng
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu rõ:

  • Early literacy skills: Kỹ năng đọc viết ở độ tuổi mầm non đến tiểu học (thường 3-7 tuổi)
  • Future academic achievement: Thành tích học tập trong dài hạn, không chỉ riêng môn Ngữ văn
  • Counterproductive: Phản tác dụng, có kết quả ngược lại với mong đợi

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam với dạng đề này:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc thiên vị quá nhiều về một phía
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Nhầm lẫn giữa “discuss both views” với “advantages and disadvantages”
  • Sử dụng ví dụ chung chung thay vì cụ thể về giáo dục trẻ em

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ việc học sớm (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm phản đối việc học quá sớm (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Conclusion: Tóm tắt + nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể là balanced view)

Minh họa mối liên hệ giữa kỹ năng đọc viết sớm và sự phát triển học tập của trẻ trong môi trường giáo dục hiện đạiMinh họa mối liên hệ giữa kỹ năng đọc viết sớm và sự phát triển học tập của trẻ trong môi trường giáo dục hiện đại

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ học thuật, triển khai ý tưởng mạch lạc và phân tích sâu sắc cả hai quan điểm. Bài viết dưới đây minh họa cách kết hợp từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp và lập luận logic để đạt điểm cao nhất.

The question of when children should acquire literacy skills has sparked considerable debate among educators. While some advocate for early introduction to reading and writing, others contend that premature academic pressure may yield adverse outcomes. This essay will examine both perspectives before arguing that a balanced, child-centred approach offers the most promising path forward.

Proponents of early literacy instruction cite several compelling advantages. Firstly, neuroscientific research demonstrates that young children’s brains exhibit remarkable plasticity, making the preschool years an optimal window for language acquisition. Children who develop strong foundational reading skills by age six typically demonstrate superior comprehension and analytical abilities throughout their academic careers. Moreover, early literacy creates a virtuous cycle of learning: proficient young readers access more complex texts, thereby expanding their vocabulary and knowledge base exponentially. In Vietnam, for instance, students enrolled in early literacy programmes consistently outperform their peers in secondary school entrance examinations, suggesting long-term educational dividends.

However, critics raise legitimate concerns about developmentally inappropriate practices. Forcing structured literacy activities on children before they demonstrate cognitive readiness can engender anxiety and resentment towards learning. Young children naturally develop pre-literacy skills through play, storytelling, and environmental interaction; premature formalization of these processes may stifle intrinsic motivation. Furthermore, excessive emphasis on academic skills during early childhood comes at the expense of social-emotional development and creative play, both equally crucial for holistic growth. The Finnish education system, which deliberately delays formal literacy instruction until age seven, achieves outstanding academic results whilst preserving children’s natural curiosity.

In my view, the optimal approach lies not in the timing but in the methodology. Rather than debating whether early literacy is beneficial, we should focus on creating engaging, play-based learning environments that organically cultivate reading and writing skills. When literacy activities are introduced through songs, games, and meaningful contexts rather than rote drills, children develop competence without sacrificing joy or wellbeing.

In conclusion, whilst early literacy skills demonstrably contribute to academic success, the manner of instruction proves more consequential than its timing. Educational systems should prioritize developmentally appropriate, enjoyable approaches that foster both competence and love of learning.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ở cả phần mở bài và kết bài, đồng thời được phát triển xuyên suốt bài với lập luận về phương pháp quan trọng hơn thời điểm. Các ví dụ cụ thể từ Việt Nam và Phần Lan làm phong phú thêm lập luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic hoàn hảo với sự chuyển đoạn tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý chặt chẽ. Sử dụng đa dạng các linking devices tinh tế như “Moreover”, “However”, “Furthermore”, “In my view” mà không rập khuôn. Các đại từ quan hệ và reference words được dùng thành thạo.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Vốn từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối với collocations xuất sắc: “sparked considerable debate”, “yield adverse outcomes”, “virtuous cycle of learning”, “long-term educational dividends”, “engender anxiety”, “stifle intrinsic motivation”. Sử dụng paraphrasing linh hoạt và không lặp lại từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu từ đơn đến phức với sự kết hợp tự nhiên. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện, và các cấu trúc nâng cao như “whilst preserving”, “lies not in… but in…”. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Paraphrasing xuất sắc ngay từ câu mở đầu: Thay vì lặp lại “early literacy skills”, bài viết sử dụng “when children should acquire literacy skills”, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt.

  2. Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Body paragraph 1 (6 câu) và Body paragraph 2 (6 câu) có độ dài tương đương, cho thấy sự công bằng trong việc phân tích cả hai góc nhìn.

  3. Sử dụng bằng chứng cụ thể và đa dạng: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn có ví dụ từ nghiên cứu khoa học thần kinh, trường hợp cụ thể của Việt Nam và Phần Lan, tạo độ thuyết phục cao.

  4. Quan điểm cá nhân độc đáo và tinh tế: Thay vì đơn giản chọn một bên, người viết đề xuất góc nhìn thứ ba – phương pháp quan trọng hơn thời điểm, thể hiện tư duy phản biện cao.

  5. Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “sparked considerable debate”, “developmentally inappropriate practices”, “engender anxiety” không bị ép buộc mà xuất hiện đúng ngữ cảnh.

  6. Mạch văn trôi chảy không rập khuôn: Linking words được sử dụng tinh tế với nhiều biến thể như “Moreover”, “Furthermore”, “However”, “In my view”, tránh sự lặp lại của các bài viết band thấp.

  7. Kết bài đúng trọng tâm: Conclusion không chỉ tóm tắt mà còn reinforcement quan điểm cá nhân, sử dụng cấu trúc inversion “the manner of instruction proves more consequential than its timing” để tạo ấn tượng mạnh.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc câu đa dạng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ phức tạp của ý tưởng và sự tinh tế trong cách diễn đạt so với bài Band 8-9.

The debate about whether children should learn to read and write at an early age has attracted much attention in recent years. While some people think that early literacy is very important for academic success, others believe that pushing young children too hard can have negative effects. This essay will discuss both sides and give my personal opinion.

On the one hand, there are several reasons why early literacy skills are beneficial for children’s education. First of all, children who learn to read and write at a young age usually perform better in school compared to those who start later. This is because they have more time to practice and improve their language abilities. Additionally, early reading helps children develop their imagination and critical thinking skills. For example, when children read storybooks from an early age, they can understand different perspectives and learn new vocabulary words. In Vietnam, many parents send their children to English centres before primary school because they want them to have an advantage in their future studies.

On the other hand, some educators argue that forcing children to study academic subjects too early can be harmful. Young children need time to play and develop social skills with their friends. If they spend too much time learning to read and write, they might become stressed and lose interest in learning. Moreover, not all children develop at the same speed, so some may not be ready for formal education at age 5 or 6. Countries like Finland, which start formal schooling at age 7, still achieve excellent results in international tests. This shows that starting later does not necessarily mean worse performance.

In my opinion, I believe that the most important thing is to find a balance between academic learning and other activities. Children should be exposed to books and writing materials from an early age, but in a fun and relaxed way. Teachers and parents should not put too much pressure on young learners. Instead, they should create a positive environment where children enjoy learning naturally.

In conclusion, although early literacy has clear advantages for academic achievement, we should be careful about how we teach young children. A balanced approach that considers each child’s development is the best solution for long-term educational success.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế hơn bài Band 8-9, với các lý do khá chung chung và ít chi tiết cụ thể. Ví dụ về Việt Nam và Phần Lan được đề cập nhưng chưa phát triển đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với bố cục 4 đoạn chuẩn. Các linking words được sử dụng đúng như “On the one hand”, “On the other hand”, “Additionally”, “Moreover” nhưng còn khá basic. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, chưa mượt mà như bài band cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 7.0 Từ vựng phù hợp với chủ đề với một số collocations tốt như “perform better in school”, “critical thinking skills”, “lose interest in learning”. Tuy nhiên, vẫn còn lặp lại một số từ như “children”, “early” và thiếu sự đa dạng về paraphrasing. Còn sử dụng một số cụm từ đơn giản như “very important”, “too much”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu điều kiện và so sánh. Có một số câu phức tạp như “Countries like Finland, which start formal schooling at age 7, still achieve excellent results”. Tuy nhiên, đa số câu vẫn ở mức độ trung bình về độ phức tạp và thiếu sự đa dạng như bài Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về cách mở bài:

  • Band 8-9: “The question of when children should acquire literacy skills has sparked considerable debate” – sử dụng cấu trúc danh từ hóa tinh tế và động từ “sparked” mạnh mẽ
  • Band 6.5-7: “The debate about whether children should learn to read and write at an early age has attracted much attention” – đơn giản hơn với “attracted much attention”

2. Về độ sâu lập luận:

  • Band 8-9: Đưa ra bằng chứng khoa học cụ thể (“neuroscientific research demonstrates”, “virtuous cycle of learning”) và giải thích chi tiết cơ chế tại sao early literacy có lợi
  • Band 6.5-7: Chỉ nêu kết quả chung chung (“perform better in school”, “develop their imagination”) mà không giải thích sâu về nguyên nhân

3. Về từ vựng học thuật:

  • Band 8-9: “developmentally inappropriate practices”, “engender anxiety”, “stifle intrinsic motivation” – từ vựng chính xác và tinh tế
  • Band 6.5-7: “pushing young children too hard”, “become stressed”, “lose interest” – từ vựng đúng nhưng ở mức độ cơ bản hơn

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Nhiều cấu trúc nâng cao như câu chẻ “lies not in… but in…”, mệnh đề phân từ “whilst preserving”, inversion trong kết luận
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu phức cơ bản với “when”, “because”, “if”, ít biến thể phức tạp

5. Về ví dụ minh họa:

  • Band 8-9: Ví dụ được tích hợp chặt chẽ vào lập luận với dữ liệu cụ thể (Finnish system delays until age 7, Vietnamese students outperform in entrance exams)
  • Band 6.5-7: Ví dụ được đề cập nhưng khá chung chung và không được khai thác sâu

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý tưởng. Dưới đây là một ví dụ điển hình với những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam.

Nowadays, many people discuss about early literacy for children. Some people say children should learn reading and writing when they are young is good for their future study. But other people think if children learn too early, it can make bad results. In this essay, I will discuss two sides and give my opinion.

Firstly, learning to read and write early have many benefits for children. When children can read book in young age, they will have more knowledge than other children who cannot read. This help them in school because they already know how to read so they can understand the lesson better. Also, reading books make children become more intelligent and creative. My cousin started to read when she was 4 years old and now she is very good student in her class. So I think early literacy is important thing.

However, some people think that learning too early is not good for children. Because young children need to play with friends and enjoy their childhood. If parents force them to study all the time, children will feel stress and tired. They maybe hate learning when they grow up. Also, every children are different so some children can learn fast but some children need more time. For instance, in my country, many parents send children to learn English very early but some children find it difficult and they don’t like it.

In my opinion, I think both views have good points. Early literacy can help children in school but we should not force children too much. Parent and teacher should make learning fun for children. They can use games and songs to teach reading and writing. This way children can learn but also enjoy.

To sum up, early literacy skills is important for children success in school. But the way we teach children is also important. We need to balance between studying and playing to make sure children develop well.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm nhưng còn khá sơ sài và thiếu phát triển. Các ý tưởng chưa được giải thích đầy đủ và ví dụ cá nhân (cousin) không đủ thuyết phục. Quan điểm cá nhân được đưa ra nhưng chưa rõ ràng và nhất quán. Độ dài bài chỉ đạt khoảng 260 từ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có đầy đủ nhưng cách tổ chức ý còn lỏng lẻo. Sử dụng các linking words đơn giản như “Firstly”, “However”, “Also” nhưng có nhiều chỗ thiếu mạch lạc. Câu “Because young children need to play” bắt đầu bằng Because là lỗi về cấu trúc. Chia đoạn chưa logic với đoạn thân bài 1 ngắn hơn nhiều so với đoạn 2.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng ở mức cơ bản với nhiều lỗi về collocation như “discuss about” (sai), “learn reading” (thiếu “to”), “read book” (thiếu mạo từ), “good student” (thiếu mạo từ), “important thing” (quá đơn giản). Lặp lại từ “children” quá nhiều lần mà không có paraphrasing. Sử dụng “make bad results”, “become more intelligent” không tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: “learning…have” (sai chủ vị), “read book” (thiếu mạo từ/số nhiều), “This help” (sai chia động từ), “make children become” (cấu trúc sai), “good student” (thiếu mạo từ), “every children are” (sai số), “maybe hate” (sai vị trí trạng từ). Đa số câu là câu đơn hoặc câu ghép đơn giản với “so”, “because”, “but”.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
discuss about early literacy Verb pattern discuss early literacy Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” theo sau. Đây là lỗi thường gặp vì trong tiếng Việt “thảo luận về” có “về” nên học viên dễ thêm “about”.
children should learn reading and writing when they are young is good Sentence structure learning to read and write at a young age is good / it is good for children to learn reading and writing when they are young Câu bị lỗi cấu trúc vì có hai động từ chính “should learn” và “is”. Cần chuyển thành danh động từ hoặc dùng cấu trúc it is…for…to…
learning to read and write early have Subject-verb agreement learning to read and write early has Chủ ngữ là danh động từ “learning” (số ít) nên động từ phải là “has”, không phải “have”. Học viên Việt Nam thường nhầm vì nghĩ “read and write” là hai hành động nên dùng số nhiều.
read book in young age Article/Preposition read books at a young age Thiếu mạo từ hoặc số nhiều cho “book”. “In young age” sai vì phải dùng “at a young age” theo cách diễn đạt chuẩn trong tiếng Anh.
This help them Subject-verb agreement This helps them “This” là đại từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi cơ bản về chia động từ ở ngôi thứ ba số ít.
reading books make children become more intelligent Verb form reading books makes children more intelligent “Reading books” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”. Ngoài ra, cấu trúc “make + O + adj” không cần “become”, hoặc dùng “help children become”.
she is very good student Article she is a very good student Danh từ đếm được số ít “student” luôn cần mạo từ “a/an/the” đi kèm. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có.
Because young children need to play Sentence fragment This is because young children need to play / Young children need to play Không nên bắt đầu câu bằng “Because” trong văn viết trang trọng trừ khi có mệnh đề chính theo sau. Cần thêm mệnh đề chính hoặc dùng cấu trúc khác.
children will feel stress Word form children will feel stressed “Stress” là danh từ, sau “feel” cần dùng tính từ “stressed” hoặc cấu trúc “feel stress/pressure”. “Feel stress” không sai hoàn toàn nhưng “feel stressed” tự nhiên hơn.
They maybe hate learning Adverb position They may hate learning / They might hate learning “Maybe” là trạng từ độc lập, không thể đứng giữa chủ ngữ và động từ. Cần dùng “may” hoặc “might” (modal verb) ở vị trí này.
every children are different Agreement every child is different / all children are different “Every” luôn đi với danh từ số ít và động từ số ít. Nếu muốn dùng số nhiều thì phải dùng “all children are”.
Parent and teacher should Article/Number Parents and teachers should Khi nói chung chung về một nhóm người, cần dùng số nhiều không có mạo từ, không phải số ít.
early literacy skills is important Subject-verb agreement early literacy skills are important / early literacy skill is important “Skills” là số nhiều nên động từ phải là “are”. Hoặc nếu muốn dùng số ít thì phải là “skill is”.
children success Possessive/Word form children’s success / the success of children Cần dùng sở hữu cách “children’s” hoặc cấu trúc “of”. Không thể đặt hai danh từ liền nhau như vậy trong tiếng Anh.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Nâng cao Task Response:

  • Phát triển mỗi ý tưởng với 2-3 câu giải thích chi tiết thay vì chỉ nêu ý chính
  • Sử dụng ví dụ cụ thể từ nghiên cứu, thống kê hoặc các quốc gia cụ thể thay vì ví dụ cá nhân
  • Đảm bảo quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Học thêm các linking devices nâng cao: “Moreover”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Consequently”
  • Sử dụng referencing để tránh lặp từ: this/these/such + noun, the former/the latter
  • Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng ở đầu đoạn

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Học collocations theo chủ đề: “academic achievement”, “cognitive development”, “formative years”
  • Thực hành paraphrasing các từ khóa trong đề bài
  • Tránh các từ quá đơn giản như “good”, “bad”, “important” – thay bằng “beneficial”, “detrimental”, “crucial”

4. Hoàn thiện Grammatical Range:

  • Luyện tập các cấu trúc phức: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện type 2-3, phân từ
  • Sử dụng đa dạng thì động từ: present perfect cho kinh nghiệm, past simple cho ví dụ quá khứ
  • Kiểm tra kỹ lỗi cơ bản: mạo từ, sự hòa hợp chủ vị, giới từ

5. Luyện tập cụ thể:

  • Viết lại bài Band 5-6 thành bài Band 7 bằng cách áp dụng các kỹ thuật trên
  • So sánh bài của mình với bài mẫu Band 7-8 để nhận ra sự khác biệt
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm và góp ý để cải thiện

Các phương pháp giảng dạy kỹ năng đọc viết phù hợp với lứa tuổi mầm non và tiểu họcCác phương pháp giảng dạy kỹ năng đọc viết phù hợp với lứa tuổi mầm non và tiểu học

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
early literacy noun phrase /ˈɜːli ˈlɪtərəsi/ đọc viết sớm, khả năng đọc viết ở lứa tuổi nhỏ Early literacy skills form the foundation for future academic success. early literacy programmes/skills/development/instruction
academic achievement noun phrase /ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/ thành tích học tập Research shows a strong correlation between early reading and academic achievement. outstanding/high/superior/long-term academic achievement
cognitive development noun phrase /ˈkɒɡnətɪv dɪˈveləpmənt/ sự phát triển nhận thức Play-based learning supports children’s cognitive development effectively. enhance/support/promote cognitive development
foundational skills noun phrase /faʊnˈdeɪʃənl skɪlz/ kỹ năng nền tảng Reading and writing are foundational skills for all other learning. acquire/develop/master foundational skills
developmentally appropriate adjective phrase /dɪˌveləpˈmentəli əˈprəʊpriət/ phù hợp với sự phát triển (của trẻ) Teachers should use developmentally appropriate teaching methods. developmentally appropriate practice/approach/curriculum
counterproductive adjective /ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/ phản tác dụng, phản công Forcing young children to study excessively can be counterproductive. prove/become counterproductive
intrinsic motivation noun phrase /ɪnˈtrɪnsɪk ˌməʊtɪˈveɪʃn/ động lực nội tại Play-based learning nurtures children’s intrinsic motivation to learn. foster/develop/maintain/undermine intrinsic motivation
spark considerable debate verb phrase /spɑːk kənˈsɪdərəbl dɪˈbeɪt/ gây ra nhiều tranh luận The effectiveness of early literacy instruction has sparked considerable debate. spark/trigger/generate/provoke debate
yield adverse outcomes verb phrase /jiːld ˈædvɜːs ˈaʊtkʌmz/ dẫn đến kết quả tiêu cực Premature academic pressure may yield adverse outcomes for children. yield/produce/result in adverse outcomes
virtuous cycle noun phrase /ˈvɜːtʃuəs ˈsaɪkl/ vòng tuần hoàn tích cực Early reading creates a virtuous cycle of learning and improvement. create/establish/maintain a virtuous cycle
holistic growth noun phrase /həʊˈlɪstɪk ɡrəʊθ/ sự phát triển toàn diện Education should focus on children’s holistic growth, not just academics. promote/support/ensure holistic growth
engender anxiety verb phrase /ɪnˈdʒendə æŋˈzaɪəti/ gây ra lo lắng Excessive academic pressure can engender anxiety in young learners. engender/cause/create/trigger anxiety
stifle curiosity verb phrase /ˈstaɪfl ˌkjʊəriˈɒsəti/ kìm hãm sự tò mò Overly structured lessons may stifle children’s natural curiosity. stifle/suppress/dampen/kill curiosity
formative years noun phrase /ˈfɔːmətɪv jɪəz/ những năm hình thành (tuổi thơ) The formative years of childhood are crucial for literacy development. during/throughout the formative years
pre-literacy skills noun phrase /priː-ˈlɪtərəsi skɪlz/ kỹ năng tiền đọc viết Children develop pre-literacy skills through storytelling and play. develop/acquire pre-literacy skills

Những từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing mà còn rất hữu ích khi thảo luận về The importance of financial literacy education hay các chủ đề giáo dục khác. Hãy lưu ý rằng việc học từ vựng cần đi kèm với context và collocations để sử dụng chính xác và tự nhiên.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc “Not only… but also…” (Không chỉ… mà còn…)

Công thức: Not only + auxiliary verb + S + main verb…, but S + also + verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9: Early literacy creates not only immediate academic benefits but also long-term advantages in critical thinking.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng có tầm quan trọng tương đương, tạo sự cân bằng và tăng tính thuyết phục cho lập luận. Nó cho thấy người viết có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does early reading improve vocabulary, but it also enhances comprehension skills.
  • Early literacy programmes benefit not only individual children but also society as a whole.
  • Learning to read early provides not only academic advantages but also boosts self-confidence.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên đảo ngữ sau “Not only” hoặc quên “also” trong mệnh đề thứ hai. Nhớ rằng nếu “Not only” đứng đầu câu, phải có đảo ngữ (auxiliary verb + subject).

2. Mệnh đề quan hệ không xác định với “which” (Non-defining relative clause)

Công thức: S + V + O, which + V… (referring to the whole previous clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9: Children who develop strong foundational reading skills by age six typically demonstrate superior comprehension, which contributes to their overall academic performance.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp kết nối thông tin bổ sung một cách mượt mà, thể hiện khả năng viết câu phức tạp và tránh việc chia nhỏ ý tưởng thành nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • Early reading exposure expands children’s vocabulary exponentially, which in turn improves their writing abilities.
  • Many Vietnamese parents enroll their children in English classes before primary school, which reflects the growing emphasis on early language acquisition.
  • The Finnish education system delays formal literacy instruction until age seven, which allows children more time for play-based learning.

Lỗi thường gặp: Học viên thường dùng “that” thay vì “which” cho mệnh đề không xác định, hoặc quên dấu phзапятая trước “which”. Nhớ: mệnh đề không xác định luôn có dấu phẩy và dùng “which”, không dùng “that”.

3. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

Công thức: If + S + had + past participle…, S + would/could + V (base form)…

Ví dụ từ bài Band 8-9: If early literacy programmes had been more widely implemented, many students would now demonstrate higher levels of reading comprehension.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện tư duy logic cao cấp và khả năng sử dụng thì động từ chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • If children had been exposed to books from an earlier age, they would be more confident readers today.
  • Had parents understood the importance of early literacy, their children would now have stronger academic foundations.
  • If formal schooling had started later in Vietnam, students might be more emotionally prepared for academic challenges.

Lỗi thường gặp: Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện hoặc dùng sai thì trong hai mệnh đề. Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp điều kiện quá khứ (if + had + PP) với kết quả hiện tại (would + V).

4. Cấu trúc “It is… that…” nhấn mạnh (Cleft sentence)

Công thức: It is + noun/noun phrase + that + S + V…

Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the manner of instruction, rather than its timing, that proves most crucial for children’s literacy development.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật điểm quan trọng nhất của lập luận. Đây là dấu hiệu của văn viết học thuật tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • It is early exposure to diverse texts that significantly enhances children’s vocabulary range.
  • It was the implementation of play-based literacy programmes that transformed educational outcomes in Finland.
  • It is parents’ attitudes towards reading, not just school instruction, that shapes children’s long-term literacy habits.

Lỗi thường gặp: Học viên thường dùng “who” thay vì “that” sau danh từ chỉ vật/khái niệm, hoặc cấu trúc câu không cân đối. Lưu ý: dùng “that” cho cả người và vật trong cấu trúc này, hoặc “who” chỉ dành cho người.

5. Cụm phân từ mở đầu câu (Participle phrases)

Công thức: V-ing/Having + past participle…, S + V…

Ví dụ từ bài Band 8-9: Having mastered basic literacy skills early, children can devote more cognitive resources to higher-order thinking tasks.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp diễn đạt mối quan hệ thời gian hoặc nhân quả một cách súc tích, thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc câu và tránh lặp lại chủ ngữ. Đây là đặc điểm của văn viết trưởng thành.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of early literacy, many schools have introduced reading programmes for preschoolers.
  • Lacking proper literacy instruction in their formative years, some students struggle throughout their academic careers.
  • Having delayed formal schooling until age seven, Finnish children demonstrate remarkable creativity and problem-solving skills.

Lỗi thường gặp: Học viên thường để cụm phân từ không cùng chủ ngữ với mệnh đề chính (dangling participle). Ví dụ sai: “Having started school early, my parents were worried” – chủ ngữ của “having started” phải là “I”, không phải “my parents”.

6. Cấu trúc đảo ngữ với “Only” (Inversion with “Only”)

Công thức: Only by/through/when + V-ing/clause + auxiliary verb + S + main verb…

Ví dụ từ bài Band 8-9: Only through creating engaging, play-based learning environments can educators successfully cultivate children’s literacy skills without sacrificing their wellbeing.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, giúp nhấn mạnh điều kiện hoặc phương thức duy nhất để đạt được kết quả. Nó tạo sự trang trọng và học thuật cho văn viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Only when children are developmentally ready can literacy instruction be truly effective.
  • Only by respecting individual learning paces can teachers avoid causing anxiety in young learners.
  • Only through parental involvement can early literacy programmes achieve optimal results.

Lỗi thường gặp: Học viên quên đảo ngữ sau “Only” hoặc đảo ngữ không đúng cách. Nhớ: sau cụm “Only…”, cần đảo ngữ với cấu trúc auxiliary verb + subject + main verb (giống như câu hỏi).

Khi luyện tập các cấu trúc này, hãy nhớ rằng chúng không chỉ áp dụng cho chủ đề giáo dục mà còn có thể sử dụng trong nhiều đề tài khác như should technology be integrated in all classrooms hay how technology is transforming healthcare delivery. Tính linh hoạt trong việc áp dụng các cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi.

Phương pháp luyện tập IELTS Writing Task 2 từ cơ bản đến nâng cao cho học viên Việt NamPhương pháp luyện tập IELTS Writing Task 2 từ cơ bản đến nâng cao cho học viên Việt Nam

Kết Bài

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị một bộ công cụ toàn diện để chinh phục đề tài về tác động của kỹ năng đọc viết sớm đến thành công học tập trong IELTS Writing Task 2. Từ việc phân tích đề bài chi tiết, ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, đến kho từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu nâng cao – tất cả đều được thiết kế để giúp bạn cải thiện điểm số một cách có hệ thống.

Điểm mấu chốt để đạt Band 7+ không chỉ nằm ở việc học thuộc từ vựng hay cấu trúc mà ở khả năng áp dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Hãy dành thời gian phân tích sự khác biệt giữa các bài mẫu, đặc biệt là cách bài Band 8-9 phát triển ý tưởng sâu sắc hơn, sử dụng bằng chứng cụ thể hơn, và thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ học thuật.

Đối với học viên Việt Nam, việc khắc phục các lỗi cơ bản về mạo từ, sự hòa hợp chủ vị và giới từ là bước đầu tiên cần thiết. Sau đó, hãy tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng với các collocations học thuật và luyện tập các cấu trúc câu phức để tăng điểm Grammatical Range & Accuracy.

Như đã phân tích trong bài viết về The effects of social networks on mental health, việc thực hành đều đặn và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học là chìa khóa để tiến bộ. Đừng nản lòng nếu bạn đang ở Band 5-6 – với phương pháp đúng đắn và sự kiên trì, việc cải thiện lên Band 7-8 là hoàn toàn khả thi trong vòng 2-3 tháng.

Hãy lưu lại bài viết này, thực hành viết lại các đề tương tự, và áp dụng những kỹ thuật đã học vào các chủ đề khác. Và quan trọng nhất, đừng quên rằng IELTS Writing không chỉ là bài thi – đó còn là cơ hội để bạn phát triển kỹ năng tư duy phản biện và diễn đạt ý tưởng một cách logic, kỹ năng sẽ đi cùng bạn suốt cuộc đời. Giống như quan điểm về role of government in financial regulation, khả năng phân tích đa chiều và lập luận có cơ sở sẽ giúp bạn thành công không chỉ trong kỳ thi mà còn trong học tập và công việc sau này.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Vai trò của năng lượng xanh trong giảm phát thải carbon - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Bảo Tàng Kỷ Nguyên Số - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨