IELTS Writing Task 2: Vai trò của tiền điện tử trong tương lai ngân hàng – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về tiền điện tử và công nghệ tài chính đã trở thành một trong những đề tài “nóng” thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, vai trò của digital currencies (tiền kỹ thuật số) trong tương lai ngành ngân hàng là một chủ đề được giám khảo IELTS đánh giá cao vì tính thời sự và khả năng phản ánh hiểu biết của thí sinh về xu hướng công nghệ toàn cầu.

Qua hơn 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này vì thiếu vốn từ vựng chuyên ngành tài chính và chưa biết cách triển khai ý một cách logic. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những hạn chế đó thông qua:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9) với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Phân tích sâu về cấu trúc và cách triển khai ý phù hợp với từng band điểm
  • Kho từ vựng chuyên ngành với collocations thực tế và cách sử dụng
  • Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn tự tin đạt band 7+

Dưới đây là các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này:

  • “Some people believe that digital currencies will eventually replace traditional banking systems. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2023)
  • “The development of cryptocurrency poses challenges to central banks and financial stability. Discuss both views and give your opinion.” (IDP Australia, 2022)
  • “Digital currencies could make financial services more accessible to people worldwide. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IELTS Academic, 2024)

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that digital currencies, such as Bitcoin and other cryptocurrencies, will replace traditional banking systems in the future. Others argue that conventional banks will continue to play a crucial role in the financial sector.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng các loại tiền kỹ thuật số như Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác sẽ thay thế hệ thống ngân hàng truyền thống trong tương lai. Những người khác lại cho rằng các ngân hàng thông thường sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài gồm 3 phần:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Tiền kỹ thuật số sẽ thay thế ngân hàng truyền thống
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Ngân hàng truyền thống vẫn sẽ giữ vai trò quan trọng
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Digital currencies: Tiền kỹ thuật số – bao gồm cả cryptocurrency (tiền mã hóa) như Bitcoin và các loại tiền điện tử khác
  • Traditional banking systems: Hệ thống ngân hàng truyền thống – các ngân hàng thương mại với chi nhánh vật lý
  • Replace: Thay thế hoàn toàn – không phải “bổ sung” hay “cùng tồn tại”
  • Financial sector: Lĩnh vực tài chính – phạm vi rộng hơn ngân hàng

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần mở bài và kết bài
  • Viết chung chung về “công nghệ” thay vì tập trung vào digital currencies
  • Thiếu ví dụ cụ thể hoặc ví dụ không liên quan đến ngân hàng
  • Lạm dụng từ “I think” mà không có lập luận logic

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng đề này, bạn nên:

  • Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể chọn một bên hoặc cân bằng)
  • Đoạn thân bài 1: Phân tích lý do tại sao digital currencies có thể thay thế ngân hàng (tốc độ giao dịch, chi phí thấp, tính phi tập trung)
  • Đoạn thân bài 2: Phân tích lý do tại sao ngân hàng truyền thống vẫn cần thiết (uy tín, bảo mật, quy định pháp lý, dịch vụ tư vấn)
  • Đoạn kết bài: Khẳng định lại quan điểm và đưa ra dự đoán hoặc khuyến nghị

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng, cùng với khả năng phân tích sâu sắc vấn đề. Dưới đây là một bài mẫu đạt chuẩn cao nhất:

The advent of digital currencies has sparked an intense debate about the future landscape of financial services. While some advocate that cryptocurrencies like Bitcoin will ultimately supplant conventional banking institutions, others maintain that traditional banks will retain their pivotal position. Although digital currencies offer compelling advantages, I believe that a hybrid model integrating both systems is the most probable outcome.

Proponents of cryptocurrency dominance cite several persuasive arguments. Firstly, digital currencies facilitate faster and more cost-effective international transactions by eliminating intermediaries such as correspondent banks. For instance, a Bitcoin transfer between countries can be completed within minutes at minimal cost, whereas traditional wire transfers may take several days and incur substantial fees. Secondly, blockchain technology, which underpins most cryptocurrencies, offers unprecedented transparency and security through its decentralized ledger system. This technological advantage has attracted millions of users who value financial autonomy and protection from institutional failures. Furthermore, digital currencies democratize access to financial services, particularly benefiting the unbanked population in developing nations who lack access to traditional banking infrastructure.

Conversely, there are compelling reasons why conventional banks will continue to play an indispensable role. Traditional financial institutions provide a comprehensive suite of services that extend far beyond simple transactions, including mortgage lending, business financing, and personalized financial advisory. These complex services require human expertise and regulatory oversight that cryptocurrency platforms currently cannot replicate. Moreover, established banks operate within robust legal frameworks that protect consumers against fraud and provide deposit insurance, instilling confidence that volatile cryptocurrencies struggle to match. The extreme price fluctuations of Bitcoin, which can swing by 20% within a single day, render it unsuitable as a stable medium of exchange or store of value for ordinary citizens. Additionally, central banks and governments possess vested interests in maintaining control over monetary policy, making complete replacement politically implausible.

In conclusion, while digital currencies will undoubtedly transform certain aspects of banking through enhanced efficiency and accessibility, a complete replacement of traditional institutions appears unlikely. The optimal future probably lies in a symbiotic relationship where banks integrate blockchain technology while maintaining their regulatory role and comprehensive service offerings. This evolution will require both sectors to adapt and innovate rather than one eliminating the other.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai quan điểm một cách cân bằng và sâu sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay trong đoạn mở bài (“hybrid model”) và được khẳng định lại ở kết bài với lập luận logic. Mỗi body paragraph phát triển một quan điểm với ví dụ cụ thể (Bitcoin transfer, price fluctuation 20%).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices (“Conversely”, “Moreover”, “Furthermore”) không lặp lại. Mỗi đoạn có topic sentence mạnh và phát triển ý theo trình tự logic. Cohesion devices được dùng tinh tế (“This technological advantage”, “These complex services”).
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng chuyên ngành phong phú và chính xác (supplant, correspondent banks, decentralized ledger system, symbiotic relationship). Collocations học thuật xuất sắc (compelling advantages, unprecedented transparency, indispensable role). Paraphrasing hiệu quả (replace → supplant, traditional banks → conventional banking institutions). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, câu bị động. Sử dụng thành thạo các thì và thể động từ (will retain, has sparked, appears unlikely). Câu ghép và câu phức được kết hợp cân bằng. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ dài và độ phức tạp của câu phù hợp với văn phong học thuật.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu cuối đoạn mở bài đã nêu quan điểm “hybrid model” – một lập trường tinh tế hơn so với việc chọn một bên tuyệt đối. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.

  2. Ví dụ cụ thể và thực tế: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn có số liệu cụ thể (“20% price swing within a single day”) và ví dụ thực tiễn (Bitcoin transfer so với wire transfer), giúp lập luận thuyết phục hơn.

  3. Cân bằng giữa hai quan điểm: Mỗi body paragraph có độ dài tương đương (khoảng 120-130 từ) và số lượng lập luận cân đối, cho thấy người viết đã phân tích toàn diện vấn đề.

  4. Collocations chuyên ngành chính xác: Các cụm từ như “correspondent banks”, “decentralized ledger system”, “monetary policy”, “deposit insurance” cho thấy hiểu biết sâu về lĩnh vực tài chính, không chỉ là từ vựng học thuộc.

  5. Câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu tổng quát rõ ràng (“Proponents of cryptocurrency dominance…”, “Conversely, there are compelling reasons…”) giúp người đọc dễ theo dõi luồng ý tưởng.

  6. Kết bài tổng hợp tốt: Không chỉ lặp lại quan điểm mà còn mở rộng với dự đoán về tương lai (“symbiotic relationship”, “both sectors to adapt”), thể hiện tư duy phản biện và khả năng tổng hợp thông tin.

  7. Paraphrasing xuất sắc: Đề bài được paraphrase hoàn toàn trong mở bài và kết bài mà không lặp từ (replace → supplant → eliminating, traditional banking systems → conventional banking institutions → established banks).

Phân tích vai trò của tiền điện tử trong hệ thống ngân hàng tương lai với biểu đồ minh họaPhân tích vai trò của tiền điện tử trong hệ thống ngân hàng tương lai với biểu đồ minh họa

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý so với Band 8-9:

The development of digital currencies has led to discussions about whether they will replace traditional banks or not. Some people think cryptocurrencies like Bitcoin will take over, while others believe banks will still be important. In my opinion, both will exist together in the future.

On the one hand, digital currencies have several advantages that could challenge traditional banking. First of all, transactions using cryptocurrency are much faster than bank transfers. For example, sending money abroad through a bank can take 3-5 days, but Bitcoin transactions only take a few hours. Another benefit is lower costs because there are no middlemen involved in the process. This is especially helpful for people in poor countries who cannot access banking services easily. Additionally, cryptocurrencies give users more control over their money because they do not depend on banks or governments. Many young people prefer this independence and see it as the future of finance.

On the other hand, traditional banks have important features that digital currencies cannot provide. Firstly, banks offer many services besides transactions, such as loans, mortgages, and financial advice. These services need professional staff and cannot be replaced by technology alone. Secondly, banks are regulated by the government, which makes them more trustworthy and safer for customers. If something goes wrong, there are laws to protect people’s deposits. In contrast, cryptocurrencies are very unstable and their value can change dramatically in a short time. For instance, Bitcoin’s price dropped by 50% in 2022, which scared many investors. Furthermore, most governments want to control their national currency, so they will not allow cryptocurrencies to completely replace banks.

In conclusion, although digital currencies have clear benefits like speed and low costs, I believe traditional banks will continue to play a vital role because they provide security and comprehensive services. The most likely scenario is that both systems will work together, with banks adopting some blockchain technology while maintaining their core functions.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu với cả hai quan điểm và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ đơn giản hơn Band 8-9, thiếu chiều sâu phân tích. Ví dụ về Bitcoin (50% drop) có thật nhưng chưa được khai thác sâu về ý nghĩa.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Linking devices sử dụng đúng nhưng còn đơn giản và lặp lại (First of all, Firstly, Secondly). Câu chủ đề có nhưng chưa đủ mạnh. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, thiếu câu nối mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số từ vựng tốt (unstable, comprehensive services, scenario) nhưng còn lặp từ (banks xuất hiện quá nhiều). Thiếu collocations chuyên ngành mạnh. Paraphrasing hạn chế (replace/take over).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Đa dạng cấu trúc câu với câu phức, câu ghép. Sử dụng đúng các thì động từ. Có một số cấu trúc tốt (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện). Tuy nhiên, độ phức tạp của câu chưa cao, chủ yếu là câu đơn giản và trung bình. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

Khía cạnh Band 6.5-7 Band 8-9 Phân tích
Mở bài “Some people think… while others believe… In my opinion…” “Although digital currencies offer compelling advantages, I believe that a hybrid model…” Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức ngay từ đầu với “Although” và từ vựng tinh tế hơn (“compelling advantages”, “hybrid model”). Band 6.5-7 dùng cấu trúc đơn giản hơn nhưng vẫn rõ ràng.
Topic sentence “Digital currencies have several advantages…” “Proponents of cryptocurrency dominance cite several persuasive arguments” Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp hơn (“proponents”, “cite”, “persuasive arguments”) thay vì từ thông dụng (“have advantages”).
Ví dụ cụ thể “Bitcoin’s price dropped by 50% in 2022” “Bitcoin can swing by 20% within a single day” Cả hai đều có số liệu cụ thể, nhưng Band 8-9 diễn đạt động hơn (“swing by”) và nhấn mạnh tần suất (“within a single day”).
Linking words First of all, Firstly, Secondly, Additionally Furthermore, Moreover, Conversely, Additionally Band 8-9 đa dạng hơn và tránh lặp lại, sử dụng từ nối tinh tế hơn như “Conversely” thay vì “On the other hand”.
Collocations “financial advice”, “drop by 50%” “correspondent banks”, “decentralized ledger system”, “monetary policy” Band 8-9 có nhiều collocations chuyên ngành hơn, thể hiện hiểu biết sâu về tài chính.
Kết bài “The most likely scenario is…” “The optimal future probably lies in a symbiotic relationship…” Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế hơn (“optimal”, “symbiotic relationship”) so với “most likely scenario”.

Điểm khác biệt chính:

  1. Độ phức tạp của từ vựng: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều từ vựng học thuật và chuyên ngành hơn (supplant, unprecedented, indispensable, symbiotic), trong khi Band 6.5-7 dùng từ thông dụng hơn (important, helpful, trustworthy).

  2. Chiều sâu phân tích: Band 8-9 giải thích sâu hơn về “tại sao” (ví dụ: giải thích về blockchain technology, deposit insurance), còn Band 6.5-7 chỉ nêu ra “cái gì” (faster, cheaper, safer).

  3. Cấu trúc câu: Band 8-9 có nhiều câu phức với nhiều mệnh đề hơn, trong khi Band 6.5-7 chủ yếu dùng câu đơn và câu ghép đơn giản.

  4. Paraphrasing: Band 8-9 paraphrase hiệu quả hơn, tránh lặp từ, còn Band 6.5-7 lặp lại “banks”, “digital currencies” nhiều lần.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý:

Nowadays, many people use digital money like Bitcoin. Some people think that digital currencies will replace banks in the future. Other people think banks are still necessary. I think both of them have good and bad points.

First, digital currencies have many benefits. It is very fast to send money to other countries. If you use bank, it take long time maybe one week. But if you use Bitcoin, it only take few hours or one day. Also, the fee is cheaper than bank. Many people like to use it because they don’t need to go to bank and wait in the line. Young people especially like digital money because it is convenient and modern. They can use their phone to do everything. Another good thing is that nobody control your money, only you can control it. This make people feel more free.

However, traditional banks also have important role. Banks can give loan to people who want to buy house or start business. Digital currencies cannot do this things. Banks also have many workers who can help customers and give advice about money. If you have problem, you can go to bank and talk to someone. But with digital money, if you lose your password, nobody can help you and you will lose all your money. Also, digital currencies price change very much. Today it can be high price, tomorrow it can be very low price. This is dangerous for people who want to save money. Government also like banks more because they can control it better.

In conclusion, I think digital currencies and banks both important for future. Digital money is good for young people and quick transactions. But banks are still necessary for big financial services and safety. Maybe in the future they can work together and both exist.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai quan điểm nhưng phát triển ý còn mơ hồ và thiếu cụ thể. Quan điểm cá nhân không rõ ràng (“both of them have good and bad points” quá chung chung). Ví dụ đơn giản và thiếu độ sâu. Một số ý lệch đề (young people like using phone).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có (4 đoạn) nhưng tổ chức ý trong đoạn còn lộn xộn. Linking words đơn giản và lặp lại (First, Also, However, But). Thiếu câu chủ đề rõ ràng. Một số ý không liên kết logic (nhảy từ convenient sang feeling free). Referencing không chính xác (“it” không rõ đang chỉ gì).
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (bank xuất hiện 11 lần, money 8 lần, people 10 lần). Sử dụng từ vựng không chính xác (digital money thay vì digital currencies). Thiếu collocations, chỉ dùng từ đơn. Paraphrasing rất yếu. Một số lỗi word choice (fee is cheaper → fees are lower).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: chia động từ sai (it take, bank have), thiếu mạo từ (use bank, buy house), sai số ít/nhiều (this things), thiếu chủ ngữ (can do this things), sai thì (nobody can help you – should be “could”). Chủ yếu dùng câu đơn. Câu phức hạn chế và thường sai.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“I think both of them have good and bad points” Thesis statement yếu “In my opinion, while digital currencies offer certain advantages, traditional banks will remain essential due to their comprehensive services and regulatory oversight” Thesis statement cần nêu rõ quan điểm, không nên mơ hồ. Nên nói cụ thể bạn nghiêng về bên nào hoặc tin vào mô hình nào, không chỉ nói “cả hai đều có điểm tốt xấu”
“It is very fast” / “If you use bank, it take long time” Lỗi chia động từ “It is very fast” / “If you use banks, it takes a long time” Chủ ngữ “it” số ít nên động từ phải thêm “s/es”. “Bank” cần dùng số nhiều hoặc thêm mạo từ “a/the”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
“the fee is cheaper” Lỗi word choice “the fees are lower” hoặc “it is cheaper” “Fee” (chi phí) không thể “cheap/expensive”, chỉ có thể “high/low”. Hoặc dùng “it” (việc giao dịch) thì mới dùng “cheaper” được.
“wait in the line” Lỗi giới từ “wait in line” hoặc “stand in the queue” Trong tiếng Anh Mỹ dùng “wait in line” không có “the”, tiếng Anh Anh dùng “queue”.
“Digital currencies cannot do this things” Lỗi số ít/nhiều & hợp ngữ pháp “Digital currencies cannot provide these services” “This” dùng cho số ít, “these” cho số nhiều. “Things” quá chung chung, nên dùng “services” cụ thể hơn. Chủ ngữ “currencies” là danh từ chỉ vật, không thể “do” (làm hành động), nên dùng “provide/offer”.
“Banks can give loan” Thiếu mạo từ “Banks can give loans” hoặc “provide loans” Danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a/an/the” hoặc dùng số nhiều. “Loan” là danh từ đếm được nên cần “a loan” hoặc “loans”. Học viên Việt thường quên vì tiếng Việt không có mạo từ.
“if you lose your password, nobody can help you” Lỗi thì động từ “if you lose your password, nobody could help you” hoặc “can help you recover it” Câu điều kiện loại 1 nhưng ý muốn nói về khả năng trong tình huống giả định, nên dùng “could” phù hợp hơn. Hoặc cần làm rõ “help you do what” – help you recover it.
“price change very much” Lỗi chia động từ & word form “prices change/fluctuate significantly” hoặc “the price changes dramatically” Chủ ngữ số ít “price” cần động từ “changes”, hoặc dùng số nhiều “prices change”. “Very much” không đi với động từ, phải dùng “significantly/dramatically/considerably”.
“This is dangerous” Referencing không rõ “This volatility is dangerous” hoặc “These price fluctuations pose risks” “This” chỉ gì không rõ ràng. Nên dùng danh từ cụ thể như “volatility” (tính biến động) hoặc “fluctuations” (sự dao động).
“Government also like banks more” Lỗi chia động từ & từ vựng “Governments also prefer banks” hoặc “Regulatory authorities favor traditional banks” “Government” là danh từ số ít cần “likes” hoặc dùng số nhiều “governments like”. “Like more” nên thay bằng “prefer” học thuật hơn.
“both important” Thiếu động từ “both are important” hoặc “both will remain important” Câu tiếng Anh cần động từ. Không thể bỏ “are/will be” như trong tiếng Việt.
“and both exist” Từ vựng nghèo nàn “and both will coexist” hoặc “both systems will continue to operate alongside each other” “Exist” quá đơn giản, dùng “coexist” (cùng tồn tại) hoặc “operate alongside” diễn đạt mối quan hệ rõ hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: good → beneficial/advantageous; bad → detrimental/disadvantageous; many people → a significant number of individuals
  • Học collocations thay vì từ đơn: “make transactions” thay vì “do transactions”; “offer services” thay vì “give services”
  • Sử dụng synonyms để tránh lặp từ: banks = financial institutions = banking sector = conventional banks
  • Học từ vựng theo chủ đề: Với đề về digital currencies, cần biết: cryptocurrency, blockchain, transaction fees, volatility, regulatory framework, monetary policy

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Ôn luyện chia động từ: Đặc biệt chú ý ngôi thứ 3 số ít (he/she/it + V-s/es), đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt
  • Thành thạo mạo từ a/an/the: Quy tắc cơ bản – danh từ đếm được số ít phải có mạo từ; danh từ số nhiều hoặc không đếm được không bắt buộc
  • Luyện câu phức: Sử dụng mệnh đề quan hệ (which, that, who), mệnh đề phụ thuộc (although, while, because), mệnh đề phân từ
  • Thực hành câu điều kiện: Đặc biệt loại 1 (If + present, will + V) và loại 2 (If + past, would + V)

3. Cấu trúc bài rõ ràng hơn:

  • Thesis statement mạnh: Nêu rõ quan điểm ngay câu cuối đoạn mở bài, không mơ hồ
  • Topic sentence cho mỗi đoạn: Câu đầu mỗi body paragraph phải tóm tắt ý chính của đoạn đó
  • Supporting sentences logic: Mỗi ý cần có giải thích (explain) và ví dụ (example) – công thức P.E.E. (Point – Explain – Example)
  • Linking words đa dạng: Không lặp lại “First, Second, Third”, hãy dùng “Furthermore, Moreover, In addition, Additionally, Conversely”

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nói “cái gì” mà giải thích “tại sao” và “hệ quả ra sao”
  • Ví dụ: Thay vì “Digital currencies are fast” → “Digital currencies facilitate faster transactions because they eliminate intermediaries, which reduces processing time from days to hours”
  • Thêm ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tình huống thực tế

5. Luyện tập cụ thể:

  • Viết lại bài Band 5-6, sửa từng lỗi đã phân tích ở trên
  • So sánh câu của mình với câu trong bài Band 8-9, học cách diễn đạt tinh tế hơn
  • Luyện paraphrase đề bài – viết lại bằng 3-4 cách khác nhau
  • Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi thường gặp (articles, verb forms, prepositions)

So sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9So sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 đến Band 9

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
cryptocurrency noun /ˌkrɪptəʊˈkʌrənsi/ Tiền mã hóa, tiền điện tử “Bitcoin is the most well-known cryptocurrency in the world.” digital cryptocurrency, popular cryptocurrency, invest in cryptocurrency
blockchain technology noun phrase /ˈblɒktʃeɪn tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ chuỗi khối “Blockchain technology provides transparency and security for digital transactions.” implement blockchain technology, based on blockchain technology, blockchain technology enables
financial institution noun phrase /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Tổ chức tài chính “Traditional financial institutions face increasing competition from fintech companies.” established financial institution, regulated financial institution, financial institution offers
transaction fee noun phrase /trænˈzækʃən fiː/ Phí giao dịch “Digital currencies typically have lower transaction fees compared to bank transfers.” high transaction fee, reduce transaction fees, transaction fee applies
regulatory framework noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ Khung pháp lý, khuôn khổ quy định “A robust regulatory framework is essential to protect consumers in the digital currency market.” establish a regulatory framework, within the regulatory framework, comprehensive regulatory framework
decentralized adjective /diːˈsentrəlaɪzd/ Phi tập trung, phân quyền “Cryptocurrencies operate on a decentralized network without central authority.” decentralized system, fully decentralized, decentralized platform
volatility noun /ˌvɒləˈtɪləti/ Tính biến động, sự dao động “The extreme volatility of Bitcoin makes it risky for average investors.” price volatility, high volatility, market volatility
monetary policy noun phrase /ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/ Chính sách tiền tệ “Central banks use monetary policy to control inflation and stabilize the economy.” implement monetary policy, effective monetary policy, monetary policy affects
correspondent bank noun phrase /ˌkɒrɪˈspɒndənt bæŋk/ Ngân hàng đại lý (trung gian trong giao dịch quốc tế) “International wire transfers require correspondent banks, which increases costs and time.” through a correspondent bank, correspondent bank charges, correspondent bank relationship
deposit insurance noun phrase /dɪˈpɒzɪt ɪnˈʃɔːrəns/ Bảo hiểm tiền gửi “Deposit insurance protects customers’ money if a bank fails.” deposit insurance scheme, deposit insurance coverage, protected by deposit insurance
supplant verb /səˈplɑːnt/ Thay thế, chiếm chỗ “Some experts predict that digital currencies will supplant traditional banking within decades.” supplant traditional methods, completely supplant, gradually supplant
facilitate verb /fəˈsɪlɪteɪt/ Tạo điều kiện, hỗ trợ “Digital payment systems facilitate faster cross-border transactions.” facilitate transactions, facilitate access, technology facilitates
intermediary noun /ˌɪntəˈmiːdiəri/ Bên trung gian, người môi giới “Blockchain eliminates the need for intermediaries in financial transactions.” financial intermediary, act as an intermediary, without intermediaries
unprecedented adjective /ʌnˈpresɪdentɪd/ Chưa từng có, không có tiền lệ “The pandemic caused unprecedented changes in digital payment adoption.” unprecedented level, unprecedented growth, unprecedented opportunity
symbiotic relationship noun phrase /ˌsɪmbɪˈɒtɪk rɪˈleɪʃənʃɪp/ Mối quan hệ cộng sinh “The future likely involves a symbiotic relationship between digital currencies and traditional banks.” develop a symbiotic relationship, symbiotic relationship exists, mutually symbiotic relationship

Lưu ý khi học từ vựng:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đừng học từ đơn lẻ, hãy học cả câu ví dụ để hiểu cách sử dụng
  2. Chú ý collocations: “Make a transaction” đúng, “do a transaction” sai – đây là điểm quan trọng để đạt band cao
  3. Phân biệt register: “Digital money” thông dụng, “digital currencies” học thuật hơn – trong IELTS nên dùng từ formal
  4. Luyện phát âm: Sử dụng phiên âm IPA và nghe native speakers để phát âm chuẩn, tránh nhầm lẫn (volatility /ˌvɒləˈtɪləti/ không phải /volaˈtiti/)
  5. Tạo flashcards: Viết từ mới ra thẻ, mặt trước là tiếng Anh + ví dụ, mặt sau là nghĩa tiếng Việt + collocations

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: Although/While/Whereas + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Although digital currencies offer compelling advantages, I believe that a hybrid model integrating both systems is the most probable outcome.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý tương phản trong một câu, cho thấy tư duy phản biện. Giám khảo IELTS đánh giá cao việc sử dụng “concession clauses” (mệnh đề nhượng bộ) vì nó thể hiện sự tinh tế trong lập luận – bạn thừa nhận một khía cạnh nhưng vẫn giữ vững quan điểm chính.

Ví dụ bổ sung:

  • “While cryptocurrencies provide faster transactions, traditional banks offer greater security and regulatory protection.”
  • “Although blockchain technology is innovative, its implementation remains challenging for many financial institutions.”
  • “Whereas digital currencies eliminate intermediaries, conventional banks provide comprehensive financial advisory services.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi: “Although digital money is convenient, but banks are still important.” (Không được dùng “although” và “but” cùng lúc – đây là lỗi do ảnh hưởng của tiếng Việt “mặc dù… nhưng…”)
  • Đúng: “Although digital money is convenient, banks are still important.” hoặc “Digital money is convenient, but banks are still important.”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Noun + , which/who + verb + , + main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Traditional financial institutions provide a comprehensive suite of services that extend far beyond simple transactions, including mortgage lending, business financing, and personalized financial advisory.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp thêm thông tin bổ sung mà không cần tạo câu mới, làm cho văn phong học thuật và mạch lạc hơn. Nó thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp và tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • “Bitcoin, which was created in 2009, has revolutionized the concept of decentralized currency.”
  • “Blockchain technology, which provides unprecedented transparency, has attracted significant investment from major corporations.”
  • “Traditional banks, which are regulated by government authorities, offer deposit insurance that protects consumers.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi: “Banks which are regulated by government is safe.” (Thiếu dấu phẩy cho non-defining clause và sai chia động từ)
  • Đúng: “Banks, which are regulated by government, are safe.” (có dấu phẩy và động từ số nhiều)
  • Lưu ý: Defining clause (không có dấu phẩy) dùng khi thông tin cần thiết để xác định danh từ; Non-defining clause (có dấu phẩy) dùng khi thông tin chỉ bổ sung

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + phrase + , + main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Operating within robust legal frameworks that protect consumers against fraud and provide deposit insurance, established banks instill confidence that volatile cryptocurrencies struggle to match.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp câu văn gọn gàng hơn, tránh lặp chủ ngữ và động từ. Đây là dấu hiệu của văn phong học thuật cao cấp, cho thấy khả năng ngôn ngữ linh hoạt. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn diễn đạt nhiều hành động hoặc tính chất của cùng một chủ thể.

Ví dụ bổ sung:

  • “Eliminating the need for intermediaries, digital currencies significantly reduce transaction costs.”
  • “Backed by government regulations, traditional banks provide a level of security that cryptocurrencies cannot match.”
  • “Having experienced dramatic price fluctuations, Bitcoin has proven unsuitable as a stable store of value.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi: “Using digital money, it is very convenient.” (Chủ ngữ của mệnh đề chính “it” không phải là người “using” – lỗi dangling participle)
  • Đúng: “Using digital money, people find transactions more convenient.” hoặc “Digital money, being convenient, is preferred by many users.”
  • Lưu ý: Chủ ngữ ẩn của cụm phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính

4. Câu chẻ (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the extreme price fluctuations of Bitcoin, which can swing by 20% within a single day, that render it unsuitable as a stable medium of exchange.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể, thể hiện sự kiểm soát tốt về trọng tâm thông tin trong câu. Giám khảo đánh giá cao vì nó cho thấy người viết biết cách sắp xếp thông tin theo thứ tự quan trọng, không chỉ liệt kê ý tưởng một cách máy móc.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is the lack of regulatory oversight that makes many investors hesitant to adopt cryptocurrencies.”
  • “What distinguishes traditional banks from digital currencies is their ability to provide personalized financial advice.”
  • “It was the 2008 financial crisis that sparked interest in decentralized financial systems.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi: “It is banks that is safe.” (Động từ phải chia theo danh từ sau “that”, không phải “it”)
  • Đúng: “It is banks that are safe.” hoặc “It is traditional banking that is safe.”
  • Lưu ý: Động từ sau “that/who” phải chia theo danh từ được nhấn mạnh, không chia theo “it”

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Should/Were/Had + subject + verb, main clause

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Should cryptocurrencies achieve stable valuations and comprehensive regulatory frameworks, they could indeed challenge the dominance of traditional banking institutions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và văn phong formal. Nó đặc biệt phù hợp với IELTS Writing vì tạo ra giọng văn học thuật, trang trọng. Cấu trúc này cũng giúp diễn đạt các kịch bản giả định một cách tinh tế hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Were governments to fully embrace digital currencies, the entire financial landscape would undergo radical transformation.”
  • “Had blockchain technology been adopted earlier by traditional banks, they would have maintained a stronger competitive position.”
  • “Should central banks issue their own digital currencies, the appeal of cryptocurrencies might diminish significantly.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi: “If banks will adapt technology, they will survive.” (Không dùng “will” trong mệnh đề “if” của điều kiện loại 1)
  • Đúng: “If banks adapt to technology, they will survive.” hoặc “Should banks adapt to technology, they will survive.”
  • Lưu ý: Với đảo ngữ, bỏ “if” và đảo trợ động từ lên trước – “If they should adapt” → “Should they adapt”

6. Đảo ngữ với các trạng từ phủ định (Inversion with negative adverbs)

Công thức: Never/Rarely/Seldom/Not only + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only do digital currencies offer lower transaction costs, but they also provide greater financial autonomy for users.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn viết academic cao cấp, giúp tạo sự nhấn mạnh và biến tấu trong câu văn. Giám khảo IELTS đặc biệt ấn tượng với cấu trúc “Not only… but also” vì nó vừa thể hiện trình độ ngữ pháp vừa giúp kết nối hai ý tưởng tích cực một cách mạnh mẽ.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely do traditional financial institutions offer the level of transparency provided by blockchain technology.”
  • “Never before has the banking sector faced such disruptive innovation.”
  • “Seldom can cryptocurrencies match the stability and security of government-backed currencies.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi: “Not only digital money is fast, but also cheap.” (Thiếu đảo ngữ và cấu trúc song song)
  • Đúng: “Not only is digital money fast, but it is also cheap.” hoặc “Digital money is not only fast but also cheap.”
  • Lưu ý: Sau “Not only” cần đảo trợ động từ, và hai vế phải có cấu trúc song song (parallel structure)

Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích toàn diện chủ đề “vai trò của tiền điện tử trong tương lai ngân hàng” – một đề tài thời sự và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Bạn đã được trang bị:

Ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9) với phân tích chi tiết về điểm mạnh và hạn chế của từng bài. Điều này giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ và biết mình cần cải thiện ở đâu.

Kho từ vựng chuyên ngành phong phú với 15 từ/cụm từ quan trọng kèm phiên âm, nghĩa, ví dụ và collocations thực tế. Đây là nền tảng để bạn viết về các chủ đề tài chính – ngân hàng một cách tự tin và chuyên nghiệp.

Sáu cấu trúc câu nâng cao được giải thích cặn kẽ với công thức, ví dụ minh họa và các lỗi thường gặp của học viên Việt Nam. Việc thành thạo những cấu trúc này sẽ giúp bạn nâng band điểm Grammatical Range & Accuracy lên mức 7-8.

Chiến lược tiếp cận đề bài Discussion + Opinion với cách phân tích yêu cầu, tổ chức ý tưởng và triển khai lập luận logic. Đây là kỹ năng thiết yếu không chỉ cho chủ đề này mà còn áp dụng được cho nhiều dạng đề khác.

Để đạt kết quả tốt nhất, tôi khuyên bạn nên:

  1. Viết lại bài mẫu Band 5-6, sửa các lỗi đã được phân tích, cố gắng nâng cấp lên Band 6.5-7
  2. Luyện paraphrase đề bài bằng cách viết 3-4 câu mở bài khác nhau cho cùng một đề
  3. Tạo flashcards cho từ vựng, đặc biệt chú ý các collocations quan trọng
  4. Thực hành viết 1-2 bài/tuần về các chủ đề liên quan (technology, finance, innovation) để củng cố từ vựng
  5. Tham gia nhóm học IELTS để được feedback từ giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn

Hãy nhớ rằng, việc đạt band cao trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc các mẫu câu hay template có sẵn, mà từ khả năng tư duy logic, triển khai ý tưởng mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ chính xác, tự nhiên. Những bài mẫu trong bài viết này là công cụ để bạn học cách làm điều đó, không phải để học thuộc lòng.

Chúc bạn luyện tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

Cách Sử Dụng "Indisputably" Để Diễn Đạt Sự Chắc Chắn Trang Trọng Trong IELTS

Next Article

IELTS Reading: Tầm Quan Trọng Của Giáo Dục Đa Ngôn Ngữ - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨