Giới thiệu về chủ đề Arts and Culture trong IELTS Writing Task 2
Vai trò của nghệ thuật và văn hóa trong việc thúc đẩy sự gắn kết xã hội là một chủ đề ngày càng phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi Opinion Essay, Discussion Essay hoặc Problem-Solution, đặc biệt trong những năm gần đây khi các vấn đề xã hội trở nên cấp thiết hơn. Theo thống kê từ các trung tâm thi chính thức, đề tài về nghệ thuật, văn hóa và xã hội chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi xuất hiện hàng năm.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh và hạn chế của từng bài. Bạn cũng sẽ học được từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu ăn điểm, và những lưu ý quan trọng để tránh những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:
- “Some people believe that arts and cultural activities are a waste of money. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2022)
- “Art and culture help bring people from different backgrounds together. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2023)
- “Government funding for arts and culture should be reduced in favor of other priorities. Discuss both views and give your opinion.” (Cambridge IELTS 16)
Đề Writing Task 2 thực hành
Some people believe that arts and cultural activities play an important role in bringing people from different backgrounds together. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Một số người tin rằng các hoạt động nghệ thuật và văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết những người đến từ các xuất thân khác nhau. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này đến mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Opinion Essay (Agree/Disagree) – đây là dạng đề yêu cầu bạn trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng về một vấn đề.
Các thuật ngữ quan trọng:
- “arts and cultural activities”: bao gồm hội họa, âm nhạc, sân khấu, múa, lễ hội văn hóa, triển lãm
- “bringing people together”: tạo ra sự kết nối, hiểu biết, hòa hợp giữa các nhóm người
- “different backgrounds”: khác biệt về dân tộc, tôn giáo, tầng lớp, quốc tịch
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Diễn giải đề quá rộng, nói chung chung về nghệ thuật mà không tập trung vào vai trò “gắn kết”
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cách nghệ thuật kết nối con người
- Sử dụng từ “culture” và “cultural activities” lẫn lộn với “tradition”
- Không đưa ra lập trường rõ ràng ngay từ đầu bài
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và đưa ra lập trường rõ ràng
- Thân bài 1: Giải thích cách nghệ thuật và văn hóa tạo ra sự kết nối (ví dụ: ngôn ngữ chung, chia sẻ cảm xúc)
- Thân bài 2: Đưa ra ví dụ cụ thể và phân tích tác động thực tế
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm với tổng hợp ngắn gọn
Nghệ thuật và văn hóa thúc đẩy sự gắn kết xã hội trong IELTS Writing Task 2
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết ở band điểm 8-9 thể hiện sự xuất sắc về mọi mặt: ý tưởng phát triển sâu sắc, ngôn ngữ tinh tế tự nhiên, cấu trúc chặt chẽ và ít lỗi sai. Dưới đây là một mẫu bài điển hình:
In today’s increasingly fragmented societies, the question of what can unite diverse communities has become particularly pressing. I strongly agree that arts and cultural activities serve as powerful catalysts for social cohesion, as they transcend linguistic and cultural barriers while fostering shared human experiences.
The primary way in which arts bridge social divides is through their universal language of emotion and expression. Unlike verbal communication, which often requires translation and can lose nuance, artistic forms such as music, dance, and visual arts convey meaning through sensory experiences that resonate across cultures. For instance, a symphony orchestra performance can move audiences to tears regardless of their nationality or social background, creating moments of collective emotional connection. Similarly, contemporary art exhibitions frequently address universal themes—love, loss, hope, injustice—that speak to our common humanity rather than our differences. This shared emotional vocabulary enables people who might otherwise remain strangers to recognize their fundamental similarities.
Furthermore, participatory cultural activities create spaces for meaningful interaction and mutual understanding. Community art projects, multicultural festivals, and collaborative performances bring individuals together in ways that foster genuine dialogue and break down prejudices. A compelling example can be found in the West-Eastern Divan Orchestra, founded by Daniel Barenboim, which unites young musicians from Israel and Arab countries. Through their shared commitment to musical excellence, these musicians develop personal relationships that challenge stereotypes and political divisions. Similarly, local initiatives such as community theatre groups or neighborhood art workshops provide regular opportunities for people from different socioeconomic backgrounds to collaborate toward common goals, building trust and empathy through sustained interaction.
In conclusion, I firmly believe that arts and cultural activities represent one of the most effective means of promoting social cohesion. By providing both a universal language of emotion and practical opportunities for collaboration, they create bridges between communities that might otherwise remain isolated. In an era of increasing polarization, investing in accessible arts and cultural programs should be recognized as essential to building more harmonious societies.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời trực tiếp và toàn diện câu hỏi đề bài. Lập trường rõ ràng ngay từ câu đầu tiên và được duy trì xuyên suốt. Ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (West-Eastern Divan Orchestra) và giải thích chi tiết về cơ chế tác động. Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng tầm nhìn về tầm quan trọng của chủ đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các liên từ và cụm từ nối một cách tự nhiên (Furthermore, Similarly, In an era of). Mỗi đoạn có một ý trung tâm được phát triển logic. Câu chủ đề mạnh mẽ và các câu sau hỗ trợ hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (catalysts, transcend, fragmented societies, polarization). Sử dụng collocations tự nhiên (social divides, universal language, mutual understanding). Không có lỗi từ vựng và các từ được chọn phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh. Có khả năng paraphrase hiệu quả. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Có mệnh đề quan hệ, câu ghép phức, cấu trúc phân từ, và các dạng câu nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu dài vẫn rõ nghĩa và dễ theo dõi. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Lập trường mạnh mẽ và nhất quán: Ngay từ câu thesis statement, người viết đã khẳng định rõ ràng quan điểm “strongly agree” và duy trì lập trường này đến tận kết luận.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Việc sử dụng ví dụ về West-Eastern Divan Orchestra không chỉ minh họa ý tưởng mà còn cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng ví dụ thực tế vào lập luận.
-
Phát triển ý sâu sắc: Mỗi ý tưởng không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích chi tiết về cơ chế hoạt động (ví dụ: giải thích tại sao nghệ thuật lại vượt qua rào cản ngôn ngữ).
-
Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các từ như “catalysts”, “transcend”, “nuance”, “polarization” được dùng đúng ngữ cảnh và không bị lạm dụng.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu ghép và câu phức, tạo nhịp điệu đọc thú vị.
-
Kết nối mạch lạc giữa các đoạn: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng topic sentence rõ ràng và kết nối logic với đoạn trước đó.
-
Kết luận có chiều sâu: Thay vì chỉ tóm tắt, kết luận còn mở rộng tầm nhìn về tầm quan trọng của chủ đề trong bối cảnh xã hội đương đại (“In an era of increasing polarization”).
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở band điểm 6.5-7 thể hiện sự hiểu biết tốt về đề bài và khả năng diễn đạt rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ phức tạp của ngôn ngữ và chiều sâu phân tích:
I agree that arts and cultural activities are important for bringing people together, especially in modern societies where communities are becoming more diverse. These activities can help people understand each other better and reduce social problems.
One main reason why arts can unite people is that they provide common interests and experiences. When people from different backgrounds participate in cultural events like music festivals or art exhibitions, they can share their feelings and ideas without needing many words. For example, at a music concert, everyone can enjoy the same songs and feel the same emotions, regardless of where they come from or what language they speak. This creates a sense of belonging and connection between strangers. Moreover, cultural activities often showcase traditions and customs from various communities, which helps people learn about and respect different ways of life. When individuals understand more about other cultures, they are less likely to have negative attitudes or discrimination.
Another important point is that participating in arts and cultural projects creates opportunities for direct interaction. Community art classes, dance groups, or theater performances require people to work together toward the same goal. During these activities, participants must communicate, cooperate, and support each other, which naturally builds friendships and trust. In my city, there is a community center that offers free painting classes for people of all ages and backgrounds. Many participants have said that they made friends with people they would never normally meet in their daily lives. These personal connections are valuable because they break down barriers between different social groups.
In conclusion, I believe arts and cultural activities play a significant role in bringing diverse communities together. They create shared experiences and provide spaces for meaningful interaction, which are essential for building a more united society. Governments and communities should therefore support and invest in such programs.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với lập trường rõ ràng (agree). Các ý chính được trình bày và phát triển hợp lý, nhưng còn thiếu chiều sâu phân tích so với band 8-9. Ví dụ có nhưng chủ yếu là tổng quát (music concert) hoặc kinh nghiệm cá nhân (community center in my city), chưa có ví dụ cụ thể mang tính thuyết phục cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết luận. Sử dụng các từ nối cơ bản hiệu quả (Moreover, Another important point, Therefore). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn đôi khi còn đơn giản và có thể mượt mà hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (common interests, sense of belonging, break down barriers). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hạn chế hơn so với band 8-9, có xu hướng lặp lại từ “people” nhiều lần. Một số cụm từ còn đơn giản (help people understand, important for bringing people together). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức khá tốt. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ) được dùng chính xác. Lỗi ngữ pháp nhỏ hiếm gặp và không ảnh hưởng đến sự hiểu. Tuy nhiên, độ đa dạng của cấu trúc câu chưa bằng band 8-9. |
So sánh với bài Band 8-9
Về Task Response:
- Band 8-9: “arts and cultural activities serve as powerful catalysts for social cohesion, as they transcend linguistic and cultural barriers”
- Band 6.5-7: “arts and cultural activities are important for bringing people together”
Bài Band 8-9 sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và cụ thể hơn (powerful catalysts, transcend barriers), trong khi Band 6.5-7 dùng từ đơn giản và chung chung hơn (important, bringing together).
Về Vocabulary:
- Band 8-9: “universal language of emotion”, “foster genuine dialogue”, “sustained interaction”
- Band 6.5-7: “common interests”, “feel the same emotions”, “direct interaction”
Bài Band 8-9 thể hiện vốn từ học thuật phong phú hơn với các collocations tinh tế, trong khi Band 6.5-7 dùng từ vựng đơn giản và trực tiếp hơn.
Về Grammar:
- Band 8-9: “Unlike verbal communication, which often requires translation and can lose nuance, artistic forms such as music, dance, and visual arts convey meaning through sensory experiences that resonate across cultures.”
- Band 6.5-7: “When people from different backgrounds participate in cultural events like music festivals or art exhibitions, they can share their feelings and ideas without needing many words.”
Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp với nhiều mệnh đề được liên kết mượt mà, trong khi Band 6.5-7 có cấu trúc đơn giản hơn nhưng vẫn rõ ràng.
Về Evidence (Bằng chứng):
- Band 8-9: Sử dụng ví dụ cụ thể có tên (West-Eastern Divan Orchestra, Daniel Barenboim)
- Band 6.5-7: Sử dụng ví dụ chung chung (music concert, community center in my city)
So sánh chi tiết band điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề nghệ thuật và văn hóa
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết ở band điểm 5-6 thể hiện khả năng trả lời câu hỏi cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và phát triển ý tưởng:
I think arts and culture activities can bring people together. In many countries, there are different people from different places and they need to understand each other. Arts can help with this problem.
First, arts is a way that people can communicate without speaking. For example, music is very popular in the world. When people listen to music, they can feel happy or sad together. It don’t matter if they are rich or poor, young or old. My country have many traditional music and when we have festival, everybody come together and enjoy. This make people feel close to each other. Also, when people see painting or watch dancing, they can understand the meaning even if they don’t speak same language. So arts is like a international language that everyone can understand.
Second reason is culture activities make people meet and talk together. If people join in culture class or art club, they will meet new friends. These friends maybe come from different background but they have same interest in arts. When they work together in project, they will know each other better and become friends. For example, in my school we had culture day where students from different class work together to make exhibition. We learn about different culture and we became friend with people we didn’t know before. This is very good for community.
However, some people maybe think arts is not important for society because it cost a lot of money. They think government should spend money on other things like hospital and school. But I think arts is also important because it help people in society to live together peacefully.
In conclusion, I agree that arts and culture activities is important to bring people together. It help people communicate and make friend with different people. Government should support more arts program in community.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời được câu hỏi cơ bản với lập trường rõ ràng (agree), nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Ví dụ còn mơ hồ và chủ yếu dựa trên kinh nghiệm cá nhân chung chung. Đoạn thứ ba về quan điểm phản đối không cần thiết và làm mất cân đối cấu trúc bài. Thiếu chiều sâu phân tích về cách thức nghệ thuật tạo ra sự gắn kết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc bài cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận, nhưng sự liên kết giữa các câu còn đơn giản và lặp đi lặp lại (Also, For example, So). Các đoạn văn có topic sentence nhưng không rõ ràng. Việc thêm đoạn phản biện ở cuối thân bài làm bài viết mất cân đối và không liên kết tốt với các đoạn trước. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (people, different, together, arts). Có một số lỗi về từ vựng và collocation (arts is, culture activities thay vì cultural activities). Sử dụng từ quá đơn giản (good, important, happy, sad) mà thiếu từ vựng học thuật. Một số cụm từ không tự nhiên (make people feel close, know each other better). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến sự hiểu: sai thì động từ (It don’t matter, have many traditional music), sai chủ vị (arts is, culture activities is), thiếu mạo từ (in art club, on other things like hospital), sai giới từ (in project). Chủ yếu sử dụng câu đơn với một số câu ghép đơn giản. Cấu trúc câu phức hiếm và thường có lỗi. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “arts is a way” | Sai số của động từ | “arts are a way” hoặc “art is a way” | “Arts” là danh từ số nhiều nên cần động từ “are”. Nếu muốn dùng “is” thì phải dùng danh từ số ít “art” (nghệ thuật nói chung). Đây là lỗi sai về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ, rất phổ biến với học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo số. |
| “It don’t matter” | Sai chia động từ | “It doesn’t matter” | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít nên phải dùng “doesn’t” chứ không phải “don’t”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn vì tiếng Việt không có sự khác biệt này. |
| “My country have” | Sai chia động từ | “My country has” | Chủ ngữ “my country” là ngôi thứ ba số ít, động từ “have” phải chia thành “has”. |
| “culture activities” | Sai từ loại | “cultural activities” | Cần dùng tính từ “cultural” để bổ nghĩa cho danh từ “activities”, không phải danh từ “culture”. Đây là lỗi về word form – việc chọn từ loại đúng để bổ nghĩa. |
| “everybody come” | Sai chia động từ | “everybody comes” | “Everybody” là đại từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Nhiều học viên Việt nghĩ “everybody” là số nhiều vì có nghĩa “mọi người” nhưng ngữ pháp tiếng Anh coi đây là số ít. |
| “same language” | Thiếu mạo từ | “the same language” | Sau “same” luôn phải có mạo từ “the”. Đây là quy tắc cố định trong tiếng Anh. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có. |
| “arts is like a international language” | Sai mạo từ và số động từ | “art is like an international language” | Phải dùng “an” trước nguyên âm (international). Ngoài ra, ở đây nên dùng “art” số ít vì đang nói về nghệ thuật như một khái niệm chung. |
| “make people meet” | Sai cấu trúc | “help people meet” hoặc “bring people together to meet” | “Make” ở đây nghe không tự nhiên, nên dùng “help” hoặc cấu trúc khác. “Make people do something” thường mang nghĩa ép buộc, không phù hợp ngữ cảnh này. |
| “These friends maybe come” | Sai vị trí từ | “These friends may come” | “Maybe” là trạng từ đứng đầu câu hoặc giữa câu, còn “may” là động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính. Ở đây cần “may come” chứ không phải “maybe come”. |
| “they have same interest” | Thiếu mạo từ | “they have the same interest” | Cần có “the” trước “same” như đã giải thích ở trên. |
| “in project” | Thiếu mạo từ | “on a project” hoặc “on projects” | Cần có mạo từ “a” hoặc dùng số nhiều. Ngoài ra, giới từ đúng là “on” chứ không phải “in” khi nói về làm việc trên dự án. |
| “in my school we had culture day” | Thiếu mạo từ và sai từ loại | “in my school we had a cultural day” | Cần mạo từ “a” và phải dùng tính từ “cultural” thay vì danh từ “culture”. |
| “it cost a lot of money” | Sai thì | “it costs a lot of money” | Đang nói về sự thật hiện tại nên phải dùng thì hiện tại đơn “costs”, không phải quá khứ “cost”. |
| “arts and culture activities is important” | Sai số động từ | “arts and cultural activities are important” | Chủ ngữ là cụm danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, và phải dùng “cultural” (tính từ) chứ không phải “culture” (danh từ). |
| “It help people” | Sai chia động từ | “It helps people” hoặc “They help people” | Nếu chủ ngữ là “it” (số ít) thì động từ phải là “helps”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này nên dùng “They” vì đang nói về “arts and cultural activities” (số nhiều). |
| “make friend” | Sai số | “make friends” | Cụm từ đúng là “make friends” (số nhiều) chứ không phải “make friend” (số ít). Đây là cụm từ cố định trong tiếng Anh. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:
- Thành thạo chia động từ theo ngôi, số và thì (đặc biệt là hiện tại đơn với ngôi thứ ba)
- Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the – học thuộc các quy tắc cơ bản
- Phân biệt rõ từ loại: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ
- Luyện tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học từ vựng theo chủ đề thay vì học rời rạc
- Tập trung vào collocations (cụm từ đi với nhau): social cohesion, cultural diversity, foster understanding
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ: bring together = unite = connect
- Học cách paraphrase đề bài thay vì copy nguyên văn
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Mỗi ý chính cần có ít nhất 3-4 câu giải thích và ví dụ cụ thể
- Đưa ra ví dụ thực tế có tên, có địa điểm thay vì ví dụ chung chung
- Giải thích “tại sao” và “như thế nào” thay vì chỉ nêu sự việc
- Phân tích nguyên nhân – hậu quả để làm sâu lập luận
4. Tổ chức bài viết tốt hơn:
- Mỗi đoạn thân bài chỉ nên có MỘT ý chính rõ ràng
- Câu chủ đề (topic sentence) phải tóm tắt ý chính của cả đoạn
- Sử dụng các từ nối đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, In addition, Consequently
- Tránh đưa ý phản biện vào bài Agree/Disagree trừ khi đó là dạng Discuss both views
5. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi
- Đọc nhiều bài mẫu band 7-8 để học cách diễn đạt tự nhiên
- Học thuộc các mẫu câu và cấu trúc hay, sau đó áp dụng vào bài viết của mình
- Làm bài theo thời gian (40 phút) để quen với áp lực thi thật
Những lỗi ngữ pháp và từ vựng thường gặp ở học viên Việt Nam trong IELTS Writing
Từ vựng quan trọng cần nhớ
Dưới đây là bảng từ vựng thiết yếu giúp bạn diễn đạt hiệu quả về chủ đề nghệ thuật, văn hóa và sự gắn kết xã hội:
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| social cohesion | noun phrase | /ˈsəʊʃəl kəʊˈhiːʒən/ | sự gắn kết xã hội | Arts and cultural programs can strengthen social cohesion in diverse communities. | promote/foster/strengthen social cohesion, lack of social cohesion |
| transcend | verb | /trænˈsend/ | vượt qua, vượt trội | Music transcends language barriers and connects people emotionally. | transcend boundaries/barriers/differences |
| catalyst | noun | /ˈkætəlɪst/ | chất xúc tác, động lực thúc đẩy | Cultural festivals serve as catalysts for intercultural dialogue. | catalyst for change/growth/unity, powerful catalyst |
| foster | verb | /ˈfɒstə(r)/ | nuôi dưỡng, thúc đẩy | Community art projects foster mutual understanding between different groups. | foster understanding/dialogue/cooperation/relationships |
| universal language | noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ chung, phổ quát | Art is often described as a universal language that everyone can understand. | speak a universal language |
| bridge divides | verb phrase | /brɪdʒ dɪˈvaɪdz/ | bắc cầu nối, thu hẹp khoảng cách | Cultural exchange programs help bridge divides between nations. | bridge social/cultural/political divides |
| break down barriers | verb phrase | /breɪk daʊn ˈbæriəz/ | phá bỏ rào cản | Collaborative art projects break down barriers between different ethnic groups. | break down cultural/social/language barriers |
| mutual understanding | noun phrase | /ˈmjuːtʃuəl ˌʌndəˈstændɪŋ/ | sự hiểu biết lẫn nhau | Regular cultural interaction promotes mutual understanding. | promote/develop/achieve mutual understanding |
| cultural diversity | noun phrase | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng văn hóa | Cultural diversity enriches society and should be celebrated. | embrace/celebrate/preserve cultural diversity |
| participatory activities | noun phrase | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪtəri ækˈtɪvətiz/ | hoạt động có sự tham gia | Participatory activities in the arts engage people more deeply than passive observation. | participatory approach/process/activities |
| sense of belonging | noun phrase | /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ | cảm giác thuộc về | Community theater gives participants a strong sense of belonging. | create/develop/foster a sense of belonging |
| intercultural dialogue | noun phrase | /ˌɪntəˈkʌltʃərəl ˈdaɪəlɒɡ/ | đối thoại liên văn hóa | Art exhibitions promote intercultural dialogue in multicultural cities. | facilitate/encourage/promote intercultural dialogue |
| shared experience | noun phrase | /ʃeəd ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm chung | Attending a concert creates a shared experience among the audience. | create/provide shared experiences |
| collective identity | noun phrase | /kəˈlektɪv aɪˈdentəti/ | bản sắc tập thể | National cultural events strengthen collective identity. | form/build/reinforce collective identity |
| prejudice | noun | /ˈpredʒudɪs/ | định kiến, thành kiến | Cultural exposure reduces prejudice and stereotyping. | overcome/reduce/challenge prejudice, racial/social prejudice |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
Cấu trúc 1: Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Chủ ngữ + , which/who + động từ + bổ ngữ, + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike verbal communication, which often requires translation and can lose nuance, artistic forms convey meaning through sensory experiences.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin phụ vào câu một cách tự nhiên, thể hiện khả năng viết câu phức tạp và liên kết ý tưởng mượt mà. Nó tạo ra câu dài nhưng vẫn rõ nghĩa, đây là đặc điểm của writing band cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Community art projects, which bring together people from diverse backgrounds, create opportunities for meaningful dialogue.”
- “The West-Eastern Divan Orchestra, which was founded by Daniel Barenboim, unites young musicians from conflicting nations.”
- “Cultural festivals, which celebrate traditions from various communities, help reduce prejudice and stereotypes.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Họ cũng hay quên dấu phẩy hoặc đặt sai vị trí which/who. Ví dụ sai: “Community art projects which bring people together are important.” (cần có dấu phẩy nếu đây là thông tin bổ sung).
Cấu trúc 2: Cụm phân từ đầu câu (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + bổ ngữ, + chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Through their shared commitment to musical excellence, these musicians develop personal relationships that challenge stereotypes and political divisions.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp hai ý trong một câu, tạo ra câu súc tích và học thuật. Nó thể hiện khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu thay vì luôn bắt đầu câu bằng chủ ngữ + động từ.
Ví dụ bổ sung:
- “Recognizing the power of arts, many governments have increased funding for cultural programs.”
- “Faced with increasing social fragmentation, communities are turning to cultural activities as a solution.”
- “Having participated in multicultural art workshops, individuals often develop more tolerant attitudes.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường để chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính (dangling participle). Ví dụ sai: “Participating in the festival, the music was very impressive.” (Ai là người tham gia? Âm nhạc không thể tham gia được). Đúng: “Participating in the festival, I found the music very impressive.”
Cấu trúc 3: Câu chẻ với It is/was… that (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại của câu]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through sustained interaction that trust and empathy are built between communities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ và khả năng sắp xếp thông tin hiệu quả. Đây là cấu trúc nâng cao ít học viên sử dụng được chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the universal nature of artistic expression that enables it to connect people across cultures.”
- “It was the community theater project that brought together residents from different neighborhoods.”
- “It is not funding alone that determines the success of cultural programs, but also community engagement.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay quên “that” sau phần nhấn mạnh hoặc dùng sai “which” thay vì “that”. Ví dụ sai: “It is arts which bring people together.” (nên dùng “that”). Họ cũng hay dùng cấu trúc này quá nhiều khiến bài viết trở nên gượng gạo.
Cấu trúc 4: Câu đảo ngữ với Not only (Inversion)
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính, but also + mệnh đề bình thường
Ví dụ áp dụng:
“Not only do cultural activities provide entertainment, but they also foster mutual understanding between diverse groups.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết trang trọng và học thuật. Nó thể hiện sự thành thạo ngữ pháp nâng cao và khả năng sử dụng các cấu trúc ít phổ biến. Câu đảo ngữ cũng tạo nhấn mạnh mạnh mẽ cho ý tưởng.
Ví dụ bổ sung:
- “Not only does music transcend language barriers, but it also creates emotional connections between strangers.”
- “Not only have arts programs reduced social tensions, but they have also improved community well-being.”
- “Not only is cultural diversity valuable in itself, but it also enriches society as a whole.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “Not only”. Ví dụ sai: “Not only cultural activities provide entertainment…” (thiếu trợ động từ “do”). Đúng: “Not only do cultural activities provide entertainment…”. Họ cũng hay lạm dụng cấu trúc này nhiều lần trong một bài.
Cấu trúc 5: Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + quá khứ hoàn thành, + would/could + động từ nguyên mẫu (hiện tại)
Ví dụ áp dụng:
“If societies had not invested in cultural programs, communities would be far more fragmented today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân trong quá khứ và hậu quả trong hiện tại. Đây là cấu trúc nâng cao cho thấy sự tinh tế trong tư duy và ngôn ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- “If arts education had been prioritized in schools, young people would have better intercultural understanding now.”
- “If government funding for the arts had been maintained, more communities would be benefiting from cultural programs today.”
- “If cultural exchanges had not been promoted, international relations would be much worse at present.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If societies did not invest in cultural programs, communities would be fragmented.” (đây là câu điều kiện loại 2, không phải hỗn hợp). Họ cũng ít khi biết khi nào nên dùng câu điều kiện hỗn hợp trong writing.
Cấu trúc 6: Cấu trúc nhấn mạnh với What (What-cleft)
Công thức: What + chủ ngữ + động từ + is/was + [phần nhấn mạnh]
Ví dụ áp dụng:
“What makes arts particularly effective in promoting social cohesion is their ability to transcend linguistic and cultural barriers.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc What-cleft tạo ra sự nhấn mạnh tự nhiên và học thuật, giúp bài viết trở nên thuyết phục hơn. Nó cho phép bạn đặt thông tin quan trọng nhất ở cuối câu (end focus), tạo ấn tượng mạnh với người đọc.
Ví dụ bổ sung:
- “What distinguishes participatory art projects from passive cultural consumption is the depth of engagement they create.”
- “What many people fail to recognize is that cultural activities are investments in social capital.”
- “What these programs achieve is not just entertainment but genuine community building.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai động từ “is/are” sau mệnh đề What (phải phù hợp với danh từ sau “is/are”, không phải với chủ ngữ trong mệnh đề What). Ví dụ sai: “What arts do is bringing people together” (nên là “is to bring” hoặc “is that they bring”). Họ cũng hay dùng cấu trúc này không đúng ngữ cảnh, làm câu văn rườm rà.
Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band 8-9 IELTS Writing Task 2
Kết luận
Chủ đề về vai trò của nghệ thuật và văn hóa trong việc thúc đẩy sự gắn kết xã hội là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc band 8-9, một bài viết tốt band 6.5-7, và một bài viết cơ bản band 5-6.
Điểm mạnh của một bài viết band cao không chỉ nằm ở việc sử dụng từ vựng phức tạp hay cấu trúc câu dài, mà còn ở khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc, đưa ra ví dụ cụ thể thuyết phục, và tổ chức bài viết mạch lạc. Ngược lại, những lỗi ngữ pháp cơ bản, từ vựng hạn chế và ý tưởng chung chung là những yếu tố kéo điểm xuống thấp.
Để cải thiện kỹ năng viết của mình, bạn cần tập trung vào:
- Nắm vững ngữ pháp cơ bản, đặc biệt là chia động từ, dùng mạo từ và chọn từ loại đúng
- Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề và học cách sử dụng collocations tự nhiên
- Luyện tập phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết
- Học thuộc và áp dụng các cấu trúc câu nâng cao một cách linh hoạt
- Viết thường xuyên và nhờ người có trình độ cao hơn sửa lỗi
Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là điều có thể làm được trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự luyện tập kiên trì, việc học từ những lỗi sai, và không ngừng cải thiện kỹ năng của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS!