Lịch sử luôn là một môn học gây tranh cãi trong hệ thống giáo dục hiện đại. Trong khi một số người cho rằng việc dạy lịch sử trong trường học là vô cùng quan trọng để học sinh hiểu về quá khứ và định hình tương lai, những người khác lại cho rằng thời gian nên dành cho các môn học thực tiễn hơn như khoa học và công nghệ. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là trong các đề thi năm 2022-2024.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ học được từ vựng quan trọng, cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam khi viết về chủ đề này.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people think that studying history is a waste of time while others think it is essential to learn history. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2023)
- “Schools should focus on teaching students practical skills rather than academic subjects like history. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2022)
- “Some people believe that studying history has little or no value for those living in the present. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS Official Test, 2024)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that studying history is not useful for modern life, while others think that understanding history is essential. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng việc học lịch sử không hữu ích cho cuộc sống hiện đại, trong khi những người khác cho rằng việc hiểu lịch sử là rất cần thiết. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (thảo luận cả hai quan điểm) kết hợp với Opinion (đưa ra ý kiến cá nhân). Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm cho rằng học lịch sử không hữu ích
- Thảo luận quan điểm cho rằng hiểu lịch sử là cần thiết
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề này
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “Not useful for modern life” (không hữu ích cho cuộc sống hiện đại): Không mang lại lợi ích thực tế, không áp dụng được vào công việc hay đời sống hàng ngày
- “Understanding history is essential” (hiểu lịch sử là cần thiết): Việc nắm vững kiến thức lịch sử là điều không thể thiếu, có ý nghĩa quan trọng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lặp lại từ “history” quá nhiều lần mà không dùng từ đồng nghĩa
- Viết câu quá dài, khó hiểu do dịch trực tiếp từ tiếng Việt
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase lại đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1: Thảo luận quan điểm cho rằng lịch sử không hữu ích (2-3 lý do)
- Body 2: Thảo luận quan điểm cho rằng lịch sử cần thiết (2-3 lý do)
- Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân của bạn
Tương tự như tầm quan trọng của giáo dục trực tuyến trong thế giới hiện đại, việc tranh luận về vai trò của lịch sử trong giáo dục cũng phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về kiến thức cần thiết cho thế hệ trẻ.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và lập luận mạch lạc. Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, có quan điểm rõ ràng và phát triển ý tưởng một cách logic.
The value of historical education has become a subject of considerable debate in recent years. While some individuals question its relevance to contemporary life, I would argue that a comprehensive understanding of history remains fundamentally important for navigating the complexities of the modern world.
Those who dismiss the significance of studying history often base their argument on practical utility. They contend that in an era dominated by rapid technological advancement and economic competition, students should prioritize subjects that offer immediate career prospects, such as computer science, engineering, or business administration. From this perspective, knowledge of ancient civilizations or medieval conflicts appears increasingly irrelevant to securing employment or solving contemporary problems. Furthermore, critics argue that historical information is now readily accessible online, making formal classroom instruction less necessary than in previous generations.
However, I believe this view fundamentally underestimates the profound benefits that historical knowledge provides. Firstly, studying history cultivates critical thinking skills that are essential across all professional fields. By examining how past societies addressed challenges, students learn to analyze complex situations, evaluate multiple perspectives, and recognize patterns that inform decision-making. Secondly, historical awareness is crucial for informed citizenship. Understanding the origins of current political systems, social movements, and international conflicts enables individuals to participate meaningfully in democratic processes and avoid repeating past mistakes. For instance, knowledge of the causes of economic recessions helps policymakers design more effective regulations. Finally, history provides cultural identity and social cohesion, connecting people to their heritage and fostering empathy across different communities.
In conclusion, while practical skills are undoubtedly important in modern education, the study of history offers irreplaceable intellectual and civic benefits. Rather than viewing historical and vocational education as competing priorities, schools should recognize them as complementary elements of a well-rounded curriculum that prepares students for both career success and responsible citizenship.
Word count: 318
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài một cách cân bằng. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được nhấn mạnh xuyên suốt. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với lý lẽ cụ thể và ví dụ thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng linking devices đa dạng và tự nhiên (While, However, Firstly, Secondly, Finally, In conclusion). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu liên kết chặt chẽ với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật xuất sắc (historical education, practical utility, critical thinking skills, informed citizenship, cultural identity). Sử dụng paraphrasing hiệu quả để tránh lặp từ (studying history → historical education → historical awareness). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác cao. Sử dụng thành thạo các mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ và các cấu trúc nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrasing xuất sắc trong mở bài: Thay vì lặp lại từ trong đề “studying history”, tác giả sử dụng “historical education” và “comprehensive understanding of history”, thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc luận điểm rõ ràng với topic sentences mạnh: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng (Those who dismiss… / However, I believe…) giúp người đọc dễ theo dõi.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể: Bài viết không chỉ đưa ra lý lẽ chung chung mà có ví dụ thực tế như “knowledge of the causes of economic recessions helps policymakers design more effective regulations”.
-
Linking devices đa dạng và tự nhiên: Không chỉ dùng các từ nối đơn giản như “and, but, because” mà sử dụng các cụm từ học thuật như “From this perspective”, “Furthermore”, “Firstly”, “Secondly”, “Finally”.
-
Cân bằng giữa hai quan điểm: Mặc dù có quan điểm rõ ràng, bài viết vẫn dành một đoạn văn đầy đủ để thảo luận quan điểm đối lập một cách công bằng trước khi bác bỏ.
-
Kết bài mạnh mẽ với giải pháp tổng hợp: Thay vì chỉ lặp lại quan điểm, phần kết luận đề xuất cách nhìn nhận toàn diện hơn (viewing them as complementary elements), thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Độ chính xác ngôn ngữ: Không có lỗi ngữ pháp hoặc từ vựng đáng kể, với việc sử dụng các cụm từ học thuật chính xác như “subject of considerable debate”, “fundamentally underestimates”, “irreplaceable intellectual and civic benefits”.
Học sinh đang viết bài luận IELTS Writing Task 2 về tầm quan trọng của lịch sử đạt band điểm cao
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng và cấu trúc câu đa dạng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ chính xác và sự phát triển ý tưởng.
The Importance Of Teaching History In Schools is a topic that many people have different opinions about. Some think it is not useful for today’s world, but others believe it is very important. In this essay, I will discuss both sides and give my own view.
On the one hand, some people argue that studying history is not practical for modern life. They believe that students should focus more on subjects like science, technology, and business because these subjects can help them get better jobs in the future. In today’s fast-changing world, knowing about events that happened hundreds of years ago may not seem very useful. For example, learning about ancient wars or old civilizations might not help someone become a successful engineer or doctor. Additionally, with the internet, people can easily find historical information whenever they need it, so they don’t necessarily need to learn it in school.
On the other hand, I believe that learning history is essential for several reasons. First of all, history teaches us important lessons from the past. By understanding what happened before, we can avoid making the same mistakes again. For instance, studying past economic crises can help governments create better policies to prevent future problems. Secondly, history helps students develop critical thinking skills. When they analyze historical events, they learn to think carefully about causes and effects, which is useful in many areas of life. Moreover, history gives people a sense of identity and helps them understand their culture and where they come from.
In conclusion, although some people think history is not relevant to modern life, I strongly believe that it plays a vital role in education. History not only teaches us valuable lessons but also helps develop important thinking skills that are necessary in today’s world.
Word count: 307
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận. Quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ vừa phải, thiếu chiều sâu so với bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking devices nhưng còn đơn giản và có phần lặp lại (On the one hand, On the other hand, First of all, Secondly, Moreover). Progression của ý tưởng tương đối tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự tinh tế. Có một số collocations tốt (critical thinking skills, economic crises, sense of identity) nhưng còn nhiều cụm từ đơn giản (very important, better jobs, useful in many areas). Có paraphrasing nhưng chưa đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng mix của câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc phức tạp (By understanding…, When they analyze…) nhưng chủ yếu vẫn là các cấu trúc cơ bản. Lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 8-9: “subject of considerable debate”, “fundamentally underestimates”, “irreplaceable intellectual benefits”
- Band 6.5-7: “topic that many people have different opinions about”, “not very useful”, “important thinking skills”
2. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng nhiều mệnh đề phụ thuộc và cấu trúc phức tạp: “While some individuals question its relevance to contemporary life, I would argue that a comprehensive understanding of history remains fundamentally important”
- Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn với ít mệnh đề phụ: “Some think it is not useful for today’s world, but others believe it is very important”
3. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể và phân tích sâu. Ví dụ: giải thích cụ thể về “informed citizenship” và liên kết với “democratic processes”
- Band 6.5-7: Luận điểm được nêu ra nhưng giải thích còn chung chung. Ví dụ: chỉ đề cập “better jobs” mà không cụ thể hóa
4. Linking devices:
- Band 8-9: Đa dạng và tự nhiên với “Furthermore”, “From this perspective”, “Firstly”, “Secondly”, “Finally”
- Band 6.5-7: Đơn giản và lặp lại với “On the one hand”, “On the other hand”, “First of all”, “Secondly”, “Moreover”
5. Paraphrasing:
- Band 8-9: Sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý: “studying history” → “historical education” → “historical awareness” → “historical knowledge”
- Band 6.5-7: Paraphrasing hạn chế, chủ yếu lặp lại “history”, “learning history”, “studying history”
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc thúc đẩy đa dạng văn hóa trong trường học, chúng ta có thể thấy sự tương đồng với vai trò của lịch sử trong việc xây dựng nhận thức văn hóa.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, many people think that studying history in schools is not important for modern life. However, other people think that history is very necessary. In this essay, I will talk about both ideas.
First, some people say history is not useful. They think students should study more important subjects like math, science or English because these subject can help them find good job. In modern world, technology is very important, so student need to learn about computer and internet. Learning about things happened long time ago is waste of time because it doesn’t help them in their work. For example, if someone want to be doctor, they need to study biology and chemistry, not about old king or war in the past.
Second, other people believe that history is important subject. I think they are right because history teach us many things. When we learn about past, we can know what mistake people made and we will not do the same mistake again. Also, history help students understand about their country and culture. For example, in Vietnam, we learn about our hero like Tran Hung Dao and Ho Chi Minh, and this make us feel proud about our country. History also make students think more carefully about problem.
In conclusion, I think that history is useful subject even though some people think it is not important. School should teach history because it help students learn important lesson and understand their culture better.
Word count: 265
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng phát triển ý còn hạn chế. Quan điểm cá nhân được đề cập nhưng không rõ ràng và thiếu tính thuyết phục. Các ví dụ còn chung chung và không được giải thích đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản nhưng còn đơn giản. Linking devices lặp lại và cơ bản (First, Second, Also, In conclusion). Một số câu không liên kết tốt với nhau, gây khó khăn trong việc theo dõi luồng ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (important, useful, learn, study). Nhiều lỗi về word choice và collocation (waste of time thay vì a waste of time, make us feel proud). Thiếu từ vựng học thuật phù hợp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn với một số cố gắng viết câu phức nhưng không thành công. Nhiều lỗi về mạo từ, thì động từ, số nhiều và cấu trúc câu. Các lỗi này đôi khi ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| these subject can help | Lỗi số nhiều | these subjects can help | “These” (những) là số nhiều nên danh từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có danh từ số nhiều. |
| find good job | Lỗi mạo từ | find a good job / find good jobs | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an” hoặc chuyển sang số nhiều. Học viên Việt thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có. |
| In modern world | Lỗi mạo từ | In the modern world | Cần mạo từ “the” trước “modern world” vì đây là danh từ xác định (thế giới hiện đại – chỉ có một). |
| student need to learn | Lỗi số nhiều | students need to learn | “Student” là danh từ đếm được nên phải có mạo từ (a student) hoặc dùng số nhiều (students). Trong ngữ cảnh này nói chung về học sinh nên dùng số nhiều. |
| is waste of time | Lỗi mạo từ | is a waste of time | “Waste of time” là một cụm danh từ đếm được nên cần mạo từ “a”. Đây là collocation cố định trong tiếng Anh. |
| things happened long time ago | Lỗi thì động từ | things that happened a long time ago | Cần mệnh đề quan hệ “that” để liên kết. “Long time ago” cần thêm mạo từ “a” – cụm từ cố định “a long time ago”. |
| history teach us | Lỗi chia động từ | history teaches us | “History” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s” (teaches). Lỗi Subject-Verb Agreement rất phổ biến của học viên Việt. |
| what mistake people made | Lỗi mạo từ/số nhiều | what mistakes people made | “Mistakes” nên ở số nhiều vì nói về nhiều sai lầm trong lịch sử. Hoặc có thể dùng “what mistake(s) people have made” (thì hiện tại hoàn thành) để chính xác hơn. |
| understand about their country | Lỗi giới từ | understand their country | Động từ “understand” không cần giới từ “about” khi theo sau là tân ngữ trực tiếp. Học viên Việt hay thêm “về/about” do ảnh hưởng từ tiếng Việt. |
| our hero like | Lỗi số nhiều | our heroes like | “Heroes” phải ở số nhiều vì sau đó liệt kê nhiều người (Trần Hưng Đạo và Hồ Chí Minh). |
| this make us feel proud | Lỗi chia động từ | this makes us feel proud | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| history also make students think | Lỗi chia động từ | history also makes students think | “History” là chủ ngữ số ít, động từ cần thêm “s”. |
| think more carefully about problem | Lỗi mạo từ/số nhiều | think more carefully about problems | “Problem” là danh từ đếm được, cần mạo từ hoặc dùng số nhiều. Trong ngữ cảnh này nên dùng số nhiều. |
| history is useful subject | Lỗi mạo từ | history is a useful subject | Cần mạo từ “a” trước “useful subject” vì đây là danh từ đếm được số ít. |
| it help students learn | Lỗi chia động từ | it helps students learn | “It” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “helps”. |
| learn important lesson | Lỗi mạo từ/số nhiều | learn important lessons | “Lesson” là danh từ đếm được, cần mạo từ “an important lesson” hoặc số nhiều “important lessons”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện từ vựng:
- Thay vì lặp lại “important”, hãy dùng: essential, vital, crucial, significant
- Thay vì “useful”, dùng: beneficial, valuable, practical, advantageous
- Học các collocations phổ biến: acquire knowledge, develop skills, gain insights, historical awareness
2. Nâng cao cấu trúc câu:
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Students who study history…” thay vì “Students study history and…”
- Dùng phân từ: “By understanding history, students can…” thay vì “Students understand history, so they can…”
- Thêm câu điều kiện: “If students learn about past mistakes, they will be better prepared for the future”
3. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Kiểm tra kỹ mạo từ a/an/the trước mọi danh từ đếm được số ít
- Nhớ thêm “s” cho danh từ số nhiều và động từ ngôi thứ ba số ít
- Ôn lại các thì động từ cơ bản, đặc biệt là hiện tại đơn và quá khứ đơn
4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi luận điểm cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Link back
- Thay vì chỉ nói “history teaches us many things”, hãy cụ thể: “history teaches us critical thinking by analyzing cause and effect”
- Ví dụ cần chi tiết hơn: Thay vì “learning about old kings”, hãy giải thích “studying how past empires collapsed helps modern governments avoid similar economic policies”
5. Sử dụng linking devices đa dạng hơn:
- Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy dùng: To begin with, Furthermore, Additionally, Moreover
- Thay “In conclusion”, dùng: To sum up, In summary, Overall
- Thêm các từ nối trong câu: However, Nevertheless, Consequently, Therefore
6. Luyện tập paraphrasing:
- Đề bài: “studying history” → Paraphrase: learning about the past, historical education, gaining knowledge of previous events
- Tránh copy nguyên xi từ đề bài vào bài viết
7. Kiểm tra kỹ trước khi nộp bài:
- Dành 3-5 phút cuối để đọc lại và sửa lỗi
- Tập trung vào các lỗi thường gặp: mạo từ, số nhiều, chia động từ
- Đảm bảo mỗi đoạn có ít nhất 3-4 câu phức
Học viên Việt Nam đang luyện tập IELTS Writing Task 2 về chủ đề lịch sử với các tài liệu và ghi chú
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Historical education | Noun phrase | /hɪˈstɒrɪkəl ˌedʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục lịch sử | Historical education plays a crucial role in developing informed citizens. | Comprehensive historical education, quality historical education |
| Critical thinking skills | Noun phrase | /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng tư duy phản biện | Studying history helps students develop critical thinking skills. | Enhance critical thinking skills, acquire critical thinking skills |
| Practical utility | Noun phrase | /ˈpræktɪkəl juːˈtɪləti/ | Tính hữu dụng thực tế | Some argue that history lacks practical utility in modern careers. | Demonstrate practical utility, question the practical utility |
| Informed citizenship | Noun phrase | /ɪnˈfɔːmd ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quyền công dân có hiểu biết | Historical knowledge is essential for informed citizenship. | Promote informed citizenship, foundation for informed citizenship |
| Cultural identity | Noun phrase | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | Bản sắc văn hóa | History helps people maintain their cultural identity. | Preserve cultural identity, strengthen cultural identity |
| Contemporary relevance | Noun phrase | /kənˈtempərəri ˈreləvəns/ | Sự liên quan đến hiện tại | Many question the contemporary relevance of ancient history. | Demonstrate contemporary relevance, lack contemporary relevance |
| Underestimate | Verb | /ˌʌndərˈestɪmeɪt/ | Đánh giá thấp | Critics underestimate the value of historical knowledge. | Seriously underestimate, fundamentally underestimate |
| Navigate | Verb | /ˈnævɪɡeɪt/ | Định hướng, điều hướng | Historical understanding helps us navigate complex modern issues. | Navigate complexities, navigate challenges |
| Economic recession | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈseʃən/ | Suy thoái kinh tế | Learning about past economic recessions helps prevent future crises. | Deep economic recession, avoid economic recession |
| Social cohesion | Noun phrase | /ˈsəʊʃəl kəʊˈhiːʒən/ | Sự gắn kết xã hội | Shared historical narratives contribute to social cohesion. | Promote social cohesion, strengthen social cohesion |
| Irreplaceable | Adjective | /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ | Không thể thay thế | The insights gained from history are irreplaceable. | Irreplaceable value, irreplaceable benefits |
| Complementary | Adjective | /ˌkɒmplɪˈmentəri/ | Bổ sung, bổ trợ lẫn nhau | History and science are complementary subjects. | Complementary elements, complementary approaches |
| Heritage | Noun | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | Understanding our heritage is important for identity formation. | Cultural heritage, preserve heritage, rich heritage |
| Democratic processes | Noun phrase | /ˌdeməˈkrætɪk ˈprəʊsesɪz/ | Các quy trình dân chủ | Historical awareness enables participation in democratic processes. | Engage in democratic processes, understand democratic processes |
| Civic responsibility | Noun phrase | /ˈsɪvɪk rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm công dân | History education instills a sense of civic responsibility. | Foster civic responsibility, demonstrate civic responsibility |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause)
Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some individuals question its relevance to contemporary life, I would argue that a comprehensive understanding of history remains fundamentally important
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho thấy khả năng thể hiện hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, thể hiện tư duy phức tạp. Nó cũng giúp tạo sự cân bằng trong lập luận, cho thấy người viết có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau trước khi đưa ra quan điểm.
Ví dụ bổ sung:
- Although technology has transformed education, traditional subjects like history remain essential for holistic development.
- While critics focus on immediate career benefits, proponents of history emphasize its long-term intellectual advantages.
- Though history may not directly lead to employment, it cultivates critical skills valued by employers.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường viết “Although… but…” hoặc “Despite… but…” – đây là lỗi sai vì không thể dùng hai từ nối cho cùng một ý nhượng bộ. Chỉ dùng “Although” HOẶC “but”, không dùng cả hai.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Công thức: S, which/who + V, V
Ví dụ từ bài Band 8-9: Understanding the origins of current political systems, social movements, and international conflicts enables individuals to participate meaningfully in democratic processes and avoid repeating past mistakes
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy khả năng viết câu phức tạp và cung cấp thông tin một cách tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- Historical knowledge, which encompasses understanding of past societies and events, provides valuable context for modern decision-making.
- Students who study history regularly, which involves analyzing primary sources and multiple perspectives, develop superior analytical abilities.
- The Vietnam War, which profoundly shaped contemporary Asian politics, offers crucial lessons about international relations.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).
3. Cụm phân từ (Participial Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9: By examining how past societies addressed challenges, students learn to analyze complex situations
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn bằng cách kết hợp hai ý trong một câu. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả và tránh sự lặp lại không cần thiết của chủ ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- Learning from historical mistakes, modern policymakers can design more effective economic strategies.
- Having studied various civilizations, students gain a broader perspective on human development.
- Equipped with historical knowledge, citizens can make more informed voting decisions.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường mắc lỗi “dangling participle” – chủ ngữ của mệnh đề chính không phải là người thực hiện hành động trong cụm phân từ. Ví dụ sai: “By studying history, better decisions can be made” (ai là người studying?).
4. Câu chẻ (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was… that… hoặc What… is/was…
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is crucial for informed citizenship
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, cho thấy người viết biết cách sử dụng ngữ pháp để làm nổi bật ý tưởng quan trọng. Đây là dấu hiệu của sự thành thạo ngôn ngữ ở mức độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- What makes history particularly valuable is its ability to provide context for current events.
- It is through understanding past conflicts that we can work towards lasting peace.
- What students gain from history lessons is not just facts but analytical thinking skills.
Lỗi thường gặp: Nhiều học viên quên dùng “that” sau phần được nhấn mạnh, hoặc dùng sai thì động từ trong mệnh đề sau “that”.
5. Câu điều kiện phức tạp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + Past Perfect, S + would/could + V (hiện tại)
Ví dụ liên quan đến chủ đề: If societies had not studied their historical failures, modern governments would lack the frameworks needed to prevent economic crises
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy tư duy logic cao và khả năng sử dụng thì động từ chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- If students were not exposed to historical knowledge, they would struggle to understand contemporary political dynamics.
- Had previous generations not preserved historical records, we would lack crucial insights into human development.
- If we disregard lessons from history, future generations will repeat the same catastrophic mistakes.
Lỗi thường gặp: Học viên Việt thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Cần nhớ: điều kiện loại 3 (giả định quá khứ) + kết quả loại 2 (giả định hiện tại).
6. Đảo ngữ với “Not only… but also”
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but S + also + V
Ví dụ liên quan đến chủ đề: Not only does history provide factual knowledge about past events, but it also cultivates essential critical thinking abilities
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết học thuật và trang trọng. Sử dụng cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- Not only can historical study prevent the repetition of past mistakes, but it can also inspire innovative solutions to modern problems.
- Not only is history relevant to understanding politics, but it is also crucial for appreciating cultural diversity.
- Not only do history lessons teach about events, but they also develop students’ analytical and research skills.
Lỗi thường gặp: Học viên thường quên đảo ngữ sau “Not only” (phải viết “Not only does history…” chứ không phải “Not only history does…”) hoặc quên “also” ở vế sau.
Đối với những ai quan tâm đến cách hệ thống giáo dục có thể giải quyết vấn đề thất nghiệp, việc hiểu rõ vai trò của các môn học khác nhau, bao gồm cả lịch sử, trong việc phát triển kỹ năng tổng hợp là rất quan trọng.
Bảng phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề lịch sử
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) cho chủ đề “The importance of teaching history in schools”. Mỗi bài mẫu đều thể hiện những đặc điểm riêng biệt về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý tưởng, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức band điểm.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
- Band 8-9 yêu cầu sự tinh tế trong cách diễn đạt, từ vựng học thuật phong phú và cấu trúc câu đa dạng phức tạp
- Band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp tốt nhưng còn hạn chế về độ phức tạp và chiều sâu
- Band 5-6 cho thấy các lỗi cơ bản về ngữ pháp và từ vựng cần được khắc phục
Để cải thiện điểm số của bạn, hãy tập trung vào việc khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản (mạo từ, số nhiều, chia động từ), mở rộng vốn từ vựng học thuật và luyện tập viết các cấu trúc câu phức tạp hơn. Đặc biệt, hãy chú ý đến cách phát triển ý tưởng một cách logic và sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa.
Việc luyện tập thường xuyên với các chủ đề khác nhau, đọc nhiều bài mẫu band cao và nhận phản hồi từ giáo viên sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ đánh giá kiến thức ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và trình bày ý tưởng một cách có tổ chức.
Tương tự như cách thúc đẩy bảo tồn văn hóa trong thời đại số, việc giảng dạy lịch sử cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh hiện đại, đồng thời vẫn giữ được giá trị cốt lõi của nó.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!
[…] năng tư duy phản biện cũng rất quan trọng trong các chủ đề xã hội, tương tự The importance of teaching history in schools nơi bạn cần phân tích sâu tầm quan trọng của một khía cạnh giáo dục trong xã […]