Mở bài
Chủ đề kinh tế – tài chính luôn là “vùng đất màu mỡ” trong IELTS Writing Task 2. Những năm gần đây, thí sinh thường gặp các câu hỏi liên quan đến giá cả tăng, chi phí sinh hoạt, thu nhập thực, và tác động của lạm phát lên hộ gia đình. Điều này phản ánh mối quan tâm toàn cầu khi The Impact Of Inflation On Household Spending Patterns chạm tới mọi khía cạnh đời sống. Trong bài viết này, bạn sẽ nhận được 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, 6.5-7, và 8-9), phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí, bộ từ vựng – cấu trúc “ăn điểm” và checklist tự đánh giá trước/ trong/ sau khi viết.
Nội dung bài viết
- Mở bài
- 1. Đề Writing Part 2
- 2. Bài mẫu Band 8-9
- Phân tích Band điểm
- Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- 3. Bài mẫu Band 6.5-7
- Phân tích Band điểm
- So sánh với bài Band 8-9
- 4. Bài mẫu Band 5-6
- Phân tích Band điểm
- Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
- Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- 5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
- 6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- 7. Checklist Tự Đánh Giá
- Kết bài
Một số đề thi thực tế/được công bố bởi nguồn uy tín:
- IELTS-blog (nhiều đợt thi gần đây): “In many countries, the cost of living is rising. What are the effects on individuals and society, and what measures can be taken?” – dạng causes/effects + solutions.
- IELTS Liz – Topic lists (Money/Economy): “Prices of essential goods are rising in many countries. What problems does this cause and what solutions can be implemented?” – vấn đề và giải pháp.
- IELTS Liz – Opinion samples (Money): “Some people think governments should control the prices of staple foods. To what extent do you agree or disagree?” – opinion essay.
Bạn sẽ học được cách phân tích đề chính xác, triển khai ý có tính học thuật, tránh lỗi thường gặp của thí sinh Việt Nam (mạo từ, thì – số ít/số nhiều, giới từ), và “mài giũa” văn phong tự nhiên, súc tích.
Minh họa the impact of inflation on household spending patterns và mẹo viết IELTS Task 2
1. Đề Writing Part 2
In many countries, inflation has accelerated in recent years, reshaping how households allocate their budgets. What are the impacts of rising prices on household spending patterns, and what measures can governments and individuals take to mitigate these effects?
Dịch đề: Trong nhiều quốc gia, lạm phát đã tăng tốc trong những năm gần đây, làm thay đổi cách các hộ gia đình phân bổ ngân sách. Tác động của việc giá cả tăng lên đối với mô hình chi tiêu của hộ gia đình là gì, và các biện pháp nào chính phủ và cá nhân có thể thực hiện để giảm thiểu các tác động đó?
Phân tích đề bài:
- Dạng bài: Two-part question (effects + solutions). Bạn cần:
- Phân tích tác động cụ thể của lạm phát lên thói quen chi tiêu hộ gia đình.
- Đề xuất biện pháp từ cả chính phủ và cá nhân.
- Thuật ngữ:
- Inflation: lạm phát (giá cả tăng và sức mua tiền giảm).
- Household spending patterns: mô hình/ thói quen chi tiêu của hộ gia đình (tỷ trọng cho nhu yếu phẩm, giải trí, tiết kiệm…).
- Lỗi thường gặp:
- Lạc đề sang nguyên nhân lạm phát (thay vì tác động).
- Nêu giải pháp rất chung chung (“chính phủ nên làm nhiều hơn”) thiếu tính khả thi.
- Dùng số liệu bịa đặt, không cần thiết trong Task 2.
- Lạm dụng ví dụ cá nhân thiếu tính học thuật.
- Cách tiếp cận:
- Bố cục 4 đoạn: Mở bài – Ảnh hưởng (Body 1) – Giải pháp (Body 2) – Kết luận.
- Trình bày ảnh hưởng theo nhóm: cắt giảm chi tiêu tùy ý, hiệu ứng thay thế (mua rẻ hơn), trì hoãn mua lớn, giảm tiết kiệm, tăng nợ.
- Giải pháp đôi bên: Chính phủ (trợ giá mục tiêu, miễn/giảm thuế thiết yếu, nâng cao minh bạch giá); Cá nhân (ngân sách 0-đồng dư, mua số lượng lớn, tiết kiệm năng lượng, kỹ năng tài chính).
Sơ đồ dàn ý Task 2 effects-solutions về lạm phát và chi tiêu
2. Bài mẫu Band 8-9
Bài Band 8-9 cần: lập luận sắc, ý tưởng sâu, dẫn giải logic, từ vựng linh hoạt, ngữ pháp đa dạng nhưng tự nhiên.
Bài luận (khoảng 300 từ):
In many economies, surging inflation has forced families to rethink every dollar. The most immediate impact is a reprioritisation of budgets towards essentials—rent, utilities, and groceries—while discretionary outlays are trimmed or deferred. Households increasingly “trade down,” switching from branded goods to store labels, embracing bulk purchases, and cutting non-essentials such as dining out or subscriptions. A second-order effect is the squeeze on savings: emergency funds are depleted and contributions to retirement accounts are paused, which erodes long‑term financial resilience. These pressures are not evenly distributed; low-income families, who already allocate a higher share to necessities, become disproportionately price‑sensitive and may resort to high-cost credit.
Mitigating these effects requires a calibrated mix of public policy and household action. On the government side, targeted transfers and temporary tax relief on essential items can cushion the vulnerable without stoking demand broadly. Regulators should reinforce price transparency and curb anti-competitive practices to ensure inflation is not amplified by opportunistic mark-ups. Over the medium term, policies that raise productivity—skills training, childcare support that enables workforce participation, and investment in energy efficiency—help real incomes keep pace with prices.
At the household level, zero-based budgeting clarifies trade-offs, while automating small, regular savings rebuilds buffers even in tight months. Practical steps—meal planning, energy audits, and sharing transport—can lower recurring bills without sharply reducing quality of life. Meanwhile, income diversification through upskilling or side work moderates risk when wages lag inflation.
In short, inflation reshapes spending by pushing families towards essentials and away from the future. A twin-track response—precise public support coupled with disciplined household finance—can blunt the shock while preserving incentives to adapt.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời đầy đủ cả “tác động” và “giải pháp” với ví dụ luận điểm rõ ràng; quan điểm nhất quán, không lạc đề. Thiếu số liệu không phải vấn đề trong Task 2. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.0 | Tổ chức 4 đoạn, mỗi đoạn có chủ điểm rõ; dùng các dấu hiệu mạch lạc tinh tế (Meanwhile, In short). Có sự tiến triển ý logic từ tác động trực tiếp đến chính sách trung hạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Dùng collocations tự nhiên: targeted transfers, price transparency, income diversification, zero-based budgeting. Ít lặp, từ ngữ chính xác về kinh tế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.0 | Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, mệnh đề nhượng bộ, danh hóa. Chính xác cao; lỗi nếu có là nhỏ và không ảnh hưởng hiểu. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Giải thích cơ chế kinh tế (trade down, savings squeeze) chứ không chỉ liệt kê.
- Kết nối “ngắn hạn – trung hạn – dài hạn”, tạo chiều sâu lập luận.
- Biện pháp “hai cánh” (chính phủ + cá nhân) cụ thể và khả thi, tránh khẩu hiệu.
- Collocations học thuật tự nhiên, không gượng ép.
- Kết đoạn cô đọng, tái khẳng định luận điểm trung tâm.
- Tránh sai phạm phổ biến: không bàn sâu nguyên nhân lạm phát, không nêu số liệu bịa.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Bài Band 6.5-7 nên rõ ràng, có ví dụ thực tế, từ vựng đa dạng vừa phải, liên kết mạch lạc.
Bài luận (khoảng 260-275 từ):
Rising inflation is changing how many families spend their money. First, people prioritise essentials such as rent, food and electricity, while cutting back on entertainment, travel and subscriptions. Many also choose cheaper brands or buy in bulk to save a little each week. Another effect is that savings goals are delayed: households may stop contributing to retirement or use their emergency funds, which makes them more vulnerable when unexpected problems happen.
To reduce these negative effects, governments can provide targeted support for low-income groups, for example by reducing taxes on essential goods or offering temporary subsidies. They can also increase price transparency and make sure companies do not take advantage of consumers during periods of high inflation. However, these actions should be temporary; if they continue for too long, they might encourage overspending.
At the same time, individuals can manage their budgets more carefully. A simple monthly plan that lists all fixed and variable costs helps people see where they can save. Practical steps like meal planning, using public transport, or improving home insulation can lower bills. In addition, upskilling or finding part-time work may help when salaries do not keep up with prices.
In conclusion, inflation pushes families toward essential spending and away from savings. With short-term support from the state and better personal money management, it is possible to limit the damage and stay financially stable.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đủ 2 câu hỏi, có ví dụ thực tế; đôi chỗ giải pháp còn khái quát nhưng vẫn rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Bố cục phù hợp; liên kết hợp lý nhưng từ nối còn quen thuộc; thiếu vài chuyển câu tinh tế. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7.0 | Từ vựng đa dạng ở mức khá: targeted support, transparency, upskilling; còn lặp “essentials/savings” nhưng chấp nhận được. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Câu đơn và phức đan xen; ít lỗi; cấu trúc nâng cao chưa nhiều, chủ yếu an toàn. |
So sánh với bài Band 8-9
- Độ sâu phân tích: Band 8-9 nêu cơ chế (trade down, price sensitivity, resilience); Band 7 mô tả hiện tượng.
- Giải pháp: Band 8-9 phân tầng ngắn–trung hạn; Band 7 chủ yếu ngắn hạn.
- Ngôn ngữ: Band 8-9 dùng collocations học thuật chính xác hơn và cấu trúc linh hoạt hơn.
- Kết nối ý: Band 8-9 có phép liên kết logic chuyển cấp; Band 7 dùng từ nối phổ thông.
4. Bài mẫu Band 5-6
Bài Band 5-6 thường: ý tưởng cơ bản, lập luận chưa phát triển, từ vựng hạn chế, lỗi ngữ pháp/ mạo từ/ giới từ.
Bài luận (khoảng 255-265 từ, có lỗi được làm nổi bật):
Inflation is increasing in many countries and this make life more difficult for normal families. First, people spend more money on food and rent, so they have less money for entertainments. Some families stop to save because prices are too high. Also, they buy less quality products or cheaper brand, which is not always good. Another problem is that people use credit cards too much and make debt.
Government should help by control the prices or give money for people who are poor. If government reduce the tax of foods, it will be easier. They can also tell companies to not increase price a lot. For families, they should do a budget and cut unnecessary things. For example, stop going to coffee shop or travel. They can saving electricity by turning off lights.
In conclusion, inflation has many bad effect on households and we must act quickly. Government and people both have responsibility to reduce it, and if we do so, life will become better again.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Trả lời cả tác động và giải pháp nhưng ý còn chung, thiếu phát triển và ví dụ thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bố cục cơ bản; liên kết ý đơn giản; câu chuyển chưa mượt, lặp từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế, nhiều cụm chưa tự nhiên: make debt, control the prices; lặp lại “government/people”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi mạo từ, danh từ số nhiều, giới từ, động từ nguyên mẫu; câu đơn nhiều, ít cấu trúc phức. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| this make | S-V agreement | this makes | Chủ ngữ số ít (this) đi với động từ số ít. |
| entertainments | Danh từ không đếm được | entertainment | Entertainment thường không đếm được khi nói chung. |
| stop to save | Dùng sai động từ nguyên mẫu/ V-ing | stop saving | Stop + V-ing = dừng hành động đang làm. |
| buy less quality products | Collocation/ ngữ pháp | buy lower-quality products | Tính từ ghép hạ bậc: lower-quality. |
| make debt | Collocation | get into debt / accumulate debt | Collocation tự nhiên: get into debt. |
| Government should help by control the prices | Dạng V-ing | by controlling prices | Sau “by” dùng V-ing. |
| give money for people | Giới từ | give money to people | Give sth to sb. |
| reduce the tax of foods | Collocation | reduce taxes on food/essentials | Tax on sth. Food thường không thêm “s” khi nói chung. |
| do a budget | Collocation | make a budget / draw up a budget | Collocation đúng: make/draw up. |
| cut unnecessary things | Tính từ rời rạc | cut unnecessary expenses | Nêu đúng đối tượng: expenses. |
| saving electricity | Dạng từ | save electricity | Động từ nguyên mẫu sau “can”. |
| many bad effect | Số nhiều | many bad effects | Danh từ số nhiều. |
| responsibility to reduce it | Mơ hồ tham chiếu | responsibility to mitigate the impact | Làm rõ “it” = the impact (giảm tác động chứ không “giảm lạm phát”). |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Mở rộng ý bằng cơ chế: “trade down”, “savings squeeze”, “delay big-ticket purchases”.
- Nâng cấp collocations: get into debt, targeted subsidies, price transparency, discretionary spending.
- Tăng tính khả thi giải pháp: temporary VAT cuts on essentials, financial literacy programmes.
- Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu điều kiện giả định.
- Kiểm lỗi vặt: mạo từ, số ít/số nhiều, giới từ, S-V agreement.
- Viết đoạn thân bài theo logic “luận điểm → giải thích → ví dụ ngắn → mini-kết”.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) và Collocations |
|---|---|---|---|---|
| inflation | n. | /ɪnˈfleɪʃn/ | lạm phát | Inflation erodes purchasing power; inflation rate; inflationary pressure; curb inflation |
| cost of living | n. | /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | chi phí sinh hoạt | The rising cost of living forces households to cut non-essentials. |
| household budget | n. | /ˈhaʊshəʊld ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách hộ gia đình | Draw up a household budget; stick to a budget. |
| discretionary spending | n. | /dɪˈskreʃəˌnɛri ˈspɛndɪŋ/ | chi tiêu tùy ý | Families reduce discretionary spending during downturns. |
| substitution effect | n. | /ˌsʌbstɪˈtjuːʃn ɪˈfekt/ | hiệu ứng thay thế | The substitution effect leads consumers to trade down. |
| purchasing power | n. | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə/ | sức mua | Falling purchasing power hits low-income families hardest. |
| trade down | v. phr. | /treɪd daʊn/ | hạ cấp mua sắm | Many shoppers trade down to store brands. |
| get into debt | v. phr. | /ɡet ˈɪntuː det/ | rơi vào nợ nần | Some households get into debt to pay bills. |
| targeted transfers | n. | /ˈtɑːɡɪtɪd ˈtrænzfɜːz/ | trợ cấp mục tiêu | Targeted transfers cushion the vulnerable. |
| price transparency | n. | /praɪs trænzˈpærənsi/ | minh bạch giá | Regulators should enforce price transparency. |
| zero-based budgeting | n. | /ˈzɪərəʊ beɪst ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | ngân sách 0-đồng dư | Zero-based budgeting clarifies trade-offs. |
| bulk-buy | v./n. | /ˈbʌlk baɪ/ | mua số lượng lớn | Households bulk-buy staples to save money. |
| tighten monetary policy | coll. | /ˈtaɪtn ˈmʌnɪtri ˈpɒlɪsi/ | thắt chặt tiền tệ | Central banks tighten monetary policy to curb inflation. |
| wage–price spiral | n. | /weɪdʒ praɪs ˈspaɪərəl/ | vòng xoáy lương–giá | Policymakers fear a wage–price spiral. |
| to a lesser extent | linker | /tuː ə ˈlesə ɪkˈstent/ | ở mức độ ít hơn | Inflation affects all, though low earners suffer more, to a lesser extent for the affluent. |
Gợi ý phát âm: chú ý trọng âm trong inflation /ɪnˈfleɪʃn/, discretionary /dɪˈskrɛʃəˌnɛri/.
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề phụ thuộc (when/while/because/although) + Mệnh đề chính.
- Ví dụ (Band 8-9): “Although inflation is widespread, low-income families are disproportionately affected.”
- Vì sao ghi điểm: Tạo quan hệ nhân quả/nhượng bộ rõ ràng, tăng tính logic.
- Ví dụ bổ sung:
- While prices rise, households prioritise essentials.
- Because savings are depleted, families delay big purchases.
- Lỗi thường gặp: Dùng “because of” + mệnh đề (sai). Đúng: because + clause; because of + noun phrase.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề, …
- Ví dụ: “Savings are paused, which erodes long-term resilience.”
- Ghi điểm: Bổ sung thông tin, văn phong học thuật.
- Ví dụ:
- These measures, which are temporary, can cushion the poor.
- Households trade down, which reduces outlays.
- Lỗi: Quên dấu phẩy; dùng “that” thay “which” trong non-defining.
- Cụm phân từ (participle phrase)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, + mệnh đề chính.
- Ví dụ: “Switching to store brands, families lower their grocery bills.”
- Ghi điểm: Cô đọng, mạch lạc, đa dạng cấu trúc.
- Ví dụ:
- Facing higher rents, tenants negotiate longer leases.
- Hit by fuel costs, commuters carpool more often.
- Lỗi: Sai chủ ngữ logic (dangling participle).
- Câu chẻ (cleft sentence)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: “It is targeted support that protects the most vulnerable.”
- Ghi điểm: Nhấn mạnh lập luận then chốt.
- Ví dụ:
- It is financial literacy that builds resilience.
- It is essentials that dominate budgets in inflation.
- Lỗi: Lạm dụng; dùng khi thực sự cần nhấn mạnh.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If + S + were to V / Should + S + V, + …
- Ví dụ: “Should governments prolong subsidies, distortions could emerge.”
- Ghi điểm: Giả định, dự báo linh hoạt.
- Ví dụ:
- If wages were to lag further, savings would vanish.
- Should prices stabilise, households could rebuild buffers.
- Lỗi: Nhầm lẫn thì; câu điều kiện không phù hợp ngữ cảnh.
- Đảo ngữ nhấn mạnh
- Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but …; Never/rarely/seldom + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ: “Not only do households cut luxuries, but they also postpone investments.”
- Ghi điểm: Tạo nhịp điệu và sức nặng lập luận.
- Ví dụ:
- Seldom has inflation affected services so broadly.
- Never have buffers been so vital for families.
- Lỗi: Quên đảo trợ động từ; dùng sai thì sau đảo ngữ.
[internal_link: IELTS Writing Task 2 cause-solution]
[internal_link: Từ vựng chủ đề Money & Economy]
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng bài: effects + solutions; liệt kê 3-4 ý trọng tâm.
- Chọn 2-3 collocations chủ lực cho mỗi đoạn.
- Lập dàn ý 4 đoạn với topic sentence rõ ràng.
- Trong khi viết:
- Mỗi luận điểm: nêu – giải thích – ví dụ ngắn – kết mini.
- Dùng ít nhất 2 cấu trúc nâng cao (mệnh đề quan hệ, cụm phân từ).
- Kiểm soát độ dài: 270–320 từ.
- Sau khi viết:
- Soát lỗi mạo từ, số ít/số nhiều, giới từ, S-V agreement.
- Loại bỏ lặp từ, thay bằng từ đồng nghĩa chính xác.
- Đảm bảo trả lời đủ 2 vế câu hỏi.
- Quản lý thời gian:
- 5 phút brainstorm + outline
- 25 phút viết
- 5 phút soát lỗi
Kết bài
Chủ đề the impact of inflation on household spending patterns không chỉ “hot” trong kỳ thi mà còn sát thực tế cuộc sống. Để viết tốt, bạn cần: hiểu đúng yêu cầu (tác động và giải pháp), triển khai mạch lạc, dùng collocations kinh tế chính xác và đa dạng cấu trúc câu. Lộ trình cải thiện thực tế: luyện 2-3 đề/tuần, mỗi bài 30-35 phút, sau đó tự chấm theo 4 tiêu chí và chỉnh sửa có mục tiêu. Sau 4-6 tuần, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt về mạch lạc, từ vựng và độ sắc sảo của lập luận.
Hãy thực hành một phiên bản rút gọn của đề trong bài và đăng bản thảo ở phần bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng. Tài nguyên bổ sung bạn có thể tham khảo: danh sách câu hỏi theo chủ đề của IELTS Liz (Money/Economy), chuyên mục đề thi gần đây trên IELTS-blog, và các bài mẫu phân tích của British Council/IDP. Viết đều tay, phản hồi trung thực và tinh chỉnh từng tuần – đó là con đường bền vững để nâng band trong IELTS Writing Task 2 về kinh tế, chi phí sinh hoạt và lạm phát.