Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng lan rộng, vấn đề bảo tồn ngôn ngữ và vai trò của nó trong việc duy trì bản sắc văn hóa đã trở thành một chủ đề nóng bỏng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này thường xuyên xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau, từ Opinion Essay đến Discussion Essay, yêu cầu thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích sâu sắc về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bản sắc cộng đồng.
Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy học viên Việt Nam thường gặp khó khăn khi triển khai các ý tưởng trừu tượng liên quan đến văn hóa và ngôn ngữ. Nhiều bạn có xu hướng viết chung chung, thiếu ví dụ cụ thể hoặc không khai thác sâu được các khía cạnh của vấn đề. Bài viết này sẽ giúp các bạn khắc phục những hạn chế đó thông qua việc phân tích chi tiết 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách xây dựng luận điểm chặt chẽ, sử dụng từ vựng học thuật chính xác, và áp dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Đặc biệt, tôi sẽ chỉ ra những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả để nâng band điểm từ 6 lên 7+.
Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that governments should invest in preserving minority languages. Others think this is a waste of resources. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 3/2023)
- “The spread of global languages like English is threatening the survival of minority languages. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 8/2023)
- “Language is the most important aspect of cultural identity. Do you agree or disagree?” (IELTS Official Test, tháng 11/2023)
Đề Writing Task 2 Thực Hành
Some people argue that preserving minority languages is essential for maintaining cultural identity, while others believe that focusing on a common global language is more practical for modern society. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng việc bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số là cần thiết để duy trì bản sắc văn hóa, trong khi những người khác tin rằng tập trung vào một ngôn ngữ toàn cầu chung sẽ thiết thực hơn cho xã hội hiện đại. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn phải:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Bảo tồn ngôn ngữ thiểu số quan trọng cho bản sắc văn hóa
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Tập trung vào ngôn ngữ toàn cầu thiết thực hơn
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Phải rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Minority languages (ngôn ngữ thiểu số): Các ngôn ngữ được sử dụng bởi nhóm dân tộc ít người
- Cultural identity (bản sắc văn hóa): Đặc trưng riêng biệt của một cộng đồng
- Global language (ngôn ngữ toàn cầu): Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới (thường là tiếng Anh)
- Practical (thiết thực): Có lợi ích thực tế trong cuộc sống
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung phân tích một quan điểm, bỏ qua hoặc viết quá ngắn về quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra ý kiến quá muộn (ở kết bài)
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
- Sử dụng từ vựng lặp lại (language, culture, important…) thay vì paraphrase
- Cấu trúc câu đơn giản, thiếu sự đa dạng
Cách tiếp cận chiến lược:
Với dạng bài này, bạn nên áp dụng cấu trúc 4 đoạn:
- Mở bài: Paraphrase đề + Thesis statement (nêu rõ bạn ủng hộ quan điểm nào)
- Body 1: Phân tích quan điểm thứ nhất với 2-3 luận điểm + ví dụ
- Body 2: Phân tích quan điểm thứ hai với 2-3 luận điểm + ví dụ + Nhấn mạnh quan điểm cá nhân
- Kết bài: Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm
Quan trọng nhất là phải cân bằng giữa hai quan điểm (mỗi body paragraph khoảng 100-120 từ) và thể hiện ý kiến của bạn một cách nhất quán từ mở bài đến kết bài.
Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về vai trò bảo tồn ngôn ngữ trong bản sắc văn hóa với sơ đồ tư duy chi tiết
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí: hoàn thành yêu cầu đầy đủ, mạch lạc logic, từ vựng phong phú chính xác và ngữ pháp đa dạng phức tạp. Dưới đây là bài mẫu với các đặc điểm nổi bật được làm nổi bật:
The debate over whether minority language preservation should take precedence over the adoption of a universal lingua franca has intensified in recent decades. While advocates of global linguistic unity emphasize practical benefits, I firmly believe that safeguarding linguistic diversity is paramount to maintaining cultural heritage, even as we embrace international communication.
Proponents of a common global language advance several compelling arguments. Primarily, linguistic uniformity facilitates international commerce, diplomacy, and scientific collaboration, thereby accelerating economic development. For instance, nations where English proficiency is widespread, such as Singapore and the Netherlands, have experienced remarkable growth in foreign investment and technological innovation. Furthermore, concentrating educational resources on a single dominant language arguably enables more efficient allocation of public funds, which could be redirected toward healthcare or infrastructure rather than maintaining multiple language programs.
Nevertheless, I would contend that these practical considerations pale in comparison to the irreplaceable value of linguistic diversity. Language serves as far more than merely a communication tool; it embodies centuries of accumulated wisdom, unique worldviews, and cultural expressions that cannot be translated. The extinction of indigenous languages in Australia, for example, has resulted in the permanent loss of intricate ecological knowledge and traditional medicinal practices that had been transmitted orally for millennia. Moreover, when communities are compelled to abandon their native tongues, they often experience a profound sense of disconnection from their ancestral roots, leading to social fragmentation and identity crises, particularly among younger generations. Như đã được đề cập trong importance of cultural preservation in a globalized world, việc giữ gìn các yếu tố văn hóa truyền thống đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự đa dạng toàn cầu.
In conclusion, whilst I acknowledge the undeniable advantages of global language proficiency for practical purposes, I maintain that preserving minority languages represents a moral imperative that transcends economic considerations. Rather than viewing these objectives as mutually exclusive, societies should strive for balanced bilingualism, where individuals master both their heritage language and international lingua francas, thereby enriching both personal identity and global connectivity.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm với các luận điểm được phát triển đầy đủ. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và nhất quán xuyên suốt, đặc biệt ở đoạn thân bài thứ hai với cụm “I would contend that”. Kết bài đưa ra giải pháp hòa giải thông minh thay vì chỉ khẳng định lại quan điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bố cục logic rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật như “Nevertheless”, “Furthermore”, “Moreover”, “whilst”. Mỗi đoạn có topic sentence mạnh mẽ và các câu supporting phát triển tự nhiên. Tham chiếu văn bản (linguistic uniformity, these practical considerations) giúp tăng tính liên kết. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các collocations học thuật tự nhiên: “take precedence over”, “paramount to maintaining”, “pale in comparison to”, “moral imperative”, “mutually exclusive”. Paraphrase xuất sắc (minority languages → linguistic diversity → heritage language). Không có lỗi sử dụng từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, đảo ngữ, câu chẻ. Sử dụng thành thạo các thì động từ phức tạp (present perfect “has resulted in”, passive “are compelled to”). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ dài câu được điều chỉnh linh hoạt tạo nhịp điệu tự nhiên. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ câu cuối đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ lập trường “I firmly believe that safeguarding linguistic diversity is paramount” – giúp giám khảo hiểu ngay quan điểm và theo dõi luận điểm xuyên suốt bài.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Body 1 dành 90 từ phân tích quan điểm ủng hộ ngôn ngữ toàn cầu với hai luận điểm cụ thể (lợi ích kinh tế và phân bổ nguồn lực). Body 2 dành 120 từ cho quan điểm bảo tồn ngôn ngữ thiểu số – nhiều hơn một chút vì đây là quan điểm người viết ủng hộ, thể hiện sự cân nhắc chiến lược.
-
Ví dụ cụ thể và relevant: Sử dụng Singapore và Hà Lan để minh họa lợi ích của English proficiency, và trường hợp ngôn ngữ thổ dân Australia để chứng minh hậu quả của language extinction. Các ví dụ này không chỉ cụ thể mà còn có độ tin cậy cao.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh: Các cụm như “take precedence over”, “lingua franca”, “linguistic uniformity facilitates”, “pale in comparison to” không chỉ ấn tượng về mặt từ vựng mà còn được dùng đúng văn cảnh, tự nhiên.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng dễ hiểu: Câu “Language serves as far more than merely a communication tool; it embodies centuries of accumulated wisdom” sử dụng dấu chấm phẩy để nối hai mệnh đề liên quan, thể hiện sự tinh tế trong văn phong học thuật.
-
Concession structures thể hiện tư duy phản biện: Các cụm “whilst I acknowledge”, “these practical considerations pale in comparison to” cho thấy người viết hiểu và công nhận giá trị của quan điểm đối lập trước khi bác bỏ – đây là dấu hiệu của critical thinking ở trình độ cao.
-
Kết bài đề xuất giải pháp thay vì chỉ tóm tắt: Thay vì kết thúc bằng việc lặp lại quan điểm, bài viết đưa ra “balanced bilingualism” như một giải pháp hòa giải, thể hiện tư duy mature và nuanced understanding của vấn đề.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt độ tinh tế và sâu sắc của Band 8-9. Các luận điểm được trình bày đầy đủ nhưng còn thiếu chiều sâu phân tích:
In today’s globalized world, there is an ongoing debate about whether we should preserve minority languages or focus on learning a common international language. Both sides have valid points, but I believe that protecting minority languages is more important for cultural reasons.
On the one hand, many people think that having a global language brings several benefits. Firstly, it makes communication easier between people from different countries, which is important for business and trade. For example, many international companies use English as their working language, so employees from various nations can work together effectively. Secondly, learning one global language is more cost-effective for governments because they don’t need to spend money on teaching and preserving many different languages. This money could be used for other important areas like education and healthcare.
On the other hand, I think that preserving minority languages is essential for maintaining cultural identity. Languages contain unique cultural knowledge and traditions that cannot be found in other languages. Điều này có liên hệ chặt chẽ với why cultural preservation is key in globalization, nơi chúng ta thấy rõ hơn về tầm quan trọng của việc duy trì di sản văn hóa. When a language disappears, all the history, stories, and wisdom of that community are lost forever. For instance, many indigenous languages in Vietnam contain traditional farming techniques and medicinal knowledge that have been passed down through generations. Additionally, when people lose their native language, they often feel disconnected from their heritage, which can lead to a loss of identity, especially for young people.
In conclusion, although using a global language has practical advantages, I believe that the cultural value of minority languages is more significant. Governments should support bilingual education where people can learn both their native language and an international language to get the benefits of both.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá general và thiếu chiều sâu phân tích. Ví dụ về công ty quốc tế dùng tiếng Anh và kỹ thuật canh tác ở Việt Nam tương đối cụ thể nhưng chưa được phát triển chi tiết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn được chia logic. Sử dụng linking words phổ biến như “On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”. Tuy nhiên, các từ nối này khá cơ bản và lặp lại. Thiếu các cohesive devices tinh tế hơn như referencing hoặc substitution. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt như “cost-effective”, “cultural identity”, “passed down through generations”. Tuy nhiên, có xu hướng lặp lại từ (language xuất hiện 12 lần, cultural 4 lần) và thiếu paraphrasing. Một số cụm từ còn đơn giản như “more important”, “many people think”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ (“knowledge that cannot be found”) và mệnh đề trạng ngữ (“when a language disappears”). Kiểm soát ngữ pháp tốt với ít lỗi sai. Tuy nhiên, chủ yếu sử dụng các cấu trúc quen thuộc, thiếu những cấu trúc phức tạp hơn như đảo ngữ hay câu chẻ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 8-9: “take precedence over”, “lingua franca”, “linguistic uniformity facilitates”, “pale in comparison to”
- Band 6.5-7: “more important”, “brings several benefits”, “is essential for”
Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật tinh tế và chính xác hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng các cụm từ phổ biến và đơn giản hơn.
2. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “While advocates of global linguistic unity emphasize practical benefits, I firmly believe that safeguarding linguistic diversity is paramount to maintaining cultural heritage”
- Band 6.5-7: “Both sides have valid points, but I believe that protecting minority languages is more important”
Câu ở Band 8-9 phức tạp hơn với noun phrase dài làm chủ ngữ và cấu trúc concessive clause, trong khi Band 6.5-7 sử dụng cấu trúc đơn giản hơn.
3. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: “The extinction of indigenous languages in Australia, for example, has resulted in the permanent loss of intricate ecological knowledge and traditional medicinal practices that had been transmitted orally for millennia”
- Band 6.5-7: “Many indigenous languages in Vietnam contain traditional farming techniques and medicinal knowledge that have been passed down through generations”
Bài Band 8-9 cung cấp ví dụ cụ thể hơn với hậu quả chi tiết (permanent loss, intricate knowledge, millennia), trong khi Band 6.5-7 đề cập chung chung hơn.
4. Từ nối và cohesion:
- Band 8-9: “Nevertheless”, “Furthermore”, “Moreover”, và sử dụng referencing (“these practical considerations”, “this moral imperative”)
- Band 6.5-7: “On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly” – các từ nối cơ bản và mechanical hơn
5. Quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: Thể hiện quan điểm xuyên suốt với “I firmly believe”, “I would contend that”, “I maintain that” và đưa ra giải pháp balanced bilingualism
- Band 6.5-7: Nêu quan điểm đơn giản hơn với “I think”, “I believe” và giải pháp cũng được đề cập nhưng ít elaborated hơn
So sánh chi tiết bài viết IELTS Writing Task 2 Band 6.5-7 và Band 8-9 về bảo tồn ngôn ngữ
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản để truyền đạt ý tưởng, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển luận điểm:
Nowadays, some people think that minority languages should be preserved because it is important for culture. However, other people believe that learning global language is more useful. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
Firstly, there are some advantages of having a global language. If everyone speaks the same language, they can communicate easily with each other. This is very important for business and tourism. For example, when tourists visit other countries, if they speak English, they can talk to local people and understand the culture better. Also, companies can do business internationally more easily. Another reason is that it saves money. Governments don’t need to spend money on teaching many languages in schools.
However, I think keeping minority languages is very important. Each language has their own culture and history. Đối với những ai quan tâm đến the impact of globalization on local cultures, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa địa phương là vô cùng quan trọng. When a language disappear, the culture also disappear. For example, in my country, there are many ethnic minorities who speak different languages. These languages contain many traditional knowledge about nature and medicine. If we lose these languages, we will lose this knowledge too. Moreover, language is connected to people’s identity. When people cannot speak their mother tongue, they feel sad and don’t know who they are.
To sum up, although global language brings some benefits, I believe minority languages should be protected because they are very important for keeping culture alive. Government should help to teach both kinds of languages so people can have advantages from both.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, đáp ứng yêu cầu cơ bản của đề bài. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ chi tiết. Body 1 chỉ có 2 ý chính được trình bày khá ngắn gọn, body 2 dài hơn nhưng ví dụ còn chung chung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc đoạn văn cơ bản nhưng còn thiếu sự liên kết mượt mà giữa các ý. Sử dụng các linking words đơn giản như “Firstly”, “However”, “Also”, “Moreover” nhưng thiếu sự đa dạng. Một số câu chuyển tiếp còn đột ngột, thiếu tự nhiên. Đoạn văn thứ hai hơi ngắn so với đoạn thứ ba, cho thấy sự mất cân bằng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng khá hạn chế và lặp lại nhiều (language xuất hiện 11 lần, culture 6 lần, important 4 lần). Sử dụng các từ và cụm từ đơn giản như “very important”, “very useful”, “many languages”. Có một số lỗi về word choice như “their own culture” (nên dùng “its own”), “traditional knowledge” thiếu mạo từ. Paraphrasing rất hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn và một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng chú ý: “Each language has their own” (lỗi subject-verb agreement), “when a language disappear” (thiếu -s), “These languages contain many traditional knowledge” (knowledge là uncountable noun), “they feel sad” (quá đơn giản, thiếu nuance). Tuy nhiên, các lỗi này không cản trở quá nhiều việc hiểu nội dung. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “Each language has their own culture” | Subject-verb agreement (lỗi hòa hợp chủ ngữ – động từ) | “Each language has its own culture” | “Each” là đại từ số ít nên phải dùng “its” thay vì “their”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng về số ít/số nhiều như tiếng Anh. |
| “when a language disappear” | Verb conjugation (lỗi chia động từ) | “when a language disappears” | Chủ ngữ “a language” là số ít, động từ ở thì hiện tại đơn phải thêm -s. Học viên thường quên quy tắc này khi viết nhanh. |
| “These languages contain many traditional knowledge” | Countable/Uncountable noun (lỗi danh từ đếm được/không đếm được) | “These languages contain much traditional knowledge” hoặc “pieces of traditional knowledge” | “Knowledge” là uncountable noun nên không dùng “many” mà phải dùng “much”. Đây là lỗi điển hình vì tiếng Việt không phân biệt danh từ đếm được và không đếm được. |
| “In this essay, I will discuss both views” | Cliché phrase (cụm từ sáo) | Có thể bỏ hoặc thay bằng “This essay will examine both perspectives” | Cụm “In this essay, I will discuss” là mechanical và không cần thiết trong IELTS Writing. Nên đi thẳng vào nội dung hoặc dùng passive voice để trang trọng hơn. |
| “they feel sad” | Overly simple vocabulary (từ vựng quá đơn giản) | “they experience a sense of loss” hoặc “they feel disconnected from their heritage” | “Feel sad” quá đơn giản và không thể hiện được độ sâu của cảm xúc khi mất đi ngôn ngữ mẹ đẻ. Cần dùng từ vựng cụ thể và sâu sắc hơn. |
| “Government should help to teach” | Article missing (thiếu mạo từ) | “The government should help to teach” hoặc “Governments should help to teach” | Cần có mạo từ “the” nếu nói về chính phủ cụ thể, hoặc dùng số nhiều “governments” nếu nói chung. Việc sử dụng mạo từ là điểm yếu phổ biến của học viên Việt Nam. |
| “advantages of having a global language” và sau đó “benefits from both” | Repetition (lặp từ) | Có thể dùng “merits”, “positive aspects”, “strengths” để thay thế | Lặp lại các từ như “advantages”, “benefits”, “important” nhiều lần làm giảm điểm Lexical Resource. Cần có khả năng paraphrase để thể hiện vốn từ vựng rộng. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Mở rộng và đa dạng hóa từ vựng:
Thay vì lặp lại “important” nhiều lần, hãy học các từ đồng nghĩa:
- essential, crucial, vital, paramount, significant, pivotal
Thay vì “very”, hãy dùng các từ mạnh hơn:
- extremely, particularly, remarkably, profoundly
2. Sử dụng collocation tự nhiên:
Học các cụm từ đi cùng nhau thường xuyên trong văn phong học thuật:
- “preserve cultural heritage” thay vì “keep culture”
- “linguistic diversity” thay vì “many different languages”
- “traditional knowledge systems” thay vì “traditional knowledge”
- “sense of identity” thay vì “who they are”
3. Phát triển ý tưởng cụ thể hơn:
Thay vì viết “tourists can understand the culture better”, hãy cụ thể:
“International tourists can navigate local customs more effectively, access authentic cultural experiences, and engage meaningfully with indigenous communities”
4. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn:
- Câu đơn giản: “When people cannot speak their mother tongue, they feel sad.”
- Câu phức tạp hơn: “When communities are deprived of the opportunity to communicate in their mother tongue, they often experience a profound sense of cultural displacement.”
5. Cải thiện linking devices:
Thay vì chỉ dùng “Firstly, Secondly, However”, hãy đa dạng hóa:
- To begin with, Furthermore, Nevertheless, Consequently, In addition to this, By contrast
6. Tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến:
- Kiểm tra subject-verb agreement (đặc biệt với “each”, “every”)
- Nhớ thêm -s cho động từ số ít ở thì hiện tại đơn
- Phân biệt countable và uncountable nouns
- Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác
7. Luyện tập paraphrasing:
Với cụm “minority languages” trong đề bài, hãy paraphrase thành:
- indigenous languages
- heritage languages
- lesser-spoken languages
- linguistic diversity
- vernacular languages
Bằng cách áp dụng những cải tiến này một cách nhất quán trong bài viết, học viên có thể nâng band điểm từ 6.0 lên 7.0 hoặc cao hơn.
Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ 6 lên 7 với lộ trình chi tiết
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| linguistic diversity | noun phrase | /lɪŋˈɡwɪstɪk daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng ngôn ngữ | Preserving linguistic diversity is essential for cultural heritage. | maintain/protect/celebrate linguistic diversity |
| lingua franca | noun | /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ | ngôn ngữ chung, ngôn ngữ giao tiếp quốc tế | English has become the lingua franca of international business. | universal/global/common lingua franca |
| take precedence over | verb phrase | /teɪk ˈpresɪdəns ˈəʊvə/ | được ưu tiên hơn, quan trọng hơn | Cultural values should take precedence over economic concerns. | take precedence over something/someone |
| indigenous languages | noun phrase | /ɪnˈdɪdʒənəs ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ | ngôn ngữ bản địa, ngôn ngữ thổ dân | Many indigenous languages are at risk of extinction. | preserve/revitalize/document indigenous languages |
| cultural identity | noun phrase | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | bản sắc văn hóa | Language plays a crucial role in shaping cultural identity. | maintain/preserve/lose cultural identity |
| heritage language | noun phrase | /ˈherɪtɪdʒ ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ truyền thống, ngôn ngữ di sản | Children should learn their heritage language alongside global languages. | speak/learn/maintain heritage language |
| language extinction | noun phrase | /ˈlæŋɡwɪdʒ ɪkˈstɪŋkʃn/ | sự tuyệt chủng ngôn ngữ | Language extinction results in irreversible cultural loss. | prevent/accelerate/witness language extinction |
| pale in comparison to | idiom | /peɪl ɪn kəmˈpærɪsn tuː/ | không thể so sánh được, mờ nhạt hơn nhiều | Economic benefits pale in comparison to cultural significance. | pale in comparison to/with something |
| moral imperative | noun phrase | /ˈmɒrəl ɪmˈperətɪv/ | mệnh lệnh đạo đức, nhiệm vụ đạo đức | Protecting vulnerable languages is a moral imperative. | ethical/moral/social imperative |
| mutually exclusive | adjective phrase | /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ | loại trừ lẫn nhau, không thể cùng tồn tại | Learning global and local languages are not mutually exclusive. | mutually exclusive options/goals/approaches |
| linguistic uniformity | noun phrase | /lɪŋˈɡwɪstɪk ˌjuːnɪˈfɔːməti/ | sự đồng nhất về ngôn ngữ | Linguistic uniformity may facilitate communication but reduces diversity. | promote/achieve/impose linguistic uniformity |
| accumulated wisdom | noun phrase | /əˈkjuːmjəleɪtɪd ˈwɪzdəm/ | trí tuệ tích lũy | Indigenous languages contain centuries of accumulated wisdom. | centuries of/generational/cultural accumulated wisdom |
| ancestral roots | noun phrase | /ænˈsestrəl ruːts/ | nguồn gốc tổ tiên | Language connects people to their ancestral roots. | connect to/trace/preserve ancestral roots |
| social fragmentation | noun phrase | /ˈsəʊʃl ˌfræɡmenˈteɪʃn/ | sự phân mảnh xã hội | Loss of shared language can lead to social fragmentation. | cause/prevent/experience social fragmentation |
| bilingual education | noun phrase | /baɪˈlɪŋɡwəl ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục song ngữ | Bilingual education helps preserve minority languages while promoting global communication. | implement/support/promote bilingual education |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc Concessive Clause (Mệnh đề nhượng bộ) với “While/Whilst”
Công thức: While/Whilst + clause 1 (quan điểm đối lập), main clause (quan điểm chính)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While advocates of global linguistic unity emphasize practical benefits, I firmly believe that safeguarding linguistic diversity is paramount to maintaining cultural heritage.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện (critical thinking) – một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Task Response. Bạn thừa nhận giá trị của quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình, cho thấy sự hiểu biết toàn diện về vấn đề. Đây là đặc điểm của academic writing ở trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- Whilst economic globalization brings undeniable benefits, it should not come at the expense of cultural authenticity.
- While technology facilitates global communication, it simultaneously threatens linguistic diversity.
- Whilst governments face budget constraints, investing in language preservation remains a cultural necessity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên sử dụng “Although” quá nhiều và trong mọi trường hợp. “While/Whilst” trang trọng hơn và phù hợp với văn phong học thuật. Ngoài ra, một số bạn đặt hai mệnh đề không cân xứng về độ dài, làm mất cân bằng câu văn.
2. Cấu trúc Cleft Sentence (Câu chẻ) với “It is… that”
Công thức: It is + noun phrase/adjective + that + clause (nhấn mạnh thông tin)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It embodies centuries of accumulated wisdom, unique worldviews, and cultural expressions that cannot be translated.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo focus cho câu văn. Đây là một trong những dấu hiệu của Grammatical Range & Accuracy ở Band 8-9. Cấu trúc này làm cho văn phong trở nên sophisticated hơn so với câu thông thường.
Ví dụ bổ sung:
- It is through language that communities transmit their cultural values to future generations.
- It is the loss of linguistic diversity that poses the greatest threat to cultural heritage.
- It was this realization that prompted governments to invest in language preservation programs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “that” sau noun phrase, viết “It is language loss threatens…” thay vì “It is language loss that threatens…”. Một số bạn cũng dùng cấu trúc này quá nhiều, làm văn phong trở nên mechanical.
3. Cấu trúc với Participle Phrase (Cụm phân từ)
Công thức: Main clause, present participle phrase (diễn đạt hành động đồng thời hoặc kết quả)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Concentrating educational resources on a single dominant language arguably enables more efficient allocation of public funds, thereby accelerating economic development.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai ý tưởng liên quan một cách súc tích, tránh việc phải dùng nhiều câu ngắn. Trong bài viết đã phân tích kỹ hơn về role of governments in protecting cultural heritage, chúng ta thấy các chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa phát triển và bảo tồn. Điều này thể hiện khả năng sentence combining – một kỹ năng quan trọng cho Grammatical Range. Nó cũng làm cho bài viết flowing và natural hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Many minority languages face extinction, leaving communities disconnected from their heritage.
- Governments implement bilingual education policies, recognizing the value of linguistic diversity.
- Children lose their native tongue, growing up with diminished cultural awareness.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay mắc lỗi “dangling participle” – cụm phân từ không liên quan logic với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Walking down the street, the language barrier became apparent” (Ai đi bộ? Language barrier không thể đi bộ). Đúng phải là: “Walking down the street, I realized the language barrier was significant.”
4. Cấu trúc Inversion (Đảo ngữ) với Negative Adverbials
Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb
Ví dụ từ bài có thể viết:
Not only does language preservation maintain cultural identity, but it also protects invaluable traditional knowledge.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng của trình độ ngữ pháp cao (Band 8-9) vì nó yêu cầu kiểm soát tốt các quy tắc cú pháp phức tạp. Nó cũng tạo hiệu ứng nhấn mạnh mạnh mẽ, làm cho luận điểm trở nên thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Rarely do we consider the profound implications of language loss until it is too late.
- Never before has linguistic diversity faced such threats from globalization.
- Seldom can economic benefits justify the permanent loss of cultural heritage.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đây là cấu trúc khó, nhiều học viên mắc lỗi về trật tự từ hoặc quên đảo trợ động từ. Ví dụ sai: “Not only language preservation maintains…” thay vì “Not only does language preservation maintain…”. Ngoài ra, một số bạn lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên không tự nhiên.
5. Cấu trúc Complex Noun Phrase (Cụm danh từ phức tạp)
Công thức: Determiner + Adjectives + Noun + Prepositional phrase/Relative clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The extinction of indigenous languages in Australia has resulted in the permanent loss of intricate ecological knowledge and traditional medicinal practices that had been transmitted orally for millennia.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm danh từ phức tạp cho phép đóng gói nhiều thông tin trong một câu một cách cohesive, thể hiện khả năng language density cao – đặc điểm của academic writing. Điều này cũng giúp tăng điểm Lexical Resource vì bạn sử dụng nhiều adjectives và prepositions chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- The irreversible disappearance of minority languages poses significant threats to humanity’s collective cultural heritage.
- Government initiatives aimed at revitalizing endangered languages require substantial long-term investment.
- The gradual erosion of linguistic diversity resulting from globalization demands urgent policy intervention.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên hay mắc lỗi về trật tự tính từ (opinion → size → age → shape → color → origin → material → purpose) hoặc quên thêm article/determiner. Ví dụ sai: “extinction of languages” (thiếu article). Đúng: “the extinction of languages” hoặc “language extinction”.
6. Cấu trúc với Adverbial Clause of Result (Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả)
Công thức: Main clause + so/such… that + result clause
Ví dụ từ ngữ cảnh:
The cultural significance of minority languages is so profound that their loss would constitute an irreparable damage to human heritage.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng và mạnh mẽ, giúp làm rõ logic của luận điểm. Nó cũng cho phép bạn nhấn mạnh mức độ (degree/extent) của một đặc điểm, làm cho argument trở nên persuasive hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Language carries such rich cultural information that its disappearance leads to irreversible knowledge loss.
- The pace of language extinction is so alarming that immediate action is required.
- Indigenous communities are so deeply connected to their native tongues that language loss triggers identity crises.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên nhầm lẫn giữa “so” (dùng với adjective/adverb) và “such” (dùng với noun phrase). Ví dụ sai: “so important thing” (đúng: “such an important thing” hoặc “so important”). Một số bạn cũng quên dùng “that” sau “so/such”, làm câu thiếu hoàn chỉnh.
Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 với ví dụ minh họa
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu về chủ đề “The Role Of Language Preservation In Cultural Identity” – một topic thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 và đòi hỏi khả năng tư duy phản biện cũng như hiểu biết văn hóa sâu sắc.
Những điểm chính các bạn cần ghi nhớ:
Về cấu trúc bài viết: Dạng Discussion Essay yêu cầu bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Đừng quên thesis statement mạnh mẽ ngay từ đoạn mở bài và duy trì quan điểm nhất quán xuyên suốt bài viết.
Về phát triển ý tưởng: Sự khác biệt giữa các band điểm nằm ở độ sâu của analysis và tính cụ thể của examples. Bài Band 8-9 không chỉ đề cập đến “language is important for culture” mà phân tích cụ thể “language embodies accumulated wisdom, unique worldviews, and cultural expressions that cannot be translated.” Đây chính là điều các bạn cần luyện tập.
Về từ vựng: Paraphrasing là kỹ năng then chốt. Thay vì lặp lại “minority languages” nhiều lần, hãy sử dụng đa dạng: indigenous languages, heritage languages, linguistic diversity, vernacular languages. Học collocations tự nhiên như “preserve cultural heritage”, “linguistic diversity”, “moral imperative” sẽ giúp bài viết của bạn academic và sophisticated hơn nhiều.
Về ngữ pháp: Sáu cấu trúc câu đã phân tích (concessive clauses, cleft sentences, participle phrases, inversion, complex noun phrases, result clauses) là những công cụ mạnh mẽ để nâng band điểm. Tuy nhiên, hãy nhớ sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh, tránh cố ép buộc vào bài viết.
Những lỗi cần tránh: Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với mạo từ (a/an/the), subject-verb agreement, và phân biệt countable/uncountable nouns. Hãy đặc biệt chú ý đến những điểm này khi viết và review bài.
Một điều quan trọng cuối cùng: IELTS Writing không chỉ là việc học thuộc các template hay cấu trúc mẫu. Giám khảo tìm kiếm genuine communication – khả năng truyền đạt ý tưởng một cách tự nhiên, logic và thuyết phục. Khi hiểu rõ Cultural tourism impacts on local communities?, bạn sẽ có thêm góc nhìn về mối liên hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và sự phát triển bền vững. Vì vậy, hãy tập trung vào việc phát triển critical thinking và khả năng phân tích vấn đề, chứ không chỉ học từ vựng và ngữ pháp một cách máy móc.
Lời khuyên thực tế cho việc luyện tập: Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, tự chấm bài theo band descriptors chính thức, và so sánh với các bài mẫu để tìm ra điểm cần cải thiện. Tham gia các nhóm học tập để được feedback từ người khác cũng rất hữu ích. Đặc biệt, đọc nhiều bài viết học thuật tiếng Anh về các chủ đề xã hội để mở rộng vốn từ và làm quen với văn phong formal.
Chúc các bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, sự cải thiện trong Writing là một quá trình tích lũy, đòi hỏi kiên nhẫn và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu chưa đạt được điểm số mong muốn – mỗi bài viết đều là một bước tiến trong hành trình chinh phục IELTS của bạn!
[…] với những ai quan tâm đến The role of language preservation in cultural identity, bạn có thể thấy rằng giáo dục toàn dân cũng đóng vai trò quan trọng trong […]