Chủ đề vai trò của chính phủ trong việc giảm tội phạm là một trong những đề tài xã hội xuất hiện thường xuyên nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các nguồn uy tín như IELTS Blog và British Council, đề tài liên quan đến tội phạm và trách nhiệm của chính phủ xuất hiện ít nhất 2-3 lần mỗi năm tại các trung tâm thi trên toàn thế giới, đặc biệt phổ biến tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
Chủ đề này đòi hỏi thí sinh không chỉ trình bày quan điểm cá nhân mà còn phải hiểu rõ các khía cạnh xã hội, pháp lý và kinh tế liên quan đến vấn đề tội phạm. Nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn khi triển khai ý tưởng do thiếu kiến thức về hệ thống tư pháp và các biện pháp phòng ngừa tội phạm trên phạm vi quốc gia. Bài viết này sẽ giúp bạn khắc phục những hạn chế đó.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9 với phân tích chi tiết
- Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS với ví dụ cụ thể
- 15+ từ vựng và cụm từ nâng cao về chủ đề tội phạm và chính sách công
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” thường xuất hiện trong bài Band cao
- So sánh trực tiếp giữa các mức band để hiểu rõ cách cải thiện
Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:
- “Some people think that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe there are better alternative ways of reducing crime. Discuss both views and give your opinion.” (Thi tại British Council, tháng 3/2023)
- “The government should invest more money in teaching science than other subjects for a country to develop and progress. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Many people believe that the government should take responsibility for reducing crime, while others think that it is the responsibility of individuals to protect themselves. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Nhiều người tin rằng chính phủ nên chịu trách nhiệm giảm tội phạm, trong khi những người khác cho rằng đó là trách nhiệm của cá nhân trong việc tự bảo vệ mình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên chịu trách nhiệm chính trong việc giảm tội phạm
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Cá nhân phải tự bảo vệ mình
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Take responsibility for: Chịu trách nhiệm, đảm nhận vai trò chủ đạo
- Reducing crime: Giảm thiểu tội phạm (cả về số lượng và mức độ nghiêm trọng)
- Protect themselves: Tự bảo vệ (bao gồm cả biện pháp phòng ngừa và ứng phó)
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm (ngay trong đoạn mở bài) thay vì để ở phần kết
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho từng quan điểm
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good/bad” thay vì các từ học thuật phù hợp
- Lặp từ “government” và “crime” quá nhiều lần mà không sử dụng cách diễn đạt thay thế
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc bài viết nên gồm 4 đoạn:
- Introduction (2-3 câu): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1 (5-6 câu): Phân tích quan điểm chính phủ chịu trách nhiệm (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2 (5-6 câu): Phân tích quan điểm cá nhân tự bảo vệ (2-3 lý do + ví dụ)
- Conclusion (2-3 câu): Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân
Để đạt điểm cao, bạn cần cân bằng độ dài của hai đoạn thân bài và đảm bảo rằng ý kiến cá nhân của bạn rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài viết.
Hình ảnh minh họa vai trò chính phủ và cá nhân trong việc giảm tội phạm cho bài IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, logic chặt chẽ và phát triển ý tưởng sâu sắc. Bài mẫu dưới đây minh họa cách triển khai ý một cách mạch lạc với từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp tự nhiên.
The debate over who should bear primary responsibility for crime prevention has become increasingly contentious in modern society. While some argue that governmental authorities should spearhead efforts to combat criminal activities, others contend that individuals must take proactive measures to safeguard themselves. This essay will examine both perspectives before concluding that a collaborative approach yields the most effective outcomes.
On the one hand, there are compelling reasons why governments should assume the leading role in reducing crime. Firstly, only state institutions possess the resources and infrastructure necessary to implement large-scale crime prevention strategies. For instance, establishing comprehensive surveillance systems, maintaining professional police forces, and operating rehabilitation programs require substantial financial investment and coordinated planning that exceed individual capabilities. Furthermore, governments have the legislative authority to address root causes of criminal behavior, such as poverty and unemployment, through social welfare policies and economic development initiatives. By tackling these underlying factors, authorities can create environments where crime is less likely to flourish, thereby benefiting society as a whole rather than merely protecting isolated individuals.
On the other hand, advocates of personal responsibility argue that individuals cannot afford to remain passive in protecting their own safety. No matter how robust governmental measures are, they cannot guarantee complete protection for every citizen at all times. Consequently, people must adopt preventive measures such as installing security systems, avoiding high-risk areas, and maintaining vigilance in daily activities. Additionally, this perspective emphasizes that self-reliance fosters a culture of awareness and community cooperation. When residents actively participate in neighborhood watch programs or report suspicious activities, they complement official law enforcement efforts and create safer communities through collective vigilance.
In conclusion, while both government intervention and individual precaution have merit, I believe that the most pragmatic solution lies in a synergistic relationship between the two. Governments should continue to develop comprehensive policies and maintain robust justice systems, whilst individuals must remain vigilant and take reasonable precautions. Only through such coordinated efforts can societies achieve substantial and sustainable reductions in crime rates.
(Word count: 349)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi. Quan điểm cá nhân rõ ràng (collaborative approach) được nêu từ mở bài và nhấn mạnh lại ở kết bài. Mỗi quan điểm được phát triển với 2 lý do cụ thể kèm ví dụ minh họa thực tế, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về vấn đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc 4 đoạn logic hoàn hảo. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tinh tế (On the one hand, Furthermore, Consequently, Additionally). Mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng và các câu sau phát triển ý một cách mạch lạc. Sử dụng thành thạo reference words (this perspective, such coordinated efforts) để liên kết ý tưởng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng đa dạng và chính xác cao: “spearhead efforts”, “proactive measures”, “robust justice systems”, “synergistic relationship”. Sử dụng tự nhiên các collocations học thuật: “assume the leading role”, “tackle underlying factors”, “foster a culture of awareness”. Không có lỗi từ vựng, paraphrasing xuất sắc (crime prevention/reducing crime/combat criminal activities). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức: câu phức với mệnh đề quan hệ, câu chẻ, cấu trúc đảo ngữ nhẹ. Kết hợp thành thạo các thì động từ và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Câu dài được kiểm soát tốt với punctuation chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở đầu ấn tượng: “The debate over who should bear primary responsibility for crime prevention has become increasingly contentious in modern society” – sử dụng từ vựng học thuật mạnh mẽ ngay từ câu đầu tiên, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
-
Thesis statement rõ ràng với quan điểm cân bằng: Thay vì chọn một bên hoàn toàn, người viết khéo léo nêu quan điểm “collaborative approach” – thể hiện tư duy phản biện và nhìn nhận đa chiều vấn đề.
-
Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng (“there are compelling reasons why…”, “advocates of personal responsibility argue that…”), giúp giám khảo dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng.
-
Ví dụ cụ thể và phù hợp ngữ cảnh: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn minh họa bằng các ví dụ thực tế như “surveillance systems”, “neighborhood watch programs”, “rehabilitation programs” – cho thấy người viết hiểu sâu về chủ đề.
-
Sử dụng linking words một cách tinh tế: Thay vì lạm dụng các từ nối phổ biến (Firstly, Secondly), bài viết sử dụng đa dạng cách liên kết: “Furthermore”, “Consequently”, “Additionally”, “whilst” – tạo sự mượt mà cho bài viết.
-
Kết bài không lặp lại máy móc: Phần conclusion không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng ý tưởng với câu kết “Only through such coordinated efforts can societies achieve substantial and sustainable reductions in crime rates” – sử dụng đảo ngữ và nhấn mạnh tính bền vững của giải pháp.
-
Paraphrasing xuất sắc: Từ “reducing crime” trong đề bài được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau: “crime prevention”, “combat criminal activities”, “reductions in crime rates” – thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng biến đổi ngôn ngữ linh hoạt.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết đạt Band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp khá tốt, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý.
Nowadays, crime is a serious problem in many countries. Some people think that the government should be responsible for reducing crime, while others believe that individuals should protect themselves. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, the government has an important role in fighting crime. First of all, governments have more resources than individuals to deal with this problem. For example, they can hire more police officers, build more prisons, and install CCTV cameras in public places. These things are very expensive and only the government can afford them. Moreover, governments can make laws to punish criminals and prevent crime. If the punishment is strict enough, people will think twice before committing crimes. In addition, governments can provide education and job training programs to help people find work, which can reduce crime because many people commit crimes because they are poor or unemployed.
On the other hand, individuals also need to take care of their own safety. The police cannot be everywhere at all times, so people must be careful and protect themselves. For instance, people can install alarm systems in their homes, avoid walking alone at night in dangerous areas, and be aware of their surroundings. Furthermore, when people take responsibility for their own safety, they become more careful and can help prevent crimes in their community. They can report suspicious activities to the police and participate in neighborhood watch groups.
In conclusion, I believe that both the government and individuals have important roles in reducing crime. The government should create strong policies and provide resources, while individuals should be responsible for protecting themselves. If both work together, society will be safer for everyone.
(Word count: 317)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, thiếu chiều sâu. Ví dụ còn khá chung chung (“install CCTV cameras”, “build more prisons”) chưa thực sự thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng linking devices phù hợp nhưng hơi máy móc (First of all, Moreover, Furthermore). Mỗi đoạn có câu chủ đề nhưng cách chuyển tiếp giữa các ý trong đoạn chưa thực sự mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá cơ bản và lặp lại. Sử dụng một số cụm từ tốt (“think twice before committing crimes”, “take responsibility for”) nhưng cũng có nhiều cụm đơn giản (“very expensive”, “serious problem”). Thiếu sự đa dạng trong paraphrasing. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Kiểm soát tốt các thì cơ bản. Có một số lỗi nhỏ về mạo từ và cấu trúc nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu. Đa số câu đúng ngữ pháp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở đầu:
- Band 8-9: “The debate over who should bear primary responsibility for crime prevention has become increasingly contentious in modern society.”
- Band 6.5-7: “Nowadays, crime is a serious problem in many countries.”
- Phân tích: Câu mở đầu Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp và cấu trúc câu phức tạp hơn, tạo ấn tượng mạnh ngay từ đầu. Band 6.5-7 sử dụng từ vựng cơ bản và cấu trúc đơn giản.
2. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: “By tackling these underlying factors, authorities can create environments where crime is less likely to flourish, thereby benefiting society as a whole rather than merely protecting isolated individuals.”
- Band 6.5-7: “In addition, governments can provide education and job training programs to help people find work, which can reduce crime because many people commit crimes because they are poor or unemployed.”
- Phân tích: Band 8-9 phân tích sâu hơn về tác động dài hạn và lợi ích cho toàn xã hội. Band 6.5-7 giải thích quan hệ nhân quả nhưng còn đơn giản và lặp từ “crime/crimes”.
3. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “spearhead efforts”, “robust justice systems”, “synergistic relationship”, “substantial and sustainable reductions”
- Band 6.5-7: “important role”, “deal with this problem”, “strong policies”, “work together”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng các cụm từ học thuật chính xác và ấn tượng, trong khi Band 6.5-7 dùng từ vựng phổ thông và ít đa dạng hơn.
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, đảo ngữ nhẹ
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với “because”, “if”, “when”
- Phân tích: Band 8-9 thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc ngữ pháp cao cấp một cách tự nhiên, còn Band 6.5-7 an toàn với các cấu trúc quen thuộc.
5. Kết bài:
- Band 8-9: “Only through such coordinated efforts can societies achieve substantial and sustainable reductions in crime rates.”
- Band 6.5-7: “If both work together, society will be safer for everyone.”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng đảo ngữ và từ vựng mạnh mẽ để kết thúc ấn tượng. Band 6.5-7 sử dụng câu điều kiện đơn giản với ý nghĩa tương tự nhưng kém sức thuyết phục hơn.
Đối với những ai đang quan tâm đến các vấn đề xã hội khác cũng liên quan đến vai trò chính phủ, bạn có thể tham khảo thêm về how to address the issue of income inequality để hiểu rõ hơn về cách tiếp cận các chủ đề chính sách công trong IELTS Writing.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết đạt Band 5-6 truyền đạt được ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng.
Crime is big problem in the world today. Some people think government should solve reduce this problem, but other people think each person must protect themself. I will discuss both side in this essay.
First, government have responsibility to reduce crime. Government have many money and can do many things. They can make hire many police to catch criminals. Also, they can make build prison to put bad people. Government also can make law to punish people who do crime. If punishment is strong, people will afraid and not do crime. Government can also help poor people to have find job, so they don’t need to make commit crime for money.
Second, people also need protect themselves. Police cannot be in everywhere. People must be careful when they go outside. They can buy alarm for their house and not go to dangerous place at night. People should also watch their neighbor and if they see bad things, they should tell report to police. This way In this way, everyone can help to make society safer.
In conclusion, I think both government and people are important for in reducing crime. Government should make create good policy and people should be careful. Both together When both work together, there will be less crime.
(Word count: 226)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và thiếu chiều sâu. Ví dụ quá chung chung, không cụ thể (“catch criminals”, “put bad people”). Quan điểm cá nhân được nêu nhưng không được giải thích rõ ràng tại sao. Độ dài bài viết dưới yêu cầu tối thiểu 250 từ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 4 đoạn nhưng việc tổ chức ý tưởng còn yếu. Sử dụng linking words rất đơn giản và lặp lại (First, Second, Also). Thiếu cohesive devices để kết nối các ý trong đoạn. Một số câu không liên quan chặt chẽ với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Vốn từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (“make” xuất hiện 5 lần, “people” xuất hiện quá nhiều). Sử dụng nhiều từ đơn giản không phù hợp với văn phong học thuật (“big problem”, “bad people”, “bad things”). Có lỗi word choice (“solve” thay vì “reduce”, “themself” thay vì “themselves”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một vài câu phức cơ bản. Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (“Crime is big problem”), sai chia động từ (“government have”), sai giới từ (“in everywhere” thay vì “everywhere”). Tuy nhiên, một số câu vẫn đúng ngữ pháp cơ bản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| Crime is big problem | Thiếu mạo từ | Crime is a big problem | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a/an/the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| government have | Sai chia động từ | governments have / the government has | “Government” số ít đi với “has”, số nhiều đi với “have”. Trong ngữ cảnh này nên dùng “the government has” hoặc “governments have”. |
| protect themself | Sai đại từ phản thân | protect themselves | “Each person” là số ít nhưng khi dùng đại từ phản thân với “people” thì phải dùng “themselves” (số nhiều). “Themself” không đúng ngữ pháp chuẩn. |
| both side | Thiếu “s” số nhiều | both sides | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản về danh từ đếm được. |
| many money | Sai từ chỉ số lượng | much money | “Money” là danh từ không đếm được nên dùng “much” chứ không dùng “many”. Quy tắc: many + danh từ đếm được số nhiều, much + danh từ không đếm được. |
| make prison | Sai word choice | build prison | “Make” có nghĩa tạo ra, sản xuất. Với công trình xây dựng như nhà tù phải dùng “build” (xây dựng) hoặc “construct”. |
| people who do crime | Collocation không tự nhiên | people who commit crime | Động từ đi với “crime” là “commit” (phạm tội), không dùng “do” trong ngữ cảnh này. “Do crime” nghe rất không tự nhiên. |
| in everywhere | Thừa giới từ | everywhere | “Everywhere” là trạng từ chỉ nơi chốn, không cần giới từ đi trước. Tương tự: không nói “in here”, “in there” mà chỉ nói “here”, “there”. |
| not go to dangerous place | Thiếu mạo từ | not go to dangerous places / not go to a dangerous place | Cần dùng số nhiều “places” hoặc thêm mạo từ “a” trước danh từ số ít. |
| watch their neighbor | Thiếu “s” số nhiều | watch their neighbors | “Their” là số nhiều (của họ) nên “neighbor” phải ở dạng số nhiều “neighbors”. |
| tell to police | Thừa giới từ | report to the police | “Tell” không cần giới từ “to” khi có tân ngữ trực tiếp. Tốt hơn nên dùng “report to the police” (báo với cảnh sát) thay vì “tell police”. |
| important for reducing | Sai giới từ | important in reducing | Với “important” trong ngữ cảnh vai trò/tác động, dùng giới từ “in” chứ không dùng “for”. For thường dùng với mục đích: “important for success”. |
| make good policy | Collocation yếu | create/develop good policies | “Make policy” nghe không chuyên nghiệp. Nên dùng “create, develop, formulate, implement policies” (số nhiều). |
| Both together | Cấu trúc câu sai | When both work together | Thiếu động từ và cấu trúc câu không hoàn chỉnh. Cần thêm liên từ “when” và động từ “work” để tạo thành mệnh đề phụ thuộc. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao vốn từ vựng:
- Thay thế các từ cơ bản bằng từ học thuật: “big problem” → “serious issue/significant challenge”, “bad people” → “offenders/criminals”, “make law” → “enact legislation”
- Học các collocations phổ biến về chủ đề tội phạm: “combat crime”, “deter criminal behavior”, “law enforcement agencies”, “preventive measures”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ: government → authorities/the state, crime → criminal activities/offences, reduce → minimize/curtail
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Thực hành sử dụng đúng mạo từ (a/an/the): Học viên Việt Nam cần chú ý đặc biệt vì tiếng Việt không có mạo từ. Quy tắc: danh từ đếm được số ít luôn cần mạo từ.
- Chia động từ chính xác theo chủ ngữ: “Government has” (số ít), “Governments have” (số nhiều). Luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
- Sử dụng câu phức với mệnh đề phụ thuộc: Thay vì “Police cannot be everywhere. People must be careful” → “Since police cannot be everywhere, people must be careful.”
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Mỗi ý chính cần được giải thích “tại sao” và “như thế nào”, không chỉ liệt kê
- Thêm ví dụ cụ thể từ thực tế: thay vì “government can help poor people”, hãy viết “governments can implement vocational training programs and create employment opportunities in underserved communities”
- Kết nối các ý với nhau một cách logic: giải thích quan hệ nhân quả, so sánh đối chiếu
4. Tổ chức bài viết tốt hơn:
- Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu với một topic sentence rõ ràng
- Sử dụng đa dạng linking devices: Firstly/To begin with, Moreover/Furthermore, In addition, Consequently/As a result
- Đảm bảo mỗi câu trong đoạn liên quan chặt chẽ với topic sentence
5. Đạt đủ số từ yêu cầu:
- Bài viết cần tối thiểu 250 từ. Để đạt được, hãy phát triển mỗi ý với 2-3 câu giải thích/ví dụ thay vì chỉ nêu một câu
- Không nên viết quá ngắn vì sẽ bị trừ điểm Task Response
6. Luyện tập có phương pháp:
- Đọc các bài mẫu Band 7+ và phân tích cấu trúc câu, từ vựng
- Viết lại cùng một đề bài nhiều lần, mỗi lần cải thiện một khía cạnh cụ thể
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi và giải thích lý do sai
- Học thuộc 10-15 cụm từ/collocation cho mỗi chủ đề phổ biến
Hình ảnh minh họa các bước cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ 6 lên 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Combat crime | Verb phrase | /ˈkɒmbæt kraɪm/ | Chống lại/đấu tranh với tội phạm | Governments must develop comprehensive strategies to combat crime effectively. | combat organized crime, combat violent crime, measures to combat crime |
| Spearhead efforts | Verb phrase | /ˈspɪəhed ˈefəts/ | Dẫn đầu/khởi xướng các nỗ lực | The police department will spearhead efforts to reduce gang violence in urban areas. | spearhead initiatives, spearhead campaigns, spearhead reforms |
| Deterrent effect | Noun phrase | /dɪˈterənt ɪˈfekt/ | Hiệu ứng răn đe | Harsh penalties can have a strong deterrent effect on potential offenders. | have a deterrent effect, create a deterrent effect, serve as a deterrent |
| Rehabilitation program | Noun phrase | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈprəʊɡræm/ | Chương trình cải tạo/phục hồi | Investing in rehabilitation programs helps ex-convicts reintegrate into society. | implement rehabilitation programs, effective rehabilitation programs, offer rehabilitation programs |
| Law enforcement agencies | Noun phrase | /lɔː ɪnˈfɔːsmənt ˈeɪdʒənsiz/ | Các cơ quan thực thi pháp luật | Law enforcement agencies need adequate resources to maintain public safety. | local law enforcement agencies, support law enforcement agencies, cooperation between law enforcement agencies |
| Proactive measures | Noun phrase | /prəʊˈæktɪv ˈmeʒəz/ | Các biện pháp chủ động/phòng ngừa | Citizens should take proactive measures to secure their homes and property. | adopt proactive measures, implement proactive measures, take proactive measures |
| Underlying factors | Noun phrase | /ˌʌndəˈlaɪɪŋ ˈfæktəz/ | Các yếu tố cơ bản/tiềm ẩn | Poverty and unemployment are underlying factors contributing to high crime rates. | address underlying factors, identify underlying factors, tackle underlying factors |
| Synergistic relationship | Noun phrase | /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Mối quan hệ cộng hưởng/tương hỗ | There is a synergistic relationship between education and crime prevention. | create a synergistic relationship, establish a synergistic relationship, foster a synergistic relationship |
| Recidivism rate | Noun phrase | /rɪˈsɪdɪvɪzəm reɪt/ | Tỷ lệ tái phạm | Effective rehabilitation can significantly reduce recidivism rates among former inmates. | high recidivism rate, reduce recidivism rate, lower recidivism rate |
| Surveillance system | Noun phrase | /səˈveɪləns ˈsɪstəm/ | Hệ thống giám sát | Modern surveillance systems help police monitor high-crime areas more effectively. | install surveillance systems, comprehensive surveillance system, advanced surveillance system |
| Community policing | Noun phrase | /kəˈmjuːnəti pəˈliːsɪŋ/ | Cảnh sát cộng đồng | Community policing fosters trust between residents and law enforcement officers. | implement community policing, community policing approach, community policing strategies |
| Mitigate risks | Verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt rɪsks/ | Giảm thiểu rủi ro | Installing security alarms can help homeowners mitigate risks of burglary. | mitigate potential risks, mitigate security risks, measures to mitigate risks |
| Punitive measures | Noun phrase | /ˈpjuːnətɪv ˈmeʒəz/ | Các biện pháp trừng phạt | Some argue that punitive measures alone are insufficient to reduce crime. | harsh punitive measures, impose punitive measures, rely on punitive measures |
| Social cohesion | Noun phrase | /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ | Sự gắn kết xã hội | Strong social cohesion in neighborhoods can naturally reduce criminal activities. | promote social cohesion, strengthen social cohesion, foster social cohesion |
| Offender | Noun | /əˈfendə(r)/ | Người phạm tội | First-time offenders may receive lighter sentences than repeat criminals. | juvenile offender, repeat offender, violent offender |
Tương tự như việc giải quyết vấn đề tội phạm đòi hỏi sự tham gia của cả chính phủ và cộng đồng, importance of social clubs in communities cũng thể hiện vai trò của các tổ chức xã hội trong việc xây dựng một cộng đồng an toàn và gắn kết hơn.
Từ vựng chủ đề tội phạm và vai trò chính phủ trong IELTS Writing Task 2
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with dependent clauses)
Công thức: While/Although/Whereas + S1 + V1, S2 + V2
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some argue that governmental authorities should spearhead efforts to combat criminal activities, others contend that individuals must take proactive measures to safeguard themselves.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng so sánh, đối chiếu hai quan điểm khác nhau một cách tinh tế và học thuật. Sử dụng “while” ở đầu câu tạo sự cân bằng và cho thấy người viết có tư duy phản biện. Đây là dấu hiệu của Band 7+ khi người viết có thể xử lý nhiều ý tưởng phức tạp trong một câu duy nhất.
Ví dụ bổ sung:
- Although strict penalties may deter some criminals, they do not address the root causes of criminal behavior.
- Whereas traditional policing focuses on punishment, modern approaches emphasize rehabilitation and reintegration.
- While governments can provide infrastructure for crime prevention, communities must actively participate to ensure effectiveness.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng cả “although” và “but” trong cùng một câu (Although…but…) – đây là lỗi rất phổ biến vì tiếng Việt có cấu trúc “mặc dù…nhưng”. Trong tiếng Anh chỉ dùng một trong hai.
- Quên dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc ở đầu câu
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S, which/who + V + O, V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Governments have the legislative authority to address root causes of criminal behavior, such as poverty and unemployment, which require substantial financial investment and coordinated planning.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung một cách tinh tế, làm cho câu văn trở nên phong phú hơn mà không làm mất đi sự rõ ràng. Cấu trúc này cho thấy người viết biết cách “đóng gói” nhiều thông tin vào một câu văn mạch lạc. Đặc biệt, việc sử dụng dấu phẩy đúng vị trí thể hiện sự hiểu biết ngữ pháp tốt.
Ví dụ bổ sung:
- Rehabilitation programs, which focus on education and vocational training, have proven more effective than lengthy imprisonment.
- Community policing initiatives, which encourage cooperation between residents and officers, can significantly reduce crime rates.
- Surveillance technology, which has become increasingly sophisticated, raises important privacy concerns.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
- Sử dụng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định (that chỉ dùng cho mệnh đề xác định)
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V hoặc S, V-ing/V-ed + O, V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By tackling these underlying factors, authorities can create environments where crime is less likely to flourish.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và mượt mà hơn, tránh sự lặp lại của chủ ngữ và động từ. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chuyên nghiệp, đặc trưng của Band 8+. Nó cũng giúp kết nối các ý tưởng một cách tự nhiên hơn so với việc sử dụng nhiều câu ngắn riêng lẻ.
Ví dụ bổsung:
- Having experienced high crime rates for decades, the city implemented comprehensive security measures.
- Faced with increasing gang violence, authorities strengthened partnerships with community organizations.
- Recognizing the limitations of punishment alone, policymakers have invested in preventive programs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Tạo ra “dangling participle” (phân từ lủng lẳng) khi chủ ngữ của cụm phân từ không trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Having installed cameras, crime rates decreased” (cameras không thể install themselves). Sửa: “Having installed cameras, authorities witnessed decreased crime rates.”
- Quên dấu phẩy sau cụm phân từ ở đầu câu
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun phrase/clause + that/who + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is only state institutions that possess the resources and infrastructure necessary to implement large-scale crime prevention strategies.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật ý tưởng quan trọng. Cấu trúc này thể hiện khả năng điều khiển dòng chảy thông tin một cách chủ động, đặc trưng của người viết có trình độ cao. Giám khảo IELTS đánh giá cao việc sử dụng câu chẻ vì nó cho thấy sự đa dạng ngữ pháp và khả năng nhấn mạnh ý tưởng.
Ví dụ bổ sung:
- It is through education and job training that governments can address the root causes of crime.
- What communities need most is not more prisons but better social support systems.
- It was in the 1990s that New York City implemented its groundbreaking community policing strategy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “that” cho người thay vì “who” (It is the police that… → It is the police who…)
- Cấu trúc câu không hoàn chỉnh sau “that/who”
- Lạm dụng câu chẻ khiến bài viết trở nên gượng ép
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)
Công thức: Were/Should/Had + S + V, S + would/could + V
Ví dụ mở rộng:
Were governments to invest more heavily in preventive measures, society would likely see a substantial decrease in crime rates over time.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ là dấu hiệu đặc trưng của Band 8-9 vì nó vừa phức tạp về mặt ngữ pháp vừa trang trọng về văn phong. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết học thuật và pháp lý, cho thấy người viết có vốn ngữ pháp vững vàng. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng ngữ cảnh và không lạm dụng.
Ví dụ bổ sung:
- Should authorities fail to address socioeconomic inequalities, crime rates will continue to rise.
- Had the government implemented stricter gun control earlier, many violent crimes could have been prevented.
- Were individuals to take greater responsibility for community safety, police resources could be allocated more efficiently.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai thứ tự từ trong đảo ngữ (Were governments invest… → Were governments to invest…)
- Nhầm lẫn giữa “were to” (giả định tương lai) và “had” (giả định quá khứ)
- Quên đảo ngữ ở mệnh đề if, vẫn giữ cấu trúc bình thường
6. Cấu trúc nhấn mạnh với “Only”
Công thức: Only + adverbial phrase + auxiliary verb + S + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such coordinated efforts can societies achieve substantial and sustainable reductions in crime rates.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ với “only” tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ, thường được sử dụng trong câu kết luận hoặc khi muốn nhấn mạnh tính tất yếu của một điều kiện. Cấu trúc này rất ấn tượng với giám khảo vì nó vừa phức tạp về mặt ngữ pháp vừa hiệu quả về mặt tu từ. Đây là “finishing touch” hoàn hảo cho một bài viết Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- Only by addressing the root causes of poverty can governments effectively reduce property crimes.
- Only when communities and authorities work together will long-term crime reduction be possible.
- Only through comprehensive rehabilitation programs can we break the cycle of reoffending.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau “only + adverbial phrase” (Only through education societies can… thay vì can societies…)
- Sử dụng sai trợ động từ (can, will, do) không phù hợp với thì của câu
- Đặt “only” sai vị trí khiến ý nghĩa câu thay đổi
Cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề vai trò của chính phủ trong việc giảm tội phạm là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý dạng đề này một cách hiệu quả.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về phân tích đề bài: Luôn xác định rõ dạng câu hỏi (Discuss both views, Agree/Disagree, Advantages/Disadvantages) và đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Đối với dạng “Discuss both views”, bạn phải dành thời gian phân tích cả hai quan điểm với độ sâu tương đương nhau trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Về cấu trúc bài viết: Tuân thủ cấu trúc 4 đoạn chuẩn với Introduction (giới thiệu và thesis statement), hai Body paragraphs (mỗi đoạn phát triển một quan điểm), và Conclusion (tóm tắt và nhấn mạnh quan điểm cá nhân). Mỗi đoạn thân bài cần có topic sentence rõ ràng và 2-3 supporting ideas với ví dụ cụ thể.
Về từ vựng: Sử dụng đa dạng từ vựng chủ đề và collocations học thuật như “combat crime”, “spearhead efforts”, “rehabilitation programs”, “law enforcement agencies”. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng synonyms và paraphrasing. Học thuộc ít nhất 15-20 từ vựng và cụm từ cho mỗi chủ đề phổ biến.
Về ngữ pháp: Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu chẻ và câu điều kiện nâng cao. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác thay vì cố ép vào bài viết. Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
Về sự khác biệt giữa các band điểm: Band 5-6 thường có lỗi ngữ pháp cơ bản, từ vựng hạn chế và ý tưởng phát triển yếu. Band 6.5-7 sử dụng ngôn ngữ khá tốt nhưng thiếu độ tinh tế. Band 8-9 thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ xuất sắc với từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp tự nhiên và ý tưởng được phát triển sâu sắc.
Lời khuyên thực tế cho học viên Việt Nam:
- Chú ý đặc biệt đến các lỗi phổ biến như mạo từ, chia động từ, giới từ và word choice
- Đọc nhiều bài mẫu Band cao để làm quen với văn phong học thuật
- Thực hành viết thường xuyên (ít nhất 2-3 bài/tuần) và nhờ giáo viên/bạn bè phản hồi
- Học từ vựng theo chủ đề và trong ngữ cảnh cụ thể, không học từ đơn lẻ
- Phân tích kỹ các bài mẫu để hiểu “tại sao” chúng đạt điểm cao
- Quản lý thời gian hiệu quả: 5 phút planning, 30 phút writing, 5 phút checking
Hãy nhớ rằng, cải thiện kỹ năng viết là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Mỗi bài viết là một cơ hội để học hỏi và tiến bộ. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình.
Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!