Giới thiệu chủ đề
Khủng hoảng kinh tế và tác động của chúng lên các doanh nghiệp nhỏ là một chủ đề nóng hổi trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là đề tài xuất hiện thường xuyên trong các năm gần đây, đặc biệt sau đại dịch COVID-19 khi thế giới chứng kiến những biến động kinh tế chưa từng có. Chủ đề này không chỉ đòi hỏi khả năng phân tích vấn đề kinh tế mà còn yêu cầu thí sinh thể hiện sự hiểu biết về các giải pháp thực tiễn.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề này thông qua ba bài mẫu chi tiết ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Mỗi bài mẫu đều được phân tích kỹ lưỡng theo bốn tiêu chí chấm điểm chính của IELTS, kèm theo giải thích cụ thể về những yếu tố giúp bài viết đạt band điểm tương ứng. Bạn cũng sẽ tìm thấy hơn 15 từ vựng quan trọng với collocations thực tế, 6 cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao, và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam cần tránh.
Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện vào:
- Tháng 9/2022: “Many small businesses have closed during the economic crisis. What are the causes and solutions?”
- Tháng 3/2023: “Economic downturns affect small businesses more than large corporations. To what extent do you agree or disagree?”
- Tháng 11/2023: “Some people believe governments should provide financial support to small businesses during economic crises. Discuss both views and give your opinion.”
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Economic crises have severe impacts on small businesses, often leading to closures and job losses. What are the main challenges faced by small businesses during economic downturns, and what measures can governments and communities take to support them?
Dịch đề: Các cuộc khủng hoảng kinh tế có tác động nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ, thường dẫn đến việc đóng cửa và mất việc làm. Những thách thức chính mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt trong thời kỳ suy thoái kinh tế là gì, và chính phủ cũng như cộng đồng có thể thực hiện những biện pháp gì để hỗ trợ họ?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề và Giải pháp), yêu cầu thí sinh:
- Xác định các thách thức chính mà doanh nghiệp nhỏ gặp phải trong khủng hoảng kinh tế
- Đề xuất các biện pháp hỗ trợ từ chính phủ và cộng đồng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Economic crises/downturns: Thời kỳ suy thoái kinh tế với GDP giảm, thất nghiệp tăng
- Small businesses: Doanh nghiệp vừa và nhỏ, thường có dưới 50-250 nhân viên
- Measures: Các biện pháp, chính sách cụ thể
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (challenges hoặc solutions) mà bỏ qua phần còn lại
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể như “government should help”
- Không phân biệt rõ vai trò của chính phủ và cộng đồng
- Sử dụng ví dụ không phù hợp hoặc quá cá nhân
Cách tiếp cận chiến lược:
- Dành 2 body paragraphs: một cho challenges, một cho solutions
- Với mỗi challenge, nên liên kết với solution tương ứng để tăng tính mạch lạc
- Đưa ra ít nhất 2-3 challenges cụ thể và 2-3 solutions chi tiết
- Sử dụng ví dụ thực tế từ các cuộc khủng hoảng như COVID-19, khủng hoảng tài chính 2008
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: trả lời toàn diện câu hỏi, ý tưởng được phát triển logic và chi tiết, sử dụng từ vựng phong phú với collocations tự nhiên, và cấu trúc ngữ pháp đa dạng, phức tạp. Các yếu tố nổi bật đã được đánh dấu để bạn dễ dàng nhận diện.
Economic downturns pose existential threats to small businesses, which typically lack the financial resilience of larger corporations. This essay will examine the primary obstacles these enterprises encounter during such periods and propose viable support mechanisms from governmental and community stakeholders.
The most pressing challenge confronting small businesses during economic crises is severely constrained cash flow. Unlike multinational corporations with substantial capital reserves, small enterprises operate on thin profit margins and depend heavily on consistent customer demand. When consumer spending contracts sharply, as witnessed during the 2008 financial crisis and the COVID-19 pandemic, these businesses face immediate liquidity problems that threaten their survival. Additionally, limited access to affordable credit compounds this difficulty, as banks typically tighten lending criteria during uncertain economic times, leaving small business owners unable to secure emergency funds. Furthermore, rising operational costs, particularly rent and wages, create an unsustainable burden when revenues simultaneously decline.
To address these multifaceted challenges, coordinated interventions from governments and communities are essential. On the governmental front, authorities should implement targeted financial relief packages, including interest-free loans, tax deferrals, and direct subsidies for the most vulnerable sectors such as hospitality and retail. The success of such schemes in countries like Germany, where the government provided billions in emergency grants during the pandemic, demonstrates their effectiveness in preventing mass bankruptcies. Equally important is the role of local communities, which can sustain small businesses through conscious purchasing decisions. Community-driven initiatives such as “shop local” campaigns and online directories connecting consumers with neighbourhood businesses have proven remarkably effective in maintaining revenue streams during downturns. Moreover, business associations can facilitate peer-to-peer knowledge sharing, enabling entrepreneurs to learn crisis management strategies from one another.
In conclusion, while small businesses face formidable obstacles during economic crises, particularly regarding liquidity and credit access, a combination of government financial support and community solidarity can significantly enhance their survival prospects. Only through such collaborative efforts can we preserve the entrepreneurial ecosystem that forms the backbone of most economies.
Số từ: 318
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và cân đối cả hai phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng xuất sắc. Mỗi thách thức được phân tích sâu sắc với ví dụ cụ thể (khủng hoảng 2008, COVID-19), và các giải pháp được trình bày chi tiết với bằng chứng thực tế từ Đức. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự phân đoạn logic. Các từ nối được sử dụng tinh tế và đa dạng (Additionally, Furthermore, On the governmental front, Equally important). Mỗi đoạn có một ý chính duy nhất được phát triển mạch lạc từ đầu đến cuối. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật tự nhiên (existential threats, financial resilience, constrained cash flow, unsustainable burden). Không có lỗi từ vựng, và các từ được sử dụng linh hoạt với nhiều dạng thức khác nhau. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác: mệnh đề quan hệ, phân từ, câu so sánh, đảo ngữ. Các câu dài được kiểm soát tốt mà không mất đi sự rõ ràng. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Mở bài ấn tượng với paraphrasing xuất sắc: Thay vì lặp lại từ đề bài, tác giả sử dụng “existential threats” thay cho “severe impacts”, “financial resilience” thay cho khả năng chống chịu, và “governmental and community stakeholders” thay cho “governments and communities”.
-
Phát triển ý chính với độ sâu đáng kể: Mỗi thách thức không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích chi tiết cơ chế tác động. Ví dụ, khi nói về dòng tiền bị hạn chế, tác giả giải thích rõ tại sao doanh nghiệp nhỏ dễ bị tổn thương hơn (lợi nhuận biên mỏng, phụ thuộc nhu cầu khách hàng).
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục cao: Bài viết đề cập đến các sự kiện thực tế như khủng hoảng 2008, COVID-19, và chính sách của Đức, giúp lập luận trở nên có căn cứ và đáng tin cậy thay vì chỉ là ý kiến chung chung.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai phần của câu hỏi: Body paragraph 1 tập trung vào challenges với ba vấn đề chính (cash flow, credit access, operating costs), trong khi body paragraph 2 đưa ra solutions tương ứng từ cả chính phủ và cộng đồng.
-
Cohesive devices tinh tế và đa dạng: Thay vì lạm dụng “firstly, secondly”, bài viết sử dụng các cụm từ nối tự nhiên hơn như “Additionally”, “Furthermore”, “On the governmental front”, “Equally important”, “Moreover” để tạo sự liền mạch.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “existential threats”, “financial resilience”, “constrained cash flow”, “tighten lending criteria”, “unsustainable burden”, “targeted financial relief packages” thể hiện vốn từ vựng phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.
-
Kết bài mạnh mẽ với đảo ngữ nhấn mạnh: Câu “Only through such collaborative efforts can we preserve…” không chỉ tóm tắt ý chính mà còn tạo ấn tượng về khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp cao cấp một cách tự nhiên.
Biểu đồ minh họa những thách thức chính của doanh nghiệp nhỏ trong khủng hoảng kinh tế và các giải pháp hỗ trợ từ chính phủ
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết này thể hiện trình độ trung cấp khá với các ý tưởng rõ ràng nhưng chưa được phát triển sâu như Band 8-9. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng hơn mức Band 6 nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế và phức tạp.
In recent years, economic crises have become increasingly common and they cause serious problems for small businesses. This essay will discuss the main difficulties these businesses face during economic downturns and suggest some ways that governments and communities can help them.
The biggest problem for small businesses during an economic crisis is lack of money. When the economy is bad, people spend less money, so small shops and restaurants have fewer customers. This means they cannot pay their bills and many have to close. Another challenge is that banks are less willing to lend money during difficult economic times. Small business owners need loans to keep their business running, but banks often refuse because they think it is too risky. Also, the costs of rent and salaries continue to increase, which makes the situation worse for small businesses that are already struggling financially.
There are several measures that can be taken to support small businesses. Firstly, governments should provide financial assistance such as loans with low interest rates or tax reductions. For example, during the COVID-19 pandemic, many governments gave money to small businesses to help them survive. This was very effective in preventing many closures. Secondly, local communities can also play an important role by shopping at local businesses instead of large supermarkets or online stores. When people support their local shops, it helps these businesses to maintain their income. Additionally, business owners can work together and share their experiences about how to manage their businesses during difficult times.
In conclusion, small businesses face many challenges during economic crises, especially problems with money and getting loans. However, if governments provide financial support and communities buy from local businesses, these companies have a better chance of surviving. It is important that everyone works together to help small businesses because they are important for the economy.
Số từ: 289
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng chưa được phát triển sâu. Ví dụ về COVID-19 được đề cập nhưng thiếu chi tiết cụ thể. Một số ý còn chung chung như “governments gave money” mà không nêu rõ loại hình hỗ trợ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn logic. Sử dụng các từ nối cơ bản hiệu quả (Firstly, Secondly, Also, Additionally). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn còn hơi cứng nhắc và có thể mượt mà hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế về collocations tự nhiên. Một số cụm từ đơn giản như “lack of money” thay vì “cash flow problems”, “very effective” thay vì từ chính xác hơn. Có nỗ lực sử dụng từ vựng chủ đề như “struggling financially”, “maintain their income”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và liên từ. Có một số câu phức tạp được xây dựng chính xác. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng về cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ. Hầu hết không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ chính xác và tinh tế của từ vựng:
Band 6.5-7: “The biggest problem for small businesses during an economic crisis is lack of money.”
Band 8-9: “The most pressing challenge confronting small businesses during economic crises is severely constrained cash flow.”
Giải thích: Bài Band 8-9 sử dụng “pressing challenge” và “severely constrained cash flow” – những cụm từ chuyên ngành và chính xác hơn nhiều so với “biggest problem” và “lack of money” ở Band 6.5-7.
2. Phát triển ý tưởng:
Band 6.5-7: “When the economy is bad, people spend less money, so small shops and restaurants have fewer customers.”
Band 8-9: “Unlike multinational corporations with substantial capital reserves, small enterprises operate on thin profit margins and depend heavily on consistent customer demand. When consumer spending contracts sharply, as witnessed during the 2008 financial crisis and the COVID-19 pandemic, these businesses face immediate liquidity problems that threaten their survival.”
Giải thích: Bài Band 8-9 không chỉ nêu vấn đề mà còn giải thích cơ chế tác động, so sánh với doanh nghiệp lớn, và đưa ra ví dụ cụ thể với dữ liệu thực tế.
3. Cohesive devices:
Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối đơn giản: “Firstly”, “Secondly”, “Also”, “Additionally”
Band 8-9: Sử dụng các cụm từ nối tinh tế hơn: “Additionally”, “Furthermore”, “On the governmental front”, “Equally important”, “Moreover”
Giải thích: Bài Band 8-9 tạo sự liền mạch tự nhiên hơn thay vì chỉ liệt kê các điểm theo thứ tự.
4. Ví dụ cụ thể:
Band 6.5-7: “For example, during the COVID-19 pandemic, many governments gave money to small businesses to help them survive.”
Band 8-9: “The success of such schemes in countries like Germany, where the government provided billions in emergency grants during the pandemic, demonstrates their effectiveness in preventing mass bankruptcies.”
Giải thích: Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể hơn với tên quốc gia, quy mô (billions), loại hình hỗ trợ (emergency grants), và kết quả đo lường được (preventing mass bankruptcies).
5. Cấu trúc ngữ pháp:
Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu đơn và câu phức cơ bản với “when”, “because”, “so”
Band 8-9: Sử dụng đa dạng: mệnh đề phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, đảo ngữ (“Only through such collaborative efforts can we…”)
Để hiểu rõ hơn về impact of unemployment on social cohesion, một vấn đề thường đi kèm với khủng hoảng kinh tế tác động lên doanh nghiệp nhỏ, bạn có thể tham khảo thêm các phân tích liên quan. Khi doanh nghiệp nhỏ đóng cửa hàng loạt, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và tạo ra những hậu quả xã hội sâu rộng.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết này phản ánh trình độ cơ bản của người học với nhiều lỗi điển hình: từ vựng hạn chế, ngữ pháp đơn giản, ý tưởng chưa rõ ràng và thiếu ví dụ cụ thể. Các lỗi sai phổ biến đã được đánh dấu để bạn dễ dàng nhận biết.
Nowadays, economic crisis is very serious problem for small business. In this essay, I will talk about the problems of small business and what government and people can do to help them.
First, small business have many problems when economic crisis happen. The main problem is they don’t have enough money. Because people don’t buy things, so the business cannot get money. Many small shops need to close because they cannot pay the rent. Another problem is bank don’t want to give loan to small business. It is very difficult for them to get money from bank. Also, they must pay salary for workers but they don’t have income, so this is big problem.
Second, government should help small business in many ways. They can give money to small business who need help. For example, in my country, government give some money to restaurant during corona time. This help many restaurant to not close. Government can also reduce the tax for small business so they can save money. Community people also can help by buying things from local shop. If everyone buy from small shop instead of big shop, the small business will have more customer and more money.
In conclusion, small business face difficult situation in economic crisis like no money and cannot get loan. But government and community can help them by give financial support and buy from local business. I think if everyone help, small business can survive.
Số từ: 267
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và chung chung. Ví dụ về “in my country” và “corona time” thiếu cụ thể và chuyên nghiệp. Nhiều ý còn mơ hồ và không được giải thích rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng việc phân đoạn và tổ chức ý chưa rõ ràng. Sử dụng từ nối hạn chế và lặp lại (First, Second, Also). Một số câu không liên kết logic với nhau, tạo cảm giác bị chia cắt. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (“money”, “problem”, “help”, “business”). Có lỗi từ vựng như “economic crisis” thiếu mạo từ, “business” không dùng dạng số nhiều. Không có collocations tự nhiên hay từ vựng học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu mạo từ (“economic crisis is very serious problem”), động từ chia sai (“business have”, “bank don’t”), lỗi thì (“when economic crisis happen”). Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn được truyền đạt. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “economic crisis is very serious problem” | Thiếu mạo từ | “economic crises are a very serious problem” / “an economic crisis is a very serious problem” | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a/an/the”. Nếu nói chung về tất cả các cuộc khủng hoảng, dùng số nhiều “crises are”. Học viên Việt Nam thường bỏ mạo từ vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “small business have” | Lỗi số ít/số nhiều và chia động từ | “small businesses have” | “Business” là danh từ đếm được, khi nói về nhiều doanh nghiệp cần thêm “es”. Động từ “have” đi với danh từ số nhiều, “has” đi với số ít. Đây là lỗi phổ biến vì trong tiếng Việt không có biến đổi hình thái như vậy. |
| “Because people don’t buy things, so the business cannot get money” | Lỗi cấu trúc câu | “Because people don’t buy things, the business cannot get money” hoặc “People don’t buy things, so the business cannot get money” | Không được dùng “because” và “so” cùng lúc trong một câu. Chọn một trong hai: hoặc dùng “because” ở đầu mệnh đề phụ, hoặc dùng “so” nối hai mệnh đề độc lập. |
| “bank don’t want” | Lỗi chia động từ | “banks don’t want” hoặc “the bank doesn’t want” | Nếu dùng số ít “bank” thì động từ phải là “doesn’t”, nếu dùng số nhiều “banks” thì “don’t”. Cần nhất quán giữa chủ ngữ và động từ. |
| “small business who need help” | Lỗi đại từ quan hệ | “small businesses that/which need help” | “Who” chỉ dùng cho người, với tổ chức/vật dùng “that/which”. Ngoài ra “business” cần ở dạng số nhiều “businesses” vì đang nói về nhiều doanh nghiệp. |
| “in my country” | Lỗi phong cách viết học thuật | “in some countries” hoặc nêu tên quốc gia cụ thể | Trong IELTS Writing Task 2, tránh dùng “my country” vì quá chung chung và chủ quan. Nên dùng ví dụ cụ thể với tên quốc gia hoặc nói chung là “some countries”, “many nations”. |
| “corona time” | Lỗi từ vựng, thiếu tính chính thống | “the COVID-19 pandemic” hoặc “during the pandemic” | “Corona time” là cách nói thông tục, không phù hợp văn viết học thuật. Cần dùng thuật ngữ chính thống “COVID-19 pandemic” hay “coronavirus pandemic”. |
| “reduce the tax” | Lỗi mạo từ | “reduce taxes” hoặc “reduce the tax burden” | Khi nói về thuế nói chung, không cần mạo từ “the”, dùng “reduce taxes”. Nếu muốn dùng “the” thì cần có danh từ theo sau như “the tax burden” (gánh nặng thuế). |
| “give financial support” | Lỗi ngữ pháp (song song) | “by giving financial support” hoặc “by providing financial support” | Sau giới từ “by” cần dùng động từ thêm -ing (gerund). “Give” cần chuyển thành “giving”. Đây là lỗi về cấu trúc song song trong câu. |
| “business can survive” | Thiếu mạo từ | “businesses can survive” hoặc “these businesses can survive” | Danh từ đếm được số nhiều “businesses” hoặc cần thêm “these” để rõ nghĩa. Lại một lần nữa thể hiện vấn đề với mạo từ – lỗi số 1 của học viên Việt Nam. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:
- Thay vì lặp lại “money” nhiều lần, học cách sử dụng: cash flow, revenue, income, financial resources, liquidity, capital
- Thay “problem” bằng: challenge, difficulty, obstacle, issue
- Thay “help” bằng: support, assist, aid, provide assistance to
2. Sử dụng collocations tự nhiên:
- Thay vì “have money problem” → “face financial difficulties” / “experience cash flow problems”
- Thay vì “give money” → “provide financial assistance” / “offer monetary support”
- Thay vì “economic crisis happen” → “economic crisis occurs” / “during economic downturns”
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi ý cần có: Ý chính (topic sentence) → Giải thích (explanation) → Ví dụ cụ thể (specific example) → Kết nối với ý tiếp theo
- Ví dụ thay vì: “The main problem is they don’t have enough money”
- Nên viết: “The primary challenge is inadequate cash flow. Small businesses typically operate on narrow profit margins and rely heavily on consistent customer spending. When consumer demand drops sharply during a recession, as happened during the 2008 financial crisis, these enterprises quickly deplete their financial reserves.”
4. Cải thiện ngữ pháp:
- Học cách sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác – đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt
- Luyện tập chia động từ theo chủ ngữ số ít/số nhiều
- Tránh dùng “because…so” trong cùng một câu
- Sử dụng đại từ quan hệ (who/which/that) đúng cách
5. Nâng cao cấu trúc câu:
- Học cách viết câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Sử dụng phân từ (participles) để kết nối ý
- Thực hành các cấu trúc so sánh, tương phản
- Ví dụ câu đơn giản: “Government can give money. This helps businesses.”
- Nâng lên: “Government financial assistance, such as low-interest loans and tax deferrals, can significantly alleviate the burden on struggling businesses.”
6. Sử dụng ví dụ cụ thể và thuyết phục:
- Thay vì “in my country”, hãy nêu tên quốc gia hoặc vùng địa lý cụ thể
- Đưa ra số liệu nếu có thể (không cần chính xác tuyệt đối nhưng phải hợp lý)
- Nêu rõ loại hình chính sách, kết quả đo lường được
7. Cải thiện tính mạch lạc:
- Sử dụng đa dạng các từ nối: Additionally, Furthermore, Moreover, In contrast, Similarly
- Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước và sau
- Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng
Với the impact of economic crises on social mobility, ta có thể thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự sụp đổ của doanh nghiệp nhỏ và khả năng di chuyển xã hội bị hạn chế. Khi các doanh nghiệp này đóng cửa, cơ hội việc làm và phát triển kinh tế của nhiều gia đình bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| existential threat | noun phrase | /ˌeɡzɪˈstenʃl θret/ | Mối đe dọa đến sự tồn tại | Economic downturns pose existential threats to small retailers. | pose/present/face an existential threat |
| financial resilience | noun phrase | /faɪˈnænʃl rɪˈzɪliəns/ | Khả năng phục hồi tài chính | Large corporations demonstrate greater financial resilience during crises. | build/develop/enhance financial resilience |
| constrained cash flow | noun phrase | /kənˈstreɪnd kæʃ fləʊ/ | Dòng tiền bị hạn chế | Severely constrained cash flow forces many businesses to close. | severely/tightly constrained, manage cash flow |
| liquidity problems | noun phrase | /lɪˈkwɪdəti ˈprɒbləmz/ | Vấn đề về thanh khoản | Small enterprises face immediate liquidity problems during downturns. | face/encounter/experience liquidity problems |
| tighten lending criteria | verb phrase | /ˈtaɪtən ˈlendɪŋ kraɪˈtɪəriə/ | Thắt chặt tiêu chí cho vay | Banks typically tighten lending criteria in uncertain times. | significantly/sharply tighten |
| unsustainable burden | noun phrase | /ˌʌnsəˈsteɪnəbl ˈbɜːdn/ | Gánh nặng không bền vững | Rising costs create an unsustainable burden for small firms. | impose/place/create an unsustainable burden |
| targeted financial relief | noun phrase | /ˈtɑːɡɪtɪd faɪˈnænʃl rɪˈliːf/ | Hỗ trợ tài chính có mục tiêu | Governments should implement targeted financial relief packages. | provide/deliver targeted relief |
| prevent mass bankruptcies | verb phrase | /prɪˈvent mæs ˈbæŋkrʌptsiz/ | Ngăn chặn phá sản hàng loạt | Emergency grants proved effective in preventing mass bankruptcies. | help prevent, aim to prevent |
| maintain revenue streams | verb phrase | /meɪnˈteɪn ˈrevənjuː striːmz/ | Duy trì dòng doanh thu | Local purchasing helps businesses maintain revenue streams. | protect/preserve/sustain revenue streams |
| peer-to-peer knowledge sharing | noun phrase | /pɪə tə pɪə ˈnɒlɪdʒ ˈʃeərɪŋ/ | Chia sẻ kiến thức ngang hàng | Business associations facilitate peer-to-peer knowledge sharing. | encourage/promote/enable knowledge sharing |
| enhance survival prospects | verb phrase | /ɪnˈhɑːns səˈvaɪvl ˈprɒspekts/ | Nâng cao triển vọng sống sót | Government support can significantly enhance survival prospects. | greatly/significantly enhance prospects |
| entrepreneurial ecosystem | noun phrase | /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái khởi nghiệp | Small businesses form the backbone of the entrepreneurial ecosystem. | vibrant/thriving/healthy ecosystem |
| operational costs | noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənl kɒsts/ | Chi phí vận hành | Rising operational costs compound financial difficulties. | reduce/manage/control operational costs |
| community-driven initiatives | noun phrase | /kəˈmjuːnəti ˈdrɪvn ɪˈnɪʃətɪvz/ | Các sáng kiến từ cộng đồng | Community-driven initiatives can sustain local businesses effectively. | launch/support community-driven initiatives |
| thin profit margins | noun phrase | /θɪn ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪnz/ | Biên lợi nhuận mỏng | Small enterprises operate on thin profit margins. | operate/work on thin margins, squeeze profit margins |
Bảng tổng hợp từ vựng chủ đề khủng hoảng kinh tế và doanh nghiệp nhỏ trong IELTS Writing với nghĩa và ví dụ
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc so sánh tương phản với “Unlike”
Công thức: Unlike + Noun Phrase, Main Clause
Giải thích: Cấu trúc này giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng, tạo chiều sâu cho lập luận.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike multinational corporations with substantial capital reserves, small enterprises operate on thin profit margins and depend heavily on consistent customer demand.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng so sánh phân tích phức tạp
- Tạo sự tương phản rõ ràng giúp examiner dễ theo dõi lập luận
- Cho thấy người viết có tư duy phân tích sâu sắc, không chỉ liệt kê ý
Ví dụ bổ sung:
- Unlike large retailers, small independent shops lack the resources to implement comprehensive online platforms during lockdowns.
- Unlike established corporations, startups face severe difficulties securing emergency funding from traditional financial institutions.
- Unlike businesses in developed nations, small enterprises in emerging markets often operate without adequate insurance coverage.
Lỗi thường gặp:
- Học viên Việt thường viết: “Different from large companies, small businesses…” → Nên dùng “Unlike” thay vì “Different from” để trang trọng và chính xác hơn
- Quên dùng dấu phẩy sau cụm “Unlike…”
- Không tạo sự tương phản rõ ràng giữa hai đối tượng
2. Mệnh đề phân từ (Participle Clause)
Công thức: Present Participle (V-ing) / Past Participle (V3/ed), Main Clause
Giải thích: Giúp kết nối hai hành động/trạng thái một cách mượt mà, tạo sự liền mạch và tinh tế cho câu văn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The success of such schemes in countries like Germany, where the government provided billions in emergency grants during the pandemic, demonstrates their effectiveness in preventing mass bankruptcies.
Hoặc: Lacking substantial financial reserves, small businesses become vulnerable when consumer spending declines sharply.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Tạo câu văn súc tích, tránh lặp lại chủ ngữ
- Thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt
- Cho thấy khả năng sử dụng nhiều dạng động từ linh hoạt
- Giúp bài viết có độ phức tạp về ngữ pháp cao hơn
Ví dụ bổ sung:
- Facing mounting debts and declining sales, many restaurant owners had no choice but to close permanently.
- Recognizing the critical situation, local authorities expedited the approval process for emergency business loans.
- Supported by community crowdfunding initiatives, several independent bookstores managed to survive the economic downturn.
Lỗi thường gặp:
- Dangling participle – chủ ngữ của mệnh đề phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính: “Walking down the street, the store looked closed” (Sai) → “Walking down the street, I saw that the store looked closed” (Đúng)
- Không biết khi nào dùng Present Participle (V-ing – chủ động) hay Past Participle (V3/ed – bị động)
3. Câu chẻ với “It is… that…” (Cleft Sentence)
Công thức: It is/was + Noun Phrase/Adverb + that/who + Clause
Giải thích: Nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, giúp làm nổi bật thông tin quan trọng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is during these uncertain economic times that small businesses need support most urgently.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào điểm quan trọng
- Thể hiện sự kiểm soát tốt về cấu trúc câu phức tạp
- Tăng tính thuyết phục cho lập luận
- Cho thấy khả năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt
Ví dụ bổ sung:
- It is precisely this lack of financial cushion that makes small businesses particularly vulnerable during recessions.
- It was the community solidarity that enabled many local shops to remain operational throughout the crisis.
- It is not just financial support but also policy reforms that small enterprises require for long-term sustainability.
Lỗi thường gặp:
- Dùng “It’s” thay vì “It is” trong văn viết trang trọng
- Quên dùng “that” sau phần nhấn mạnh
- Không biết phần nào của câu cần nhấn mạnh, dẫn đến câu kém tự nhiên
4. Đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for Emphasis)
Công thức: Only/Not only/Seldom/Rarely + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb
Giải thích: Tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ bằng cách đảo vị trí trợ động từ và chủ ngữ.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such collaborative efforts can we preserve the entrepreneurial ecosystem that forms the backbone of most economies.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện trình độ ngữ pháp cao cấp
- Tạo ấn tượng mạnh cho examiner
- Thường được dùng trong kết bài để tạo hiệu ứng nhấn mạnh
- Làm bài viết có phong cách học thuật hơn
Ví dụ bổ sung:
- Not only do small businesses create employment opportunities, but they also contribute significantly to community cohesion.
- Seldom have we witnessed such widespread support for local enterprises as during the pandemic.
- Rarely does a single policy intervention prove sufficient to address the multifaceted challenges facing small businesses.
Lỗi thường gặp:
- Không đảo trợ động từ và chủ ngữ đúng cách: “Only through support small businesses can survive” (Sai) → “Only through support can small businesses survive” (Đúng)
- Dùng đảo ngữ quá nhiều khiến bài viết trở nên gượng ép
- Áp dụng đảo ngữ với các từ không yêu cầu đảo (ví dụ: “Although” không cần đảo ngữ)
5. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: Main Clause, which/where/who + Additional Information, Continuation
Giải thích: Bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú thêm ý nghĩa, tạo sự phức tạp cho câu.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The success of such schemes in countries like Germany, where the government provided billions in emergency grants during the pandemic, demonstrates their effectiveness in preventing mass bankruptcies.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên
- Tạo câu văn phức tạp nhưng vẫn dễ hiểu
- Thể hiện khả năng kết nối ý tưởng tinh tế
- Giúp tránh viết nhiều câu ngắn, rời rạc
Ví dụ bổ sung:
- Local purchasing campaigns, which encourage consumers to prioritize independent retailers, have proven remarkably effective in sustaining community businesses.
- Small business associations, where entrepreneurs share best practices and resources, play a crucial role during economic downturns.
- Emergency loan programs, which offer interest-free financing for up to two years, provide essential breathing room for struggling enterprises.
Lỗi thường gặp:
- Không dùng dấu phẩy: “Small businesses which employ most workers need support” (Xác định – không dấu phẩy) vs “Small businesses, which employ most workers, need support” (Không xác định – có dấu phẩy)
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định (sai)
- Không biết phân biệt khi nào thông tin là thiết yếu hay bổ sung
6. Cấu trúc với As + Clause
Công thức: As + Clause, Main Clause hoặc Main Clause, as + Clause
Giải thích: Diễn đạt nguyên nhân hoặc bằng chứng một cách tự nhiên và học thuật.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
When consumer spending contracts sharply, as witnessed during the 2008 financial crisis and the COVID-19 pandemic, these businesses face immediate liquidity problems.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cách diễn đạt tự nhiên và học thuật hơn “because”
- Cho phép đưa ra bằng chứng một cách tinh tế
- Tạo sự liền mạch trong lập luận
- Thể hiện khả năng sử dụng đa dạng cách nối ý
Ví dụ bổ sung:
- As demonstrated by the 2008 recession, inadequate government intervention leads to widespread business closures.
- Small businesses require ongoing support, as their recovery typically lags behind larger corporations.
- Community solidarity initiatives prove essential, as evidenced by the survival rates of businesses in neighborhoods with active local campaigns.
Lỗi thường gặp:
- Dùng “as” và “because” lẫn lộn mà không hiểu sự khác biệt về tone và ngữ cảnh
- Đặt sai vị trí của mệnh đề “as” khiến câu mất tự nhiên
- Lạm dụng “as” khiến bài viết trở nên đơn điệu
Để hiểu rõ hơn về role of government in financial regulation, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp nhỏ khỏi các cú sốc kinh tế, bạn nên tìm hiểu thêm về cách chính phủ sử dụng các công cụ quản lý tài chính để duy trì sự ổn định. Điều này liên quan trực tiếp đến khả năng tiếp cận tín dụng của các doanh nghiệp nhỏ trong thời kỳ khủng hoảng.
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 chủ đề kinh tế
Mẹo Luyện Tập Hiệu Quả
1. Phương pháp học từ vựng bền vững
Flashcard theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học từng từ riêng lẻ, hãy học cả collocation và câu ví dụ. Ví dụ: không chỉ học “resilience” mà học “financial resilience”, “demonstrate resilience”, “build resilience” cùng một câu hoàn chỉnh.
Nhóm từ theo chủ đề: Tạo mindmap với “economic crisis” ở trung tâm, phân nhánh thành các nhóm: challenges (constrained cash flow, liquidity problems), solutions (financial relief, community support), impacts (bankruptcies, job losses).
Viết lại câu với từ vựng mới: Mỗi khi học một từ/cụm từ mới, hãy viết 3 câu khác nhau sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn và bạn biết cách sử dụng từ linh hoạt.
2. Luyện viết có mục tiêu
Viết outline chi tiết trước khi viết bài: Dành 5-7 phút để brainstorm và tổ chức ý tưởng. Mỗi body paragraph nên có: Topic sentence → Explanation → Example → Link to next paragraph.
Áp dụng phương pháp PEEL: Point (ý chính) → Explain (giải thích) → Evidence/Example (bằng chứng/ví dụ) → Link (kết nối). Cấu trúc này đảm bảo mỗi đoạn văn đều được phát triển đầy đủ.
Viết lại bài mẫu bằng từ ngữ của mình: Đọc một bài Band 8-9, sau đó đóng lại và viết lại cùng ý tưởng nhưng dùng từ vựng và cấu trúc câu riêng của bạn. So sánh hai phiên bản để thấy điểm mạnh/yếu.
3. Tự chấm và phản hồi
Sử dụng checklist tự đánh giá: Sau khi viết xong, kiểm tra: Có trả lời đủ câu hỏi không? Mỗi ý có ví dụ cụ thể chưa? Có dùng ít nhất 3 cấu trúc câu phức tạp không? Từ vựng có lặp lại nhiều không?
Trao đổi bài với bạn học: Tìm partner cùng học IELTS, mỗi người chấm bài của nhau theo 4 tiêu chí. Điều này giúp bạn nhìn nhận bài viết từ góc độ người đọc và học được cách phân tích bài.
Ghi âm đọc bài viết: Đọc to bài viết của mình và ghi âm lại. Nghe lại để phát hiện những chỗ không mượt mà, câu quá dài, hoặc lỗi ngữ pháp mà mắt thường bỏ qua khi đọc thầm.
4. Phân tích đề bài chuyên sâu
Xác định từ khóa và yêu cầu cụ thể: Gạch chân tất cả các từ quan trọng trong đề bài. Đối với đề này: “main challenges”, “small businesses”, “economic downturns”, “measures”, “governments and communities”.
Brainstorm ý trước khi tìm kiếm mẫu: Hãy tự nghĩ ra ít nhất 5 ý về challenges và 5 ý về solutions trước khi đọc bài mẫu. Điều này rèn luyện khả năng tư duy độc lập.
So sánh với các dạng đề tương tự: Lưu lại một danh sách các đề về chủ đề kinh tế, so sánh để thấy điểm chung và khác biệt. Nhiều ý tưởng có thể tái sử dụng cho các đề khác nhau.
5. Thực hành viết trong thời gian giới hạn
Tập viết 40 phút không ngừng: Sau khi đã quen với dạng đề, thực hành viết bài hoàn chỉnh trong 40 phút. Không dừng lại để tra từ điển, buộc bản thân sử dụng từ vựng đã học.
Phân bổ thời gian hợp lý: 5 phút phân tích đề và lập outline, 30 phút viết, 5 phút kiểm tra lại. Tập trung kiểm tra lỗi ngữ pháp cơ bản: mạo từ, chia động từ, thì.
Mô phỏng điều kiện thi thật: Viết trên giấy thay vì máy tính, không có spell check, không tra từ điển. Điều này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS trên giấy.
6. Học từ lỗi sai
Tạo error log cá nhân: Ghi lại tất cả lỗi sai mà bạn thường mắc phải: lỗi mạo từ, chia động từ, collocation sai. Xem lại log này trước mỗi lần viết để tránh lặp lại.
Phân loại lỗi theo mức độ nghiêm trọng: Lỗi ảnh hưởng đến ý nghĩa (serious) vs lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều (minor). Ưu tiên sửa lỗi serious trước.
Viết lại câu sai thành câu đúng nhiều lần: Với mỗi lỗi, viết lại câu đúng ít nhất 5 lần. Điều này giúp não bộ hình thành “muscle memory” cho cấu trúc đúng.
Khi nghiên cứu về the role of tourism in boosting local economies, ta có thể rút ra nhiều bài học về cách các doanh nghiệp nhỏ trong ngành du lịch ứng phó với khủng hoảng kinh tế. Mối liên hệ giữa du lịch và sự sống còn của doanh nghiệp địa phương rất đáng được khám phá sâu hơn trong các bài luận IELTS.
Các Dạng Đề Liên Quan Về Chủ Đề Kinh Tế
1. Discussion Essay (Thảo luận hai quan điểm)
Đề bài mẫu: “Some people believe that governments should provide financial support to all struggling businesses during economic crises. Others argue that only businesses in essential sectors deserve such support. Discuss both views and give your opinion.”
Cách tiếp cận:
- Body 1: Lý do tại sao nên hỗ trợ tất cả doanh nghiệp (công bằng, tạo việc làm, đóng góp thuế)
- Body 2: Lý do tại sao chỉ nên hỗ trợ ngành thiết yếu (nguồn lực hạn chế, tránh lãng phí, ưu tiên y tế/thực phẩm)
- Kết luận: Nêu quan điểm cá nhân với lý do rõ ràng
Từ vựng cần biết: indiscriminate support, targeted assistance, essential services, resource allocation, fiscal constraints
2. Agree/Disagree Essay (Đồng ý/Không đồng ý)
Đề bài mẫu: “Economic crises affect small businesses more severely than large corporations. To what extent do you agree or disagree with this statement?”
Cách tiếp cận:
- Nếu đồng ý hoàn toàn: 2 body paragraphs về lý do tại sao doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng nặng hơn
- Nếu đồng ý một phần: 1 paragraph về tác động lên doanh nghiệp nhỏ, 1 paragraph về tác động lên doanh nghiệp lớn, sau đó so sánh
- Kết luận: Khẳng định lại quan điểm với tóm tắt ngắn gọn
Từ vựng cần biết: disproportionate impact, economies of scale, financial buffers, vulnerability, resilience capacity
3. Problem-Solution với một phần (Chỉ về vấn đề hoặc chỉ về giải pháp)
Đề bài mẫu: “What are the main reasons why small businesses fail during economic recessions?”
Cách tiếp cận:
- Chỉ tập trung vào nguyên nhân, không cần đưa giải pháp
- Body 1: Các nguyên nhân liên quan đến tài chính (cash flow, credit)
- Body 2: Các nguyên nhân khác (giảm nhu cầu, cạnh tranh, chi phí cố định)
- Kết luận: Tóm tắt các nguyên nhân chính và nhấn mạnh nguyên nhân quan trọng nhất
Từ vựng cần biết: underlying causes, contributing factors, precipitating factors, causal relationship
4. Cause-Effect Essay (Nguyên nhân và Kết quả)
Đề bài mẫu: “The closure of small businesses during economic crises leads to various social and economic consequences. What are these effects and how significant are they?”
Cách tiếp cận:
- Body 1: Hậu quả kinh tế (thất nghiệp tăng, giảm GDP, chuỗi cung ứng bị ảnh hưởng)
- Body 2: Hậu quả xã hội (mất bản sắc cộng đồng, khoảng cách giàu nghèo tăng, sức khỏe tâm thần)
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng trong conclusion
Từ vựng cần biết: ripple effects, cascading consequences, knock-on effects, social fabric, community cohesion
5. Two-part Question (Câu hỏi hai phần)
Đề bài mẫu: “Why do some small businesses survive economic downturns while others fail? What can struggling businesses learn from successful ones?”
Cách tiếp cận:
- Body 1: Trả lời câu hỏi đầu tiên về lý do tồn tại/thất bại (quản lý tài chính tốt, đa dạng hóa, quan hệ khách hàng)
- Body 2: Trả lời câu hỏi thứ hai về bài học (chiến lược thích nghi, dự trữ tài chính, đổi mới)
- Đảm bảo cân bằng giữa hai phần
Từ vựng cần biết: adaptive strategies, business agility, contingency planning, best practices, resilience factors
Để có cái nhìn rộng hơn về how global markets influence local investments, bạn cần hiểu rằng khủng hoảng kinh tế toàn cầu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp nhỏ mà còn qua kênh đầu tư và dòng vốn vào địa phương. Mối liên hệ giữa thị trường toàn cầu và doanh nghiệp địa phương là một khía cạnh quan trọng trong các bài luận IELTS về kinh tế.
Lỗi Phổ Biến Của Học Viên Việt Nam Và Cách Khắc Phục
1. Lỗi về mạo từ (Articles)
Vấn đề: Tiếng Việt không có mạo từ nên học viên thường bỏ qua “a/an/the” hoặc dùng sai.
Ví dụ lỗi sai:
- “Economic crisis is serious problem” → “An economic crisis is a serious problem”
- “Small businesses need support during the pandemic” → “Small businesses needed support during the pandemic” (đã kết thúc nên dùng quá khứ)
- “Government should help business” → “The government should help businesses”
Cách khắc phục:
- Học quy tắc: danh từ đếm được số ít bắt buộc phải có mạo từ
- “The” dùng khi cả người nói và người nghe đều biết đối tượng gì (the government, the economy, the pandemic)
- Dùng “a/an” cho danh từ đếm được số ít chưa xác định lần đầu xuất hiện
- Không dùng mạo từ với danh từ số nhiều/không đếm được khi nói chung chung
Bài tập thực hành: Viết 10 câu về chủ đề kinh tế, sau đó tự kiểm tra lại mạo từ ở mỗi danh từ. Hỏi bản thân: Danh từ này đếm được hay không? Số ít hay số nhiều? Đã xác định hay chưa?
2. Lỗi chia động từ theo chủ ngữ
Vấn đề: Tiếng Việt động từ không biến đổi theo chủ ngữ, nên học viên dễ quên thêm “s/es” với ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ lỗi sai:
- “The government provide support” → “The government provides support”
- “Many business face challenges” → “Many businesses face challenges”
- “Each company need assistance” → “Each company needs assistance”
Cách khắc phục:
- Luôn xác định chủ ngữ là số ít hay số nhiều trước khi chia động từ
- Chủ ngữ số ít (he/she/it/the government/a business) + động từ thêm s/es
- Chủ ngữ số nhiều (they/businesses/companies) + động từ nguyên mẫu
- Đặc biệt chú ý với “each”, “every”, “each of” – luôn là số ít
Bài tập thực hành: Gạch chân tất cả động từ trong một đoạn văn, sau đó kiểm tra xem chủ ngữ của mỗi động từ là gì và liệu động từ có được chia đúng không.
3. Lỗi sử dụng thì động từ
Vấn đề: Nhầm lẫn giữa các thì, đặc biệt là Present Perfect và Past Simple.
Ví dụ lỗi sai:
- “The pandemic has started in 2020” → “The pandemic started in 2020” (có mốc thời gian cụ thể dùng Past Simple)
- “Many businesses closed during the crisis and don’t reopen since then” → “Many businesses closed during the crisis and haven’t reopened since then”
- “If the government helps businesses, they will survive” (điều kiện có thể xảy ra – đúng)
Cách khắc phục:
- Past Simple: hành động đã kết thúc trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể (in 2020, last year, during the crisis)
- Present Perfect: hành động bắt đầu trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại (since then, recently, over the past decade)
- Trong IELTS Task 2, thường dùng Present Simple cho sự thật chung, Present Perfect cho xu hướng gần đây
Bài tập thực hành: Viết lại cùng một câu ở 3 thì khác nhau và giải thích sự khác biệt về ý nghĩa.
4. Lỗi về giới từ (Prepositions)
Vấn đề: Giới từ trong tiếng Anh không dịch trực tiếp từ tiếng Việt được.
Ví dụ lỗi sai:
- “Depend from” → “Depend on”
- “Suffer from financial crisis” → “Suffer during a financial crisis” hoặc “Suffer from financial problems”
- “Provide support for small businesses” → “Provide support to small businesses” (cả hai đều được nhưng “to” tự nhiên hơn)
- “In the economy crisis” → “During/In an economic crisis”
Cách khắc phục:
- Học giới từ đi kèm với động từ/tính từ theo collocation: depend on, rely on, suffer from, cope with, deal with
- Không dịch trực tiếp từ tiếng Việt: “đầu tư vào” ≠ “invest into” mà là “invest in”
- Ghi nhớ các cặp: interested in, good at, responsible for, different from
Bài tập thực hành: Tạo flashcard với động từ/tính từ ở mặt trước, giới từ đi kèm và ví dụ ở mặt sau.
5. Lỗi về cấu trúc song song (Parallel Structure)
Vấn đề: Khi liệt kê nhiều ý, các thành phần không cùng dạng ngữ pháp.
Ví dụ lỗi sai:
- “Small businesses need financial support, reduce taxes, and to have more customers” → “Small businesses need financial support, tax reductions, and increased customer traffic” (tất cả đều là danh từ)
- “The government can help by providing loans, to reduce regulations, and offering training” → “The government can help by providing loans, reducing regulations, and offering training” (tất cả đều là V-ing)
Cách khắc phục:
- Khi dùng “and” hoặc “or” để nối, đảm bảo các thành phần có cùng cấu trúc ngữ pháp
- Nếu phần đầu là danh từ, các phần sau cũng phải là danh từ
- Nếu phần đầu là V-ing, các phần sau cũng phải là V-ing
Bài tập thực hành: Tìm các câu có liệt kê trong bài mẫu Band 8-9, phân tích cấu trúc song song và tập viết các câu tương tự.
6. Lỗi dùng từ nối không phù hợp
Vấn đề: Dùng “but”, “however”, “although” không chính xác hoặc lạm dụng “firstly, secondly, thirdly”.
Ví dụ lỗi sai:
- “Although small businesses face challenges, but they can survive with support” → “Although small businesses face challenges, they can survive with support” (không dùng “although” và “but” cùng lúc)
- “Firstly, secondly, thirdly…” trong mỗi đoạn → Dùng đa dạng hơn: “Primarily”, “Additionally”, “Furthermore”, “Moreover”
Cách khắc phục:
- “Although/Though/While” + clause, main clause (không có “but”)
- Main clause + “but/yet” + main clause (không có “although”)
- “However/Nevertheless/Nonetheless” đứng đầu câu thứ hai, có dấu phẩy phía sau
- Học các từ nối khác nhau để tránh lặp: Besides, In addition, Moreover, Furthermore
Bài tập thực hành: Viết cùng một ý dùng 3 từ nối khác nhau, so sánh sự khác biệt về tone và mức độ trang trọng.
7. Lỗi paraphrase kém
Vấn đề: Sao chép nguyên xi từ đề bài vào mở bài hoặc paraphrase không chính xác làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ lỗi sai:
- Đề bài: “Economic crises have severe impacts on small businesses”
- Paraphrase kém: “Economic crises have serious effects on small companies” (thay “severe” = “serious”, “impacts” = “effects”, “businesses” = “companies” – quá đơn giản)
- Paraphrase tốt: “Economic downturns pose existential threats to small enterprises” (thay đổi cấu trúc câu và dùng từ vựng phong phú hơn)
Cách khắc phục:
- Thay đổi cả cấu trúc câu lẫn từ vựng
- Dùng từ đồng nghĩa cao cấp hơn: crisis → downturn/recession, impact → effect/consequence/threat
- Chuyển từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại
- Thay cụm danh từ bằng mệnh đề hoặc ngược lại
Bài tập thực hành: Lấy 5 câu từ đề bài IELTS, viết 3 cách paraphrase khác nhau cho mỗi câu.
Infographic tổng hợp 7 lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam khi viết IELTS chủ đề kinh tế và cách khắc phục
Kết Luận
Chủ đề “The Impact Of Economic Crises On Small Businesses” là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về độ tinh tế của từ vựng, độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp, và chiều sâu trong phát triển ý tưởng.
Để đạt band điểm cao, bạn cần tập trung vào năm yếu tố chính: phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể, sử dụng collocations tự nhiên và từ vựng học thuật, đa dạng hóa cấu trúc câu với các dạng phức tạp, đảm bảo tính mạch lạc thông qua các cohesive devices tinh tế, và tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản đặc biệt là về mạo từ và chia động từ.
Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình dần dần. Đừng nản lòng nếu bài viết đầu tiên của bạn chỉ đạt Band 5 hoặc 6. Với việc thực hành đều đặn, phân tích kỹ các bài mẫu, học từ vựng theo ngữ cảnh thực tế, và tích cực sửa lỗi, bạn hoàn toàn có thể tiến bộ lên Band 7 hoặc cao hơn. Quan trọng nhất là hãy viết thường xuyên, tự chấm bài nghiêm khắc, và học hỏi từ những lỗi sai của chính mình.
Chúc bạn học tốt và đạt band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!