Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp, giáo dục tài chính đã trở thành một chủ đề được quan tâm rộng rãi trong các kỳ thi IELTS. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên với nhiều góc độ khác nhau, từ việc dạy trẻ em về quản lý tiền bạc đến vai trò của trường học trong việc trang bị kỹ năng tài chính cho học sinh. Theo thống kê từ IELTS-Blog và IDP, đề tài về giáo dục tài chính đã xuất hiện ít nhất 5-7 lần trong năm 2023-2024, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh giáo dục và trách nhiệm xã hội.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 cho chủ đề giáo dục tài chính. Bạn sẽ được học 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và hạn chế của từng bài. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp kho từ vựng quan trọng, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lời khuyên thiết thực giúp bạn cải thiện kỹ năng viết.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS gần đây:
- “Some people believe that teaching children about money management should start at primary school. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 3/2024 – IDP)
- “Schools should teach financial literacy as a compulsory subject. Do you agree or disagree?” (Tháng 8/2023 – British Council)
- “Young people today lack basic financial skills. What are the causes and solutions?” (Tháng 11/2023 – IELTS-Blog)
Học sinh đang học kỹ năng quản lý tài chính trong lớp học hiện đại
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Many people believe that financial literacy should be taught in schools as a mandatory subject. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Dịch đề: Nhiều người tin rằng kiến thức về tài chính nên được dạy trong trường học như một môn học bắt buộc. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree), yêu cầu bạn nêu rõ quan điểm cá nhân về việc đưa giáo dục tài chính vào chương trình học bắt buộc. Cụm từ “to what extent” cho thấy bạn có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần.
Các thuật ngữ quan trọng:
- Financial literacy: Kiến thức và kỹ năng về quản lý tài chính cá nhân
- Mandatory subject: Môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục
- To what extent: Mức độ đồng ý của bạn, không nhất thiết phải 100%
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không nêu rõ quan điểm ngay từ đầu (thesis statement)
- Chỉ liệt kê ý tưởng mà không phát triển đầy đủ với giải thích và ví dụ
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Không cân bằng giữa hai body paragraphs
- Kết bài chỉ lặp lại mở bài mà không tổng kết hoặc mở rộng quan điểm
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ quan điểm (thesis statement)
- Body 1: Lý do thứ nhất tại sao financial literacy nên là môn bắt buộc (ví dụ: chuẩn bị kỹ năng sống)
- Body 2: Lý do thứ hai hoặc counterargument (nếu bạn đồng ý một phần)
- Kết bài: Tóm tắt quan điểm và đưa ra suy nghĩ cuối cùng
Đối với chủ đề này, cách tiếp cận tốt nhất là lựa chọn quan điểm rõ ràng (hoàn toàn đồng ý hoặc đồng ý phần lớn) vì có nhiều lý lẽ mạnh để ủng hộ việc dạy tài chính trong trường học. Tương tự như financial literacy education for young adults, việc giáo dục sớm sẽ tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ và phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Các đặc điểm nổi bật bao gồm: từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể, và sự liên kết mượt mà giữa các ý.
In an increasingly complex financial landscape, the question of whether schools should incorporate financial literacy as a compulsory subject has sparked considerable debate. I strongly agree that this should be implemented, as early financial education equips students with essential life skills and promotes long-term economic stability.
The primary justification for mandatory financial literacy courses lies in their practical utility. Unlike many theoretical subjects, financial knowledge directly impacts individuals’ daily lives, from budgeting household expenses to making informed investment decisions. In Vietnam, for instance, many young adults struggle with credit card debt and impulsive spending precisely because they were never taught fundamental concepts such as compound interest or debt management during their formative years. By introducing these concepts in schools, we can prevent such financial pitfalls before they occur. Moreover, early exposure to financial planning encourages prudent habits that become deeply ingrained, much like learning a language at a young age yields better fluency.
Beyond individual benefits, compulsory financial education yields significant societal advantages. Financially literate citizens are less likely to fall victim to predatory lending schemes or participate in risky financial behaviours that can destabilize economies. The 2008 global financial crisis, partly attributed to widespread financial ignorance among borrowers, underscores this point compellingly. Furthermore, when populations possess robust financial knowledge, governments spend less on social welfare programs addressing poverty caused by poor money management. Countries like Finland and Australia, which have integrated financial literacy into their curricula, have reported measurable improvements in citizens’ saving rates and retirement preparedness.
In conclusion, I firmly maintain that financial literacy should be a mandatory component of school education. The skills acquired through such courses provide both immediate practical value and long-term societal benefits, making this investment in education not merely beneficial but essential for preparing students to navigate our financially complex world successfully.
Số từ: 318
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Quan điểm được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và duy trì nhất quán xuyên suốt bài. Ý tưởng được phát triển đầy đủ với lập luận sâu sắc và ví dụ cụ thể (Vietnam, 2008 crisis, Finland/Australia). Trả lời toàn diện câu hỏi “to what extent” bằng cách đưa ra nhiều góc độ (cá nhân và xã hội). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế (moreover, furthermore, beyond, unlike). Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và các câu tiếp theo phát triển ý một cách tự nhiên. Ý tưởng được kết nối mượt mà qua các câu và đoạn văn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật (sparked considerable debate, practical utility, formative years, predatory lending schemes, retirement preparedness). Sử dụng paraphrase hiệu quả (financial literacy = financial knowledge = financial education). Có vài từ vựng ít gặp như “ingrained”, “compellingly”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ. Sử dụng thành thạo các thì động từ và dạng bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu phức tạp nhưng vẫn dễ hiểu (ví dụ: “The 2008 global financial crisis, partly attributed to…”). |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu thứ hai đã nêu quan điểm “I strongly agree” kèm hai lý do chính, giúp examiner hiểu ngay hướng đi của bài.
-
Topic sentences hiệu quả: Mỗi body paragraph bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng (“The primary justification…”, “Beyond individual benefits…”) định hướng toàn bộ đoạn văn.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng: Không chỉ dừng ở lý thuyết, bài viết đưa ra các ví dụ thực tế từ nhiều nguồn (Vietnam, khủng hoảng 2008, Finland và Australia), tạo độ tin cậy cao.
-
Kết nối logic giữa các ý: Bài viết không chỉ liệt kê ý mà còn giải thích mối quan hệ nhân quả rõ ràng (ví dụ: thiếu giáo dục tài chính → nợ thẻ tín dụng → cần dạy sớm để phòng tránh).
-
Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm như “sparked considerable debate”, “practical utility”, “yields significant societal advantages” không bị rời rạc mà hòa vào ngữ cảnh một cách trôi chảy.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Kết hợp câu đơn, câu phức, câu ghép, sử dụng mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và các dạng câu nâng cao khác nhau, tránh sự đơn điệu.
-
Kết bài tái khẳng định quan điểm và mở rộng: Không chỉ lặp lại mở bài mà còn tổng kết các benefit chính và nhấn mạnh tầm quan trọng (“not merely beneficial but essential”).
Sinh viên đang phân tích cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng với ngôn ngữ chính xác, nhưng có thể chưa đạt được sự tinh tế và đa dạng như Band 8-9. Các đặc điểm bao gồm: ý tưởng được phát triển khá tốt nhưng chưa sâu sắc, từ vựng đa dạng nhưng đôi khi chưa tự nhiên, và cấu trúc câu có sự đa dạng nhất định.
Nowadays, many people think that schools should teach financial literacy as a compulsory subject. I completely agree with this opinion because it can help students in their future life and benefit society as well.
Firstly, learning about finance at school is very important for students’ future. Many young people today do not know how to manage their money properly. They often spend too much on unnecessary things and do not save for important goals. For example, in Vietnam, many university students get into debt because they use credit cards without understanding how interest works. If they had learned about budgeting and saving in school, they could avoid these problems. Financial education helps students develop good habits early, which will be useful throughout their lives.
Secondly, teaching financial literacy in schools can bring benefits to the whole society. When people have good financial knowledge, they make better decisions about spending and investing. This means fewer people will face financial difficulties and need help from the government. Also, people who understand finance are less likely to be cheated by bad investment schemes. For instance, some countries that include financial education in their school curriculum have seen improvements in people’s saving rates. This shows that financial literacy education can create a more stable economy.
In conclusion, I strongly believe that financial literacy should be taught in all schools as a mandatory subject. This will help students prepare for their future and create positive effects for society. Schools should start teaching these important skills as soon as possible.
Số từ: 289
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Quan điểm được nêu rõ và duy trì xuyên suốt bài. Ý tưởng được phát triển với lý do và ví dụ, nhưng chưa đủ sâu sắc và chi tiết như Band 8-9. Ví dụ về sinh viên Việt Nam hợp lý nhưng thiếu độ cụ thể (số liệu, nguồn). Trả lời đầy đủ câu hỏi nhưng thiếu sự phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở-thân-kết. Sử dụng các từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, Also, For example, In conclusion). Tuy nhiên, sự liên kết giữa các câu còn đơn giản, thiếu các từ nối tinh tế hơn. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng cách phát triển ý còn có phần cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ đa dạng để truyền đạt ý tưởng (manage money, unnecessary things, financial difficulties, investment schemes, saving rates). Có một số collocations tốt (develop good habits, stable economy) nhưng tổng thể còn đơn giản. Lặp lại một số từ (financial, students, people) mà chưa paraphrase đủ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng được câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề điều kiện (If they had learned…). Có sự đa dạng về cấu trúc câu nhưng chủ yếu ở mức độ trung bình. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, chỉ có một vài chỗ có thể diễn đạt tốt hơn. Câu văn đúng ngữ pháp nhưng chưa phức tạp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của ý tưởng:
- Band 8-9: “The 2008 global financial crisis, partly attributed to widespread financial ignorance among borrowers, underscores this point compellingly” – Liên kết sự kiện lịch sử cụ thể với luận điểm, tạo độ sâu.
- Band 6.5-7: “Some countries that include financial education in their school curriculum have seen improvements” – Ý đúng nhưng chung chung, thiếu tên quốc gia cụ thể.
2. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “predatory lending schemes”, “retirement preparedness”, “formative years”, “deeply ingrained”
- Band 6.5-7: “bad investment schemes”, “important goals”, “good habits” – Đơn giản và phổ biến hơn
3. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Unlike many theoretical subjects, financial knowledge directly impacts individuals’ daily lives, from budgeting household expenses to making informed investment decisions” – Câu phức với cụm giới từ và ví dụ cụ thể.
- Band 6.5-7: “Learning about finance at school is very important for students’ future” – Câu đơn giản, trực tiếp.
4. Liên kết giữa các ý:
- Band 8-9: Sử dụng “Moreover”, “Beyond”, “Furthermore” để tạo sự chuyển tiếp tinh tế.
- Band 6.5-7: Sử dụng “Firstly”, “Secondly”, “Also” – Hiệu quả nhưng cơ bản hơn.
5. Độ cụ thể của ví dụ:
- Band 8-9: Nêu tên quốc gia (Finland, Australia), sự kiện (2008 crisis), và kết quả đo lường được.
- Band 6.5-7: Đề cập “some countries” và “Vietnam” nhưng không có chi tiết cụ thể về kết quả hay nghiên cứu.
Khi xem xét how education can reduce income inequality, chúng ta thấy rằng giáo dục tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ và cách phát triển ý. Các đặc điểm bao gồm: ý tưởng đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ, từ vựng hạn chế với một số lỗi, cấu trúc câu đơn giản và có lỗi ngữ pháp.
These days, many people says that school should teach about money as a subject that all student must study. I think this is good idea and I agree with it.
First, student need to learn about money because it is important in life. When they finish school and start working, they will get salary and need to know how to use it. Many young people today spend all their money and don’t have money for future. For example, my cousin always buy new phone and clothes but he don’t save money. If he learn about saving money in school, maybe he can save more. So teaching about money in school can help student to manage their money good.
Second, it is good for country too. When people know about money, they will not waste money on bad things. They can save money and use it for good purpose. Also, some people are cheated by other people who want to take their money. If they study about finance in school, they can understand and not be cheated. This will make the country more better economically.
In conclusion, I think teaching financial literacy in school is very important. It help students for their life and also help the country. School should teach this subject to all students.
Số từ: 256
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có nêu quan điểm nhưng chưa rõ ràng. Ý tưởng được đề cập nhưng phát triển rất đơn giản và chung chung. Ví dụ về người anh họ có liên quan nhưng quá cá nhân và thiếu kết nối với luận điểm lớn hơn. Thiếu độ sâu trong lập luận, chủ yếu là các tuyên bố chung chung không có bằng chứng cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản (mở-thân-kết) nhưng sự liên kết còn yếu. Sử dụng “First”, “Second”, “Also” nhưng các câu trong đoạn chưa kết nối tốt với nhau. Một số ý nhảy cóc, thiếu câu chuyển tiếp. Đoạn văn có cấu trúc nhưng cách phát triển ý không mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (money, student, school, good). Có một số cụm từ liên quan đến chủ đề nhưng sử dụng không chính xác (waste money on bad things, good purpose). Thiếu từ vựng học thuật và paraphrase. Một số lựa chọn từ không tự nhiên hoặc quá đơn giản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: subject-verb agreement (people says, student need, he don’t), sai dạng từ (manage money good), so sánh sai (more better), thiếu mạo từ và giới từ. Chủ yếu dùng câu đơn và câu ghép đơn giản. Lỗi làm ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa ở một số chỗ. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| many people says | Subject-verb agreement | many people say | “People” là danh từ số nhiều nên động từ không thêm “s”. Đây là lỗi sai cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải do tiếng Việt không có sự thay đổi hình thái động từ. |
| all student must study | Danh từ số nhiều | all students must study | “All” đi với danh từ số nhiều phải có “s”. Cần chú ý đếm được/không đếm được và số ít/số nhiều trong tiếng Anh. |
| student need to learn | Subject-verb agreement | students need to learn | Tương tự lỗi trên, “student” ở đây nói chung nên phải dùng số nhiều “students”. Nếu muốn dùng số ít cần có mạo từ “a student needs” hoặc “the student needs”. |
| don’t have money for future | Thiếu mạo từ | don’t have money for the future | “Future” trong ngữ cảnh này cần mạo từ “the” vì đề cập đến tương lai cụ thể của họ. Mạo từ là một trong những lỗi khó nhất với người Việt học tiếng Anh. |
| my cousin always buy | Thì động từ sai | my cousin always buys | “Always” chỉ thói quen nên dùng thì hiện tại đơn, và “cousin” là số ít ngôi thứ ba nên động từ phải thêm “s”. |
| he don’t save money | Subject-verb agreement | he doesn’t save money | Với chủ ngữ “he/she/it”, phủ định của thì hiện tại đơn là “doesn’t”, không phải “don’t”. |
| If he learn about saving | Câu điều kiện sai | If he learned/had learned | Đây là câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại) hoặc loại 3 (không có thật ở quá khứ), nên động từ trong mệnh đề “if” phải ở dạng quá khứ. “If he learned” hoặc “If he had learned” đều được tùy vào ngữ cảnh. |
| manage their money good | Sai từ loại | manage their money well | “Good” là tính từ, không thể bổ nghĩa cho động từ “manage”. Phải dùng trạng từ “well”. Đây là lỗi phổ biến khi nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ. |
| it is good for country too | Thiếu mạo từ | it is good for the country too | “Country” là danh từ đếm được số ít, cần có mạo từ. “The country” ở đây chỉ đất nước nói chung. |
| waste money on bad things | Từ vựng chung chung | spend money on unnecessary items/frivolous purchases | “Bad things” quá mơ hồ và không formal. Nên dùng từ cụ thể hơn như “unnecessary items” hoặc “non-essential goods”. |
| use it for good purpose | Thiếu mạo từ và số nhiều | use it for good purposes/a good purpose | “Purpose” đếm được, cần mạo từ hoặc dạng số nhiều. Ngoài ra, “good purpose” vẫn còn chung chung, có thể thay bằng “productive investments” hoặc “meaningful goals”. |
| more better economically | So sánh kép sai | better economically/economically stronger | Không dùng “more” với “better” vì “better” đã là dạng so sánh hơn của “good”. Chỉ cần “better” hoặc dùng cấu trúc khác như “economically stronger/more stable”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:
- Luyện tập về chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều hàng ngày
- Nắm vững cách dùng mạo từ (a/an/the) qua các quy tắc cụ thể
- Học kỹ các cấu trúc câu điều kiện và thực hành viết câu điều kiện trong nhiều ngữ cảnh
2. Mở rộng từ vựng học thuật:
- Học theo chủ đề và ghi chép collocations thay vì học từ đơn lẻ
- Thực hành paraphrase bằng cách viết lại câu với từ đồng nghĩa
- Đọc các bài mẫu Band 7-8 và gạch chân các cụm từ hay, sau đó áp dụng vào bài của mình
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Với mỗi ý chính, hỏi “Why?” và “How?” để mở rộng
- Sử dụng ví dụ cụ thể hơn (tên quốc gia, số liệu, sự kiện) thay vì ví dụ cá nhân
- Kết nối ý tưởng với bối cảnh xã hội rộng hơn, không chỉ dừng ở cá nhân
4. Cải thiện sự mạch lạc:
- Học các linking words nâng cao hơn: Moreover, Furthermore, Consequently, Nevertheless
- Sử dụng pronoun reference (this/these/such) để kết nối câu
- Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính và tất cả các câu trong đoạn đều hỗ trợ ý đó
5. Luyện tập có mục tiêu:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
- Tự chấm bài theo band descriptors hoặc nhờ người khác chấm
- Viết lại bài sau khi được chữa, tập trung vào các lỗi đã mắc phải
- Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8 và phân tích cấu trúc, từ vựng
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức tài chính vào cuộc sống, bạn có thể tìm hiểu về importance of saving for major life events, điều này giúp củng cố tầm quan trọng của việc học tài chính từ sớm.
Sổ tay từ vựng IELTS về chủ đề giáo dục tài chính
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Financial literacy | Noun phrase | /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ | Kiến thức về tài chính, khả năng hiểu biết về quản lý tiền bạc | Financial literacy is essential for making informed investment decisions. | improve/enhance financial literacy, basic financial literacy, financial literacy education/programs |
| Compulsory/Mandatory | Adjective | /kəmˈpʌlsəri/ /ˈmændətɔːri/ | Bắt buộc | Mathematics is a compulsory subject in most schools. | compulsory education, mandatory requirement, make something compulsory |
| Budgeting | Noun/Gerund | /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ | Lập ngân sách, kế hoạch chi tiêu | Effective budgeting helps families avoid unnecessary debt. | budgeting skills, monthly budgeting, budgeting strategies/techniques |
| Investment schemes | Noun phrase | /ɪnˈvestmənt skiːmz/ | Kế hoạch đầu tư, chương trình đầu tư | Many people lost money in fraudulent investment schemes. | risky/safe investment schemes, predatory investment schemes, legitimate investment schemes |
| Debt management | Noun phrase | /det ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý nợ | Debt management courses teach people how to pay off loans efficiently. | effective debt management, debt management strategies/plans, debt management skills |
| Compound interest | Noun phrase | /ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrəst/ | Lãi kép, lãi suất gộp | Understanding compound interest is crucial for long-term savings. | earn compound interest, compound interest rate, calculate compound interest |
| Economic stability | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk stəˈbɪləti/ | Sự ổn định kinh tế | Financial education contributes to overall economic stability. | promote/ensure economic stability, achieve economic stability, long-term economic stability |
| Formative years | Noun phrase | /ˈfɔːmətɪv jɪəz/ | Những năm tháng hình thành, thời kỳ quan trọng trong sự phát triển | Skills learned during formative years often last a lifetime. | during formative years, in one’s formative years |
| Predatory lending | Noun phrase | /ˈpredətəri ˈlendɪŋ/ | Cho vay với điều khoản bất lợi, cho vay lường gạt | Predatory lending practices target vulnerable consumers. | predatory lending schemes/practices, fall victim to predatory lending, protect against predatory lending |
| Retirement preparedness | Noun phrase | /rɪˈtaɪəmənt prɪˈpeədnəs/ | Sự chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu | Many countries measure citizens’ retirement preparedness. | improve/enhance retirement preparedness, lack of retirement preparedness, retirement preparedness levels |
| Saving rates | Noun phrase | /ˈseɪvɪŋ reɪts/ | Tỷ lệ tiết kiệm | Countries with higher saving rates tend to have more stable economies. | national saving rates, increase/boost saving rates, household saving rates |
| Practical utility | Noun phrase | /ˈpræktɪkəl juːˈtɪləti/ | Tính hữu dụng thực tế | The practical utility of financial education cannot be overstated. | have practical utility, demonstrate practical utility, practical utility of something |
| Impulsive spending | Noun phrase | /ɪmˈpʌlsɪv ˈspendɪŋ/ | Chi tiêu bốc đồng, mua sắm không có kế hoạch | Impulsive spending often leads to financial difficulties. | avoid/reduce impulsive spending, impulsive spending habits/behavior |
| Equip someone with | Verb phrase | /ɪˈkwɪp wɪð/ | Trang bị cho ai đó cái gì | Schools should equip students with essential life skills. | equip with knowledge/skills/tools, fully/adequately equip |
| Fall victim to | Verb phrase | /fɔːl ˈvɪktɪm tuː/ | Trở thành nạn nhân của | Many people fall victim to online financial scams. | fall victim to fraud/schemes/scams |
Tương tự như The benefits of early math education, việc giáo dục tài chính sớm cũng mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho học sinh.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Mệnh đề chính + , which/who/where + động từ + …
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp thêm thông tin bổ sung một cách mượt mà, tạo sự liên kết giữa các ý và thể hiện khả năng viết câu phức tạp. Dấu phзапятая (comma) trước “which” rất quan trọng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries like Finland and Australia, which have integrated financial literacy into their curricula, have reported measurable improvements in citizens’ saving rates.
Ví dụ bổ sung:
- Financial education programs, which teach budgeting and investment skills, should be available to all students.
- Many young adults struggle with debt, which could have been prevented through early financial education.
- Singapore introduced mandatory financial literacy courses in 2014, which resulted in a 20% increase in youth savings.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ “Schools which teach financial literacy are beneficial” (nên dùng “that” hoặc thêm dấu phẩy)
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: “Which” dùng cho mệnh đề không xác định (có dấu phẩy), “that” cho mệnh đề xác định (không có dấu phẩy)
- Không biết khi nào dùng “who” và “which”: “who” cho người, “which” cho vật/sự việc
2. Câu phức với cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: Present participle (-ing)/Past participle (-ed) + …, + mệnh đề chính
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp rút gọn câu, tạo sự đa dạng và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả một cách tinh tế. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Lacking basic financial knowledge, many young adults struggle with credit card debt and impulsive spending.
Ví dụ bổ sung:
- Having learned about compound interest at school, Sarah was able to make informed investment decisions in her twenties.
- Equipped with financial literacy skills, graduates are better prepared to navigate economic challenges.
- Faced with complex financial products, consumers without proper education often make poor choices.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sai chủ ngữ logic: ❌ “Having no money, my parents supported me” (chủ ngữ của “having” phải là “I”, không phải “my parents”)
- Không rút gọn đúng: ❌ “Being students need money, they should work” (nên là “Being in need of money, students should work”)
- Dùng sai thì của phân từ: Dùng present participle khi hành động xảy ra đồng thời hoặc chủ động, past participle khi hành động bị động hoặc hoàn thành trước
3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences with “It is… that/who”)
Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo focus và thể hiện khả năng điều khiển ngôn ngữ một cách linh hoạt. Đây là kỹ thuật viết nâng cao thường thấy ở các bài Band 8+.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through early financial education that we can prevent such financial pitfalls before they occur.
Ví dụ bổ sung:
- It is the practical application of financial concepts that makes this subject so valuable.
- It was the 2008 financial crisis that highlighted The Importance Of Financial Literacy Education.
- It is young people who are most vulnerable to predatory lending schemes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “that” sau phần nhấn mạnh: ❌ “It is financial education students need most”
- Dùng sai “who” và “that”: “who” chỉ dùng khi nhấn mạnh người làm chủ ngữ, các trường hợp khác dùng “that”
- Sai thì động từ: Phải đồng bộ thì giữa “It is/was” và động từ chính
4. Câu điều kiện Mixed (Kết hợp loại 2 và loại 3)
Công thức: If + past perfect (điều kiện ở quá khứ), + would/could + V (kết quả ở hiện tại)
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng suy nghĩ phức tạp về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, là dấu hiệu của trình độ ngôn ngữ cao. Rất ít học viên có thể sử dụng chính xác cấu trúc này.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If financial literacy had been taught in schools decades ago, we would not be facing such widespread financial illiteracy today.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had prioritized financial education earlier, many citizens would now have better retirement savings.
- If young people had learned about debt management at school, they could avoid the credit card problems they face today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn về thì: ❌ “If they learned, they would know now” (phải dùng “had learned” cho điều kiện ở quá khứ)
- Không hiểu khi nào dùng mixed conditional: Chỉ dùng khi điều kiện ở quá khứ nhưng kết quả liên quan đến hiện tại
- Sai về modal verb: Phải dùng “would/could/might” chứ không phải “will/can”
5. Đảo ngữ với “Not only… but also” và các cấu trúc phủ định
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but also + mệnh đề thường
Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết formal và academic, thể hiện sự thành thạo về ngữ pháp. Cấu trúc này tạo nhịp điệu và nhấn mạnh hiệu quả, thường thấy ở các bài Band 8-9.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does financial literacy provide practical skills, but it also promotes responsible citizenship and economic stability.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do schools address the practical aspects of money management adequately.
- Never before has financial education been more crucial than in today’s complex economy.
- Not until students enter the workforce do they realize the importance of financial planning.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: ❌ “Not only financial literacy is important…”
- Sai thì của trợ động từ: Phải phù hợp với thì của câu gốc (does/did/has, etc.)
- Lạm dụng đảo ngữ: Chỉ nên dùng 1-2 lần trong cả bài để tránh cứng nhắc
6. Cấu trúc so sánh “The more…, the more…”
Công thức: The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương quan phức tạp giữa hai yếu tố, tạo sự logic mạnh mẽ cho lập luận. Đây là cấu trúc nâng cao ít học viên sử dụng đúng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The earlier students are exposed to financial concepts, the more prepared they will be for adult responsibilities.
Ví dụ bổ sung:
- The more comprehensive the financial education, the better the long-term outcomes for students.
- The less people understand about compound interest, the more likely they are to accumulate debt.
- The more schools prioritize financial literacy, the more economically stable the next generation will become.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” ở cả hai vế: ❌ “More students learn, more they benefit”
- Sai dạng so sánh: Phải dùng dạng so sánh hơn (more beautiful/faster), không phải dạng gốc
- Sai vị trí chủ ngữ và động từ: Sau “the + comparative” phải có chủ ngữ rồi mới đến động từ
Để hiểu rõ hơn về lợi ích của việc chuẩn bị tài chính sớm, hãy tìm hiểu về importance of planning for financial emergencies early, giúp bạn nhận ra tầm quan trọng của việc có kiến thức tài chính từ khi còn trẻ.
Không gian học tập với tài liệu luyện IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá toàn diện chủ đề về tầm quan trọng của giáo dục tài chính trong IELTS Writing Task 2. Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các mức độ thành thạo ngôn ngữ, từ việc sử dụng từ vựng, cấu trúc câu cho đến cách phát triển ý tưởng.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ để cải thiện bài viết của bạn bao gồm: phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể thay vì chung chung, sử dụng đa dạng các liên từ và cấu trúc câu phức tạp, chú ý đến ngữ pháp cơ bản như chia động từ và mạo từ, và quan trọng nhất là thực hành thường xuyên với nhiều dạng đề khác nhau.
Đối với học viên Việt Nam, việc tập trung vào các lỗi phổ biến như subject-verb agreement, mạo từ, và cách sử dụng giới từ sẽ giúp nâng cao band điểm đáng kể. Hãy nhớ rằng, viết tốt không chỉ là về từ vựng khó mà còn là về khả năng truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được band điểm mong muốn. Hãy kiên trì luyện tập, học từ các bài mẫu, và không ngừng cải thiện kỹ năng viết của mình mỗi ngày.