IELTS Writing Task 2: The impact of technological advances on rural economies – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Mở bài

Chủ đề The Impact Of Technological Advances On Rural Economies xuất hiện ngày càng thường xuyên trong IELTS Writing Task 2 dưới các biến thể: tác động của công nghệ với nông thôn, khoảng cách số giữa thành thị – nông thôn, hay nông nghiệp thông minh. Đây là chủ đề “hot” vì gắn với chuyển đổi số nông nghiệp, thương mại điện tử nông sản và việc làm ở vùng quê. Trong bài viết này, bạn sẽ học được: 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 8-9, 6.5-7, 5-6), phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức, danh sách từ vựng chủ điểm, 6 cấu trúc câu ăn điểm, cùng checklist thực chiến khi viết.

Một số đề thi thực tế (được xác minh từ nguồn uy tín) có liên quan:

  • IELTS Liz – Recent Exam Topics: “In many countries, the gap between urban and rural areas is growing. What problems does this cause and how can these problems be solved?” (chủ đề khoảng cách thành thị – nông thôn)
  • IELTS-Blog – Recent Questions: “Some people believe that technological developments have improved our quality of life, while others think they have made life more complicated. Discuss both views and give your own opinion.” (chủ đề công nghệ và chất lượng cuộc sống)
  • British Council Sample Topics: “More people are moving from rural areas to cities. What problems does this cause? What solutions can you suggest?” (gắn với kinh tế nông thôn và di cư)

Trong phần chính, tôi chọn một đề Advantages/Disadvantages rất gần sát đề thi thật để phân tích chiến lược làm bài, sau đó cung cấp bài mẫu và mổ xẻ từng điểm mạnh, điểm yếu để bạn nâng band bền vững. [internal_link: IELTS Writing Task 2 dạng Advantages/Disadvantages]

Hình minh họa tác động công nghệ lên kinh tế nông thôn và khoảng cách sốHình minh họa tác động công nghệ lên kinh tế nông thôn và khoảng cách số

1. Đề Writing Part 2

Technological advances are transforming rural economies. Do the advantages outweigh the disadvantages?

Dịch đề: Các tiến bộ công nghệ đang làm thay đổi nền kinh tế nông thôn. Lợi ích có lớn hơn bất lợi không?

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Advantages outweigh disadvantages (So sánh lợi – hại và đưa ra kết luận nghiêng về bên nào).
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • Technological advances: tiến bộ công nghệ (cả phần cứng, phần mềm, internet, tự động hóa).
    • Rural economies: kinh tế nông thôn (nông nghiệp, tiểu thủ công, dịch vụ địa phương, logistics).
  • Lỗi thường gặp:
    • Viết lạc đề sang công nghệ nói chung ở thành thị.
    • Thiếu ví dụ cụ thể (ví dụ: nông dân dùng thương mại điện tử, máy bay không người lái).
    • Chỉ liệt kê ý, không phân tích tác động kinh tế (năng suất, việc làm, thị trường).
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Dàn ý 2 thân bài: Body 1 – Lợi ích chính (năng suất, tiếp cận thị trường, tài chính số); Body 2 – Hạn chế (khoảng cách số, thất nghiệp do tự động hóa, rủi ro nợ công nghệ) + phản biện/điều kiện giảm thiểu.
    • Kết luận rõ ràng “benefits outweigh” hoặc ngược lại, có điều kiện đi kèm chính sách (đào tạo số, hạ tầng, tín dụng vi mô).

Nông dân bán nông sản qua thương mại điện tử và logistics lạnhNông dân bán nông sản qua thương mại điện tử và logistics lạnh

2. Bài mẫu Band 8-9

Đặc điểm: Lập luận rõ ràng, phát triển ý sâu, dẫn chứng thuyết phục, từ vựng học thuật chính xác, câu phức linh hoạt.

Essay (290 words):

While technology has long favoured urban centres, recent advances are increasingly reshaping rural economies. In my view, the benefits decisively outweigh the drawbacks because digital tools can unlock productivity, diversify income streams, and shorten value chains—provided that inclusion is actively pursued.

On the positive side, mechanisation and precision agriculture boost yields and reduce input waste. For instance, sensor‑guided irrigation and drone spraying allow farmers to apply water and fertiliser only where needed, driving measurable productivity gains. Equally important, connectivity opens new markets. Smallholders who once relied on a single middleman can now sell via e‑commerce platforms, compare prices in real time, and receive digital payments, thereby capturing a larger share of the final price. Beyond farming, remote work and micro‑entrepreneurship—such as rural logistics, repair services, or agri‑tourism—create non‑farm jobs that stabilise local incomes across seasons.

Admittedly, technology can widen inequalities. Where broadband is patchy or devices are unaffordable, the so‑called digital divide excludes the poorest, and automation may displace low‑skill labour. Moreover, farmers can become dependent on proprietary software and credit‑financed equipment, exposing them to debt risks and vendor lock‑in. Yet these challenges are not inherent to technology but to how it is deployed. With targeted policies—universal rural broadband, affordable devices, open‑standards advisory apps, and training programmes—adoption becomes more equitable. Crucially, cooperatives can pool purchasing power and negotiate fair terms, mitigating disintermediation risks while retaining bargaining leverage.

In conclusion, technological advances can be a net positive for rural economies when infrastructure, finance, and skills are aligned. It is not technology per se that transforms the countryside, but inclusive design and accountable governance. If these conditions are met, the gains—in productivity, market access, and resilience—clearly outweigh the downsides.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8.5 Trả lời trực diện câu hỏi “outweigh” với lập trường rõ; phân tích cả hai phía và kết luận có điều kiện. Ví dụ cụ thể (drone, e-commerce, co-ops) làm ý thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.0 Bố cục 4 đoạn chặt chẽ; câu chủ đề rõ; dùng liên kết logic “Admittedly/Yet/In conclusion”. Một vài ý nén dày nhưng vẫn theo mạch.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Dải từ vựng học thuật chính xác: digital divide, vendor lock-in, value chains, disintermediation. Collocations tự nhiên. Hầu như không lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.0 Đa dạng câu phức, mệnh đề quan hệ, phân từ, đảo ngữ nhẹ. Không lỗi đáng kể; dấu câu dùng linh hoạt.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Lập trường rõ ràng ngay câu mở đầu và nhắc lại ở kết luận.
  • Ví dụ cụ thể, phù hợp bối cảnh nông thôn: tưới chính xác, thương mại điện tử, hợp tác xã.
  • Ngôn ngữ kinh tế chuẩn xác: shorten value chains, capture a larger share of the final price.
  • Phản biện công bằng: chỉ ra rủi ro và đề xuất giải pháp chính sách thiết thực.
  • Liên kết logic mượt mà giữa lợi ích – rủi ro – điều kiện thực thi.
  • Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh “It is not X per se, but …” tạo sắc thái học thuật.
  • Trọng tâm nhất quán với đề, không lạc sang công nghệ ở thành thị.

Robot nông nghiệp và cảm biến trong canh tác chính xácRobot nông nghiệp và cảm biến trong canh tác chính xác

3. Bài mẫu Band 6.5-7

Đặc điểm: Luận điểm rõ, có ví dụ nhưng chưa sâu; từ vựng đủ dùng; ngữ pháp đa dạng vừa phải, đôi lúc lặp.

Essay (262 words):

Technology is increasingly visible in the countryside, and I believe its advantages are generally greater than the disadvantages. It improves productivity in farms and creates new ways to sell products online, although some people may be left behind at first.

On the one hand, machines and digital tools can save time and costs. For example, using sensors to check soil moisture helps farmers water the land more accurately, which can raise yields and reduce waste. In addition, online marketplaces allow small farmers to find more buyers instead of depending on one local trader. They can compare prices, arrange delivery with a logistics company, and receive money quickly through mobile banking. As a result, income in rural areas can become more stable over the year.

On the other hand, there are problems to consider. Older farmers may not know how to use apps, and internet signals are still weak in many villages. Some jobs can be replaced by automation, and buying new equipment may require loans that are difficult to pay back. However, I think these issues can be reduced if the government invests in rural broadband and training, and if cooperatives help to share the costs of new tools. With these supports, the benefits will become more accessible.

In conclusion, technology can make rural economies stronger by increasing efficiency and market access. Although risks exist, they can be managed through infrastructure, education, and community cooperation. Therefore, the advantages outweigh the disadvantages in the long run.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đúng dạng “outweigh”, có lập trường và nêu giải pháp. Ví dụ có nhưng chưa phân tích sâu tác động kinh tế (giá trị gia tăng, chuỗi cung ứng).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Bố cục rõ, câu chủ đề dễ theo dõi; liên kết đơn giản (On the one hand/On the other hand). Một số ý lặp lại nhưng không gây rối.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ dùng: marketplaces, logistics, mobile banking. Thiếu cụm học thuật nâng cao; lặp “benefits/advantages”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Có câu phức và mệnh đề điều kiện. Một vài câu đơn giản, hạn chế cấu trúc nhấn mạnh; không lỗi nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

  • Độ sâu phân tích: Band 8-9 giải thích cơ chế kinh tế (value chains, bargaining power), Band 6.5-7 dừng ở liệt kê lợi ích.
  • Từ vựng: Bài cao dùng thuật ngữ chuẩn (vendor lock-in, disintermediation), bài 6.5-7 dùng từ phổ thông.
  • Chiến lược lập luận: Bài cao có phản biện và điều kiện chính sách sắc bén; bài 6.5-7 nêu giải pháp nhưng chưa làm rõ “tại sao” và “bằng cách nào”.

4. Bài mẫu Band 5-6

Đặc điểm: Ý có liên quan nhưng phát triển chưa đều; liên kết lỏng; từ vựng hạn chế; lỗi ngữ pháp/từ vựng rõ ràng.

Essay (258 words) – lỗi sai được làm nổi bật:

Technology changes countryside life. It brings many good things, but also problems. In my opinion, advantages are more than disadvantages, because technology always make life easier.

First, machines can do farm work faster. Farmers can sell products online and get money fast. They can earn more money and this is very good for economy of village. Also, with phones, people know prices and weather quickly. So they can plan better and do not waste time.

However, there are issues. Old people don’t know technology and they are difficult to learn. Internet is not good in many places, and some workers lose jobs because machines do it. Some farmers buy expensive machines with loan, and then they cannot pay. This makes stress.

Even there are problems, I think government should help. They must give free internet and teach every farmer how to use app. Then everything will be fine. Technology will make rural economies modern and rich very soon.

In conclusion, technology has more advantages. It helps people work fast and sell more. The problems are small and can be solved easily, so we should use more technology.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Có trả lời câu hỏi nhưng lập luận hời hợt; kết luận khẳng định quá mức, thiếu điều kiện/giới hạn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Liên kết yếu; lặp ý; thiếu dấu hiệu chuyển đoạn mạch lạc; thiếu ví dụ cụ thể.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản, lặp “technology”, “money”; dùng sai/cồng kềnh ở một số chỗ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Lỗi chia động từ, mạo từ, giới từ; câu đơn chiếm đa số; một số cấu trúc không tự nhiên.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
technology always make life easier Chia động từ technology always makes life easier Chủ ngữ số ít cần “makes”.
very good for economy of village Collocation & mạo từ very good for the village economy Cụm collocation đúng và cần “the”.
they are difficult to learn Cấu trúc gây hiểu sai it is difficult for them to learn Dùng cấu trúc “It is difficult for sb to do sth”.
with loan Mạo từ with a loan “Loan” đếm được, cần mạo từ “a”.
give free internet Collocation provide affordable broadband Collocation tự nhiên, chính xác ngữ cảnh.
teach every farmer how to use app Mạo từ how to use an app “App” đếm được, cần “an”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Thêm phân tích “cơ chế tác động” thay vì chỉ khẳng định: Ví dụ công nghệ giúp nông dân “bắt giá” tốt hơn như thế nào.
  • Đa dạng hóa từ vựng: digital payments, market access, productivity gains, value chain.
  • Dùng cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, câu điều kiện bậc 2/3 để nêu giả định – hệ quả.
  • Kiểm soát lỗi cơ bản: mạo từ a/an/the, chia động từ ngôi 3 số ít, giới từ.
  • Đưa ví dụ cụ thể, gắn bối cảnh Việt Nam (sàn TMĐT nông sản, hợp tác xã, logistics lạnh). [internal_link: từ vựng IELTS chủ đề Technology]

5. Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) và Collocations
mechanisation n /mɪˌkænɪˈzeɪʃn/ cơ giới hóa Mechanisation reduces labour costs. Collocations: agricultural mechanisation, drive mechanisation
precision agriculture n /prɪˈsɪʒn ˈæɡrɪkʌltʃə/ nông nghiệp chính xác Precision agriculture uses sensors and drones to optimise inputs.
digital divide n /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ khoảng cách số Bridging the digital divide requires rural broadband.
value chain n /ˈvæljuː tʃeɪn/ chuỗi giá trị Farmers can capture more value along the value chain.
vendor lock-in n /ˈvɛndər ˈlɒk ɪn/ khóa chặt nhà cung cấp Vendor lock-in increases switching costs.
disintermediation n /dɪsˌɪntəˌmiːdiˈeɪʃn/ cắt bỏ trung gian E-commerce may cause disintermediation of local traders.
market access n /ˈmɑːkɪt ˈæksɛs/ tiếp cận thị trường Digital platforms improve market access for smallholders.
productivity gains n /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti ɡeɪnz/ tăng năng suất Sensors deliver measurable productivity gains.
economies of scale n /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ kinh tế theo quy mô Co-ops achieve economies of scale.
microfinance n /ˈmaɪkrəʊˌfaɪnæns/ tài chính vi mô Microfinance enables equipment purchases.
to bridge the gap v phr /brɪdʒ ðə ɡæp/ thu hẹp khoảng cách Training helps bridge the skills gap.
to adopt technology v phr /əˈdɒpt tɛkˈnɒlədʒi/ ứng dụng công nghệ Farmers adopt technology when it adds value.
by the same token linker /baɪ ðə seɪm ˈtəʊkən/ tương tự như vậy By the same token, better data reduces risk.
in the long run linker /ɪn ðə lɒŋ rʌn/ về lâu dài In the long run, benefits outweigh costs.
advantage/benefit – disadvantage/drawback n (syn) /ədˈvɑːntɪdʒ/ – /ˌdrɔːˈbæk/ lợi thế – bất lợi A key benefit is market access; a major drawback is debt risk.

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
  • Công thức: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc (because, although, while, if) + mệnh đề phụ.
  • Ví dụ từ bài Band 8-9: “In my view, the benefits decisively outweigh the drawbacks because digital tools can unlock productivity…”
  • Vì sao ghi điểm: Nêu quan hệ nhân quả rõ ràng, lập luận thuyết phục.
  • Ví dụ bổ sung:
    • Although access is uneven, rural platforms still grow.
    • If broadband is universal, adoption will accelerate.
  • Lỗi thường gặp: Dùng dấu phẩy sai, thiếu chủ ngữ ở mệnh đề phụ.
  1. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
  • Công thức: S + V, which/where + mệnh đề bổ sung, …
  • Ví dụ: “Smallholders… can now sell via e‑commerce platforms, which allows them to capture a larger share of the final price.”
  • Điểm mạnh: Bổ sung thông tin tinh tế, tăng độ tự nhiên.
  • Ví dụ:
    • Co-ops negotiate better terms, which reduces costs.
    • Broadband improves reliability, which farmers value.
  • Lỗi: Quên dấu phẩy; dùng that thay which.
  1. Cụm phân từ (participle phrase)
  • Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, đặt đầu/giữa/cuối câu.
  • Ví dụ: “…thereby capturing a larger share of the final price.”
  • Điểm mạnh: Cô đọng ý, tạo nhịp văn học thuật.
  • Ví dụ:
    • Reducing waste, sensors cut costs.
    • Adopted widely, such tools transform yields.
  • Lỗi: Treo chủ ngữ (dangling participle).
  1. Câu chẻ (Cleft sentences)
  • Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
  • Ví dụ: “It is not technology per se, but inclusive design that transforms the countryside.”
  • Điểm mạnh: Nhấn luận điểm chính.
  • Ví dụ:
    • It is access to markets that changes incomes.
    • It is training that unlocks adoption.
  • Lỗi: Lạm dụng, làm văn nặng nề.
  1. Câu điều kiện nâng cao (mixed/3rd)
  • Công thức: If + had + V3, S + would + V (now); hoặc If + V2, S + would have + V3.
  • Ví dụ: “If these conditions are met, the gains… outweigh the downsides.”
  • Điểm mạnh: Nêu giả định – hệ quả tinh tế.
  • Ví dụ:
    • If broadband had been universal, many would have sold online during the pandemic.
    • If farmers adopted sensors, they would have reduced input costs earlier.
  • Lỗi: Sai thì; nhầm would trong mệnh đề if.
  1. Đảo ngữ (Inversion)
  • Công thức: Only if/Not until/Never + trợ động từ + S + V.
  • Ví dụ: “Only with targeted policies can adoption become more equitable.”
  • Điểm mạnh: Nhấn mạnh điều kiện; tăng sắc thái học thuật.
  • Ví dụ:
    • Not until costs fall will smallholders invest.
    • Rarely do subsidies reach remote hamlets.
  • Lỗi: Quên đảo trợ động từ; dùng sai trạng từ mở đầu.

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Xác định dạng bài: Advantages/Disadvantages/Outweigh.
    • Gạch 3 lợi ích, 3 bất lợi gắn “rural economies”.
    • Chọn lập trường và ví dụ cụ thể (TMĐT nông sản, cảm biến tưới, hợp tác xã).
  • Trong khi viết:
    • Mỗi đoạn một ý lớn, mở đoạn = câu chủ đề rõ.
    • Dùng 2-3 cấu trúc câu nâng cao, 3-4 collocations chủ đề.
    • Kiểm tra mạo từ, thì, giới từ trong lúc gõ.
  • Sau khi viết:
    • Soát 5 lỗi thường gặp: a/an/the; ngôi 3 số ít; nối ý; lặp từ; từ sai collocation.
    • Đếm từ: 260-320 từ là an toàn cho Task 2.
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • 5’ phân tích đề + dàn ý; 25’ viết; 5’ soát; 5’ chỉnh câu topic/conclusion.
    • Ưu tiên xong phần mở và kết luận trước khi “nâng cấp” câu.

Kết bài

Chủ đề The impact of technological advances on rural economies đòi hỏi bạn vừa hiểu bức tranh công nghệ, vừa diễn giải được cơ chế kinh tế: năng suất, thị trường, việc làm và rủi ro. Bạn đã có 3 bài mẫu theo ba mức band, bảng chấm điểm chi tiết, từ vựng trọng tâm và 6 cấu trúc câu ăn điểm để triển khai mạch lạc. Con đường cải thiện rõ ràng: kiểm soát lỗi căn bản, bổ sung thuật ngữ chuẩn, thêm phân tích “vì sao – bằng cách nào”, và luyện viết có phản hồi. Hãy viết lại đề hôm nay theo lập trường ngược lại để luyện đa góc nhìn, rồi chia sẻ bản viết trong phần bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng. Với việc luyện tập đều đặn 2-3 bài/tuần và phản hồi có mục tiêu, nhiều học viên tăng 0.5-1.0 band trong 6-8 tuần.

Tài nguyên bạn có thể xem tiếp: [internal_link: Linking words cho Task 2], [internal_link: Lập dàn ý nhanh cho Advantages/Disadvantages], [internal_link: Từ vựng IELTS chủ đề Nông nghiệp & Công nghệ].

Previous Article

IELTS Writing Task 2: how education can reduce income inequality – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Augmented reality for virtual museum tours - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨