IELTS Writing Task 2: Chính Sách Văn Hóa Toàn Cầu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới Thiệu Chủ Đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, vấn đề về chính sách văn hóa toàn cầu đã trở thành một chủ đề được quan tâm đặc biệt trong các kỳ thi IELTS những năm gần đây. Đề tài này thường xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau như Opinion Essay, Discussion Essay hoặc Advantages/Disadvantages, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức sâu rộng về văn hóa, xã hội và khả năng phân tích đa chiều.

Qua hơn hai thập kỷ giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy đây là một trong những chủ đề khiến học viên Việt Nam gặp khó khăn nhất do yêu cầu hiểu biết về bối cảnh quốc tế và khả năng sử dụng từ vựng học thuật chuyên ngành. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đây hoàn toàn có thể trở thành chủ đề giúp bạn ghi điểm cao.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 với phân tích chi tiết
  • Cách tiếp cận chiến lược cho từng dạng câu hỏi về chính sách văn hóa toàn cầu
  • 15+ từ vựng và cụm từ quan trọng kèm cách sử dụng thực tế
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao được giám khảo đánh giá cao

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện bao gồm:

  • “Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 8/2023)
  • “Globalization has both positive and negative effects on cultural traditions. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023)
  • “Should governments invest more in preserving local cultures or promoting international cooperation?” (tháng 11/2022)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some people believe that countries should adopt universal cultural policies to protect cultural heritage, while others think each nation should maintain its own distinct cultural identity. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng các quốc gia nên áp dụng các chính sách văn hóa toàn cầu thống nhất để bảo vệ di sản văn hóa, trong khi những người khác cho rằng mỗi quốc gia nên duy trì bản sắc văn hóa riêng biệt của mình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Các quốc gia nên có chính sách văn hóa toàn cầu thống nhất
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Mỗi quốc gia nên giữ bản sắc văn hóa riêng
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn ủng hộ quan điểm nào hoặc có quan điểm cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Universal cultural policies: Chính sách văn hóa có tính toàn cầu, áp dụng chung cho nhiều quốc gia
  • Cultural heritage: Di sản văn hóa bao gồm các giá trị vật thể và phi vật thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
  • Distinct cultural identity: Bản sắc văn hóa riêng biệt, đặc trưng của một quốc gia/dân tộc

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Lạm dụng cụm từ “in my opinion” ở mọi đoạn văn
  • Thiếu từ nối logic giữa các đoạn

Cách tiếp cận chiến lược:

Bài viết nên có 4 đoạn với cấu trúc rõ ràng:

  • Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + hint về ý kiến cá nhân
  • Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ chính sách văn hóa toàn cầu (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  • Body 2: Thảo luận quan điểm ủng hộ duy trì bản sắc riêng (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  • Kết bài: Tóm tắt hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân (có thể chọn một bên hoặc quan điểm cân bằng)

Mỗi ý chính cần được phát triển với: Main idea → Explanation → Example → Impact/Consequence

Chiến lược viết bài IELTS Writing Task 2 về chính sách văn hóa toàn cầu với sơ đồ cấu trúc 4 đoạnChiến lược viết bài IELTS Writing Task 2 về chính sách văn hóa toàn cầu với sơ đồ cấu trúc 4 đoạn

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với ít lỗi sai. Đặc biệt, bài viết cho thấy khả năng phân tích sâu sắc và đưa ra ví dụ cụ thể thuyết phục.

The debate over whether nations should implement standardized cultural frameworks or preserve their unique cultural characteristics has become increasingly prominent in our globalized world. While both perspectives offer valid arguments, I believe that a balanced approach that combines international cooperation with respect for local traditions would be most beneficial.

Proponents of universal cultural policies argue that coordinated international efforts are essential for protecting humanity’s shared heritage. When countries collaborate through unified frameworks, such as UNESCO’s World Heritage Convention, they can pool resources and expertise to safeguard endangered cultural sites and practices more effectively. The restoration of Angkor Wat in Cambodia, for instance, benefited immensely from international technical support and funding that would have been unattainable through national efforts alone. Furthermore, standardized protocols can prevent the exploitation of cultural artifacts and ensure ethical practices in archaeological excavations, thereby protecting cultural treasures from being lost to illegal trafficking or improper handling.

However, critics contend that homogeneous cultural policies risk eroding the distinctive identities that make each society unique. Cultural practices are intrinsically tied to local contexts, values, and historical experiences that cannot be adequately addressed through one-size-fits-all approaches. Japan’s success in maintaining its traditional arts, from tea ceremonies to kabuki theater, while simultaneously embracing modernity demonstrates that nation-specific strategies can be highly effective. Moreover, imposing universal standards may inadvertently privilege certain cultural perspectives, typically those of dominant nations, thereby perpetuating cultural imperialism rather than genuine preservation. Indigenous communities, particularly in Australia and North America, have repeatedly emphasized that their cultural heritage can only be authentically preserved through self-determination rather than external mandates.

In my view, the optimal solution lies in establishing flexible international frameworks that provide guidelines and support while allowing nations the autonomy to adapt these principles to their specific contexts. Much like the concept of “glocalization” in business, cultural policies should enable global cooperation without sacrificing local relevance. This approach has proven successful in biodiversity conservation, where international agreements like the Convention on Biological Diversity set overarching goals while permitting countries to develop tailored implementation strategies. Similarly, cultural preservation would benefit from principles that ensure minimum standards for protection while respecting the autonomy of communities to define and safeguard their own heritage in culturally appropriate ways.

In conclusion, while universal cultural policies offer valuable mechanisms for international collaboration, they must be carefully designed to accommodate and respect national diversity. The future of cultural preservation depends not on choosing between global uniformity and local autonomy, but on creating synergies between both approaches.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm với các lập luận được phát triển đầy đủ. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Các ví dụ cụ thể như Angkor Wat, Japan, và Convention on Biological Diversity tăng tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc với sự chuyển đoạn tự nhiên. Sử dụng đa dạng linking devices như “Furthermore”, “However”, “Moreover” một cách khéo léo không rập khuôn. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển có hệ thống.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác với nhiều collocations tự nhiên như “standardized cultural frameworks”, “intrinsically tied to”, “inadvertently privilege”. Có một số từ vựng ít gặp như “glocalization” được sử dụng phù hợp. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.5 Đa dạng cấu trúc câu với câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, và phân từ. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Có thể có một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Paraphrasing xuất sắc: Thay vì lặp lại “universal cultural policies”, bài viết sử dụng “standardized cultural frameworks”, “coordinated international efforts”, “unified frameworks” – thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  2. Ví dụ cụ thể và đa dạng: Không chỉ đưa ra ví dụ chung chung, bài viết viện dẫn các trường hợp thực tế như Angkor Wat (Cambodia), traditional arts của Japan, indigenous communities ở Australia/North America, và Convention on Biological Diversity.

  3. Phát triển ý sâu sắc: Mỗi lập luận không chỉ dừng ở việc nêu ý tưởng mà còn giải thích tại sao và hệ quả như thế nào. Ví dụ, khi nói về standardized protocols, bài viết giải thích cụ thể lợi ích là “prevent the exploitation” và “ensure ethical practices”.

  4. Cân bằng hai quan điểm: Mỗi body paragraph có độ dài và độ phát triển tương đương, cho thấy khả năng nhìn nhận đa chiều của vấn đề.

  5. Quan điểm cá nhân tinh tế: Thay vì chọn một bên cực đoan, người viết đưa ra giải pháp cân bằng “flexible international frameworks”, thể hiện tư duy phản biện cao.

  6. Cohesion tự nhiên: Các câu được kết nối logic không chỉ bằng linking words mà còn qua reference words (this approach, such strategies) và lexical chains (cultural policies → frameworks → standards → principles).

  7. Câu kết mạnh mẽ: Phần conclusion không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra tầm nhìn tương lai với câu “The future of cultural preservation depends not on choosing… but on creating synergies” – một cách kết thúc ấn tượng và đáng nhớ.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện đặc điểm của Band 6.5-7: hoàn thành tốt yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng và từ vựng phù hợp, nhưng chưa có độ tinh tế và sâu sắc như bài Band 8-9. Các ý tưởng được trình bày rõ ràng nhưng phát triển chưa đầy đủ, từ vựng tốt nhưng chưa đa dạng, và có một số lỗi ngữ pháp nhỏ.

Nowadays, there is a debate about whether countries should have the same cultural policies or keep their own cultural identity. Both opinions have good reasons, and I will discuss them in this essay.

On the one hand, having universal cultural policies can bring several benefits. First, it helps countries work together to protect important cultural sites. For example, UNESCO has helped many countries preserve their historical buildings and traditions through international cooperation. When countries share knowledge and resources, they can solve problems more effectively. Second, global policies can prevent cultural destruction by setting clear rules about how to treat cultural heritage. This is especially important for stopping illegal trade of ancient artifacts and protecting endangered traditions.

On the other hand, many people believe that each country should maintain its unique cultural identity. Every nation has its own history, traditions, and values that make it special. For instance, Vietnamese culture is very different from Western culture in terms of family values and social customs. If all countries follow the same cultural policies, these unique characteristics might disappear. Additionally, local communities understand their culture better than international organizations. They know what is important to preserve and how to do it in the right way. Imposing universal policies might not respect these local needs and could even damage cultural authenticity.

In my opinion, I think both approaches have merit, but a combination would be the best solution. Countries should cooperate on basic principles for cultural protection, but each nation should have the freedom to apply these principles according to their specific situation. This way, we can have the advantages of international support while still protecting cultural diversity.

In conclusion, while universal cultural policies offer benefits for cooperation and protection, maintaining distinct cultural identities is also crucial. The ideal approach is to find a balance between global standards and local autonomy.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như bài Band 8-9. Ví dụ còn chung chung (UNESCO, Vietnamese culture) thiếu chi tiết cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng linking words cơ bản như “On the one hand”, “On the other hand”, “Additionally” nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển ý còn đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa phong phú. Có một số collocations tốt như “maintain cultural identity”, “cultural authenticity” nhưng còn lặp lại một số từ như “culture”, “countries”. Thiếu từ vựng học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu điều kiện. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và cấu trúc nhưng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa. Phần lớn câu văn chính xác về ngữ pháp.

So sánh với bài Band 8-9

Khía cạnh Bài Band 8-9 Bài Band 6.5-7
Mở bài Sử dụng cụm danh từ phức tạp “standardized cultural frameworks”, “unique cultural characteristics” để paraphrase Paraphrase đơn giản hơn “the same cultural policies”, “keep their own cultural identity”
Phát triển ý Mỗi ý chính có: Main idea → Detailed explanation → Specific example → Impact/consequence (3-4 câu cho mỗi ý) Mỗi ý chính có: Main idea → Brief explanation → General example (2-3 câu cho mỗi ý)
Ví dụ Cụ thể và chi tiết: “restoration of Angkor Wat in Cambodia benefited from international technical support and funding” Chung chung hơn: “UNESCO has helped many countries preserve their historical buildings”
Từ vựng Đa dạng cách diễn đạt cùng một ý: “standardized frameworks” → “unified frameworks” → “universal standards” → “international frameworks” Lặp lại từ vựng: “cultural policies” xuất hiện nhiều lần, “countries” được lặp lại
Linking Sử dụng đa dạng: “Furthermore”, “Moreover”, “However”, “In my view”, “Much like” Đơn giản hơn: “First”, “Second”, “Additionally”, “In my opinion”
Độ phức tạp câu Nhiều cấu trúc phức tạp: mệnh đề quan hệ không xác định, phân từ, cleft sentences Chủ yếu câu phức đơn giản và câu ghép cơ bản

Điểm mạnh của bài Band 6.5-7:

  • Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi
  • Hoàn thành đầy đủ yêu cầu của đề bài
  • Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng
  • Có ví dụ và giải thích cho các luận điểm

Điểm cần cải thiện:

  • Phát triển ý sâu hơn với giải thích chi tiết và hệ quả cụ thể
  • Đa dạng hóa từ vựng và tránh lặp từ
  • Sử dụng ví dụ cụ thể hơn thay vì chung chung
  • Nâng cao độ phức tạp của cấu trúc câu
  • Sử dụng linking devices tinh tế hơn

Tương tự như các vấn đề phát sinh trong cultural exchange global impact, việc cân bằng giữa hợp tác quốc tế và bảo tồn bản sắc địa phương đòi hỏi một cách tiếp cận thận trọng và linh hoạt.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này phản ánh trình độ Band 5-6 với các đặc điểm: hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng và ngữ pháp. Đây là những lỗi thực tế mà học viên thường mắc phải.

In modern world, some people think that all countries should have same culture policy to protect culture heritage. Other people think each country should have their own culture. I will discuss both side in this essay.

First, I think universal culture policies is good idea. Because when all countries work together, they can help each other to protect important culture things. For example, if a country have problem with keeping old building, other countries can help with money and technology. Also, global policy can make rule that everyone must follow. This can stop people from destroying culture things or selling them illegally. UNESCO is organization that help many country to protect culture.

However, other people believe that each country culture is different and special. Every country has different tradition and custom that very important for their people. Like in Vietnam, we have Tet holiday and ao dai, but Western country don’t have these thing. If all country use same policy, maybe these special thing will lost. Also, people in each country know their culture better than foreigner. They can decide what is best way to keep their culture. Foreign people might not understand the culture well.

In my opinion, I think both idea have good point. Countries should work together but also keep their special culture. They can share idea about how to protect culture but each country can choose what they want to do.

In conclusion, universal culture policy and keeping different culture both have advantage. I think the best way is countries cooperate but still have freedom to protect their own culture in their way.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý còn sơ sài và thiếu chi tiết. Ví dụ quá chung chung và không được giải thích đầy đủ. Thiếu sự phân tích sâu về các luận điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng các ý tưởng chưa được kết nối mạch lạc. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (because, also, however). Một số chỗ chuyển ý đột ngột, thiếu sự liên kết tự nhiên giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi collocation (“same culture policy”, “culture things”, “old building”). Lặp lại nhiều từ đơn giản như “culture”, “country”, “people”. Thiếu từ vựng chính xác cho chủ đề học thuật này.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (“In modern world”), lỗi số ít/số nhiều (“all countries should have same culture policy”), lỗi thì động từ (“if a country have problem”). Cấu trúc câu đơn giản và lặp lại.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“In modern world” Thiếu mạo từ “In the modern world” Với danh từ số ít xác định như “world”, cần có mạo từ “the”. Học viên Việt Nam thường bỏ qua mạo từ vì tiếng Việt không có.
“same culture policy” Thiếu mạo từ “the same cultural policy” / “the same cultural policies” “Same” luôn đi với “the”. Ngoài ra, “culture” là danh từ, cần dùng tính từ “cultural” để bổ nghĩa cho “policy”.
“culture heritage” Lỗi từ loại “cultural heritage” Cần dùng tính từ “cultural” thay vì danh từ “culture” để bổ nghĩa cho danh từ “heritage”.
“both side” Lỗi số nhiều “both sides” “Both” đi với danh từ số nhiều, nên phải là “sides”.
“universal culture policies is” Lỗi chia động từ số “universal cultural policies are Chủ ngữ số nhiều “policies” cần động từ “are”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
“if a country have problem” Lỗi chia động từ “if a country has a problem” Chủ ngữ số ít “a country” cần động từ “has”. Thêm mạo từ “a” trước “problem”.
“with keeping old building” Lỗi giới từ & số nhiều “with preserving old buildings “With” + gerund là đúng, nhưng “keeping” không chính xác trong ngữ cảnh này, nên dùng “preserving”. “Building” cần ở số nhiều.
“make rule” Thiếu mạo từ “make rules Cần dùng số nhiều “rules” hoặc có mạo từ “a rule”.
“UNESCO is organization” Thiếu mạo từ “UNESCO is an organization” Cần mạo từ “an” trước danh từ đếm được số ít “organization”.
“help many country” Lỗi số nhiều “help many countries “Many” + danh từ số nhiều, nên phải là “countries”.
“each country culture is different” Thứ tự từ sai “each country‘s culture is different” Cần dấu sở hữu cách giữa “country” và “culture”, hoặc viết “the culture of each country”.
“tradition and custom that very important” Thiếu động từ “traditions and customs that are very important” Mệnh đề quan hệ cần có động từ “are”. Danh từ cần ở số nhiều để phù hợp ngữ cảnh.
“Western country don’t have” Lỗi số nhiều & chia động từ “Western countries don’t have” “Country” cần ở số nhiều “countries”. Động từ “don’t” phù hợp với chủ ngữ số nhiều.
“these special thing will lost” Lỗi số nhiều & thể bị động “these special things will be lost “Thing” cần số nhiều “things”. Cần dùng thể bị động “be lost” thay vì “lost” đơn thuần.
“people in each country know their culture better than foreigner” Lỗi số nhiều “better than foreigners “Foreigner” cần ở số nhiều vì đang so sánh với “people” (số nhiều).
“both idea have” Lỗi số nhiều & chia động từ “both ideas have “Idea” cần số nhiều “ideas” vì “both” chỉ hai hoặc nhiều thứ.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

Để nâng điểm từ Band 5-6 lên 6.5-7, bạn cần tập trung vào 5 khía cạnh sau:

1. Nâng cao Task Response:

  • Phát triển ý đầy đủ hơn: Thay vì chỉ nêu “UNESCO is organization that help many country to protect culture”, hãy giải thích cụ thể HOW và WHY: “UNESCO provides technical expertise and financial support to developing nations, enabling them to preserve endangered heritage sites that would otherwise deteriorate due to lack of resources.”
  • Sử dụng ví dụ cụ thể: Thay vì “old building”, đưa ra ví dụ thực tế: “historical sites such as Hoi An Ancient Town or the Imperial Citadel of Thang Long”
  • Phân tích hệ quả: Sau mỗi luận điểm, giải thích tác động của nó. Ví dụ: “This could lead to the homogenization of cultures, where unique traditions gradually disappear.”

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Đa dạng linking words: Thay vì lặp đi lặp lại “also”, “because”, hãy dùng “Furthermore”, “Moreover”, “Consequently”, “As a result”
  • Sử dụng reference words: Thay vì lặp “culture” nhiều lần, dùng “it”, “this”, “these practices”, “such traditions”
  • Topic sentence rõ ràng: Mỗi body paragraph nên bắt đầu bằng câu chủ đề tổng quát, sau đó phát triển với supporting sentences

3. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học collocations chuyên ngành: “preserve cultural heritage”, “protect endangered traditions”, “maintain cultural diversity”, “implement policies”
  • Paraphrase linh hoạt: “cultural heritage” → “historical legacy” → “traditional practices” → “cultural artifacts”
  • Tránh lặp từ: Nếu đã dùng “protect” ở câu trước, câu sau hãy dùng “preserve”, “safeguard”, “conserve”

4. Nâng cao độ chính xác ngữ pháp:

  • Ôn luyện mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Quy tắc cơ bản:
    • Danh từ đếm được số ít lần đầu nhắc đến: a/an
    • Danh từ đã được nhắc đến hoặc xác định: the
    • Danh từ số nhiều nói chung: không có mạo từ
  • Chú ý số ít/số nhiều: “Many countries” (số nhiều), “each country” (số ít), “a country” (số ít)
  • Chia động từ đúng: Chủ ngữ số ít + động từ số ít (is/has/does), chủ ngữ số nhiều + động từ số nhiều (are/have/do)
  • Thực hành câu phức: Sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, và linking words để tạo câu phức tạp hơn

5. Luyện tập có hệ thống:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên chấm chi tiết
  • Phân tích bài mẫu band cao để học cách phát triển ý và sử dụng từ vựng
  • Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi của mình (mạo từ, chia động từ, giới từ)
  • Đọc nhiều bài báo học thuật để làm quen với academic style

Khi thực hiện tốt 5 điểm trên, bạn hoàn toàn có thể cải thiện điểm từ Band 5-6 lên 6.5-7 trong vòng 2-3 tháng luyện tập đều đặn.

Lộ trình cải thiện điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 với các bước cụ thểLộ trình cải thiện điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 với các bước cụ thể

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Standardized cultural frameworks Noun phrase /ˈstændədaɪzd ˈkʌltʃərəl ˈfreɪmwɜːks/ Khung văn hóa tiêu chuẩn hóa Countries should implement standardized cultural frameworks while respecting local variations. implement/establish/develop frameworks
Preserve cultural heritage Verb phrase /prɪˈzɜːv ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ Bảo tồn di sản văn hóa Nations must work together to preserve cultural heritage for future generations. preserve/protect/safeguard heritage
Distinct cultural identity Noun phrase /dɪˈstɪŋkt ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ Bản sắc văn hóa riêng biệt Each nation should maintain its distinct cultural identity. maintain/preserve/protect identity
Intrinsically tied to Adjective phrase /ɪnˈtrɪnsɪkli taɪd tuː/ Gắn bó chặt chẽ với, liên kết vốn có với Cultural practices are intrinsically tied to local contexts. intrinsically linked/connected/related to
Coordinated international efforts Noun phrase /koʊˈɔːdɪneɪtɪd ˌɪntəˈnæʃənəl ˈefəts/ Những nỗ lực quốc tế phối hợp Coordinated international efforts are essential for protecting endangered traditions. coordinate/combine/unite efforts
Homogeneous cultural policies Noun phrase /ˌhɒməˈdʒiːniəs ˈkʌltʃərəl ˈpɒləsiz/ Chính sách văn hóa đồng nhất Homogeneous cultural policies may erode cultural diversity. implement/adopt/enforce policies
Erode cultural distinctiveness Verb phrase /ɪˈroʊd ˈkʌltʃərəl dɪˈstɪŋktɪvnəs/ Xói mòn tính đặc trưng văn hóa Globalization can erode cultural distinctiveness if not managed carefully. erode/undermine/diminish distinctiveness
Pool resources and expertise Verb phrase /puːl rɪˈsɔːsɪz ənd ˌekspɜːˈtiːz/ Tập hợp nguồn lực và chuyên môn Countries can pool resources and expertise to address common challenges. pool/combine/share resources
Inadvertently privilege Verb phrase /ˌɪnədˈvɜːtəntli ˈprɪvəlɪdʒ/ Vô tình ưu ái, thiên vị Universal standards may inadvertently privilege dominant cultures. inadvertently favor/benefit/advantage
Self-determination Noun /ˌself dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ Quyền tự quyết Indigenous communities emphasize their right to cultural self-determination. cultural/national self-determination
Flexible frameworks Noun phrase /ˈfleksəbəl ˈfreɪmwɜːks/ Khung linh hoạt Flexible frameworks can accommodate diverse cultural needs. flexible/adaptable/adjustable frameworks
Cultural imperialism Noun phrase /ˈkʌltʃərəl ɪmˈpɪəriəlɪzəm/ Chủ nghĩa đế quốc văn hóa Imposing Western standards may perpetuate cultural imperialism. cultural/economic imperialism
Endangered traditions Noun phrase /ɪnˈdeɪndʒəd trəˈdɪʃənz/ Truyền thống đang bị đe dọa Many countries are struggling to protect endangered traditions. protect/preserve endangered traditions
Authentic preservation Noun phrase /ɔːˈθentɪk ˌprezəˈveɪʃən/ Sự bảo tồn chân thực Authentic preservation requires understanding local contexts. authentic/genuine preservation
Glocalization Noun /ˌgloʊkəlaɪˈzeɪʃən/ Toàn cầu hóa địa phương (kết hợp toàn cầu và địa phương) The concept of glocalization balances global integration with local identity. cultural/business glocalization

Bộ từ vựng IELTS Writing quan trọng về chính sách văn hóa toàn cầu với collocations và ví dụ minh họaBộ từ vựng IELTS Writing quan trọng về chính sách văn hóa toàn cầu với collocations và ví dụ minh họa

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)

Công thức: While/Although + S + V, S + V (chỉ sự tương phản)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While both perspectives offer valid arguments, I believe that a balanced approach would be most beneficial.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều và tạo sự cân bằng trong lập luận. Giám khảo đánh giá cao việc thí sinh có thể thừa nhận giá trị của cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến riêng. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả trong dạng Discussion Essay.

Ví dụ bổ sung:

  • Although universal policies offer coordination benefits, they may not address local cultural nuances effectively.
  • While standardized frameworks facilitate international cooperation, each nation requires autonomy in cultural matters.
  • Even though global cultural policies promote unity, they risk undermining indigenous traditions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “despite” hoặc “in spite of” nhầm với “although/while”. Nhớ rằng: “despite/in spite of” + noun phrase, còn “although/while” + subject + verb. Lỗi phổ biến: “Despite countries have different cultures…” → Đúng: “Although countries have different cultures…”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: S, which/who + V, V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The restoration of Angkor Wat in Cambodia, which benefited immensely from international support, demonstrates the value of cooperation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp một cách mạch lạc và tinh tế, một đặc điểm của người viết có trình độ cao.

Ví dụ bổ sung:

  • UNESCO’s World Heritage Convention, which has been ratified by 194 countries, provides a framework for international cooperation.
  • Traditional Japanese arts, which include tea ceremonies and kabuki theater, have been preserved through nation-specific strategies.
  • Indigenous Australian communities, whose cultural practices date back thousands of years, emphasize self-determination in preservation efforts.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên quên đặt dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề xác định. Lỗi phổ biến: “The policy which was implemented last year is effective” (không cần dấu phẩy vì đây là mệnh đề xác định) vs “The policy, which aims to protect heritage, has been successful” (cần dấu phẩy vì đây là mệnh đề không xác định).

3. Cụm phân từ (Participial Phrase)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V hoặc S, V-ing/V-ed…, V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Imposing universal standards, dominant nations may inadvertently perpetuate cultural imperialism.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn kết hợp chúng thành một câu phức tạp, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Đây là đặc điểm nổi bật của bài viết Band 8+.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of cultural diversity, policymakers should design flexible frameworks.
  • Faced with globalization pressures, many nations struggle to maintain their unique cultural identities.
  • Having collaborated for decades, UNESCO member states have developed effective preservation strategies.
  • Influenced by Western media, younger generations may gradually lose connection with traditional practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường sử dụng sai chủ ngữ cho cụm phân từ (dangling participle). Lỗi phổ biến: “Walking down the street, the building was seen” → Đúng: “Walking down the street, I saw the building”. Chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính phải giống nhau.

Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa văn hóa và giáo dục, bạn có thể tham khảo thêm về The benefits of universal education access để thấy được cách các chính sách toàn cầu có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is/was… that/who…

Công thức: It is/was + focus element + that/who + remaining information

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is through self-determination that indigenous communities can authentically preserve their heritage.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và tăng tính thuyết phục cho lập luận. Đây là kỹ thuật tu từ cao cấp thường thấy trong văn viết học thuật và được giám khảo đánh giá cao.

Ví dụ bổ sung:

  • It is cultural diversity that makes our global society rich and vibrant.
  • It was through UNESCO’s intervention that many endangered sites were saved from destruction.
  • It is only when local communities are involved that preservation efforts truly succeed.
  • What concerns many scholars is the potential homogenization of world cultures.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “what” và “it” không đúng vị trí hoặc quên dùng “that/who” sau phần nhấn mạnh. Lỗi phổ biến: “It is cultural diversity makes…” → Đúng: “It is cultural diversity that makes…”

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditionals)

Công thức: Should/Were/Had + S + V, S + would/could/might + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were countries to impose uniform cultural standards, unique local traditions might gradually disappear.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp. Nó không chỉ thể hiện kiến thức ngữ pháp vững vàng mà còn tạo nên giọng văn trang trọng, phù hợp với văn viết học thuật IELTS. Đây là một trong những cấu trúc giúp phân biệt bài Band 7 và Band 8+.

Ví dụ bổ sung:

  • Had indigenous communities been consulted earlier, many cultural conflicts could have been avoided.
  • Should governments prioritize cultural preservation, future generations would benefit enormously.
  • Were international organizations to respect local autonomy, preservation efforts would be more effective.
  • Had proper frameworks been established, cultural artifacts would not have been lost to illegal trade.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ hoặc sử dụng sai thì trong mệnh đề chính. Lỗi phổ biến: “Were countries impose…” → Đúng: “Were countries to impose…” hoặc “Should countries impose…”. Với câu điều kiện loại 3: “Had countries imposed…, local traditions would have been preserved” (không dùng “would have preserve”).

6. Đảo ngữ với trạng từ phủ định (Inversion with Negative Adverbials)

Công thức: Not only/Never/Seldom/Rarely + auxiliary verb + S + V, but also…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only do universal frameworks facilitate cooperation, but they also ensure minimum protection standards across nations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với trạng từ phủ định là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này chứng tỏ người viết có kiến thức ngữ pháp xuất sắc và khả năng tạo ra những câu văn ấn tượng, đây là yếu tố quyết định để đạt Band 8.5-9 cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have cultural policies been as controversial as those proposed for global standardization.
  • Never before has the need for cultural preservation been more urgent than in today’s globalized world.
  • Seldom do international organizations fully understand the complexity of local cultural contexts.
  • Not only does cultural exchange promote understanding, but it also enriches societies economically.
  • Under no circumstances should cultural imperialism be tolerated in international cooperation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đây là cấu trúc khó nhất và học viên thường mắc nhiều lỗi. Lỗi phổ biến nhất là quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only universal frameworks facilitate…” → Đúng: “Not only do universal frameworks facilitate…”. Hoặc dùng sai thì: “Not only did countries has…” → Đúng: “Not only did countries have…” hoặc “Not only have countries had…”.

Sáu cấu trúc câu nâng cao giúp đạt điểm cao IELTS Writing Task 2 về chính sách văn hóaSáu cấu trúc câu nâng cao giúp đạt điểm cao IELTS Writing Task 2 về chính sách văn hóa

Những Câu Hỏi Tương Tự Có Thể Gặp

Để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS, bạn nên luyện tập với các đề bài tương tự. Dưới đây là những câu hỏi thường xuất hiện liên quan đến chủ đề chính sách văn hóa toàn cầu:

Dạng Discussion Essay:

  1. “Some believe that globalization helps spread cultural diversity, while others think it leads to cultural homogenization. Discuss both views and give your opinion.”
  2. “Some people think that international tourism promotes cultural understanding, while others believe it damages local cultures. Discuss both views and give your own opinion.”

Dạng Opinion Essay:

  1. “To what extent do you agree that governments should invest more in preserving traditional cultures rather than embracing modern globalization?”
  2. “Do you agree or disagree that countries should prioritize protecting their cultural heritage over economic development?”

Dạng Advantages/Disadvantages:

  1. “What are the advantages and disadvantages of having standardized international cultural policies?”
  2. “Discuss the advantages and disadvantages of cultural globalization for developing countries.”

Dạng Problem-Solution:

  1. “Many traditional cultures are disappearing due to globalization. What are the causes of this problem and what solutions can you suggest?”
  2. “Cultural conflicts often arise when different societies interact. What causes these conflicts and how can they be resolved?”

Các vấn đề liên quan đến văn hóa cũng xuất hiện trong bối cảnh The challenges of managing global migration, nơi sự va chạm và hòa trộn văn hóa tạo ra những thách thức phức tạp cho các nhà hoạch định chính sách.

Mẹo Ôn Luyện Hiệu Quả

1. Xây dựng ngân hàng ý tưởng theo chủ đề:
Tạo một file riêng để ghi chú các ý tưởng, ví dụ, và số liệu thống kê liên quan đến văn hóa toàn cầu. Chia thành các mục nhỏ như: benefits of cooperation, risks of homogenization, successful case studies, failed attempts, etc. Điều này giúp bạn có nguồn tư liệu phong phú khi viết bài.

2. Phân tích bài mẫu một cách có hệ thống:
Khi đọc bài mẫu Band cao, đừng chỉ đọc qua. Hãy:

  • Highlight các cụm từ và collocations hay
  • Phân tích cách tác giả phát triển từng ý tưởng
  • Chú ý cách sử dụng linking words và reference words
  • Ghi chép cấu trúc câu đặc biệt để áp dụng

3. Luyện paraphrase thường xuyên:
Khả năng paraphrase là chìa khóa để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. Mỗi ngày, chọn 5-10 câu từ đề bài hoặc bài mẫu và viết lại bằng từ ngữ khác nhau. Ví dụ:

  • “protect cultural heritage” → “preserve historical legacy” → “safeguard traditional practices” → “conserve cultural artifacts”

4. Tập viết theo thời gian:
Đừng chỉ viết không giới hạn thời gian. Hãy thường xuyên luyện viết trong 40 phút chính xác như thi thật. Điều này giúp bạn quản lý thời gian tốt hơn và quen với áp lực của kỳ thi.

5. Nhận feedback chất lượng:
Tự học rất quan trọng nhưng bạn cần có người chấm bài để chỉ ra lỗi sai. Tìm giáo viên có kinh nghiệm hoặc tham gia các group học IELTS uy tín để được góp ý chi tiết.

6. Đọc nhiều để mở rộng vốn hiểu biết:
Đọc các bài báo trên BBC News, The Guardian, National Geographic về các vấn đề văn hóa quốc tế. Điều này không chỉ cung cấp ý tưởng mà còn giúp bạn làm quen với academic writing style.

7. Tạo thói quen viết mỗi ngày:
Không cần viết cả bài mỗi ngày, nhưng hãy dành 15-20 phút để:

  • Viết một body paragraph cho một đề mới
  • Paraphrase một đề bài theo 3-4 cách khác nhau
  • Viết 5-7 câu sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao

Đối với những ai quan tâm đến việc bảo vệ di sản văn hóa thông qua luật pháp, bài viết về should cultural heritage be preserved by law sẽ cung cấp thêm góc nhìn về các chính sách pháp lý trong bảo tồn văn hóa.

Kết Luận

Chủ đề về chính sách văn hóa toàn cầu là một trong những đề tài phức tạp nhất trong IELTS Writing Task 2, đòi hỏi không chỉ kỹ năng viết mà còn kiến thức sâu rộng về văn hóa và xã hội quốc tế. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, từ đó rút ra những bài học quý giá về cách cải thiện từng tiêu chí chấm điểm.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Với dạng Discussion Essay, bạn phải thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến riêng. Mỗi ý tưởng cần được phát triển với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể.

Về Coherence & Cohesion: Cấu trúc bài viết phải rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng đa dạng linking devices nhưng phải tự nhiên, không gượng ép. Reference words và lexical chains cũng quan trọng không kém linking words trong việc tạo sự liên kết.

Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học collocations và paraphrasing. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng synonyms và various expressions. Những từ vựng học thuật như “standardized frameworks”, “intrinsically tied to”, “inadvertently privilege” sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Về Grammatical Range & Accuracy: Đa dạng cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 8+. Sử dụng mix of simple, compound, và complex sentences. Thực hành thường xuyên các cấu trúc nâng cao như câu điều kiện đảo ngữ, mệnh đề quan hệ không xác định, và cụm phân từ.

Đặc biệt đối với học viên Việt Nam, hãy chú ý đến các lỗi phổ biến như mạo từ (a/an/the), chia động từ số ít/số nhiều, và sử dụng giới từ. Những lỗi này có vẻ nhỏ nhưng nếu xuất hiện nhiều sẽ kéo điểm xuống đáng kể.

Con đường từ Band 5-6 lên 7-8 không phải là không thể nhưng đòi hỏi sự luyện tập kiên trì và có phương pháp. Hãy viết thường xuyên, nhận feedback chất lượng, và không ngừng cải thiện từng khía cạnh của bài viết. Nhớ rằng, mỗi bài viết là một cơ hội học hỏi và tiến bộ.

Cuối cùng, đừng chỉ học thuộc lòng các bài mẫu. Hãy hiểu logic phát triển ý tưởng, cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh, và tại sao các cấu trúc ngữ pháp nhất định lại hiệu quả. Khi bạn hiểu “tại sao” thay vì chỉ biết “là gì”, bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt vào bất kỳ đề bài nào.

Chúc các bạn học viên ôn tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, thành công trong IELTS Writing không đến từ may mắn mà từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và luyện tập bền bỉ!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: The Pros and Cons of Space Tourism – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: AI Đang Thay Đổi Bảo Tồn Động Vật Hoang Dã - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨