Trong những năm gần đây, The Role Of Technology In Agriculture liên tục xuất hiện ở nhiều biến thể đề thi IELTS Writing Task 2 do tính thời sự: an ninh lương thực, biến đổi khí hậu, nông nghiệp thông minh, và thực phẩm biến đổi gen (GM). Bài viết này sẽ giúp bạn làm chủ chủ đề “công nghệ trong nông nghiệp” với 3 bài mẫu Band 5-6, 6.5-7, 8-9; phân tích chấm điểm chi tiết; từ vựng chủ điểm; cấu trúc câu ăn điểm; checklist tự đánh giá và mẹo thời gian.
Nội dung bài viết
- 1. Đề Writing Part 2
- 2. Bài mẫu Band 8-9
- Phân tích Band điểm
- Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- 3. Bài mẫu Band 6.5-7
- Phân tích Band điểm
- So sánh với bài Band 8-9
- 4. Bài mẫu Band 5-6
- Phân tích Band điểm
- Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
- Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- 5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
- 6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- 7. Checklist Tự Đánh Giá
- Kết bài
Bạn sẽ học: cách phân tích đề “Discuss both views/To what extent…”, phát triển ý mạch lạc, dùng ví dụ thuyết phục, và nâng từ Band 6 lên Band 7+. Dưới đây là 2 đề thi thực tế đã được xác minh từ các nguồn uy tín (IELTS Liz, IELTS-Blog):
- Genetically modified (GM) foods are becoming more common. Some people believe this is a positive development, while others are concerned that it may be harmful. Discuss both views and give your own opinion. (xuất hiện nhiều lần trên ieltsliz.com và ielts-blog.com)
- In many countries, young people are reluctant to work in agriculture. Why is this the case and what can be done to encourage them? (được báo cáo nhiều lần trên ielts-blog.com dưới mục Recent Exam Questions)
Để hiểu rõ hơn về cách lập luận công nghệ và môi trường, bạn có thể tham khảo thêm bài liên quan: the role of technology in reducing environmental impact.
1. Đề Writing Part 2
Genetically modified (GM) foods are becoming more common. Some people believe this is a positive development, while others are concerned that it may be harmful. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: “Thực phẩm biến đổi gen (GM) đang trở nên phổ biến. Một số người cho rằng đây là một bước tiến tích cực, trong khi những người khác lo ngại nó có thể gây hại. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.”
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your own opinion (Thảo luận hai chiều + nêu quan điểm).
- Yêu cầu: Trình bày lập luận cân bằng cho cả lợi ích (năng suất, chống sâu bệnh, an ninh lương thực) và rủi ro (an toàn sức khỏe, đa dạng sinh học, phụ thuộc hạt giống), sau đó kết luận với quan điểm cá nhân rõ ràng.
- Thuật ngữ quan trọng: GM foods (thực phẩm biến đổi gen), yield (năng suất), biodiversity (đa dạng sinh học), regulatory oversight (giám sát quy định), long-term effects (tác động dài hạn).
- Lỗi thường gặp:
- Lạc đề sang “fast food” hoặc “organic vs non-organic”.
- Nêu ý chung chung, thiếu ví dụ hoặc bằng chứng logic.
- Không đưa ra quan điểm cá nhân dứt khoát trong kết luận.
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề + nêu sẽ bàn hai chiều + quan điểm tổng quát.
- Thân bài 1: Trình bày lợi ích (năng suất, khả năng chống chịu, giảm chi phí).
- Thân bài 2: Trình bày rủi ro (môi trường, sức khỏe, đạo đức/kinh tế).
- Kết bài: Tái khẳng định quan điểm, đề xuất giải pháp “điểm cân bằng” như kiểm định nghiêm ngặt, dán nhãn, minh bạch dữ liệu.
2. Bài mẫu Band 8-9
Bài Band 8-9 cần: lập luận sâu, lập trường rõ ràng, ví dụ cụ thể, từ vựng linh hoạt, cấu trúc câu đa dạng, mạch lạc cao.
Bài luận (≈300 words, English):
In an era of food insecurity and climate volatility, genetically modified (GM) crops exemplify how technology can reshape agriculture. Proponents argue that GM technology boosts yields, reduces pesticide use, and enhances resilience to drought and salinity. These gains can be transformative in regions where conventional seeds fail. Moreover, when paired with precision agriculture—data-driven irrigation, variable-rate fertilization, and drone-based monitoring—GM varieties can enable targeted interventions that minimize waste and lower production costs.
Critics, however, caution that the long-term ecological and health effects remain insufficiently understood. A key environmental concern is the potential for gene flow to wild relatives, which might erode biodiversity or create hard-to-control “super weeds.” Economically, farmers may become dependent on patented seeds, narrowing market competition and raising input costs. From a public-health perspective, while the scientific consensus indicates that approved GM foods are as safe as conventional ones, skepticism persists due to perceived regulatory gaps and limited transparency in some jurisdictions.
In my view, GM technology is a net positive if embedded in a robust governance framework. This requires stringent pre-market testing, post-release surveillance, mandatory labeling, and open data on field trials. Importantly, GM crops should be integrated into a holistic system—soil conservation, polyculture, and regenerative practices—so that biotechnology complements rather than replaces ecological stewardship. When combined with AI-enabled diagnostics and real-time sensor networks, farmers can make evidence-based decisions that cut chemical inputs and safeguard soil health.
Ultimately, the debate is not about technology versus nature but about designing incentives and rules that channel innovation toward public goods. With transparent regulation and equitable access, GM foods can help agriculture meet rising demand while mitigating environmental externalities.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời đầy đủ hai quan điểm, nêu ví dụ, rủi ro, và đưa ra quan điểm cân bằng kèm giải pháp. Mức độ phát triển ý sâu, có khuyến nghị chính sách cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.0 | Bố cục rõ ràng (intro – 2 thân bài – kết), dùng từ nối logic; tiến triển ý mượt giữa lợi ích và lo ngại. Có chủ đích liên kết ý “kết hợp công nghệ + quản trị”. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Dùng từ học thuật chính xác: “resilience,” “gene flow,” “regulatory framework,” “externalities,” “precision agriculture.” Collocations tự nhiên, ít lặp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.0 | Cấu trúc đa dạng: mệnh đề phụ thuộc, phân từ, mệnh đề quan hệ, câu song song. Lỗi ngữ pháp hầu như không đáng kể. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Luận điểm hai chiều cân bằng, tránh cực đoan.
- Kết nối GM với precision agriculture/AI để mở rộng chiều sâu chủ đề.
- Dùng khái niệm quản trị rủi ro (testing, labeling, surveillance) làm giải pháp cụ thể.
- Collocations học thuật tự nhiên: “holistic system,” “ecological stewardship,” “public goods.”
- Câu chủ đề rõ ràng, câu kết mỗi đoạn củng cố lập luận trung tâm.
- Triển khai logic “technology-as-tool” thay vì “technology-versus-nature”.
- Ví dụ bối cảnh: hạn hán, độ mặn, chi phí nông dân, tính minh bạch.
Điều này có điểm tương đồng với should governments fund scientific research on genetic modification khi bạn cân nhắc vai trò tài trợ nhà nước và khung pháp lý cho công nghệ mới.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Bài Band 6.5-7: ý rõ ràng, lập luận tương đối đầy đủ, từ vựng khá, một vài chỗ còn khái quát hoặc ví dụ chưa sâu, cấu trúc câu đa dạng ở mức vừa.
Bài luận (≈260 words, English):
Supporters of GM foods believe they can improve agriculture by raising crop yields and resisting pests or harsh weather. In countries that struggle with droughts, such crops may prevent harvest failures and stabilize food prices. Another point is that GM seeds can be part of modern farming tools, such as drones and soil sensors, which help farmers apply water and fertilizer more precisely and avoid wasting resources.
On the other hand, opponents worry about risks. They argue that we do not fully know the long-term effects on ecosystems and human health. For example, if engineered genes spread to wild plants, biodiversity could be reduced. There is also an economic risk when farmers rely on a few large companies for seeds, which may increase costs and reduce their independence. Although many scientific bodies say approved GM foods are safe, some consumers still feel unsure due to limited access to data and trust issues with regulators.
In my opinion, GM foods can be beneficial if there are strong rules to manage them. Governments should test new varieties carefully, require clear labeling, and keep monitoring fields after approval. At the same time, farmers should combine GM crops with good soil management and crop rotation, so technology supports sustainability rather than replacing it. If these conditions are met, GM foods are likely to bring more benefits than harms.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đủ hai chiều và nêu quan điểm; còn thiếu ví dụ “cụ thể hóa” (địa điểm/số liệu) và chiều sâu chính sách. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Mạch lạc tốt, dùng từ nối cơ bản; một số đoạn chuyển ý còn tổng quát. Cấu trúc đoạn rõ nhưng chưa có “topic sentence” thật sắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7.0 | Dùng từ đúng chủ đề, một số collocations còn an toàn; ít từ vựng chuyên sâu hơn như “externalities,” “surveillance”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Có câu phức, mệnh đề quan hệ; đôi chỗ cấu trúc lặp, thiếu biến hóa. Lỗi nhỏ về mạo từ/giới từ có thể xảy ra. |
So sánh với bài Band 8-9
- Bài 8-9 có chiều sâu lập luận (governance framework, open data), bài 6.5-7 dừng ở mức “có quy định mạnh”.
- Từ vựng Band 8-9 học thuật và tinh tế hơn; Band 6.5-7 dùng từ đúng nhưng ít collocations nâng cao.
- Cấu trúc câu của Band 8-9 linh hoạt và giàu nhịp điệu; Band 6.5-7 vẫn thiên về câu đơn/câu ghép.
4. Bài mẫu Band 5-6
Bài Band 5-6: trả lời được đề nhưng phát triển ý còn mỏng, ví dụ yếu, mắc lỗi từ vựng-ngữ pháp thường gặp, liên kết ý rời rạc.
Bài luận (≈260 words, English, with highlighted errors):
Many people think GM foods is good because it make more food and less pest problems. In my opinion it is totally perfect solution for hunger. Farmers can use a technology to grow faster plants and use less waters. Also, GM crops are more cheaper in long term so price of food will go down.
However, some people say it is dangerous for health and environment. They worry about the gene will escape and mix with other plants. I think this problem is not so serious because scientist already check it. Also government should ban all GMO if there is risk. For me, technology always bring more benefit than disadvantages, so we should welcome it widely in agriculture.
In conclusion, GM foods is good for produce more food and save environment, because we can use less chemical. People who worry don’t have enough informations. If countries accept GMO quickly, many peoples will not be hungry and farmers will be rich.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có bàn hai chiều nhưng lập luận phiến diện, thiếu bằng chứng và ví dụ cụ thể; quan điểm cực đoan. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Câu nối rời rạc, phát triển ý chưa logic; thiếu topic sentence rõ ràng; kết luận khẳng định quá mức. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng đơn giản, lặp từ; sai collocation (“more cheaper”, “a technology”, “informations”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Lỗi hòa hợp chủ-vị, số nhiều, mạo từ, giới từ; câu phức hạn chế; có lỗi cơ bản. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| GM foods is | Hòa hợp chủ-vị | GM foods are | “Foods” số nhiều → dùng “are”. |
| it make | Hòa hợp chủ-vị | it makes | Chủ ngữ số ít → “makes”. |
| totally perfect solution | Diễn đạt cực đoan | a highly promising solution | IELTS tránh tuyệt đối hóa, dùng ngôn ngữ cân bằng. |
| a technology | Mạo từ/từ không đếm được | technology | “Technology” không đếm được trong ngữ cảnh chung. |
| less waters | Danh từ đếm được/không đếm được | less water | “Water” không đếm được. |
| more cheaper | So sánh kép | cheaper / much cheaper | Không dùng “more” với tính từ so sánh hơn đã có “-er”. |
| the gene will escape | Mạo từ/khái quát | genes may escape | Dùng số nhiều để khái quát. |
| scientist already check | Thì/Chủ-vị | scientists have already checked | Hiện tại hoàn thành + số nhiều. |
| ban all GMO | Tính khả thi | regulate GMOs strictly | “Ban all” quá cực đoan; dùng “regulate strictly”. |
| don’t have enough informations | Số nhiều sai | don’t have enough information | “Information” không đếm được. |
| peoples | Danh từ số nhiều bất quy tắc | people | “People” là số nhiều, không thêm “s”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Tránh tuyệt đối hóa: thay “perfect, always” bằng “largely, in many cases, if managed well”.
- Thêm bằng chứng: ví dụ cụ thể (vùng hạn hán, chi phí đầu vào), giải pháp (labeling, post-market surveillance).
- Nâng cấp từ vựng học thuật: “regulatory oversight,” “soil stewardship,” “gene flow.”
- Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện loại 3/miễn trừ.
- Kiểm tra lỗi cơ bản: mạo từ, số ít/số nhiều, thì hiện tại hoàn thành, collocations.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) và Collocations |
|---|---|---|---|---|
| precision agriculture | n. | /prɪˈsɪʒ.ən ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ | nông nghiệp chính xác | Precision agriculture uses sensors and drones to optimize inputs; precision irrigation/fertilization. |
| yield | n./v. | /jiːld/ | sản lượng; cho ra | GM seeds can increase yield; crop yield, yield gains. |
| resilience | n. | /rɪˈzɪl.jəns/ | khả năng chống chịu | Drought resilience; build resilience to climate shocks. |
| gene flow | n. | /dʒiːn fləʊ/ | dòng gen | Gene flow may threaten biodiversity; prevent unintended gene flow. |
| biodiversity | n. | /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜːr.sə.ti/ | đa dạng sinh học | Protect biodiversity; biodiversity loss. |
| regulatory oversight | n. | /ˈreɡ.jə.ləˌtɔːr.i ˈoʊ.vɚˌsaɪt/ | giám sát quy định | Strong regulatory oversight is essential; oversight mechanisms. |
| externalities | n. | /ˌek.stɚˈnæl.ə.tiz/ | ngoại tác | Mitigate environmental externalities; negative externalities. |
| data-driven | adj. | /ˈdeɪ.t̬ə ˌdrɪv.ən/ | dựa trên dữ liệu | Data-driven decisions reduce waste; data-driven farming. |
| supply chain | n. | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | chuỗi cung ứng | Secure the food supply chain; supply-chain transparency. |
| stewardship | n. | /ˈstuː.ɚd.ʃɪp/ | quản trị, trông nom | Ecological stewardship; land stewardship. |
| mitigate | v. | /ˈmɪt̬.ɪ.ɡeɪt/ | giảm thiểu | Mitigate risks/impacts; risk-mitigating measures. |
| advantageous (beneficial) | adj. | /ˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/ | có lợi | An advantageous policy; highly advantageous outcome. |
| downside (drawback) | n. | /ˈdaʊn.saɪd/ | điểm bất lợi | The downside of GM dependency; potential drawbacks. |
| From an environmental standpoint | phrase | /frʌm ən ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl ˈstændˌpɔɪnt/ | xét trên khía cạnh môi trường | From an environmental standpoint, pesticide use can fall. |
| It is widely argued that | phrase | /ɪt ɪz ˈwaɪd.li ˈɑːr.ɡjuːd ðæt/ | người ta thường cho rằng | It is widely argued that GM crops boost resilience. |
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc (because/although/when/if…) + mệnh đề phụ.
- Ví dụ (từ bài Band 8-9): When combined with AI-enabled diagnostics and real-time sensor networks, farmers can make evidence-based decisions.
- Vì sao ghi điểm: Tạo quan hệ nhân-quả/điều kiện rõ, tăng mạch lạc.
- Ví dụ bổ sung:
- Although GM crops raise concerns, they can reduce pesticide use.
- If oversight is strong, risks are substantially mitigated.
- Lỗi thường gặp: Dùng “because” nhưng câu sau không phải nguyên nhân; thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ đứng trước.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề, …
- Ví dụ: These gains can be transformative, which can enable targeted interventions that minimize waste.
- Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin, tránh câu rời.
- Ví dụ bổ sung:
- GM foods, which are widely debated, require transparent labeling.
- Farmers, who often face price volatility, need fair contracts.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy; nhầm which/that.
- Cụm phân từ (participial phrases)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính.
- Ví dụ: Proponents argue… reducing pesticide use and enhancing resilience…
- Vì sao ghi điểm: Cô đọng, tăng tính học thuật.
- Ví dụ bổ sung:
- Integrating sensors, farmers reduce input costs.
- Labeled properly, GM foods can gain public trust.
- Lỗi thường gặp: Lủng lẳng chủ ngữ (dangling modifier).
- Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại.
- Ví dụ: It is transparent regulation that channels innovation toward public goods.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh điểm trọng tâm.
- Ví dụ bổ sung:
- It is rigorous testing that builds consumer confidence.
- It is data transparency that reduces skepticism.
- Lỗi thường gặp: Nhầm thì/thiếu “that”.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If/Provided that/As long as + mệnh đề, mệnh đề chính.
- Ví dụ: GM technology is a net positive if embedded in a robust governance framework.
- Vì sao ghi điểm: Nêu điều kiện rõ ràng, lập luận thuyết phục.
- Ví dụ bổ sung:
- Provided that labeling is mandatory, consumers can choose wisely.
- As long as monitoring continues, unforeseen harms are minimized.
- Lỗi thường gặp: Sai thì động từ, dùng “will” ở mệnh đề if.
- Đảo ngữ
- Công thức: Not only + trợ động + S + V, but also…
- Ví dụ: Not only do GM crops raise yield, but they also reduce input costs.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh, tạo nhịp điệu học thuật.
- Ví dụ bổ sung:
- Rarely have regulators faced such complex trade-offs.
- Hardly ever is labeling discussed alongside open data.
- Lỗi thường gặp: Sai trật tự trợ động-chủ ngữ; dùng đảo ngữ không cần thiết.
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng bài (Discuss/Opinion/Advantages-Disadvantages/Problem-Solution).
- Lập dàn ý 4 đoạn; mỗi đoạn 1 ý chính + 2 hỗ trợ.
- Ghi nhanh 5-7 từ vựng học thuật chủ đề.
- Trong khi viết:
- Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng.
- Dùng ví dụ/logic cụ thể (quy định, chuỗi cung ứng, dữ liệu).
- Dùng 2-3 cấu trúc câu nâng cao; kiểm soát độ dài câu.
- Sau khi viết:
- Soát mạo từ (a/an/the), số ít/số nhiều, thì, giới từ.
- Tìm và thay từ lặp: use -> deploy/apply; good -> beneficial/advantageous.
- Kiểm tra kết luận có nêu lại quan điểm và điều kiện/giải pháp.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 3-4 phút phân tích đề + dàn ý.
- 28-30 phút viết.
- 5-7 phút soát lỗi + nâng từ vựng/cấu trúc.
- Ưu tiên hoàn thành đủ 4 đoạn mạch lạc.
Kết bài
Chủ đề The role of technology in agriculture đòi hỏi bạn vừa hiểu lợi ích công nghệ (GM, cảm biến, AI) vừa nhận diện rủi ro (đa dạng sinh học, phụ thuộc hạt giống) và biết cách “đặt công nghệ vào khung quản trị”. Bạn đã có 3 bài mẫu theo band điểm, phân tích chấm điểm, từ vựng và cấu trúc ăn điểm, kèm checklist thực hành. Hãy viết lại đề hôm nay, đăng trong nhóm học hoặc phần bình luận để nhận góp ý; đa số học viên có thể nâng 0.5 band sau 4-6 tuần luyện đều tay cùng phản hồi cụ thể. Đối với những ai quan tâm đến mối liên hệ giữa công nghệ và môi trường, nội dung này sẽ hữu ích giống như the role of technology in reducing environmental impact. Còn nếu bạn muốn mở rộng sang khía cạnh chính sách nghiên cứu công nghệ sinh học, bạn có thể tham khảo thêm should governments fund scientific research on genetic modification để nhìn bức tranh tổng thể. Chúc bạn luyện viết hiệu quả, mạch lạc và có lập trường thuyết phục trong mọi đề công nghệ-nông nghiệp!