IELTS Writing Task 2: The Impact of Renewable Energy Policies on Economic Growth – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, chính sách năng lượng tái tạo đã trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là một chủ đề xuất hiện với tần suất cao, đặc biệt trong năm 2023-2024, khi các quốc gia trên thế giới đang đẩy mạnh chuyển đổi sang năng lượng xanh. Chủ đề này thường được kết hợp với các khía cạnh về kinh tế, môi trường, và vai trò của chính phủ.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận dạng đề này, bao gồm:

  • 3 bài mẫu từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Phân tích sâu về cấu trúc và cách triển khai ý tưởng hiệu quả
  • Bộ từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao với ví dụ thực tế

Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây:

  • “Some people believe that governments should invest heavily in renewable energy, while others think this money could be better spent on other priorities. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 3/2024)
  • “The development of renewable energy sources is the key to solving environmental problems. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 9/2023)
  • “Government policies to promote renewable energy can harm economic growth. Do you agree or disagree?” (Tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some economists argue that government policies promoting renewable energy can slow down economic growth, while others believe such policies create new opportunities for development. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số nhà kinh tế cho rằng các chính sách của chính phủ thúc đẩy năng lượng tái tạo có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế, trong khi những người khác tin rằng các chính sách như vậy tạo ra cơ hội mới cho sự phát triển. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính sách năng lượng tái tạo có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Chính sách này tạo ra cơ hội phát triển mới
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc cân bằng giữa hai bên

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Renewable energy policies: Các chính sách, quy định và ưu đãi của chính phủ nhằm khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo
  • Economic growth: Sự gia tăng về GDP, việc làm và thu nhập quốc gia
  • Slow down: Làm chậm lại, tạo rào cản

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và quên phát triển quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần mở bài và kết bài
  • Lập luận thiếu ví dụ cụ thể, chỉ nói chung chung
  • Sử dụng từ vựng về kinh tế không chính xác (như “economy” thay vì “economic growth”)

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Phần mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết cùng ý kiến của bạn
  2. Body 1: Phân tích quan điểm cho rằng chính sách này làm chậm tăng trưởng kinh tế (chi phí cao, ảnh hưởng ngắn hạn đến công nghiệp truyền thống)
  3. Body 2: Phân tích quan điểm cho rằng chính sách này tạo cơ hội phát triển (việc làm mới, đổi mới công nghệ, lợi ích dài hạn)
  4. Kết bài: Khẳng định lại ý kiến cá nhân với tóm tắt ngắn gọn

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 xuất sắc ở việc sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận mạch lạc với ví dụ cụ thể, và cấu trúc câu đa dạng. Bài viết không chỉ trả lời đầy đủ câu hỏi mà còn thể hiện khả năng phân tích sâu sắc về vấn đề.

The relationship between renewable energy policies and economic growth has become a contentious topic in contemporary economic discourse. While some economists contend that such policies impose financial burdens that hinder economic expansion, I would argue that they ultimately foster sustainable development by catalysing innovation and creating employment opportunities.

Those who view renewable energy initiatives as economically detrimental highlight the substantial upfront costs involved. Transitioning from fossil fuels to renewable sources necessitates significant capital investment in infrastructure, such as solar farms and wind turbines, which may divert resources from other sectors. Moreover, traditional energy-intensive industries, particularly coal mining and oil extraction, may face decline, resulting in job losses in these sectors. For instance, Germany’s Energiewende policy has led to the closure of numerous coal mines, causing short-term unemployment in affected regions. These critics maintain that such policies can temporarily constrain GDP growth, especially in developing nations where immediate economic gains are paramount.

However, I firmly believe that renewable energy policies generate substantial long-term economic benefits that outweigh initial costs. Firstly, they stimulate job creation across multiple sectors, from manufacturing solar panels to maintaining wind farms. The International Renewable Energy Agency reports that the sector employed 12 million people globally in 2020, with projections suggesting this figure could triple by 2030. Secondly, these policies drive technological innovation, positioning countries at the forefront of the global green economy. Nations like Denmark and Iceland have transformed their energy landscapes while simultaneously achieving robust economic growth, demonstrating that environmental sustainability and economic prosperity are not mutually exclusive. Furthermore, reducing dependence on imported fossil fuels enhances energy security and stabilises long-term energy costs, which benefits businesses and consumers alike.

In conclusion, whilst renewable energy policies may present short-term challenges for certain industries, I am convinced that they represent a strategic investment in future economic resilience. Governments should therefore implement these policies with adequate transition support for affected workers, ensuring that economic transformation is both sustainable and equitable.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với quan điểm rất rõ ràng. Ý kiến cá nhân được thể hiện ngay từ mở bài và xuyên suốt bài viết. Các lập luận được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Germany’s Energiewende, số liệu từ IRENA, Denmark và Iceland).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic và mạch lạc hoàn hảo. Sử dụng liên từ đa dạng và tinh tế (While, Moreover, However, Firstly, Secondly, Furthermore). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển có hệ thống. Các câu kết nối tự nhiên không gượng ép.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú và chính xác cao: “contentious topic”, “catalysing innovation”, “economically detrimental”, “substantial upfront costs”, “energy-intensive industries”, “mutually exclusive”. Sử dụng collocations tự nhiên và paraphrasing xuất sắc. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Cấu trúc câu đa dạng với câu phức, câu ghép phức tạp. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao: mệnh đề quan hệ rút gọn, phân từ, câu chẻ. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp. Kiểm soát tuyệt vời về thì động từ và mạo từ.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ câu cuối đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ quan điểm cá nhân “I would argue that they ultimately foster sustainable development”, giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của tác giả.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và số liệu thực tế: Bài viết không chỉ đưa ra ý kiến chung chung mà còn dẫn chứng cụ thể như chính sách Energiewende của Đức, số liệu từ IRENA (12 triệu việc làm), và các quốc gia thành công như Denmark và Iceland.

  3. Paraphrasing xuất sắc: Từ “renewable energy policies” được diễn đạt lại bằng nhiều cách khác nhau: “such policies”, “renewable energy initiatives”, “these policies”, tránh lặp từ một cách khéo léo.

  4. Cân bằng giữa hai quan điểm: Mặc dù có ý kiến rõ ràng, tác giả vẫn phát triển đầy đủ quan điểm đối lập trong body paragraph 1, thể hiện khả năng tư duy phản biện.

  5. Từ nối tinh tế và đa dạng: Không lạm dụng các từ nối cơ bản như “Firstly, Secondly” mà sử dụng nhiều cách khác nhau: “Moreover”, “Furthermore”, “However, I firmly believe”, tạo sự liền mạch cho bài viết.

  6. Kết bài mạnh mẽ với khuyến nghị: Không chỉ tóm tắt lại ý kiến mà còn đưa ra khuyến nghị thực tế về việc chính phủ cần hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng.

  7. Ngôn ngữ học thuật phù hợp: Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác như “capital investment”, “energy security”, “economic resilience” thể hiện kiến thức sâu về chủ đề.

Để hiểu rõ hơn về cách phát triển lập luận cho các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm về how to balance economic growth and environmental protection, một kỹ năng quan trọng khi viết về các đề tài năng lượng và kinh tế.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn hạn chế về độ sâu phân tích và sự đa dạng trong ngôn ngữ so với bài Band 8-9.

The debate about whether renewable energy policies help or harm economic growth is a hot topic nowadays. Some people think these policies can slow down the economy, while others believe they create new chances for development. In my opinion, although there are some challenges, renewable energy policies are beneficial for long-term economic growth.

On the one hand, some economists argue that renewable energy policies can negatively affect the economy. The main reason is that building renewable energy infrastructure requires a lot of money. Governments need to invest billions of dollars in solar panels, wind turbines, and other equipment, which could be spent on other important areas like education or healthcare. Additionally, traditional energy industries such as coal and oil may suffer losses, leading to unemployment for workers in these sectors. For example, when a country reduces coal mining, thousands of miners may lose their jobs, which affects their families and local communities.

On the other hand, I believe renewable energy policies bring more advantages to economic development. First, they create many new job opportunities in various fields. People are needed to design, manufacture, install, and maintain renewable energy systems. According to research, the renewable energy sector has created millions of jobs worldwide in recent years. Second, these policies encourage innovation and technological progress. Countries that invest in green technology can become leaders in the global market and export their products to other nations. Moreover, renewable energy reduces dependence on imported fossil fuels, which helps countries save money and improve energy security.

In conclusion, while renewable energy policies may cause some short-term difficulties for certain industries, I think they are essential for sustainable economic growth. Governments should support affected workers through training programs to help them find new employment in the growing green economy.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu sắc như bài Band 8-9. Ví dụ còn chung chung (không có tên quốc gia cụ thể, số liệu mơ hồ “millions of jobs” không rõ nguồn).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (On the one hand, On the other hand, First, Second, Moreover). Tuy nhiên, thiếu sự linh hoạt trong cách liên kết ý tưởng giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa tinh tế. Sử dụng một số cụm từ tốt như “energy security”, “sustainable economic growth”, nhưng còn nhiều từ vựng đơn giản như “hot topic”, “a lot of money”, “bring more advantages”. Có hiện tượng lặp từ: “policies” xuất hiện quá nhiều lần.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với một số câu phức. Ngữ pháp chính xác với ít lỗi nhỏ. Tuy nhiên, các cấu trúc còn đơn giản hơn so với Band 8-9, thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, mệnh đề phân từ phức tạp.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về mở bài:

  • Band 6.5-7: “The debate about whether renewable energy policies help or harm economic growth is a hot topic nowadays.”
  • Band 8-9: “The relationship between renewable energy policies and economic growth has become a contentious topic in contemporary economic discourse.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật hơn (“contentious topic”, “contemporary economic discourse” thay vì “hot topic nowadays”), tạo ấn tượng chuyên nghiệp ngay từ câu đầu tiên.

2. Về ví dụ cụ thể:

  • Band 6.5-7: “For example, when a country reduces coal mining, thousands of miners may lose their jobs”
  • Band 8-9: “For instance, Germany’s Energiewende policy has led to the closure of numerous coal mines, causing short-term unemployment in affected regions.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ví dụ cụ thể với tên quốc gia và chính sách, thay vì “a country” mơ hồ. Điều này thể hiện kiến thức sâu về chủ đề.

3. Về số liệu:

  • Band 6.5-7: “According to research, the renewable energy sector has created millions of jobs worldwide in recent years.”
  • Band 8-9: “The International Renewable Energy Agency reports that the sector employed 12 million people globally in 2020, with projections suggesting this figure could triple by 2030.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 cung cấp nguồn cụ thể (IRENA), con số chính xác (12 triệu), và dự báo tương lai, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nói chung chung “millions of jobs”.

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: “People are needed to design, manufacture, install, and maintain renewable energy systems.”
  • Band 8-9: “They stimulate job creation across multiple sectors, from manufacturing solar panels to maintaining wind farms.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc “from…to…” để tạo sự liền mạch, trong khi bài Band 6.5-7 liệt kê đơn giản hơn.

5. Về thesis statement:

  • Band 6.5-7: “In my opinion, although there are some challenges, renewable energy policies are beneficial for long-term economic growth.”
  • Band 8-9: “I would argue that they ultimately foster sustainable development by catalysing innovation and creating employment opportunities.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 đưa ra lý do ngay trong thesis statement (“by catalysing innovation and creating employment”), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nêu quan điểm chung.

Việc hiểu được sự khác biệt này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số một cách có hệ thống. Nếu bạn quan tâm đến cách chính phủ hỗ trợ các ngành công nghiệp xanh, hãy đọc thêm về should governments subsidize renewable energy projects để có thêm ý tưởng cho các bài viết tương tự.

So sánh bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về chính sách năng lượng tái tạoSo sánh bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về chính sách năng lượng tái tạo

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 cố gắng trả lời câu hỏi nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung, ngôn ngữ và cấu trúc. Các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và có một số lỗi ngữ pháp, từ vựng ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt.

Nowadays, many countries are using renewable energy more and more. Some people think government policies about renewable energy is bad for economic growth, but other people think it is good. I will discuss both side and give my opinion.

First, some people believe renewable energy policies can make economic growth slower. Because government need to spend lot of money to build solar panel and wind energy. This money is very expensive and can use for other thing like build schools or hospitals. Also, people who work in coal factory or oil company will lose their job when government stop use these energy. This is big problem for worker and their family. When many people lose job, the economy will have problem and grow slowly.

However, other people think renewable energy policies is good for economy. First reason is it can make new jobs. When government build renewable energy, they need worker to do many work like make solar panel, fix wind turbine, and do research. So many people can have new job and earn money. Second reason is renewable energy help country to not buy oil from other country. This mean country can save money and become more strong. Also, clean energy is good for environment, so less pollution and people more healthy.

In my opinion, I think renewable energy policies is more good than bad for economic growth. Although it need money at beginning and some people lose job, but in future it create more opportunity and help country develop better. Government should help people who lose job to learn new skill so they can work in renewable energy company.

In conclusion, renewable energy policies have some problem but also have benefit. I believe it is important for economic growth in long term if government plan carefully.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi và có ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và thiếu chi tiết cụ thể. Không có ví dụ thực tế nào để minh họa. Một số ý còn không liên quan trực tiếp như “people more healthy”.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản có đủ các phần, nhưng cách tổ chức ý tưởng chưa mạch lạc. Sử dụng các từ nối đơn giản và lặp lại (First, Also, However, So). Các câu không liên kết tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc. Đoạn kết bài lặp lại ý kiến không cần thiết.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều: “renewable energy” xuất hiện quá nhiều, “good/bad” được dùng thay vì từ chính xác hơn. Có lỗi từ vựng: “is more good” (should be “better”), “become more strong” (should be “stronger”). Thiếu từ vựng chuyên ngành về kinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: thiếu mạo từ “the government”, sai thì động từ “government need” (needs), sai số ít-số nhiều “policies is” (are), sai cấu trúc “lot of money” (a lot of). Cấu trúc câu đơn giản, ít câu phức.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“renewable energy policies is bad” Sự hòa hợp chủ-vị “renewable energy policies are bad” “Policies” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến với học viên Việt Nam.
“government need to spend lot of money” Thiếu mạo từ và sai động từ “the government needs to spend a lot of money” Khi nói về chính phủ nói chung cần có “the”. Chủ ngữ số ít “government” cần động từ “needs”. “A lot of” là cụm từ cố định cần có “a”.
“people who work in coal factory” Thiếu mạo từ “people who work in coal factories” hoặc “in a coal factory” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an/the”, hoặc dùng số nhiều “factories”.
“This money is very expensive” Dùng từ không phù hợp “This requires substantial investment” hoặc “This is very costly” Tiền (money) không thể là “expensive”. Nên dùng “costly” (tốn kém) hoặc “substantial investment” (đầu tư lớn).
“can use for other thing” Thiếu động từ và sai số “can be used for other things” Cần thêm “be” để tạo câu bị động. “Thing” cần ở dạng số nhiều “things” vì đang nói về nhiều thứ.
“when government stop use these energy” Sai cấu trúc động từ “when the government stops using this energy” Sau “stop” cần dùng V-ing (“using”). “Energy” không đếm được nên dùng “this” thay vì “these”. Thiếu mạo từ “the”.
“the economy will have problem” Thiếu mạo từ “the economy will have problems” Danh từ đếm được “problem” cần có mạo từ hoặc dùng số nhiều “problems”.
“they need worker to do many work” Sai số danh từ “they need workers to do various jobs” “Worker” và “work” đều cần ở dạng số nhiều: “workers”, “jobs/tasks”. “Work” không đếm được nên không dùng “many work”.
“is more good than bad” Sai dạng so sánh “is better than bad” hoặc “has more benefits than drawbacks” “Good” có dạng so sánh bất quy tắc là “better”, không dùng “more good”. Tốt hơn nên dùng “benefits” và “drawbacks” để học thuật hơn.
“country can save money and become more strong” Sai dạng tính từ “countries can save money and become stronger” “Strong” có dạng so sánh là “stronger”, không dùng “more strong”. Nên dùng số nhiều “countries” khi nói chung.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Thay vì chỉ nói “government need to spend lot of money”, hãy giải thích cụ thể: “Governments must allocate substantial budgets to infrastructure development, including solar farms and wind turbines, which may reach billions of dollars.”
  • Thêm ví dụ thực tế: “For instance, China invested over $100 billion in renewable energy in 2022.”

2. Sử dụng từ vựng chính xác và đa dạng hơn:

  • Thay “good/bad” bằng: “beneficial/detrimental”, “advantageous/disadvantageous”, “favorable/unfavorable”
  • Thay “make economic growth slower” bằng: “hinder economic expansion”, “impede economic development”
  • Thay “lose job” bằng: “face unemployment”, “lose their livelihoods”, “become redundant”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Học viên nên sử dụng nhiều câu phức hơn với mệnh đề phụ thuộc:
    • Đơn giản: “Government build renewable energy. They need workers.”
    • Phức tạp hơn: “When governments invest in renewable energy infrastructure, they create demand for skilled workers.”

4. Chú ý ngữ pháp cơ bản:

  • Kiểm tra kỹ sự hòa hợp chủ-vị (subject-verb agreement)
  • Sử dụng mạo từ đúng (a/an/the)
  • Dùng đúng dạng số ít-số nhiều của danh từ

5. Tổ chức ý tưởng rõ ràng hơn:

  • Mỗi đoạn body nên có: Topic sentence → Explanation → Example → Link back to question
  • Tránh lặp lại ý kiến trong cả mở bài và kết bài

Đối với những học viên muốn tìm hiểu sâu hơn về cách các quốc gia cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh thách thức toàn cầu, bạn có thể tham khảo how to create resilient economies in the face of global challenges.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
renewable energy noun phrase /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ năng lượng tái tạo The government is investing heavily in renewable energy sources. renewable energy sources, renewable energy sector, renewable energy infrastructure
economic growth noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ tăng trưởng kinh tế Renewable energy policies can stimulate long-term economic growth. sustainable economic growth, robust economic growth, hinder economic growth
catalyse innovation verb phrase /ˈkætəlaɪz ˌɪnəˈveɪʃn/ thúc đẩy đổi mới sáng tạo Green policies catalyse innovation in technology sectors. catalyse change, catalyse development, catalyse transformation
substantial investment noun phrase /səbˈstænʃl ɪnˈvestmənt/ đầu tư đáng kể Transitioning to clean energy requires substantial investment in infrastructure. substantial capital investment, attract substantial investment, require substantial investment
energy security noun phrase /ˈenədʒi sɪˈkjʊərəti/ an ninh năng lượng Reducing fossil fuel dependence enhances national energy security. improve energy security, ensure energy security, threaten energy security
upfront costs noun phrase /ˌʌpˈfrʌnt kɒsts/ chi phí ban đầu The upfront costs of solar panels can be significant but decrease over time. high upfront costs, initial upfront costs, cover upfront costs
fossil fuel dependence noun phrase /ˈfɒsl fjuːəl dɪˈpendəns/ sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch Many nations are working to reduce their fossil fuel dependence. reduce fossil fuel dependence, fossil fuel dependence on imports
job creation noun phrase /dʒɒb kriˈeɪʃn/ tạo việc làm The renewable sector is a major driver of job creation. stimulate job creation, job creation opportunities, significant job creation
sustainable development noun phrase /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ phát triển bền vững Renewable energy is essential for sustainable development goals. achieve sustainable development, promote sustainable development, sustainable development strategy
environmentally detrimental adjective phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˌdetrɪˈmentl/ có hại cho môi trường Coal mining is environmentally detrimental and economically unsustainable. environmentally friendly, environmentally conscious, environmentally sustainable
transition period noun phrase /trænˈzɪʃn ˈpɪəriəd/ giai đoạn chuyển đổi Workers need support during the transition period from fossil fuels to renewables. transition period to clean energy, smooth transition period
carbon emissions noun phrase /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃnz/ khí thải carbon Renewable energy significantly reduces carbon emissions. reduce carbon emissions, cut carbon emissions, carbon emissions targets
green economy noun phrase /ɡriːn ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế xanh Countries investing in renewables are building a green economy. transition to green economy, green economy initiatives, green economy jobs
energy-intensive industries noun phrase /ˈenədʒi ɪnˈtensɪv ˈɪndəstriz/ các ngành công nghiệp tiêu tốn nhiều năng lượng Steel production and mining are energy-intensive industries that need modernization. energy-intensive manufacturing, energy-intensive processes
economic resilience noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈzɪliəns/ khả năng phục hồi kinh tế Diversifying energy sources strengthens economic resilience. build economic resilience, enhance economic resilience, economic resilience strategy

Nếu bạn quan tâm đến việc các quốc gia nên ưu tiên phát triển công nghệ xanh như thế nào, hãy tham khảo thêm bài viết should countries prioritize the development of green technologies? để mở rộng vốn ý tưởng và từ vựng.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)

Công thức: While/Although/Whilst + clause 1, clause 2
hoặc Clause 2, although/though + clause 1

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some economists contend that such policies impose financial burdens that hinder economic expansion, I would argue that they ultimately foster sustainable development.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện của bạn – nhìn nhận được cả hai mặt của vấn đề trong cùng một câu. Điều này rất quan trọng trong dạng bài “Discuss both views”. Nó giúp bạn thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình, tạo sự cân bằng và thuyết phục.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although renewable energy requires substantial upfront investment, it generates long-term economic benefits that outweigh initial costs.”
  • “Whilst traditional industries may decline, new sectors emerge to compensate for job losses.”
  • “Despite facing initial resistance, many countries have successfully transitioned to renewable energy.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng cả “Although” và “but” trong cùng một câu: “Although it is expensive, but it is beneficial.” (Sai – chỉ dùng một trong hai)
  • Đúng: “Although it is expensive, it is beneficial.” hoặc “It is expensive, but it is beneficial.”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Noun + , which/who/where + clause + ,

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Transitioning from fossil fuels to renewable sources necessitates significant capital investment in infrastructure, such as solar farms and wind turbines, which may divert resources from other sectors.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn bổ sung thông tin mà không phá vỡ cấu trúc câu chính. Nó thể hiện khả năng viết câu dài một cách mạch lạc và tự nhiên, đồng thời tránh việc phải viết quá nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • “The renewable energy sector, which employed 12 million people globally in 2020, continues to expand rapidly.”
  • “Denmark, where wind power accounts for over 40% of electricity generation, has achieved impressive economic growth.”
  • “These policies drive technological innovation, which positions countries at the forefront of the global green economy.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phзапятая trước và sau mệnh đề: “The policy which was implemented in 2020 was successful.” (thiếu dấu запятая – đây là defining clause)
  • “The policy, which was implemented in 2020, was successful.” (đúng – non-defining clause)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)

3. Cấu trúc bị động nâng cao (Advanced passive structures)

Công thức: It + be + past participle + that + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is widely acknowledged that renewable energy policies generate substantial long-term economic benefits.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc bị động giúp bài viết có giọng điệu học thuật và khách quan hơn. Thay vì nói “People think that…”, bạn sử dụng “It is believed/thought/argued that…”, giúp tập trung vào ý tưởng thay vì chủ thể.

Ví dụ bổ sung:

  • “It has been demonstrated that countries investing in green technology experience faster economic recovery.”
  • “It is often argued that the transition to renewable energy creates more jobs than it destroys.”
  • “It cannot be denied that climate change poses serious risks to economic stability.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “that” sau past participle: “It is believed renewable energy is important.” (nên có “that”)
  • Dùng sai thì: “It is believed that renewable energy was important.” (nên là “is” nếu vẫn đúng hiện tại)

4. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could + bare infinitive
hoặc If + past simple, would/could + have + past participle

Ví dụ ứng dụng:
If governments had invested in renewable energy earlier, they would now have more resilient economies.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao không phổ biến trong bài viết Band 6-7, nên việc sử dụng chính xác sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • “If more countries prioritized green technology, the global economy would be less vulnerable to oil price fluctuations today.”
  • “Had governments implemented renewable energy policies sooner, unemployment in fossil fuel sectors would not be such a significant issue now.”
  • “If we had understood the economic benefits of clean energy decades ago, we could have avoided many current environmental problems.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai thì ở hai vế: “If governments invested earlier, they have better economy now.” (sai cả hai vế)
  • Đúng: “If governments had invested earlier, they would have a better economy now.”

5. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present participle (V-ing) + object + , main clause
hoặc Past participle (V3) + , main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Transitioning from fossil fuels to renewable sources necessitates significant capital investment in infrastructure.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp hai ý tưởng một cách súc tích, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các mệnh đề mà không cần dùng liên từ. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ ngôn ngữ cao, biết cách tối ưu hóa câu văn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the importance of energy security, governments are accelerating their transition to renewables.”
  • “Driven by climate concerns and economic opportunities, many nations have adopted ambitious green policies.”
  • “Having invested heavily in solar technology, China has become a global leader in renewable energy exports.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không rõ chủ ngữ của cụm phân từ (dangling participle): “Walking down the street, the tree looked beautiful.” (Sai – cây không thể đi bộ)
  • Đúng: “Walking down the street, I noticed the beautiful tree.”

6. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh

Công thức: It + is/was + noun phrase/clause + that/who + clause
hoặc What + clause + is/was + noun phrase

Ví dụ ứng dụng:
What makes renewable energy policies particularly attractive is their potential to create millions of jobs while addressing climate change.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh phần thông tin quan trọng nhất trong lập luận của bạn. Thay vì viết câu bình thường “Renewable energy policies are attractive because they create jobs and address climate change”, câu chẻ giúp thu hút sự chú ý của đọc giả vào điểm chính.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the long-term benefits, rather than short-term costs, that governments should prioritize when implementing green policies.”
  • “What distinguishes successful energy transitions is adequate support for affected workers and industries.”
  • “It was Denmark’s early investment in wind energy that positioned the country as a renewable energy leader today.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai động từ to be: “It is in 2020 that the policy was introduced.” (nên dùng “was” vì nói về quá khứ)
  • Đúng: “It was in 2020 that the policy was introduced.”

Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng gia tăng, việc áp dụng các chính sách năng lượng tái tạo còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động môi trường. Để tìm hiểu thêm về chủ đề này, bạn có thể xem How can we tackle the environmental impact of urbanization?

Cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạoCấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS Writing Task 2 về năng lượng tái tạo

Kết Bài

Chủ đề về tác động của chính sách năng lượng tái tạo đối với tăng trưởng kinh tế là một trong những đề tài quan trọng và có tính thời sự cao trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau – từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 – để hiểu rõ sự khác biệt về cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

Những điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ:

Về nội dung: Bài viết đạt điểm cao không chỉ trả lời đầy đủ câu hỏi mà còn cung cấp ví dụ cụ thể, số liệu thực tế và phân tích sâu sắc. Thay vì nói chung chung “renewable energy creates jobs”, hãy cụ thể hóa “The International Renewable Energy Agency reports that the sector employed 12 million people globally in 2020.”

Về từ vựng: Sự khác biệt giữa “good for economy” (Band 5-6) và “foster sustainable development” (Band 8-9) là rất lớn. Đầu tư thời gian học các collocations học thuật như “catalyse innovation”, “substantial investment”, “economic resilience” sẽ giúp bạn nâng điểm đáng kể.

Về ngữ pháp: Sử dụng đa dạng cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 7 trở lên. Các cấu trúc như mệnh đề nhượng bộ, câu chẻ, cụm phân từ không chỉ thể hiện trình độ ngôn ngữ mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách súc tích và mạch lạc.

Về lập luận: Dạng bài “Discuss both views” yêu cầu bạn phải công bằng với cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Đừng chỉ tập trung vào quan điểm bạn đồng ý mà bỏ qua hoàn toàn phía đối lập.

Lời khuyên thực tế cho học viên Việt Nam:

  1. Luyện tập viết đều đặn: Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chấm và góp ý.

  2. Đọc nhiều bài mẫu chất lượng: Không chỉ đọc mà phải phân tích cách tác giả triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và liên kết câu.

  3. Xây dựng ngân hàng ý tưởng: Đọc tin tức về các chủ đề phổ biến trong IELTS (môi trường, giáo dục, công nghệ, xã hội) bằng tiếng Anh để tích lũy ví dụ và ý tưởng.

  4. Chú ý đến các lỗi phổ biến: Với học viên Việt Nam, đặc biệt cần luyện tập về mạo từ (a/an/the), thì động từ, và sự hòa hợp chủ-vị.

  5. Thực hành trong thời gian quy định: Tập viết trong 40 phút để quen với áp lực thời gian trong kỳ thi thực tế.

Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy. Đừng nản lòng nếu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn ngay lập tức. Mỗi bài viết bạn hoàn thành, mỗi lỗi sai bạn sửa chữa đều là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục IELTS Writing.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Theo Dõi Tín Dụng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Vai trò của Công nghệ trong Nâng cao Hiệu quả Nông nghiệp – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích Chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨