Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa ngày càng mạnh mẽ, chủ đề hỗ trợ doanh nghiệp nông thôn đã trở thành một trong những đề tài quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín như British Council và IDP, đề tài về phát triển kinh tế nông thôn, sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn, cũng như vai trò của các doanh nghiệp địa phương xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong các kỳ thi thực tế.
Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng phân tích sâu sắc về các vấn đề kinh tế – xã hội đương đại. Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với đề tài này do thiếu từ vựng chuyên ngành về kinh tế nông thôn và khó khăn trong việc đưa ra lập luận cân bằng giữa lợi ích kinh tế và phát triển bền vững.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận và viết hoàn chỉnh một bài luận về chủ đề này với ba bài mẫu chuẩn ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng quan trọng, các cấu trúc câu ghi điểm cao và những lỗi sai phổ biến cần tránh.
Dưới đây là một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:
- Tháng 9/2022 (IDP): “Some people believe that governments should invest more money in developing rural areas rather than urban areas. To what extent do you agree or disagree?”
- Tháng 3/2023 (British Council): “Small businesses in rural areas are disappearing. What are the causes and what solutions can be suggested?”
- Tháng 11/2023 (IDP): Đề bài về tầm quan trọng của việc hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong vùng nông thôn.
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Many rural areas around the world are experiencing a decline in local businesses, which is affecting their economies and communities. Some people think governments should provide financial support to these businesses, while others believe they should be allowed to fail naturally as part of economic development.
Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Nhiều khu vực nông thôn trên thế giới đang trải qua sự suy giảm của các doanh nghiệp địa phương, điều này đang ảnh hưởng đến nền kinh tế và cộng đồng của họ. Một số người cho rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho những doanh nghiệp này, trong khi những người khác tin rằng chúng nên được phép thất bại một cách tự nhiên như một phần của sự phát triển kinh tế. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nông thôn
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Doanh nghiệp nông thôn nên được phép thất bại tự nhiên theo quy luật thị trường
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn ủng hộ quan điểm nào hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Rural businesses/local businesses: Các doanh nghiệp nhỏ ở vùng nông thôn, thường là doanh nghiệp gia đình
- Financial support: Hỗ trợ tài chính có thể bao gồm trợ cấp, vay ưu đãi, giảm thuế
- Fail naturally: Phá sản theo quy luật thị trường tự nhiên, không có sự can thiệp
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần mở bài hoặc kết bài
- Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
- Thiếu từ vựng chuyên ngành về kinh tế và phát triển nông thôn
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn được khuyến nghị:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + đưa ra thesis statement (ý kiến của bạn)
- Thân bài 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ việc chính phủ hỗ trợ tài chính (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
- Thân bài 2: Thảo luận quan điểm cho rằng doanh nghiệp nên thất bại tự nhiên (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
- Kết bài: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tầm quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp nông thôn band cao
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc với các đặc điểm nổi bật: từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu phức tạp đa dạng, lập luận mạch lạc có chiều sâu, và khả năng phát triển ý tưởng một cách tự nhiên. Bài viết dưới đây minh họa các yếu tố này một cách rõ ràng.
The decline of small enterprises in rural regions has become a pressing concern globally, sparking debate about whether government intervention is necessary or whether market forces should determine their fate. While allowing natural economic selection has its merits, I firmly believe that strategic government support is essential to preserve both rural livelihoods and economic sustainability.
Proponents of government assistance argue that rural businesses serve functions beyond mere profit generation. These enterprises form the backbone of rural communities, providing not only employment but also essential services that larger corporations often overlook. For instance, a local grocery store in a remote village may be economically marginal, yet its closure would force residents to travel significant distances for basic necessities, particularly affecting elderly citizens and those without private transportation. Furthermore, supporting rural businesses helps maintain cultural heritage and traditional crafts that would otherwise vanish in the face of mass production. In regions like Tuscany, Italy, government subsidies for traditional artisans have preserved centuries-old skills while simultaneously creating tourism opportunities that benefit entire communities.
Conversely, advocates of free-market economics contend that artificially sustaining unviable businesses distorts market efficiency and misallocates public resources. They argue that business failures are natural indicators of changing consumer needs and economic evolution. Resources directed toward perpetually struggling enterprises might be better invested in retraining programs or infrastructure improvements that enable rural residents to access urban opportunities. Japan’s experience with subsidizing inefficient rural businesses throughout the 1990s demonstrates how such policies can create dependency rather than fostering genuine economic revitalization. Additionally, protecting inefficient businesses may stifle innovation and prevent more competitive alternatives from emerging.
In my view, the optimal approach lies in selective, time-bound support rather than blanket protection or complete abandonment. Governments should identify businesses that provide crucial social services or possess unique cultural value, offering them targeted assistance alongside business development training. This parallels how impact of foreign investment on economy can be strategically directed to maximize benefits while minimizing disruption. Simultaneously, policies should facilitate economic diversification in rural areas, perhaps through digital infrastructure investment that enables remote work and e-commerce. This balanced strategy acknowledges both market realities and social responsibilities, ensuring rural communities can adapt without complete economic devastation.
In conclusion, while market forces play an important role in economic health, the unique circumstances of rural businesses warrant considered government intervention. A nuanced approach that combines strategic support with long-term economic development planning offers the best prospect for maintaining vibrant rural communities while respecting economic principles.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu xuất sắc. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt bài viết với lập luận tinh tế về “selective, time-bound support”. Các ví dụ cụ thể (Tuscany, Japan) được sử dụng hiệu quả để minh họa quan điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối như “Conversely”, “Furthermore”, “Additionally”, “Simultaneously” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Câu chủ đề của mỗi đoạn thân bài giới thiệu rõ ràng quan điểm sẽ thảo luận. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và chính xác ở trình độ học thuật cao: “pressing concern”, “natural economic selection”, “marginal”, “artificially sustaining unviable businesses”, “misallocates public resources”. Sử dụng collocations tự nhiên như “backbone of rural communities”, “economic revitalization”, “blanket protection”. Không có lỗi từ vựng nào. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên: mệnh đề quan hệ không xác định, câu điều kiện, cụm phân từ, câu chẻ. Ví dụ: “Resources directed toward perpetually struggling enterprises might be better invested…” cho thấy sự kiểm soát tuyệt vời về cấu trúc câu. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “While allowing natural economic selection has its merits, I firmly believe that strategic government support is essential” không chỉ nêu rõ quan điểm mà còn thừa nhận tính hợp lý của quan điểm đối lập, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Lập luận có chiều sâu với nhiều tầng ý nghĩa: Thay vì chỉ nói “doanh nghiệp nông thôn quan trọng”, bài viết phân tích vai trò đa chiều của chúng: kinh tế, xã hội, văn hóa. Ví dụ về cửa hàng tạp hóa không chỉ đề cập đến việc làm mà còn nói đến tác động đến người già và người không có phương tiện.
-
Sử dụng ví dụ thực tế cụ thể và đa dạng: Tuscany (Italy) cho ví dụ tích cực, Japan cho ví dụ tiêu cực. Điều này cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng vào lập luận một cách hiệu quả.
-
Kết nối logic giữa các đoạn văn: Đoạn thứ hai bắt đầu bằng “Conversely” tạo sự tương phản rõ ràng. Đoạn kết luận sử dụng “In my view” để chuyển sang quan điểm cá nhân một cách tự nhiên.
-
Từ vựng học thuật chính xác và đa dạng: Sử dụng các cụm từ như “distorts market efficiency”, “misallocates public resources”, “time-bound support” thể hiện vốn từ vựng phong phú ở trình độ cao.
-
Cấu trúc câu phức tạp và đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại câu: câu ghép, câu phức với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện. Ví dụ: “Resources directed toward perpetually struggling enterprises might be better invested in retraining programs” sử dụng cụm phân từ quá khứ làm tính ngữ một cách tự nhiên.
-
Quan điểm cá nhân tinh tế và cân bằng: Thay vì chọn hoàn toàn một phía, bài viết đề xuất “selective, time-bound support” – một giải pháp trung dung thể hiện tư duy phản biện cao và hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết đạt Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ phức tạp của từ vựng, cấu trúc câu và chiều sâu lập luận so với Band 8-9.
Nowadays, many rural businesses are closing down, which creates problems for local communities and economies. Some people think governments should give money to help these businesses, but others believe they should close if they cannot survive naturally. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On one hand, government support for rural businesses can bring many benefits. First, these businesses provide jobs for local people who may not have other employment opportunities. If a village shop closes, people might have to travel far to buy basic things, which is difficult for old people or those without cars. Second, rural businesses help keep traditional culture and skills alive. For example, in Vietnam, many villages have traditional crafts like pottery or weaving. If the government helps these businesses, tourists will come to see them and the local economy will improve. Also, supporting rural businesses can reduce the movement of people to cities, which causes overcrowding.
On the other hand, some people argue that businesses should succeed or fail based on market demand. They think giving money to unsuccessful businesses wastes taxpayers’ money. This money could be used for better things like education or healthcare. Furthermore, if businesses always get government help, they will not try to improve or become more efficient. In some countries, businesses that receive subsidies for many years still cannot compete with modern companies. It is also true that the economy naturally changes, and some types of businesses become outdated. For instance, many small shops cannot compete with online shopping, so perhaps it is better to let them close and use the money to train people for new jobs.
In my opinion, I think the government should help rural businesses, but not all of them. They should support businesses that are important for the community or preserve culture. However, this help should be temporary and come with training to help businesses become independent. Similar to how importance of global trade for economic development requires balanced policies, rural support needs careful planning. The government should also invest in internet and roads to help rural areas develop new opportunities.
In conclusion, while both views have good points, I believe selective government support with time limits is the best solution. This approach can help rural communities while respecting economic principles.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các lập luận còn đơn giản hơn và ít có chiều sâu so với Band 8-9. Ví dụ về Việt Nam và online shopping phù hợp nhưng chưa được phát triển đầy đủ. Quan điểm cá nhân hơi lặp lại ý từ đoạn trước. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc tổng thể rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết luận. Sử dụng từ nối cơ bản như “On one hand”, “On the other hand”, “First”, “Second”, “Furthermore”. Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn có phần cứng nhắc. Câu “Also” ở cuối đoạn 2 hơi đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn đơn giản: “give money” thay vì “provide financial support”, “old people” thay vì “elderly citizens”. Có một số collocations tốt như “market demand”, “taxpayers’ money”, “preserve culture”. Lặp lại “businesses” quá nhiều lần. Thiếu từ vựng học thuật cao cấp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng các cấu trúc câu đơn và phức hợp lẫn với một số câu phức. Có mệnh đề quan hệ “which”, câu điều kiện loại 1. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng về cấu trúc câu phức tạp như câu chẻ, đảo ngữ, hay cụm phân từ. Ngữ pháp chính xác với chỉ một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế của thesis statement:
- Band 8-9: “While allowing natural economic selection has its merits, I firmly believe that strategic government support is essential” – Thừa nhận cả hai phía và sử dụng từ “strategic” để làm rõ quan điểm tinh tế.
- Band 6.5-7: “This essay will discuss both sides and give my opinion” – Câu giới thiệu cơ bản, thiếu sự tinh tế.
2. Chiều sâu lập luận:
- Band 8-9: Phân tích vai trò đa chiều: “not only employment but also essential services” và đề cập cụ thể tác động đến “elderly citizens and those without private transportation”
- Band 6.5-7: “people might have to travel far to buy basic things” – Ý tưởng tương tự nhưng đơn giản hơn, ít chi tiết hơn.
3. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: Tuscany (Italy) với chi tiết về “centuries-old skills” và “tourism opportunities”; Japan với “1990s” và “dependency rather than fostering genuine economic revitalization”
- Band 6.5-7: Ví dụ về Việt Nam và làng nghề nhưng chung chung hơn, không có số liệu hoặc chi tiết cụ thể.
4. Từ vựng:
- Band 8-9: “artificially sustaining unviable businesses”, “misallocates public resources”, “time-bound support”
- Band 6.5-7: “give money to unsuccessful businesses”, “wastes taxpayers’ money”, “help should be temporary”
5. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng cụm phân từ: “Resources directed toward perpetually struggling enterprises might be better invested…”
- Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn: “This money could be used for better things like education or healthcare”
6. Kết nối giữa các ý:
- Band 8-9: Sử dụng “Furthermore” và “Additionally” để bổ sung ý một cách tự nhiên, tạo dòng chảy mượt mà
- Band 6.5-7: Sử dụng “First”, “Second”, “Also” – cách nối ý cơ bản hơn và có phần máy móc
So sánh chi tiết giữa bài IELTS Writing Task 2 band 8-9 và band 6.5-7 về chủ đề doanh nghiệp nông thôn
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết đạt Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng với nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm và lỗi sai phổ biến ở band điểm này.
Nowadays, rural business is become less and many of them are closing. Some people think government should help them with money, but other people think they should close if they cannot survive. In this essay, I will discuss both view.
Firstly, government support to rural business is important. Because these business give job to people in countryside. If the business close, people will not have work and they must go to city to find job. This make city more crowded. Also, rural business is important for keep tradition. For example, in my country have many traditional products like handmade things. If government help these business, they can continue and tourist will come. This is good for economy.
However, some people think business should survive by themselves. If government always give money, it will use a lot of money from tax. This money can use for other important thing like school or hospital. Also, if business always get help, they will not try to improve. In the modern world, many business cannot compete with big company or internet shopping. So maybe it is better to close and people can learn new skill for different job.
In my opinion, I think government should help some business but not all. They should help the business that is important for community. But they should not help forever. The business must try to improve and become better. Government can also help by build road and internet in rural area so people can have more chance.
To conclude, both side have good reason. I believe government should help but with limit. This can help rural area but also respect the market.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, đáp ứng cơ bản yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể, chi tiết. Một số lập luận còn chung chung như “good for economy” mà không giải thích rõ. Đoạn kết luận quá ngắn và đơn giản. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài có cơ bản (mở bài, thân bài, kết bài) nhưng sự phát triển ý còn lỏng lẻo. Sử dụng từ nối đơn giản như “Firstly”, “However”, “Also” nhưng không hiệu quả. Câu “Because these business give job” đứng riêng là lỗi fragment. Thiếu sự liên kết mạch lạc giữa các câu trong cùng đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều: “business” xuất hiện 13 lần, “help” 8 lần. Sử dụng từ không chính xác: “rural business is become” (sai ngữ pháp). Thiếu từ vựng chuyên ngành: dùng “give job” thay vì “provide employment”, “give money” thay vì “financial support”. Có lỗi word choice: “keep tradition” thay vì “preserve tradition”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến hiểu: “business is become” (sai thì), “other people think” (thiếu article), “both view” (thiếu s), “have many” (sai cấu trúc), “it will use” (sai chủ ngữ). Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Thiếu đa dạng về cấu trúc câu. Lỗi về mạo từ và số nhiều xuất hiện xuyên suốt. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| rural business is become less | Lỗi thì và cấu trúc | rural businesses are declining / becoming less common | “Business” ở đây là danh từ đếm được nên cần số nhiều “businesses”. “Become” không đi với “is”, phải dùng “is becoming” (hiện tại tiếp diễn) hoặc “are declining” (hiện tại tiếp diễn với nghĩa giảm sút). |
| both view | Lỗi số nhiều | both views | Sau “both” (cả hai), danh từ phải ở dạng số nhiều. “View” (quan điểm) là danh từ đếm được nên phải thêm “s”. |
| Because these business give job | Lỗi câu fragment và số nhiều | Because these businesses provide jobs / employment | Câu bắt đầu bằng “Because” là mệnh đề phụ thuộc, không thể đứng riêng. Cần nối với câu trước: “…is important because these businesses provide jobs”. “Business” cần số nhiều “businesses” và “job” nên là “jobs” hoặc dùng danh từ không đếm được “employment”. |
| This make city more crowded | Lỗi chia động từ | This makes cities more crowded | Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ “make” phải thêm “s” thành “makes” theo quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn. “City” nên ở số nhiều “cities” vì đang nói về xu hướng chung. |
| for keep tradition | Lỗi giới từ và động từ | for keeping traditions / to preserve traditions | Sau giới từ “for” phải dùng động từ ở dạng V-ing: “keeping”. Hoặc dùng “to preserve” (để bảo tồn) sẽ tự nhiên hơn. “Tradition” nên ở số nhiều “traditions” trong ngữ cảnh này. |
| in my country have many | Lỗi cấu trúc câu | in my country, there are many / my country has many | Câu tiếng Anh phải có chủ ngữ rõ ràng. Không thể dùng “in my country” làm chủ ngữ với “have”. Cần dùng cấu trúc “there are” hoặc “my country has”. |
| it will use a lot of money | Lỗi chủ ngữ và nghĩa | it will consume / require a lot of money | “It” ở đây không rõ chủ ngữ. Ngoài ra, “use” trong ngữ cảnh này không chính xác, nên dùng “consume” (tiêu tốn) hoặc “require” (yêu cầu). Tốt hơn nữa là viết: “this policy will consume significant public funds”. |
| This money can use for | Lỗi thể bị động | This money can be used for | Tiền không thể tự “use” (sử dụng), mà phải “be used” (được sử dụng). Đây là cấu trúc bị động với modal verb: can + be + V3/ed. |
| the business that is important | Lỗi mạo từ và số nhiều | businesses that are important | Vì đang nói về nhiều doanh nghiệp nên không dùng “the business” (doanh nghiệp cụ thể) mà dùng “businesses” (các doanh nghiệp) số nhiều, và động từ “is” phải đổi thành “are”. |
| by build road | Lỗi động từ sau giới từ | by building roads | Sau giới từ “by” (bằng cách) phải dùng V-ing. “Road” là danh từ đếm được nên cần số nhiều “roads” hoặc dùng với mạo từ “a road” nếu chỉ một con đường. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:
- Thay vì lặp lại “business” liên tục, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa: enterprises, companies, firms, local establishments
- Thay “help” bằng: support, assist, provide aid to, subsidize
- Học các collocations: provide employment (thay vì give job), financial assistance (thay vì money help), preserve traditions (thay vì keep tradition)
2. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:
- Nắm vững quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
- Sử dụng đúng mạo từ a/an/the với danh từ đếm được
- Thực hành cấu trúc câu bị động với modal verbs: can be used, should be supported
- Học cách sử dụng “there is/are” thay vì cấu trúc sai “have/has” đứng đầu câu
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi ý chính nên có 2-3 câu giải thích cụ thể
- Thêm ví dụ chi tiết: thay vì “traditional products like handmade things”, hãy viết “traditional handicrafts such as pottery, weaving, or lacquerware that have been produced for generations”
- Giải thích hậu quả và kết nối logic: không chỉ nói “good for economy” mà giải thích “boost local economy by creating jobs and attracting tourists who spend money on local products and services”
4. Cải thiện cấu trúc câu:
- Học cách nối hai câu đơn thành câu phức bằng mệnh đề quan hệ (which, that, who)
- Sử dụng liên từ phụ thuộc (although, because, while) để tạo câu phức
- Thực hành cấu trúc: If + S + V, S + will + V (câu điều kiện loại 1)
5. Tăng cường tính liên kết:
- Sử dụng đại từ (they, this, these) để tránh lặp danh từ
- Học thêm từ nối: Furthermore, Moreover, In addition (thêm ý), However, Nevertheless (tương phản), Consequently, Therefore (kết quả)
- Đảm bảo mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và các câu sau phát triển ý của câu chủ đề
6. Thực hành viết thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chữa
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách họ phát triển ý tưởng
- Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi sai thường gặp của bạn
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| rural enterprises | noun phrase | /ˈrʊərəl ˈentəpraɪzɪz/ | doanh nghiệp nông thôn | Rural enterprises often struggle to compete with urban businesses. | small rural enterprises, support rural enterprises, sustainable rural enterprises |
| economic sustainability | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk səˌsteɪnəˈbɪləti/ | sự bền vững kinh tế | Government policies should focus on long-term economic sustainability. | ensure economic sustainability, promote economic sustainability, threaten economic sustainability |
| government intervention | noun phrase | /ˈɡʌvənmənt ˌɪntəˈvenʃən/ | sự can thiệp của chính phủ | Some economists argue against excessive government intervention in free markets. | require government intervention, justify government intervention, minimal government intervention |
| financial assistance | noun phrase | /faɪˈnænʃəl əˈsɪstəns/ | hỗ trợ tài chính | Many rural businesses depend on financial assistance to survive economic downturns. | provide financial assistance, receive financial assistance, apply for financial assistance |
| preserve cultural heritage | verb phrase | /prɪˈzɜːv ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | bảo tồn di sản văn hóa | Supporting traditional crafts helps preserve cultural heritage for future generations. | preserve cultural heritage, protect cultural heritage, safeguard cultural heritage |
| market forces | noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˈfɔːsɪz/ | lực lượng thị trường | Market forces naturally determine which businesses succeed and which fail. | natural market forces, respond to market forces, influenced by market forces |
| misallocate resources | verb | /ˌmɪsˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ | phân bổ nguồn lực sai | Critics argue that subsidizing failing businesses misallocates public resources. | misallocate resources, misallocate funds, efficiently allocate resources |
| economic revitalization | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk riːˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃən/ | sự phục hồi kinh tế | The government’s rural development plan aims at economic revitalization of depressed areas. | economic revitalization, promote economic revitalization, strategies for economic revitalization |
| time-bound support | noun phrase | /taɪm baʊnd səˈpɔːt/ | hỗ trợ có thời hạn | Time-bound support encourages businesses to become self-sufficient rather than dependent. | provide time-bound support, offer time-bound support, implement time-bound support |
| unviable businesses | noun phrase | /ʌnˈvaɪəbəl ˈbɪznəsɪz/ | doanh nghiệp không khả thi | Artificially sustaining unviable businesses can drain public funds unnecessarily. | unviable businesses, economically unviable, financially unviable |
| backbone of communities | noun phrase | /ˈbækbəʊn əv kəˈmjuːnətiz/ | xương sống của cộng đồng | Small local shops form the backbone of rural communities. | backbone of communities, backbone of society, economic backbone |
| foster innovation | verb phrase | /ˈfɒstə ˌɪnəˈveɪʃən/ | thúc đẩy đổi mới | Competition and market pressure foster innovation in business practices. | foster innovation, encourage innovation, stifle innovation |
| strategic support | noun phrase | /strəˈtiːdʒɪk səˈpɔːt/ | hỗ trợ chiến lược | Strategic support targeting key sectors is more effective than blanket subsidies. | provide strategic support, strategic support programs, targeted strategic support |
| economic diversification | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən/ | đa dạng hóa kinh tế | Economic diversification reduces rural areas’ dependence on single industries. | promote economic diversification, achieve economic diversification, economic diversification strategies |
| blanket protection | noun phrase | /ˈblæŋkɪt prəˈtekʃən/ | sự bảo vệ toàn diện | Blanket protection of all struggling businesses is economically unsustainable. | blanket protection, blanket subsidies, blanket policies |
Infographic từ vựng quan trọng cho IELTS Writing Task 2 về doanh nghiệp nông thôn
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While allowing natural economic selection has its merits, I firmly believe that strategic government support is essential to preserve both rural livelihoods and economic sustainability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện (critical thinking) – khả năng thừa nhận tính hợp lý của một quan điểm trong khi vẫn bảo vệ quan điểm của mình. Đây là kỹ năng tư duy cấp cao mà IELTS đánh giá rất cao ở Band 7+. Sử dụng “While” tạo sự cân bằng tinh tế hơn so với “However” hay “But”.
Ví dụ bổ sung:
- Although some businesses may fail naturally, government intervention can prevent the complete collapse of rural economies.
- While market forces are important, they should not be the only factor determining the fate of community-essential businesses.
- Despite the costs involved, supporting rural enterprises yields long-term social and economic benefits.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên viết: “Although…, but…” – đây là lỗi sai vì “although” và “but” không được dùng cùng nhau. Chỉ dùng một trong hai: “Although S + V, S + V” HOẶC “S + V, but S + V”.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S, which/who + V, V (main verb)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The decline of small enterprises in rural regions has become a pressing concern globally, sparking debate about whether government intervention is necessary. (dạng rút gọn của which sparked)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung về danh từ mà không làm gián đoạn ý chính của câu. Điều này tạo ra câu văn phong phú, mềm mại và thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế. Lưu ý phải có dấu phẩy trước “which/who” để phân biệt với mệnh đề xác định.
Ví dụ bổ sung:
- Rural businesses, which often operate on thin profit margins, are particularly vulnerable to economic shocks.
- Government subsidies, which many economists criticize as market distortion, can be justified in certain circumstances.
- Traditional crafts, which represent centuries of cultural heritage, deserve protection beyond pure economic considerations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Cũng hay nhầm giữa mệnh đề xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy).
3. Cụm phân từ (Participle phrase)
Công thức: V-ing/V-ed + (object), S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Resources directed toward perpetually struggling enterprises might be better invested in retraining programs or infrastructure improvements.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu và tạo sự đa dạng về cấu trúc, tránh lặp lại chủ ngữ. Cấu trúc này thể hiện trình độ ngữ pháp cao, đặc biệt khi sử dụng phân từ quá khứ (past participle) với nghĩa bị động. Nó làm cho câu văn gọn gàng và học thuật hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Facing intense competition from online retailers, many small rural shops have been forced to close.
- Supported by government grants, traditional artisans can continue their crafts while training apprentices.
- Having experienced decades of economic decline, rural communities urgently need comprehensive revitalization strategies.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường viết cụm phân từ “treo” (dangling participle) – nghĩa là chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Having closed the shop, the community lost an important service” – ở đây “the community” không phải là người đóng cửa shop.
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the unique cultural value and social services that justify selective government intervention, not merely economic profitability.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần quan trọng của câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm mà bạn muốn làm nổi bật. Đây là kỹ thuật viết tinh tế cho thấy khả năng điều khiển trọng tâm thông tin và tạo hiệu ứng nhấn mạnh trong văn học thuật.
Ví dụ bổ sung:
- It is through strategic government support that rural communities can achieve sustainable economic development.
- What matters most is not the size of subsidies but how effectively they are targeted.
- It was the complete lack of alternative employment that forced many rural residents to migrate to cities.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên “that” sau phần được nhấn mạnh hoặc sử dụng sai thì của “be” (is/was). Cũng hay nhầm lẫn giữa “It is…that” (nhấn mạnh vật/việc) và “It is…who” (nhấn mạnh người).
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + S + had + V3, S + would/could + V (hiện tại) HOẶC If + S + V (quá khứ đơn), S + would have + V3
Ví dụ ứng dụng trong chủ đề:
If governments had invested more in rural infrastructure decades ago, many small businesses would not be struggling with connectivity issues today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy luận phức tạp về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Nó cho thấy tư duy phân tích sâu sắc và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ thời gian khác nhau – một kỹ năng tư duy cấp cao.
Ví dụ bổ sung:
- If rural areas had better digital infrastructure now, they would have been able to adapt more easily to the e-commerce boom that happened over the past decade.
- If the government had supported traditional crafts earlier, fewer cultural skills would have been lost.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì giữa hai mệnh đề hoặc sử dụng sai cấu trúc của câu điều kiện hỗn hợp. Nhiều học viên cũng tránh dùng cấu trúc này vì sợ sai, nhưng nếu dùng đúng sẽ ghi điểm rất cao.
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V / Seldom/Rarely/Never + auxiliary verb + S + V
Ví dụ ứng dụng trong chủ đề:
Not only do rural businesses provide essential services, but they also preserve cultural identity and social cohesion.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết học thuật ở trình độ cao. Nó tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho câu văn trở nên trang trọng, chuyên nghiệp hơn. Examiner nhận ra ngay đây là thí sinh có trình độ ngữ pháp vững vàng khi thấy cấu trúc này.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do governments consider the full social impact of allowing rural businesses to fail.
- Not until rural communities have access to modern infrastructure can they compete with urban areas.
- Under no circumstances should governments abandon rural areas to complete market forces.
- Seldom have rural development policies successfully balanced economic efficiency with social welfare.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ sai trật tự từ hoặc quên thêm trợ động từ (do/does/did). Ví dụ sai: “Not only rural businesses provide…” – đúng phải là “Not only do rural businesses provide…”. Nhiều học viên cũng lạm dụng đảo ngữ quá mức làm bài viết trở nên gượng ép.
Sơ đồ 6 cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về tầm quan trọng của việc hỗ trợ doanh nghiệp nông thôn là một đề tài phức tạp và thực tế trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích đa chiều về các vấn đề kinh tế-xã hội. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt lớn giữa một bài viết xuất sắc (Band 8-9) và những bài viết ở mức trung bình hoặc dưới trung bình.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ: Bài viết Band 8-9 không chỉ đơn thuần sử dụng từ vựng khó mà còn thể hiện tư duy phản biện tinh tế, lập luận có chiều sâu với ví dụ cụ thể, và khả năng cân bằng nhiều quan điểm khác nhau. Việc sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên và chính xác cũng là yếu tố then chốt để đạt band điểm cao.
Đối với học viên Việt Nam, những lỗi sai phổ biến nhất thường liên quan đến mạo từ (a/an/the), sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, và việc phát triển ý tưởng chưa đầy đủ. Hãy dành thời gian thực hành đều đặn với các dạng đề tương tự, tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và luyện tập các cấu trúc câu phức tạp được trình bày trong bài viết này.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình tích lũy dần dần. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn gặp khó khăn với các cấu trúc phức tạp. Bắt đầu từ việc viết chính xác về mặt ngữ pháp, sau đó dần dần thêm vào sự đa dạng về cấu trúc và từ vựng. Phân tích kỹ các bài mẫu band cao, chú ý cách họ phát triển lập luận và sử dụng ví dụ, rồi áp dụng những kỹ thuật đó vào bài viết của chính bạn.
Cuối cùng, thực hành viết thường xuyên với nhiều chủ đề khác nhau và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc những người có trình độ cao sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!