IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Việc Dạy Trẻ Em Về Sức Khỏe Tâm Thần – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức khỏe tâm thần đang trở thành một vấn đề cấp thiết toàn cầu, đặc biệt là ở độ tuổi học đường. Chủ đề về giáo dục sức khỏe tâm thần cho trẻ em đã và đang xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là từ năm 2020 trở lại đây. Đây không chỉ là một chủ đề nóng trong giáo dục mà còn phản ánh xu hướng toàn cầu về việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho thế hệ trẻ.

Bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức toàn diện để chinh phục dạng đề này, bao gồm: ba bài mẫu từ Band 5 đến Band 9 với phân tích chấm điểm chi tiết, kho từ vựng chuyên sâu về chủ đề sức khỏe tâm thần và giáo dục, cấu trúc câu học thuật giúp bạn ghi điểm cao, và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam cần tránh.

Chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi thực tế như: “Some people think that schools should teach children about mental health and wellbeing” (British Council, tháng 3/2022), “The importance of mental health education in schools is increasing” (IDP, tháng 9/2023), và “Children should be taught about emotions and mental health at school” (IELTS Academic, tháng 1/2024).

Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của giáo dục toàn diện cho trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm về digital tools in education và cách công nghệ hỗ trợ các phương pháp giảng dạy hiện đại.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that schools should teach children about mental health and emotional wellbeing alongside academic subjects. Others argue that this is the responsibility of parents, not schools. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng trường học nên dạy trẻ em về sức khỏe tâm thần và sự khỏe mạnh về cảm xúc cùng với các môn học thuật. Những người khác cho rằng đây là trách nhiệm của cha mẹ, không phải của trường học. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: Trường học nên dạy về sức khỏe tâm thần
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: Đây là trách nhiệm của cha mẹ
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • Mental health: Sức khỏe tâm thần – trạng thái khỏe mạnh về tâm lý, cảm xúc và xã hội
  • Emotional wellbeing: Sự khỏe mạnh về cảm xúc – khả năng quản lý cảm xúc và ứng phó với stress
  • Alongside: Cùng với, song song với – không thay thế mà bổ sung

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm rồi đưa ra ý kiến, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không nêu rõ lập trường cá nhân ở phần mở bài và kết bài
  • Sử dụng từ “mental health” và “emotional wellbeing” như hai khái niệm hoàn toàn khác biệt
  • Viết về giáo dục nói chung thay vì tập trung vào giáo dục sức khỏe tâm thần
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ lập trường – bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân
  2. Thân bài 1: Phân tích lý do tại sao trường học nên đảm nhận vai trò này (2-3 lý do với giải thích và ví dụ)
  3. Thân bài 2: Phân tích quan điểm cho rằng đây là trách nhiệm của cha mẹ (2-3 lý do)
  4. Kết bài: Tóm tắt hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân – nên là sự kết hợp giữa trường học và gia đình

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng đa dạng, chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc với các luận điểm được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể. Bài viết dưới đây minh họa những đặc điểm này một cách rõ ràng.

The question of whether mental health education should be integrated into school curricula or remain solely a parental responsibility has become increasingly pertinent in recent years. While some contend that emotional wellbeing is fundamentally a family matter, I firmly believe that schools must play a crucial role alongside parents in equipping children with essential mental health literacy.

Those who advocate for parental responsibility argue that families possess unique insights into their children’s emotional needs and can provide personalised support. Parents understand their children’s temperament, triggers, and coping mechanisms better than any teacher could, enabling them to offer tailored guidance during challenging times. Furthermore, mental health discussions often involve deeply personal matters that children may feel more comfortable sharing within the privacy of their home environment. Traditional values in many cultures also emphasise that character development and emotional education are intrinsically linked to family upbringing rather than institutional intervention.

However, I would argue that schools are uniquely positioned to deliver comprehensive mental health education for several compelling reasons. Firstly, professional educators can provide standardised, evidence-based information about recognising anxiety, depression, and stress management techniques that all children can benefit from, regardless of their family circumstances. This is particularly crucial given that not all parents possess the knowledge or emotional capacity to discuss mental health effectively – some may even perpetuate stigma or unhealthy coping mechanisms unintentionally. Secondly, schools offer a peer environment where children can learn that emotional struggles are universal, thereby reducing isolation and shame. For instance, classroom discussions about managing exam stress or friendship conflicts normalise these experiences and foster a supportive community. Finally, early intervention through school-based mental health programmes has been proven to identify at-risk children who might otherwise suffer in silence at home.

In conclusion, while parents undoubtedly play an irreplaceable role in their children’s emotional development, schools must complement this by providing structured mental health education. The most effective approach combines the personalised support of families with the systematic, professional guidance that educational institutions can offer. Only through this collaborative model can we ensure that all children, regardless of their home environment, develop the resilience and self-awareness necessary to navigate life’s psychological challenges.

(Word count: 391)

Học sinh tích cực tham gia lớp học về sức khỏe tâm thần tại trườngHọc sinh tích cực tham gia lớp học về sức khỏe tâm thần tại trường

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Lập trường cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Mỗi ý tưởng được phát triển đầy đủ với giải thích logic và ví dụ cụ thể, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (While, However, Furthermore, Firstly, Secondly, Finally) một cách tự nhiên không gượng ép. Mỗi đoạn có một chủ đề trung tâm rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, tinh tế và chính xác cao với các collocations học thuật như “integrated into school curricula”, “mental health literacy”, “evidence-based information”, “perpetuate stigma”. Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả để tránh lặp từ (emotional wellbeing, mental health, psychological challenges). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động, phân từ. Các cấu trúc như “Those who advocate…”, “given that…”, “thereby reducing…” thể hiện sự thành thạo ngữ pháp. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp hoặc dấu câu.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài ấn tượng với paraphrase tinh tế: Thay vì lặp lại đề bài, tác giả sử dụng “integrated into school curricula” thay cho “teach at schools” và “mental health literacy” thay cho “mental health education”, thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt.

  2. Cấu trúc luận điểm rõ ràng với signposting hiệu quả: Sử dụng “Those who advocate…” để giới thiệu quan điểm thứ nhất, “However, I would argue…” để chuyển sang quan điểm cá nhân, và “Firstly… Secondly… Finally…” để tổ chức các luận điểm một cách có hệ thống.

  3. Phát triển ý tưởng sâu sắc với giải thích logic: Mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích tại sao nó quan trọng. Ví dụ, khi nói về vai trò của trường học, tác giả giải thích cả về việc cung cấp thông tin chuẩn hóa và giảm sự cô lập xã hội.

  4. Sử dụng ví dụ cụ thể và có liên quan: “Classroom discussions about managing exam stress or friendship conflicts” là ví dụ thực tế dễ hình dung, giúp người đọc hiểu rõ luận điểm thay vì chỉ nói chung chung.

  5. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh: Các cụm từ như “evidence-based information”, “perpetuate stigma”, “early intervention”, “at-risk children” thể hiện vốn từ vựng chuyên ngành về giáo dục và sức khỏe tâm thần.

  6. Kết bài tổng hợp và đưa ra giải pháp cân bằng: Thay vì chỉ chọn một bên, tác giả đề xuất “collaborative model” kết hợp cả trường học và gia đình, thể hiện tư duy phản biện và nhìn nhận vấn đề toàn diện.

  7. Ngữ pháp đa dạng và chính xác: Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp như câu điều kiện giả định (“could”), mệnh đề quan hệ (“who might otherwise suffer”), và cấu trúc nhấn mạnh (“Only through this collaborative model can we ensure…”) một cách tự nhiên.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp khá đa dạng nhưng chưa đạt mức tinh tế như Band 8-9. Bài viết vẫn có một số lỗi nhỏ và cách diễn đạt chưa hoàn toàn tự nhiên.

In today’s society, mental health has become an important topic, especially for children. Some people think that schools should teach students about mental health, while others believe this is the parents’ job. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why parents should be responsible for teaching their children about mental health. First, parents know their children better than teachers do. They understand their children’s personality and can give personal advice when their children have emotional problems. For example, if a child feels stressed about schoolwork, parents can talk to them privately at home and find out what is wrong. Second, mental health is a sensitive topic that involves family privacy. Some children may not feel comfortable discussing their feelings in front of classmates, but they can share openly with their parents.

On the other hand, I believe that schools play an important role in teaching mental health education. Firstly, teachers have professional knowledge about mental health and can teach all students the same information. This is especially important because not all parents understand mental health well or know how to talk about it with their children. Some parents may even have wrong ideas about mental health problems. Secondly, when schools teach about mental health, students can learn that having emotional difficulties is normal. For instance, if a teacher discusses how to manage exam stress in class, students will realize that everyone faces similar challenges. This can help reduce the shame that some students feel about their mental health. Additionally, teachers can identify students who need help and connect them with professional support.

In conclusion, although parents have an important role in their children’s emotional development, I think schools should also teach mental health education. The best approach is for both schools and families to work together to make sure all children learn how to take care of their mental health.

(Word count: 362)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân. Các ý tưởng được phát triển khá tốt với giải thích và ví dụ, nhưng chưa sâu sắc như Band 8-9. Một số luận điểm còn khá chung chung và thiếu chi tiết cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài viết rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối cơ bản (First, Second, Firstly, Secondly, Additionally) một cách hiệu quả nhưng chưa đa dạng. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng nhưng cách chuyển tiếp giữa các câu còn hơi cứng nhắc.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số cụm từ tốt như “sensitive topic”, “professional knowledge”, “emotional difficulties”. Tuy nhiên, có xu hướng lặp từ (mental health xuất hiện quá nhiều) và thiếu từ vựng học thuật tinh tế. Một số cụm từ còn đơn giản như “important topic”, “good idea”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ, và câu điều kiện. Hầu hết các câu đều chính xác về ngữ pháp. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu ý.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The question of whether mental health education should be integrated into school curricula or remain solely a parental responsibility has become increasingly pertinent in recent years.”
  • Band 6.5-7: “In today’s society, mental health has become an important topic, especially for children.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (“integrated into school curricula”, “increasingly pertinent”) và paraphrase đề bài một cách tinh tế. Bài Band 6.5-7 dùng cụm từ đơn giản hơn (“important topic”) và chưa thể hiện sự paraphrase rõ ràng.

2. Phát triển luận điểm:

  • Band 8-9: “This is particularly crucial given that not all parents possess the knowledge or emotional capacity to discuss mental health effectively – some may even perpetuate stigma or unhealthy coping mechanisms unintentionally.”
  • Band 6.5-7: “This is especially important because not all parents understand mental health well or know how to talk about it with their children.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 phát triển ý sâu hơn với chi tiết về “perpetuate stigma” và “unhealthy coping mechanisms”, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nói chung chung về việc không hiểu rõ.

3. Sử dụng từ nối:

  • Band 8-9: Đa dạng với “While”, “However, I would argue”, “Furthermore”, “thereby”, “For instance”
  • Band 6.5-7: Cơ bản hơn với “First”, “Second”, “Firstly”, “Secondly”, “Additionally”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ nối phức tạp và tự nhiên hơn, trong khi bài Band 6.5-7 dùng các từ nối đơn giản nhưng vẫn hiệu quả.

4. Ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: “Classroom discussions about managing exam stress or friendship conflicts normalise these experiences”
  • Band 6.5-7: “If a teacher discusses how to manage exam stress in class”
  • Phân tích: Cả hai đều sử dụng ví dụ về exam stress, nhưng bài Band 8-9 bổ sung thêm “friendship conflicts” và giải thích tác động (“normalise these experiences”), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nêu ví dụ đơn giản.

5. Kết bài:

  • Band 8-9: “Only through this collaborative model can we ensure that all children, regardless of their home environment, develop the resilience and self-awareness necessary…”
  • Band 6.5-7: “The best approach is for both schools and families to work together”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc đảo ngữ (“Only through…”) và từ vựng học thuật (“collaborative model”, “resilience”, “self-awareness”), trong khi bài Band 6.5-7 dùng cách diễn đạt đơn giản hơn nhưng vẫn truyền đạt được ý chính.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài viết có các lỗi điển hình của học viên Việt Nam như lỗi mạo từ, thì động từ, và cấu trúc câu đơn giản.

Nowadays, mental health is very important for children. Some people say schools should teach about mental health but other people think parents should do this. I will discuss both side and give my opinion.

First, I think parents should teach their children about mental health because parents know their children very well. They can understand what their children think and feel. For example, when child have problem at school, parents can help them to solve the problem at home. Also, talking about mental health is private thing, so children maybe feel shy to talk in the class but they can talk with parents easier.

However, schools also need to teach about mental health. Teachers have knowledge about this topic and they can teach many students at the same time. Some parents don’t know much about mental health so they cannot teach their children good. If schools teach about mental health, all students can learn same things about how to take care of their feeling. When teacher talk about stress in exam, students will know that everyone have stress and this is normal. So they will not feel bad about themselves.

In my opinion, I think both schools and parents should teach children about mental health. Schools can give information to all students and parents can give personal help to their children. If schools and parents working together, children will learn more about mental health and they can have good mental health when they grow up.

In conclusion, mental health education is important. Both schools and parents have important role to teach children about this. They should cooperate together for children’s benefit.

(Word count: 304)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân, đáp ứng được yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển chưa đầy đủ, thiếu chi tiết và giải thích cụ thể. Một số ý tưởng còn chung chung và không được mở rộng sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài, nhưng cách tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng một số từ nối cơ bản (First, However, Also, So) nhưng còn hạn chế và không đa dạng. Một số câu không liên kết tự nhiên với nhau, gây cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (mental health, children, parents xuất hiện quá nhiều lần). Có một số lỗi về từ vựng như “private thing”, “feel bad”, “working together” chưa chính xác hoặc chưa phù hợp ngữ cảnh học thuật. Thiếu các cụm từ và collocations học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp điển hình: thiếu mạo từ (“when child have problem”, “is private thing”), lỗi chia động từ (“parents don’t know”, “everyone have stress”), lỗi câu điều kiện (“If schools and parents working together”). Những lỗi này ảnh hưởng đến độ chính xác nhưng không gây hiểu lầm nghiêm trọng.

Cha mẹ và giáo viên hợp tác giáo dục sức khỏe tâm thần cho trẻ emCha mẹ và giáo viên hợp tác giáo dục sức khỏe tâm thần cho trẻ em

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“other people think” Mạo từ “others think” hoặc “other people think” Cần thêm “s” để tạo thành đại từ “others” thay thế cho “other people”, hoặc giữ nguyên “other people” nhưng cần có danh từ đi kèm. Trong trường hợp này nên dùng “others” cho gọn.
“I will discuss both side” Danh từ số nhiều “I will discuss both sides “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều, nên “side” phải thêm “s” thành “sides”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có hình thái số nhiều rõ ràng.
“when child have problem” Mạo từ + Chia động từ “when a/the child has a problem” Thiếu mạo từ “a” hoặc “the” trước danh từ đếm được số ít “child”. Động từ “have” phải chia thành “has” vì chủ ngữ là số ít. Cần thêm “a” trước “problem”.
“is private thing” Mạo từ “is a private thing” Danh từ đếm được số ít “thing” cần có mạo từ “a” đứng trước. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có khái niệm này.
“they can talk with parents easier” Trạng từ so sánh “they can talk to parents more easily “Talk to” là cụm động từ đúng (không phải “talk with” trong ngữ cảnh này). “Easy” là tính từ nên phải chuyển thành trạng từ “easily”, và dạng so sánh là “more easily” không phải “easier”.
“Some parents don’t know much” Thì động từ “Some parents do not know much” Trong văn viết học thuật, nên viết đầy đủ “do not” thay vì dạng rút gọn “don’t”. Đây không phải lỗi nghiêm trọng nhưng ảnh hưởng đến tính trang trọng của bài.
“they cannot teach their children good” Tính từ/Trạng từ “they cannot teach their children well “Good” là tính từ nhưng ở đây cần trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “teach”. Đây là lỗi phân biệt tính từ và trạng từ rất phổ biến.
“all students can learn same things” Mạo từ “all students can learn the same things” Trước “same” luôn phải có mạo từ “the”. Đây là quy tắc cố định trong tiếng Anh: “the same + danh từ”.
“everyone have stress” Chia động từ “everyone has stress” “Everyone” là đại từ số ít nên động từ phải chia theo số ít là “has”, không phải “have”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn vì “everyone” có nghĩa là “mọi người” nên tưởng là số nhiều.
“I think both schools and parents should” Dư từ Both schools and parents should” (bỏ “I think”) Ở đoạn quan điểm cá nhân, đã nói “In my opinion” rồi thì không cần lặp lại “I think” nữa. Việc lặp lại làm câu dài dòng và không tự nhiên.
“If schools and parents working together” Cấu trúc câu điều kiện “If schools and parents work together” Trong câu điều kiện loại 1, sau “If” phải dùng động từ ở dạng hiện tại đơn “work”, không phải dạng tiếp diễn “working”. Đây là lỗi về cấu trúc câu điều kiện cơ bản.
“when they grow up” Thì động từ “when they are growing up” hoặc “as they grow up” Nên dùng thì hiện tại tiếp diễn “are growing up” để diễn tả quá trình phát triển đang diễn ra, hoặc dùng “as” thay vì “when” cho tự nhiên hơn trong ngữ cảnh này.
“have important role” Mạo từ “have an important role” Danh từ đếm được số ít “role” cần mạo từ “an” (dùng “an” vì “important” bắt đầu bằng nguyên âm). Thiếu mạo từ là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam.
“They should cooperate together” Từ dư thừa “They should cooperate” (bỏ “together”) Động từ “cooperate” đã có nghĩa là “hợp tác cùng nhau” rồi nên không cần thêm “together” nữa. Việc thêm “together” là dư thừa và làm câu không tự nhiên.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các điểm sau:

1. Cải thiện Task Response:

  • Phát triển mỗi luận điểm với ít nhất 2-3 câu giải thích chi tiết thay vì chỉ nêu ý chính
  • Thêm ví dụ cụ thể và có liên quan để minh họa cho luận điểm
  • Đảm bảo mỗi đoạn thân bài có ít nhất 4-5 câu với đầy đủ: Topic sentence – Explanation – Example – Impact

2. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản bằng từ vựng học thuật: “very important” → “crucial/essential”, “good” → “beneficial/effective”
  • Sử dụng collocations tự nhiên: “mental health education”, “emotional wellbeing”, “professional knowledge”
  • Học cách paraphrase để tránh lặp từ: “teach” → “provide education”, “educate”, “deliver lessons”
  • Tham khảo thêm về importance of financial literacy education để hiểu cách sử dụng từ vựng học thuật trong các bài viết về giáo dục

3. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Lỗi mạo từ: Học quy tắc cơ bản – danh từ đếm được số ít cần “a/an/the”, “the” đi với “same/only/first”
  • Lỗi chia động từ: Nhớ chia động từ theo chủ ngữ (he/she/it/everyone/somebody → động từ thêm s/es)
  • Phân biệt tính từ và trạng từ: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, trạng từ bổ nghĩa cho động từ (good/well, easy/easily)
  • Thực hành viết câu phức với mệnh đề quan hệ và liên từ phụ thuộc

4. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Sử dụng đa dạng từ nối: “Moreover”, “Furthermore”, “In addition” thay vì lặp lại “Also”
  • Dùng cụm từ chuyển tiếp tự nhiên: “It is also worth noting that…”, “Another point to consider is…”
  • Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước bằng cách sử dụng từ thay thế hoặc đại từ phù hợp

5. Tăng độ dài và chiều sâu:

  • Viết ít nhất 270-280 từ thay vì chỉ 250 từ để có đủ không gian phát triển ý tưởng
  • Mỗi đoạn thân bài nên có 100-120 từ với ít nhất 2 luận điểm được phát triển đầy đủ

6. Thực hành cụ thể:

  • Viết lại bài mẫu Band 5-6 bằng cách sửa tất cả các lỗi trong bảng phân tích
  • So sánh từng câu của bài Band 5-6 với bài Band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
  • Tập viết outline chi tiết trước khi viết bài để tổ chức ý tưởng tốt hơn
  • Dành 5 phút cuối để kiểm tra lỗi mạo từ, chia động từ và dấu câu

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Mental health literacy Noun phrase /ˈmentl helθ ˈlɪtərəsi/ Kiến thức, hiểu biết về sức khỏe tâm thần Schools should equip students with essential mental health literacy. develop mental health literacy, promote mental health literacy, improve mental health literacy
Emotional wellbeing Noun phrase /ɪˈməʊʃənl ˈwelbiːɪŋ/ Sự khỏe mạnh về cảm xúc, tinh thần Teachers can support children’s emotional wellbeing through regular check-ins. enhance emotional wellbeing, maintain emotional wellbeing, prioritize emotional wellbeing
Evidence-based Adjective /ˈevɪdəns beɪst/ Dựa trên bằng chứng, có cơ sở khoa học Schools provide evidence-based information about mental health management. evidence-based approach, evidence-based practice, evidence-based intervention
Perpetuate stigma Verb phrase /pəˈpetʃueɪt ˈstɪɡmə/ Duy trì, khiến kỳ thị tiếp tục tồn tại Some parents may unintentionally perpetuate stigma around mental health issues. perpetuate negative stigma, perpetuate social stigma, perpetuate harmful stigma
Coping mechanisms Noun phrase /ˈkəʊpɪŋ ˈmekənɪzəmz/ Cơ chế đối phó, phương pháp ứng phó với stress Children need to learn healthy coping mechanisms for dealing with stress. develop coping mechanisms, effective coping mechanisms, adaptive coping mechanisms
Early intervention Noun phrase /ˈɜːli ˌɪntəˈvenʃn/ Can thiệp sớm Early intervention programmes can identify at-risk children. early intervention strategy, provide early intervention, implement early intervention
Normalise experiences Verb phrase /ˈnɔːməlaɪz ɪkˈspɪəriənsɪz/ Chuẩn hóa, làm cho trải nghiệm trở nên bình thường Classroom discussions normalise experiences of anxiety and stress. normalise mental health experiences, normalise emotional struggles
At-risk children Noun phrase /ət rɪsk ˈtʃɪldrən/ Trẻ em có nguy cơ cao, dễ bị tổn thương Schools can identify at-risk children who need additional support. identify at-risk children, support at-risk children, protect at-risk children
Collaborative model Noun phrase /kəˈlæbərətɪv ˈmɒdl/ Mô hình hợp tác A collaborative model between schools and families is most effective. adopt a collaborative model, implement a collaborative model, develop a collaborative model
Character development Noun phrase /ˈkærəktə dɪˈveləpmənt/ Sự phát triển nhân cách Character development is traditionally seen as a family responsibility. promote character development, support character development, holistic character development
Emotional capacity Noun phrase /ɪˈməʊʃənl kəˈpæsəti/ Năng lực cảm xúc Not all parents have the emotional capacity to discuss mental health effectively. develop emotional capacity, lack emotional capacity, strengthen emotional capacity
Psychological resilience Noun phrase /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl rɪˈzɪliəns/ Sức bền tâm lý, khả năng phục hồi tâm lý Mental health education helps children develop psychological resilience. build psychological resilience, enhance psychological resilience, foster psychological resilience
Standardised education Noun phrase /ˈstændədaɪzd ˌedjuˈkeɪʃn/ Giáo dục chuẩn hóa Schools can provide standardised education about mental health. deliver standardised education, implement standardised education
Personalised support Noun phrase /ˈpɜːsənəlaɪzd səˈpɔːt/ Sự hỗ trợ cá nhân hóa Parents can offer personalised support based on their child’s needs. provide personalised support, offer personalised support, tailor personalised support
Peer environment Noun phrase /pɪə ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường bạn bè, môi trường đồng trang lứa The peer environment at school helps reduce isolation. supportive peer environment, positive peer environment, healthy peer environment

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc: Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ (Noun clause as subject)

Công thức: “The fact that/The question of whether + S + V + is/has…”

Ví dụ từ bài Band 8-9: The question of whether mental health education should be integrated into school curricula or remain solely a parental responsibility has become increasingly pertinent in recent years.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt bằng cách chuyển toàn bộ câu hỏi thành một chủ ngữ phức tạp, tạo ấn tượng về trình độ ngữ pháp cao. Nó giúp người viết tránh được câu mở bài đơn giản và tạo giọng văn học thuật chuyên nghiệp.

Ví dụ bổ sung:

  • The fact that many parents lack mental health knowledge makes school-based education essential.
  • The question of whether schools have sufficient resources to provide mental health support remains controversial.
  • The notion that emotional wellbeing should be taught alongside academic subjects has gained widespread acceptance.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên động từ chính của câu hoặc dùng sai thì. Ví dụ sai: “The question of whether schools should teach mental health have become important” (phải là “has become” vì chủ ngữ là “The question”).

2. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: “N, which/who + V, + V chính”

Ví dụ từ bài Band 8-9: Parents understand their children’s temperament, triggers, and coping mechanisms better than any teacher could, enabling them to offer tailored guidance during challenging times.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép kết nối hai ý tưởng liên quan trong một câu, thể hiện sự mạch lạc và liên kết tự nhiên. Việc sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining) giúp câu văn trở nên phức tạp và tinh vi hơn so với việc viết hai câu đơn riêng biệt.

Ví dụ bổ sung:

  • Mental health education, which has been implemented in many developed countries, helps reduce suicide rates among teenagers.
  • Professional counselors, who possess specialized training in child psychology, can identify early warning signs that parents might miss.
  • School-based programmes, which combine classroom lessons with individual counseling, have proven highly effective.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that”. Nhớ rằng: “that” không dùng cho mệnh đề không xác định.

Cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS Writing Task 2Cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS Writing Task 2

3. Cấu trúc: Cụm phân từ (Participle phrase) để nối ý

Công thức: “V-ing/V-ed…, S + V” hoặc “S + V, V-ing…”

Ví dụ từ bài Band 8-9: For instance, classroom discussions about managing exam stress or friendship conflicts normalise these experiences and foster a supportive community.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp rút gọn câu một cách hiệu quả, tạo sự liền mạch giữa các hành động hoặc kết quả. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao để diễn đạt nhiều ý trong một câu mà vẫn rõ ràng, không rườm rà.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognising the importance of mental health, many schools have integrated wellbeing programmes into their curricula.
  • Teachers can identify struggling students, providing timely intervention before problems escalate.
  • Having received proper training in mental health awareness, educators are better equipped to support vulnerable children.

Lỗi thường gặp: Học viên thường mắc lỗi “dangling modifier” – chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Understanding their children well, mental health education should be provided by parents” (chủ ngữ không khớp: ai hiểu con? Cha mẹ. Ai cung cấp giáo dục? Giáo dục – không thể tự cung cấp).

4. Cấu trúc: Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh

Công thức: “It is/was + N/adj + that + S + V” hoặc “What + S + V + is/are…”

Ví dụ từ bài Band 8-9: This is particularly crucial given that not all parents possess the knowledge or emotional capacity to discuss mental health effectively.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo trọng tâm cho câu văn. Nó thể hiện khả năng điều khiển luồng thông tin một cách chiến lược, giúp người đọc tập trung vào điểm mấu chốt của luận điểm.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the comprehensive approach of schools that ensures all children receive equal mental health education.
  • What concerns many educators is the lack of funding for mental health programmes.
  • It was not until schools began teaching mental health that students felt comfortable seeking help.

Lỗi thường gặp: Học viên thường quên “that” sau cụm “It is… that” hoặc dùng sai động từ “to be”. Ví dụ sai: “It is schools should teach mental health” (thiếu “that”).

5. Cấu trúc: Câu điều kiện loại 2 hoặc loại hỗn hợp (Conditional sentences)

Công thức: “If + S + V-ed/were, S + would/could + V” (loại 2) hoặc “If + S + had + V-ed, S + would/could + V” (loại 3)

Ví dụ từ bài Band 6.5-7 (có thể cải thiện): “If a child feels stressed about schoolwork, parents can talk to them privately at home.”

Cách nâng cấp lên Band 8-9: If schools were to neglect mental health education, many children from disadvantaged backgrounds would lack access to essential psychological support.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện cho phép người viết trình bày các tình huống giả định, thể hiện khả năng tư duy phản biện và dự đoán hậu quả. Sử dụng câu điều kiện loại 2 hoặc loại hỗn hợp thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • If parents had received adequate mental health training, they could provide more effective emotional support to their children.
  • Were schools to implement comprehensive mental health programmes, student wellbeing would improve significantly.
  • If society continues to stigmatise mental health issues, children will remain reluctant to seek help.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là dùng “will” trong câu điều kiện loại 2. Ví dụ sai: “If schools taught mental health, students will feel better” (phải là “would feel”).

6. Cấu trúc: Đảo ngữ (Inversion) để nhấn mạnh

Công thức: “Only/Not only/Never/Rarely + auxiliary verb + S + main verb” hoặc “So/Such + adj/adv + auxiliary verb + S + main verb”

Ví dụ từ bài Band 8-9: Only through this collaborative model can we ensure that all children, regardless of their home environment, develop the resilience and self-awareness necessary to navigate life’s psychological challenges.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất, thường chỉ xuất hiện ở bài viết Band 8-9. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ, làm nổi bật luận điểm quan trọng và thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở mức độ cao nhất.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do schools provide standardised mental health education, but they also create supportive peer environments.
  • Never before has mental health been given such priority in educational curricula.
  • Rarely do parents possess the professional expertise required to address complex psychological issues.
  • So significant is the impact of early mental health education that many countries have made it mandatory.

Lỗi thường gặp: Học viên thường quên đảo ngữ phụ trợ động từ và động từ chính. Ví dụ sai: “Only through education we can improve” (phải là “can we improve”). Lưu ý: chỉ đảo ngữ ở mệnh đề đầu, mệnh đề sau giữ nguyên trật tự bình thường.

Việc nắm vững những kiến thức này tương tự như cách học viên cần hiểu rõ should students learn about digital privacy để có cái nhìn toàn diện về giáo dục hiện đại. Cả hai đều là những chủ đề quan trọng trong giáo dục đương đại và thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2.

Kết Bài

Chủ đề về tầm quan trọng của việc dạy trẻ em về sức khỏe tâm thần đã và đang trở thành một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức cần thiết để chinh phục dạng đề này với ba bài mẫu từ Band 5 đến Band 9, mỗi bài thể hiện rõ đặc điểm của từng band điểm.

Điểm then chốt để đạt điểm cao trong chủ đề này là khả năng cân bằng việc thảo luận cả hai quan điểm một cách khách quan trước khi nêu lập trường cá nhân rõ ràng. Bạn cần sử dụng từ vựng chuyên ngành về sức khỏe tâm thần và giáo dục một cách chính xác, kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Hãy nhớ rằng, ví dụ cụ thể và có liên quan là chìa khóa để phát triển luận điểm một cách thuyết phục.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trở lên, hãy tập trung vào việc sửa các lỗi ngữ pháp cơ bản (đặc biệt là mạo từ và chia động từ), mở rộng vốn từ vựng học thuật, và thực hành viết câu phức với nhiều cấu trúc đa dạng. Đừng quên dành thời gian kiểm tra bài viết kỹ lưỡng trước khi nộp, vì những lỗi nhỏ có thể làm giảm điểm đáng kể.

Tương tự như educational technology tools đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận giáo dục, việc tích hợp giáo dục sức khỏe tâm thần vào trường học cũng đang định hình lại tương lai của hệ thống giáo dục toàn cầu. Hiểu rõ chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS mà còn mở rộng hiểu biết về một vấn đề xã hội quan trọng.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 đòi hỏi sự luyện tập kiên trì và thường xuyên. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tự chấm điểm theo band descriptors chính thức, và tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc người bản ngữ. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: High-Interest Savings Accounts – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: Top Digital Marketing Strategies - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨