Trong những năm gần đây, chủ đề về tác động của công nghệ đến các mối quan hệ trong gia đình xuất hiện ngày càng thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là một đề tài mang tính thời sự cao, phản ánh những thay đổi sâu sắc trong lối sống hiện đại khi smartphone, mạng xã hội và các thiết bị số hóa ngày càng len lỏi vào mọi khía cạnh của cuộc sống gia đình.
Qua hơn 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn khi viết về chủ đề này vì xu hướng đưa ra quan điểm một chiều hoặc thiếu ví dụ cụ thể để minh họa. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của từng bài, cũng như kho từ vựng và cấu trúc câu giúp bạn nâng cao điểm số.
Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện gần đây:
- “Some people think that technology has made life easier and more convenient. Others believe it has made people more isolated from each other. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “The use of smartphones and tablets has increased dramatically among young children. What are the advantages and disadvantages of this trend?” (IDP, tháng 9/2023)
- “Technology has changed the way families communicate with each other. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IELTS Official Test, tháng 11/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that modern technology has brought families closer together, while others argue that it has driven them apart. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng công nghệ hiện đại đã làm các gia đình gần gũi nhau hơn, trong khi những người khác cho rằng nó đã tạo ra khoảng cách giữa các thành viên. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Công nghệ làm gia đình gần gũi hơn
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Công nghệ tạo khoảng cách trong gia đình
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần làm rõ:
- Modern technology: Không chỉ là smartphone mà còn bao gồm video call, social media, IoT devices, v.v.
- Brought families closer/driven apart: Cần hiểu về cả khía cạnh vật lý (physical proximity) và tâm lý (emotional closeness)
- Family dynamics: Đề cập đến cách thức tương tác, giao tiếp và mối quan hệ giữa các thành viên
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (thường là tác động tiêu cực) mà quên thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm
- Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ phần mở bài thay vì giữ đến phần kết luận
- Sử dụng ví dụ chung chung như “young people use phones too much” mà không cụ thể hóa
- Lạm dụng cấu trúc “On the one hand… On the other hand” một cách máy móc
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Thân bài 1: Phân tích quan điểm công nghệ mang gia đình đến gần nhau (2-3 ý chính + ví dụ)
- Thân bài 2: Phân tích quan điểm công nghệ tạo khoảng cách (2-3 ý chính + ví dụ)
- Kết bài: Tổng kết và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Có liên quan đến chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm về how technology affects work-life balance để hiểu sâu hơn về ảnh hưởng của công nghệ trong đời sống hiện đại.
Bài Mẫu Band 8-9
Giới Thiệu
Bài viết Band 8-9 xuất sắc ở việc trình bày cân bằng cả hai quan điểm với lập luận logic chặt chẽ, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, đồng thời thể hiện khả năng phân tích sâu sắc với các ví dụ cụ thể và thuyết phục. Bài viết dưới đây minh họa rõ ràng những đặc điểm này.
The advent of modern technology has fundamentally transformed the fabric of family relationships, sparking considerable debate about its impact. While some argue that digital innovations have enhanced familial bonds, others contend that they have created emotional distance between family members. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
On the one hand, technology has undeniably facilitated stronger connections among family members, particularly those separated by geographical distance. Video calling platforms such as Zoom and FaceTime enable grandparents to witness their grandchildren’s milestones in real-time, despite living on different continents. Furthermore, shared digital spaces like family group chats and photo-sharing applications foster a sense of collective identity, allowing relatives to maintain continuous communication throughout their daily lives. This constant connectivity was simply unattainable in previous generations, where families relied solely on occasional letters or expensive long-distance phone calls.
On the other hand, critics reasonably argue that excessive screen time has eroded the quality of face-to-face interactions within households. A prevalent phenomenon is that of family members sitting together physically yet remaining absorbed in their individual devices, a situation commonly referred to as “phubbing” (phone snubbing). This behaviour undermines meaningful dialogue and emotional intimacy. Moreover, the addictive nature of social media and online entertainment means that children and parents alike often prioritise virtual engagement over genuine family time, leading to what psychologists term “present absence” – being physically present but emotionally disconnected.
In my estimation, while technology offers valuable tools for maintaining family connections, its benefits are contingent upon mindful usage. The key lies not in the technology itself but in how families choose to integrate it into their lives. Establishing tech-free zones during meals or implementing “digital detox” periods can help families strike a healthy balance between leveraging technological advantages and preserving meaningful interpersonal bonds.
In conclusion, modern technology presents both opportunities and challenges for family dynamics. Rather than viewing it as inherently positive or negative, families should consciously cultivate practices that harness its connective potential while mitigating its isolating effects.
(320 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu phân tích xuất sắc. Ý kiến cá nhân được đưa ra rõ ràng và có sức thuyết phục, không thiên vị về một phía mà đưa ra góc nhìn có tính biện chứng. Tất cả các ý tưởng đều được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và giải thích thấu đáo. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (On the one hand, Furthermore, Moreover, In my estimation) không gượng ép. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và tất cả đều hỗ trợ luận điểm tổng thể. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các collocations học thuật xuất sắc (the fabric of family relationships, foster a sense of collective identity, undermines meaningful dialogue). Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phù hợp (phubbing, present absence) cho thấy hiểu biết sâu rộng. Không có lỗi về từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và linh hoạt (mệnh đề quan hệ, câu phân từ, đảo ngữ). Các cấu trúc nâng cao như “A prevalent phenomenon is that of…” hay “its benefits are contingent upon…” được dùng tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrasing xuất sắc ở mở bài: Thay vì lặp lại “brought families closer/driven them apart”, bài viết sử dụng “enhanced familial bonds” và “created emotional distance”, cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Không chỉ nói chung chung về “technology helps communication”, bài viết đưa ra ví dụ cụ thể về Zoom, FaceTime, và so sánh với thời trước đây khi gia đình chỉ dựa vào thư từ hoặc điện thoại đường dài đắt đỏ.
-
Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phù hợp: Các từ như “phubbing” và “present absence” là những thuật ngữ tâm lý học thực tế, cho thấy người viết có hiểu biết sâu rộng về chủ đề, không chỉ dừng lại ở kiến thức bề mặt.
-
Quan điểm cá nhân nuanced (có tính sắc thái): Thay vì đơn giản đồng ý hoàn toàn với một bên, bài viết đưa ra quan điểm cân bằng rằng “benefits are contingent upon mindful usage” – lợi ích phụ thuộc vào cách sử dụng có ý thức, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Cohesive devices tự nhiên: Các từ nối được sử dụng đa dạng và không lặp lại (undeniably, Furthermore, reasonably, Moreover, In my estimation), tạo nên sự trôi chảy cho bài viết mà không mang tính máy móc.
-
Kết bài mạnh mẽ: Phần kết không chỉ tóm tắt lại hai quan điểm mà còn đưa ra một thông điệp sâu sắc: “Rather than viewing it as inherently positive or negative, families should consciously cultivate practices…” – khuyến khích sự chủ động trong việc quản lý công nghệ.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau từ câu đơn ngắn gọn đến câu phức với nhiều mệnh đề, tạo nhịp điệu thú vị cho người đọc và thể hiện năng lực ngữ pháp vững vàng.
Ảnh minh họa về tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới Thiệu
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài tương đối tốt với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng hợp lý. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết này có độ phát triển ý tưởng ít sâu sắc hơn, từ vựng ít tinh tế hơn và đôi chỗ còn thiếu sự linh hoạt trong cách diễn đạt.
In modern society, technology has changed the way families interact with each other. Some people think that technology brings family members closer together, while others believe it creates distance between them. This essay will discuss both sides of this argument.
On the one hand, technology can help families stay connected, especially when they live far away from each other. For example, video call apps like Skype or WhatsApp allow parents to talk to their children who are studying or working in different cities or countries. They can see each other’s faces and share daily experiences, which was impossible before. Additionally, social media platforms enable families to share photos and updates about their lives quickly and easily. This helps family members feel closer even when they cannot meet in person regularly.
On the other hand, technology can also cause problems in family relationships. Many people nowadays spend too much time on their phones or computers, even when they are at home with their families. This can reduce face-to-face communication between family members. For instance, during dinner time, instead of talking to each other, parents and children might be checking their social media or playing games on their devices. This situation can lead to less understanding and weaker emotional bonds within the family.
In my opinion, technology itself is not the problem, but how people use it matters more. If families use technology wisely and set some rules, such as having no-phone times during meals or family activities, they can enjoy the benefits of technology while maintaining strong relationships. Parents should also teach their children about the importance of balance between online and offline interactions.
In conclusion, technology has both positive and negative effects on family relationships. It can bring families closer or push them apart, depending on how it is used. Therefore, families need to be careful about their technology usage to maintain healthy relationships.
(318 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, chưa có chiều sâu phân tích như Band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung (Skype, WhatsApp) và thiếu những chi tiết cụ thể để minh họa tác động sâu sắc hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Tuy nhiên, việc sử dụng linking devices còn đơn giản và lặp lại (On the one hand, On the other hand, For example, For instance). Sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn chưa thực sự mượt mà, đôi chỗ còn hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đáp ứng được yêu cầu đề bài với một số collocations tốt (face-to-face communication, emotional bonds). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng còn hạn chế, có xu hướng lặp lại từ “technology” và “families” nhiều lần. Thiếu các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt đa dạng hơn so với Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng tốt các cấu trúc câu cơ bản và một số câu phức. Hầu hết các câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, độ đa dạng và phức tạp của cấu trúc câu chưa cao, chủ yếu là câu đơn giản và câu ghép với “which”, “when”, “while”. Thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 8-9: “The advent of modern technology has fundamentally transformed the fabric of family relationships” – Sử dụng từ vựng tinh tế (advent, fundamentally transformed, fabric of relationships)
- Band 6.5-7: “In modern society, technology has changed the way families interact” – Diễn đạt đơn giản hơn, từ vựng ở mức cơ bản
2. Về ví dụ minh họa:
- Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về “grandparents witnessing grandchildren’s milestones” và so sánh với quá khứ “occasional letters or expensive long-distance calls”
- Band 6.5-7: Ví dụ chung chung hơn “parents talking to children in different cities”, thiếu chi tiết cụ thể và sức thuyết phục
3. Về thuật ngữ chuyên môn:
- Band 8-9: Sử dụng các thuật ngữ tâm lý học như “phubbing”, “present absence” cho thấy hiểu biết sâu rộng
- Band 6.5-7: Không có thuật ngữ chuyên môn, chỉ dùng từ ngữ thông thường như “spend too much time”, “reduce communication”
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: “A prevalent phenomenon is that of family members sitting together physically yet remaining absorbed in their individual devices” – Câu phức tạp với cấu trúc “that of” và mệnh đề phân từ
- Band 6.5-7: “Many people nowadays spend too much time on their phones or computers, even when they are at home” – Câu đơn giản hơn với mệnh đề trạng ngữ cơ bản
5. Về quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: Quan điểm nuanced “benefits are contingent upon mindful usage” với giải pháp cụ thể về “tech-free zones” và “digital detox”
- Band 6.5-7: Quan điểm đơn giản hơn “technology itself is not the problem” với giải pháp chung chung “set some rules”, “have no-phone times”
6. Về kết bài:
- Band 8-9: Kết luận có chiều sâu với thông điệp “consciously cultivate practices that harness its connective potential while mitigating its isolating effects”
- Band 6.5-7: Kết luận đơn giản “need to be careful about their technology usage” thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt
Sự khác biệt chính nằm ở độ sâu phân tích, sự tinh tế trong ngôn từ, và khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên. Bài Band 6.5-7 vẫn hoàn thành tốt yêu cầu đề bài nhưng chưa thể hiện được sự xuất sắc về mặt ngôn ngữ và tư duy như Band 8-9.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới Thiệu
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng trả lời đề bài ở mức độ cơ bản với cấu trúc tương đối rõ ràng. Tuy nhiên, bài viết này có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và độ phát triển ý tưởng, phản ánh những lỗi sai thường gặp của học viên ở trình độ trung bình.
Nowadays, technology become very important in our life. Some people say technology make families closer but other people think it make families separate. I will discuss both view in this essay.
First, technology can help family members to connect with each other. For example, if my brother study in another city, we can use phone to call him and see his face. This is very convenient and help us to know what he is doing. Also, we can send message very fast through Facebook or Zalo, so we can talk everyday. In the past, people cannot do this because they don’t have smartphone.
However, technology also have bad effect on family. Many people use phone too much time. When they staying at home, they always look at their phone and don’t talk to family members. My family also have this problem. When we eat dinner, my sister always use her phone to chat with friends or watch videos. My parents feel sad because she don’t listen to them. This make the relationship in family become not good.
In my opinion, I think technology is good but people need to use it in right way. We should not use phone all the time when we with family. Parents should tell children to put away phone when family eat together or doing activities together. If we can do this, technology will help family become closer.
To conclude, technology have both advantage and disadvantage for family. It can make family closer if people use it correctly. But if people use too much, it will make problem in family relationship.
(276 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển khá sơ sài và thiếu chiều sâu. Ví dụ mang tính cá nhân quá nhiều (my brother, my sister) và chưa mang tính thuyết phục cao. Một số ý còn lặp lại và chưa được giải thích đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng sự liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng linking devices rất đơn giản và lặp lại (First, Also, However, In my opinion). Thiếu các từ nối trong câu (cohesive devices within sentences), khiến một số câu bị rời rạc. Việc tham chiếu (reference) còn chưa chính xác. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng còn hạn chế và lặp lại nhiều (technology, family, phone xuất hiện quá thường xuyên). Có một số lỗi về word choice (separate thay vì apart, staying thay vì stay). Thiếu collocations học thuật và cách diễn đạt đa dạng. Sử dụng từ vựng ở mức độ rất cơ bản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự hiểu của người đọc: lỗi chia động từ (technology become, people don’t have), lỗi số ít số nhiều (both view, technology have), lỗi mạo từ, lỗi giới từ. Phần lớn là câu đơn giản, thiếu đa dạng về cấu trúc câu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| technology become very important | Lỗi chia động từ | technology has become very important | Với chủ ngữ số ít “technology” và trạng từ “nowadays” (hiện tại), cần dùng thì hiện tại hoàn thành “has become” để chỉ sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam khi quên chia động từ theo chủ ngữ. |
| make families closer but other people think it make families separate | Lỗi chia động từ + word choice | makes families closer but others think it drives them apart | Động từ “make” cần thêm “s” với chủ ngữ số ít “technology”. “Separate” là tính từ/động từ nhưng ở đây cần dùng cụm động từ “drive apart” để diễn đạt ý “tạo khoảng cách”. “Other people” nên rút gọn thành “others” để tránh lặp từ. |
| both view | Lỗi số nhiều | both views | “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều, do đó “view” phải thêm “s” thành “views”. |
| if my brother study | Lỗi chia động từ | if my brother studies | Trong câu điều kiện loại 1 (thực tế ở hiện tại), động từ ở mệnh đề “if” phải chia theo chủ ngữ. “My brother” là số ít nên “study” phải thêm “s” thành “studies”. |
| they don’t have smartphone | Lỗi mạo từ + số nhiều | they didn’t have smartphones | Khi nói về quá khứ cần dùng “didn’t have” (quá khứ). “Smartphone” cần ở dạng số nhiều “smartphones” hoặc dùng mạo từ “a smartphone” nếu muốn dùng số ít. Đây là lỗi điển hình của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không phân biệt số ít số nhiều rõ ràng. |
| technology also have bad effect | Lỗi chia động từ + mạo từ | technology also has negative effects | “Technology” là danh từ không đếm được, chia động từ số ít “has”. “Effect” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc dùng số nhiều “effects”. Trong văn viết học thuật, “negative” trang trọng hơn “bad”. |
| when they staying at home | Lỗi thì động từ | when they are staying at home / when they stay at home | Sau “when” cần một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ được chia. Có thể dùng hiện tại tiếp diễn “are staying” hoặc hiện tại đơn “stay” tùy theo ngữ cảnh. Không được dùng V-ing đơn lẻ. |
| she don’t listen to them | Lỗi chia động từ | she doesn’t listen to them | Chủ ngữ “she” là ngôi thứ ba số ít, phải dùng “doesn’t” thay vì “don’t”. Lỗi này rất phổ biến vì học viên Việt Nam hay nhầm lẫn giữa các trợ động từ. |
| This make the relationship | Lỗi chia động từ | This makes the relationship | “This” (điều này) là đại từ số ít nên động từ “make” phải thêm “s”. |
| use it in right way | Lỗi mạo từ | use it in the right way | Trước “right way” (cách đúng) cần có mạo từ xác định “the” vì đây là cách duy nhất đúng đắn được nhắc đến. |
| when we with family | Lỗi thiếu động từ | when we are with family | Mệnh đề phải có động từ. Cần thêm “are” để tạo thành câu hoàn chỉnh. Đây là lỗi của người học có xu hướng dịch trực tiếp từ tiếng Việt “khi chúng ta với gia đình”. |
| family eat together or doing activities | Lỗi song song cấu trúc | family eats together or does activities | Động từ phải chia theo chủ ngữ “family” (số ít). Hai động từ nối bằng “or” phải cùng dạng: hoặc “eat… do” hoặc “eating… doing”, không được trộn lẫn. |
| technology have both advantage | Lỗi chia động từ + số nhiều | technology has both advantages | “Technology” chia động từ số ít “has”. “Both” (cả hai) đi với danh từ số nhiều nên “advantage” phải là “advantages”. |
| if people use too much | Lỗi từ ngữ | if people use it too much / if people overuse it | Cần có tân ngữ “it” sau “use” để chỉ “technology”, hoặc dùng động từ “overuse” (sử dụng quá mức) ngắn gọn và chính xác hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Chia động từ theo chủ ngữ: Học viên Việt Nam thường quên quy tắc thêm “s/es” với ngôi thứ ba số ít. Hãy tập kiểm tra kỹ mỗi động từ trong câu để đảm bảo chia đúng.
- Sử dụng mạo từ a/an/the: Đây là điểm yếu lớn nhất của người học tiếng Việt vì tiếng Việt không có mạo từ. Học các quy tắc cơ bản: a/an cho danh từ đếm được số ít lần đầu nhắc đến, the cho danh từ xác định hoặc đã nhắc đến.
- Phân biệt thì động từ: Cần nắm vững khi nào dùng hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn. Chú ý các dấu hiệu thời gian trong câu.
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Thay vì lặp lại “technology” nhiều lần, hãy dùng từ đồng nghĩa: digital devices, modern gadgets, technological innovations
- Thay “make families closer” bằng các cụm từ phong phú hơn: strengthen family bonds, enhance familial connections, foster closer relationships
- Học collocations thường dùng trong IELTS: face-to-face interaction, emotional bond, quality time, family dynamics
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Đừng chỉ đưa ra ý kiến, hãy giải thích “WHY” (tại sao). Ví dụ: thay vì chỉ nói “people use phones too much”, hãy giải thích tại sao họ làm vậy (social media is addictive, fear of missing out) và hậu quả cụ thể như thế nào.
- Sử dụng ví dụ có tính thuyết phục cao hơn. Thay vì ví dụ cá nhân đơn giản, hãy nêu xu hướng chung hoặc nghiên cứu: “According to recent studies…” hoặc “A growing phenomenon is that…”
4. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng các liên từ: although, despite, while, whereas
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Technology, which has become ubiquitous, affects family life”
- Thực hành viết câu với cấu trúc đa dạng, không chỉ Subject + Verb + Object
5. Nâng cao tính học thuật:
- Tránh dùng ngôn ngữ quá thân mật như “my family also have this problem”
- Sử dụng cụm từ học thuật: “This phenomenon”, “It is evident that”, “Research suggests”
- Tránh dùng “I think” quá nhiều, thay bằng “In my view”, “From my perspective”, “It seems to me that”
6. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm bài
- Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8 để học cách diễn đạt và cấu trúc
- Tự kiểm tra bài viết của mình bằng cách đọc to và sửa lỗi cơ bản trước khi nộp
7. Quản lý thời gian tốt hơn:
- Dành 5 phút phân tích đề và lập dàn ý
- 30 phút viết bài (khoảng 260-280 từ)
- 5 phút kiểm tra lại lỗi ngữ pháp, chính tả
Với sự luyện tập kiên trì và chú trọng vào những điểm yếu cụ thể này, học viên hoàn toàn có thể cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7 trong vòng 2-3 tháng.
Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề tâm lý liên quan, có thể tham khảo thêm bài viết về The effects of body image on mental health để mở rộng vốn từ vựng và cách phân tích vấn đề ảnh hưởng đến tâm lý con người.
Bảng từ vựng quan trọng về ảnh hưởng của công nghệ đến mối quan hệ gia đình trong IELTS Writing
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| family dynamics | noun phrase | /ˈfæməli daɪˈnæmɪks/ | Động lực gia đình, cách thức các thành viên trong gia đình tương tác với nhau | Modern technology has significantly altered family dynamics in recent decades. | shift in family dynamics, healthy family dynamics, complex family dynamics |
| enhance familial bonds | verb phrase | /ɪnˈhæns fəˈmɪliəl bɒndz/ | Tăng cường mối quan hệ gia đình | Video calling platforms can enhance familial bonds across long distances. | strengthen familial bonds, maintain familial bonds, weaken familial bonds |
| foster a sense of collective identity | verb phrase | /ˈfɒstə ə sens ɒv kəˈlektɪv aɪˈdentəti/ | Nuôi dưỡng ý thức về bản sắc chung | Family group chats foster a sense of collective identity among relatives. | develop collective identity, strong collective identity, shared collective identity |
| face-to-face interaction | noun phrase | /feɪs tə feɪs ˌɪntərˈækʃən/ | Tương tác trực tiếp, gặp gỡ mặt đối mặt | Excessive screen time reduces the quality of face-to-face interaction. | meaningful face-to-face interaction, lack face-to-face interaction, promote face-to-face interaction |
| undermine meaningful dialogue | verb phrase | /ˌʌndəˈmaɪn ˈmiːnɪŋfʊl ˈdaɪəlɒɡ/ | Làm suy yếu cuộc đối thoại có ý nghĩa | Constant phone use can undermine meaningful dialogue between parents and children. | engage in meaningful dialogue, facilitate meaningful dialogue, prevent meaningful dialogue |
| phubbing | noun | /ˈfʌbɪŋ/ | Hành vi lơ là người khác vì mải mê với điện thoại (từ phone + snubbing) | Phubbing has become a common problem in modern families. | practice phubbing, victim of phubbing, combat phubbing |
| present absence | noun phrase | /ˈprezənt ˈæbsəns/ | Hiện diện về mặt vật lý nhưng vắng mặt về mặt tinh thần | The phenomenon of present absence is increasingly common at family gatherings. | experience present absence, state of present absence, overcome present absence |
| strike a healthy balance | verb phrase | /straɪk ə ˈhelθi ˈbæləns/ | Đạt được sự cân bằng lành mạnh | Families need to strike a healthy balance between online and offline activities. | maintain a healthy balance, achieve a healthy balance, struggle to strike a balance |
| digital detox | noun phrase | /ˈdɪdʒɪtəl ˈdiːtɒks/ | Việc tạm thời ngưng sử dụng các thiết bị điện tử | Regular digital detox periods can help improve family relationships. | undergo digital detox, implement digital detox, benefit from digital detox |
| emotional intimacy | noun phrase | /ɪˈməʊʃənəl ˌɪntɪˈməsi/ | Sự gần gũi về mặt tình cảm | Technology can both enhance and diminish emotional intimacy within families. | develop emotional intimacy, lack emotional intimacy, deeper emotional intimacy |
| geographical distance | noun phrase | /ˌdʒiːəˈɡræfɪkəl ˈdɪstəns/ | Khoảng cách địa lý | Video calls help bridge geographical distance between family members. | overcome geographical distance, despite geographical distance, separated by geographical distance |
| tech-free zones | noun phrase | /tek friː zəʊnz/ | Khu vực cấm sử dụng công nghệ | Establishing tech-free zones during mealtimes can strengthen family bonds. | create tech-free zones, designate tech-free zones, respect tech-free zones |
| quality time | noun phrase | /ˈkwɒləti taɪm/ | Thời gian chất lượng (thời gian dành cho nhau một cách có ý nghĩa) | Parents should prioritize quality time with their children over screen time. | spend quality time, meaningful quality time, lack quality time |
| erode relationships | verb phrase | /ɪˈrəʊd rɪˈleɪʃənʃɪps/ | Làm xói mòn các mối quan hệ | Excessive social media use can gradually erode family relationships. | slowly erode relationships, prevent eroding relationships, damaged relationships |
| mindful usage | noun phrase | /ˈmaɪndfʊl ˈjuːsɪdʒ/ | Việc sử dụng có ý thức, cẩn trọng | Mindful usage of technology is key to maintaining healthy family dynamics. | promote mindful usage, practice mindful usage, encourage mindful usage |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clauses)
Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some argue that digital innovations have enhanced familial bonds, others contend that they have created emotional distance between family members.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, đồng thời giúp câu văn mang tính học thuật cao hơn. Việc sử dụng mệnh đề nhượng bộ cho thấy người viết có tư duy phản biện, không chỉ đưa ra một quan điểm duy nhất mà còn thừa nhận sự tồn tại của quan điểm đối lập.
Ví dụ bổ sung:
- Although technology provides convenient communication tools, it cannot replace the warmth of direct human interaction.
- While digital platforms facilitate instant connection, they may paradoxically increase feelings of isolation.
- Though smartphones offer numerous benefits for family coordination, they can become barriers to genuine conversation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “Despite” + mệnh đề (sai) thay vì “Despite” + danh từ/cụm danh từ. Ví dụ sai: “Despite technology is convenient…” – Đúng: “Despite the convenience of technology…” hoặc “Although technology is convenient…”
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề, làm câu khó đọc
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S, which/who + V + O, V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Video calling platforms such as Zoom and FaceTime enable grandparents to witness their grandchildren’s milestones in real-time, despite living on different continents.
Mặc dù không dùng “which” trong câu này, nhưng một ví dụ khác trong bài thể hiện cấu trúc tương tự:
This constant connectivity was simply unattainable in previous generations, where families relied solely on occasional letters or expensive long-distance phone calls.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin cho câu một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn ý chính. Nó thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu, tạo ra văn phong phức tạp và trôi chảy. Đây là dấu hiệu của người viết có năng lực ngôn ngữ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Social media platforms, which were originally designed to connect people, have paradoxically led to more superficial relationships.
- Many parents, who grew up without smartphones, struggle to understand their children’s digital habits.
- Family dinners, which used to be sacred times for conversation, are now often interrupted by phone notifications.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đặt dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định. Điều này làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu.
- Nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người)
- Dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (sai) – chỉ dùng được “which” hoặc “who”
3. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V hoặc S, V-ing/V-ed + O, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
This behaviour undermines meaningful dialogue and emotional intimacy. Moreover, the addictive nature of social media and online entertainment means that children and parents alike often prioritise virtual engagement over genuine family time, leading to what psychologists term “present absence”.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và chuyên nghiệp hơn bằng cách thay thế các mệnh đề dài dòng. Nó thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt và tạo ra sự đa dạng trong văn phong, một yếu tố quan trọng để đạt Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- Sitting together but absorbed in individual devices, modern families often miss opportunities for meaningful connection.
- Driven by the fear of missing out, teenagers constantly check their phones even during family activities.
- Having experienced childhood without technology, older generations often view digital devices with skepticism.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Đặt sai chủ ngữ của cụm phân từ, dẫn đến “dangling participle”. Ví dụ sai: “Walking down the street, the phone rang” (ngụ ý cái điện thoại đang đi bộ)
- Nhầm lẫn giữa V-ing (chủ động) và V-ed (bị động). Ví dụ: “Exciting by technology” (sai) – đúng là “Excited by technology”
4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that/who…
Công thức: It is + danh từ/cụm danh từ + that/who + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The key lies not in the technology itself but in how families choose to integrate it into their lives.
Mặc dù không dùng cấu trúc “It is… that” trực tiếp, câu trên thể hiện cách nhấn mạnh tương tự. Ví dụ có thể viết lại: “It is not the technology itself but how families integrate it that matters most.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh thông tin quan trọng trong câu, giúp làm rõ quan điểm của người viết. Đây là cấu trúc nâng cao cho thấy khả năng điều khiển ngôn ngữ ở mức độ cao, thường xuất hiện trong các bài viết Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- It is the quality of communication, not the quantity, that truly strengthens family bonds.
- It is parents who should set boundaries for technology use within the household.
- What matters most is not having the latest devices but using them mindfully.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “It is… because…” thay vì “It is… that…” khi muốn nhấn mạnh
- Quên chia động từ trong mệnh đề sau “that” theo chủ ngữ thực sự của câu
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals & Inversion)
Công thức: If + S + V (past), S + would/could + V (present) HOẶC Had + S + V-ed, S + would + V
Ví dụ mở rộng:
Mặc dù bài Band 8-9 không có câu điều kiện phức tạp, đây vẫn là cấu trúc quan trọng nên biết:
Had technology been used more mindfully in the past, many family relationships would not be as strained as they are today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao, đặc biệt là dạng đảo ngữ, cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp ở mức độ sophisticated. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu về các sắc thái thời gian và điều kiện, là đặc trưng của người viết ở trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- If families established clearer boundaries around technology, they would likely experience deeper connections.
- Should parents model healthy tech habits, their children would be more likely to follow suit.
- Were families to prioritize face-to-face interaction, the negative impacts of technology could be minimized.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Trộn lẫn thì trong hai mệnh đề của câu điều kiện (ví dụ: dùng would + V trong cả hai mệnh đề)
- Không đảo ngữ đúng cách khi dùng cấu trúc formal (Had/Should/Were ở đầu câu)
6. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định (Inversion with Negative Adverbials)
Công thức: Rarely/Seldom/Never/Not only + trợ động từ + S + V
Ví dụ mở rộng:
Rarely do modern families gather without at least one member checking their phone during the conversation.
Not only does excessive screen time reduce communication quality, but it also impacts children’s social development.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc trưng của văn viết formal và academic, giúp tăng tính nhấn mạnh cho câu văn. Đây là cấu trúc ít gặp trong văn nói hàng ngày, do đó khi sử dụng đúng trong Writing Task 2, nó thể hiện trình độ ngôn ngữ cao và hiểu biết về register (văn phong).
Ví dụ bổ sung:
- Seldom have families been so physically close yet emotionally distant as in the digital age.
- Never before has technology played such a significant role in shaping family dynamics.
- Not only has technology changed how families communicate, but it has also altered their expectations of availability.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau các trạng từ phủ định, viết như câu bình thường: “Rarely families do…” (sai) thay vì “Rarely do families…” (đúng)
- Sử dụng cấu trúc này quá nhiều trong một bài, làm văn phong trở nên giả tạo và không tự nhiên
- Đặt sai vị trí của trạng từ, không đưa lên đầu câu để tạo đảo ngữ
Sơ đồ minh họa các cấu trúc câu giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng phân tích chi tiết chủ đề “The Influence Of Technology On Family Dynamics” – một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Từ việc nghiên cứu 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), các bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giữa các trình độ.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về nội dung: Hãy luôn phân tích đề bài kỹ lưỡng, đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các yêu cầu. Đối với dạng Discuss both views, bạn cần thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Tránh thiên vị quá nhiều về một phía ngay từ đầu.
Về từ vựng: Đầu tư thời gian học các collocations và cụm từ học thuật liên quan đến chủ đề. Thay vì sử dụng từ đơn lẻ như “good” hay “bad”, hãy dùng các cụm từ tinh tế hơn như “enhance familial bonds”, “undermine meaningful dialogue”. Điều này không chỉ giúp tăng điểm Lexical Resource mà còn làm bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Về ngữ pháp: Sự đa dạng trong cấu trúc câu là chìa khóa để đạt điểm cao. Không nhất thiết phải sử dụng tất cả các cấu trúc phức tạp trong một bài, nhưng hãy đảm bảo có ít nhất 3-4 cấu trúc nâng cao được sử dụng chính xác và tự nhiên. Đặc biệt lưu ý đến các lỗi cơ bản như chia động từ, mạo từ, và thì – đây là những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam.
Về luyện tập: Việc đọc bài mẫu là quan trọng, nhưng điều quan trọng hơn là tự mình viết. Hãy đặt mục tiêu viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tập trung vào việc khắc phục những điểm yếu cụ thể của bản thân. Sau mỗi bài viết, hãy tự kiểm tra theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS (Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range & Accuracy) hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý.
Đặc biệt với chủ đề công nghệ và gia đình, hãy cập nhật những xu hướng mới nhất trong xã hội như “digital detox”, “phubbing”, hay “present absence” – những thuật ngữ này không chỉ giúp bài viết của bạn hiện đại hơn mà còn cho thấy sự hiểu biết sâu rộng về vấn đề.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng điểm số IELTS Writing không chỉ phản ánh khả năng viết tiếng Anh của bạn mà còn thể hiện khả năng tư duy phản biện và phân tích vấn đề một cách logic. Đừng chỉ học thuộc lòng các mẫu câu mà hãy hiểu bản chất của chúng và biết cách vận dụng linh hoạt vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Chúc các bạn học viên đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy kiên trì luyện tập và tin tưởng vào quá trình tiến bộ của bản thân!
[…] tự như The influence of technology on family dynamics, chủ đề về mạng xã hội cũng yêu cầu người viết phân tích tác động đa […]
[…] tài này có điểm tương đồng với The influence of technology on family dynamics khi cả hai đều xem xét sự thay đổi trong cách con người tương tác với nhau […]