IELTS Writing Task 2: The Role of Women in the Workforce – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động là một chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là đề tài liên quan đến sự phát triển xã hội, bình đẳng giới và thay đổi văn hóa – những vấn đề được quan tâm rộng rãi trên toàn cầu. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi IELTS uy tín, chủ đề về phụ nữ và công việc xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong các kỳ thi thực tế.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng để chinh phục dạng đề này, bao gồm 3 bài mẫu với các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9), phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, từ vựng học thuật cần thiết và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả.

Dưới đây là một số đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này:

  • “In many countries, women are allowed to take maternity leave from their jobs during the first month after the birth of their baby. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (Cambridge IELTS 14)
  • “Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.” (Xuất hiện tại British Council, tháng 3/2022)
  • “Today more people are overweight than ever before. What in your opinion are the primary causes of this? What are the main effects of this epidemic?” (IDP, tháng 9/2023 – có phần liên quan đến phụ nữ làm việc và thay đổi lối sống)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng phụ nữ nên đóng vai trò ngang bằng với nam giới trong lực lượng cảnh sát hoặc quân đội của đất nước, trong khi những người khác cho rằng phụ nữ không phù hợp với những loại công việc này. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Phụ nữ nên có vai trò ngang bằng nam giới trong cảnh sát/quân đội
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Phụ nữ không phù hợp với những công việc này
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường riêng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Equal role: Vai trò bình đẳng, không chỉ về số lượng mà còn về cơ hội, trách nhiệm và quyền lợi
  • Police force/military force: Lực lượng an ninh và quốc phòng – những ngành truyền thống do nam giới chi phối
  • Suitable: Phù hợp về mặt thể chất, tâm lý và khả năng thực hiện công việc

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc thiên lệch quá rõ ràng về một phía
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không thuyết phục
  • Lặp lại từ “women” và “men” quá nhiều mà không dùng từ đồng nghĩa

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
  2. Body 1: Trình bày lý do tại sao phụ nữ nên có vai trò ngang bằng (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Body 2: Trình bày lý do tại sao một số người cho rằng phụ nữ không phù hợp (2-3 lý do)
  4. Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân của bạn

Vai trò của phụ nữ trong lực lượng cảnh sát và quân đội trong xã hội hiện đạiVai trò của phụ nữ trong lực lượng cảnh sát và quân đội trong xã hội hiện đại

Nếu bạn quan tâm đến các vấn đề xã hội liên quan, bạn có thể tìm hiểu thêm về how to address the challenges of aging populations để mở rộng vốn kiến thức cho các đề thi xã hội học khác.

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, với cấu trúc câu đa dạng, từ vựng phong phú và chính xác, lập luận logic và mạch lạc. Người viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, phát triển ý sâu sắc với ví dụ thuyết phục và duy trì giọng văn học thuật xuyên suốt bài viết.


The question of whether women should hold equal positions in law enforcement and military services remains contentious. While some argue that physical and psychological differences render women unsuitable for such roles, I believe that gender equality in these sectors not only promotes social justice but also enhances organizational effectiveness.

Those who oppose women’s participation in defense forces often cite physiological disparities as their primary concern. Military and police work frequently demands exceptional physical strength and endurance, particularly in combat situations or when apprehending suspects. Critics contend that women, on average, possess lower muscle mass and cardiovascular capacity compared to their male counterparts, potentially compromising operational efficiency. Furthermore, some traditionalists maintain that the presence of women in predominantly male environments may disrupt unit cohesion, particularly in high-stress scenarios where split-second decisions can determine life or death outcomes.

However, these arguments overlook several crucial considerations. Firstly, modern military and police operations increasingly rely on technological proficiency, strategic thinking, and interpersonal skills rather than brute strength alone. Women have repeatedly demonstrated exceptional capabilities in intelligence gathering, negotiation, and community policing – areas where empathy and communication often prove more valuable than physical force. Research from countries with integrated forces, such as Israel and Norway, indicates that mixed-gender units often exhibit superior problem-solving abilities and cultural sensitivity. Moreover, excluding half the population from these professions perpetuates harmful stereotypes and deprives society of talented individuals who could contribute significantly to national security.

In my view, merit-based selection rather than gender should determine suitability for these roles. Provided that candidates meet standardized physical and psychological requirements, regardless of gender, they should have equal opportunities to serve. This approach not only upholds principles of equality but also ensures that the most capable individuals protect our communities and nations.

In conclusion, while concerns about physical differences warrant acknowledgment, the evolving nature of security work and the demonstrated competence of women in these fields make a compelling case for equal representation. A truly modern society should evaluate individuals based on ability rather than gender.

Số từ: 385

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả phần của câu hỏi với sự phát triển ý sâu sắc và cân bằng. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các lập luận được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể (Israel, Na Uy) và lý do thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng linh hoạt các từ nối (However, Moreover, Furthermore) và đại từ chỉ định để tạo sự liên kết tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển đầy đủ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng (contentious, physiological disparities, unit cohesion, brute strength). Collocations tự nhiên (split-second decisions, merit-based selection). Không có lỗi từ vựng và paraphrasing hiệu quả.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu điều kiện). Sử dụng thành thạo các thì và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng và tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc câu mở đầu ấn tượng: Câu đầu tiên sử dụng mệnh đề danh từ “whether women should hold equal positions” thể hiện sự thành thạo ngữ pháp và tạo tone học thuật ngay từ đầu.

  2. Paraphrasing hiệu quả: Thay vì lặp lại “police force or military force” từ đề bài, tác giả sử dụng các cụm từ đa dạng như “law enforcement and military services”, “defense forces”, “these sectors”, “security work”.

  3. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “physiological disparities”, “operational efficiency”, “unit cohesion”, “merit-based selection” thể hiện vốn từ vựng phong phú và phù hợp với văn phong học thuật.

  4. Lập luận cân bằng và có chiều sâu: Bài viết không chỉ đơn thuần liệt kê lý do mà còn phân tích sâu cả hai quan điểm, sử dụng ví dụ cụ thể từ các quốc gia thực tế (Israel, Na Uy) để minh họa.

  5. Sử dụng các cụm từ academic để giới thiệu quan điểm: “Critics contend that”, “Research indicates that”, “In my view” giúp bài viết mang tính khách quan và có cơ sở.

  6. Câu kết luận mạnh mẽ và nhất quán: Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn khẳng định lại quan điểm một cách tự nhiên, sử dụng cấu trúc “while… make a compelling case” thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng.

  7. Sử dụng các từ nối tinh tế: Thay vì dùng các từ nối cơ bản như “Firstly, Secondly”, bài viết sử dụng “Furthermore”, “Moreover”, “However” một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

Phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về vai trò phụ nữPhân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về vai trò phụ nữ

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với các ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế của từ vựng, sự đa dạng cấu trúc câu và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.


The role of women in police and military forces is a topic that many people have different opinions about. Some people think women should have the same opportunities as men in these jobs, while others believe these jobs are not suitable for women. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why some people think women are not suitable for police or military work. Firstly, these jobs require a lot of physical strength. For example, soldiers need to carry heavy equipment and police officers sometimes need to chase criminals or control violent situations. Many people believe that women are generally not as strong as men, so they may not be able to do these tasks effectively. Secondly, working in these environments can be very stressful and dangerous. Some people worry that having women in military units might create problems or distractions for male soldiers.

On the other hand, I believe that women should have equal opportunities to work in police and military forces. Modern technology means that physical strength is not always the most important factor anymore. Many military and police tasks require intelligence, communication skills, and careful thinking, which women can do just as well as men. In fact, some research shows that women can be very good at certain aspects of these jobs, such as working with local communities or gathering information. Furthermore, giving women equal opportunities in all professions is important for gender equality in society. If women can pass the same tests and training as men, they should be allowed to serve their country.

In conclusion, although there are some concerns about women working in police and military forces, I think that qualified women should be given the same chances as men to work in these important jobs. This would be fair and would also help these organizations benefit from the skills and abilities of all talented people.

Số từ: 357

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các lập luận còn khá chung chung và thiếu ví dụ cụ thể, chi tiết. Phát triển ý chưa sâu sắc như bài Band 9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, Furthermore) nhưng còn máy móc. Sự chuyển tiếp giữa các ý chưa thực sự mượt mà và tự nhiên.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn hạn chế về độ chính xác và tính học thuật. Có một số collocations tốt (physical strength, gender equality) nhưng thiếu từ vựng tinh tế hơn. Lặp lại một số từ như “women”, “men”, “jobs”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu phức, các thì động từ chính xác. Có một số câu phức tạp nhưng chủ yếu vẫn là câu đơn giản và cấu trúc quen thuộc. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 6.5-7: “The role of women in police and military forces is a topic that many people have different opinions about.”
  • Band 8-9: “The question of whether women should hold equal positions in law enforcement and military services remains contentious.”
  • Phân tích: Câu Band 8-9 sử dụng mệnh đề danh từ và từ vựng học thuật hơn (“contentious” thay vì “have different opinions about”), tạo tone chuyên nghiệp hơn ngay từ đầu.

2. Giới thiệu quan điểm đối lập:

  • Band 6.5-7: “Many people believe that women are generally not as strong as men”
  • Band 8-9: “Critics contend that women, on average, possess lower muscle mass and cardiovascular capacity”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng động từ học thuật (“contend”), thuật ngữ khoa học cụ thể (“muscle mass”, “cardiovascular capacity”) thay vì diễn đạt chung chung.

3. Sử dụng ví dụ:

  • Band 6.5-7: “In fact, some research shows that women can be very good at certain aspects of these jobs”
  • Band 8-9: “Research from countries with integrated forces, such as Israel and Norway, indicates that mixed-gender units often exhibit superior problem-solving abilities”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể về quốc gia và kết quả nghiên cứu chi tiết hơn, tăng tính thuyết phục.

4. Paraphrasing:

  • Band 6.5-7: Lặp lại “women”, “police and military forces” nhiều lần
  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng: “female personnel”, “defense forces”, “law enforcement”, “security work”, “these sectors”
  • Phân tích: Khả năng paraphrasing của bài Band 8-9 cao hơn rõ rệt, thể hiện vốn từ vựng phong phú.

5. Kết bài:

  • Band 6.5-7: Kết luận đơn giản, lặp lại ý chính
  • Band 8-9: Kết luận tổng hợp cả hai quan điểm và đưa ra nhận định rộng hơn về xã hội hiện đại
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có tầm nhìn rộng hơn, không chỉ tóm tắt mà còn nâng cao giá trị của lập luận.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài viết có những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cần cải thiện đáng kể để đạt band điểm cao hơn.


Nowadays, the role of women in work is very important topic. Some people think that women should work in police or army same as men, but other people think women cannot do these job. I will discuss both side in this essay.

First, some people think women not suitable for police and army work. Because this jobs need very strong body. For example, soldier must carry gun and heavy things, and police must catch the criminal. Women body is not strong like men, so maybe they cannot do good. Also, in army have many men, if have women, the men maybe not concentrate on their work. This can make dangerous situation.

However, I think women should can work in police and army. In modern time, we need use technology and brain more than body. Women are smart and can do many thing good. For example, women can talk with people very well and understand feeling. This is important for police work. Also, if women want do this job and they can pass the test, they should have chance to do it. This is fair for everyone.

Some country like America already have women in army and police. They doing very good job. So I think other country should let women work in this job too. This can help the country become more better because can use skill of all people.

In conclusion, although some people worry about women work in police and army, but I think women should have same opportunity like men if they have ability. This is good for society.

Số từ: 293

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời tất cả phần của câu hỏi nhưng phát triển ý còn rất hạn chế và thiếu chi tiết. Quan điểm cá nhân có xuất hiện nhưng không được diễn đạt rõ ràng. Các lập luận còn chung chung và thiếu thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Cấu trúc cơ bản có nhưng sự tổ chức ý còn yếu. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, Also, However). Nhiều câu không liên kết tự nhiên với nhau. Thiếu sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (women, men, job, work). Có nhiều lỗi về word choice và collocation (“do good”, “doing very good job”, “become more better”). Thiếu từ vựng học thuật và paraphrasing.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với nhiều lỗi ngữ pháp: thiếu chủ ngữ, sai thì động từ, thiếu mạo từ, sai cấu trúc câu. Có cố gắng dùng câu phức nhưng thường sai (“because” đứng đầu câu, “but” sau dấu phẩy trong câu kết).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“the role of women in work is very important topic” Thiếu mạo từ “the role of women in work is a very important topic” Danh từ đếm được số ít (topic) cần có mạo từ đứng trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
“other people think women cannot do these job” Sai số ít/số nhiều “other people think women cannot do these jobs” “These” là từ chỉ định số nhiều nên danh từ phải ở dạng số nhiều. Cần chú ý sự hòa hợp giữa từ chỉ định và danh từ.
“First, some people think women not suitable” Thiếu động từ to be “First, some people think women are not suitable” Trong mệnh đề phụ thuộc (sau “think”), cần có động từ. Đây là lỗi về cấu trúc câu cơ bản – mỗi mệnh đề cần có chủ ngữ và động từ.
“Because this jobs need very strong body” Câu không hoàn chỉnh, sai số “Because these jobs need very strong bodies” HOẶC nối với câu trước “Because” là liên từ phụ thuộc, không thể đứng đầu câu độc lập. Cần nối với mệnh đề chính hoặc thay bằng “This is because…”. Ngoài ra “this” phải đổi thành “these” cho phù hợp với “jobs” số nhiều.
“Women body is not strong like men” Thiếu sở hữu cách, sai cấu trúc so sánh “Women’s bodies are not as strong as men’s” Cần dùng sở hữu cách (women’s) và cấu trúc so sánh đúng “as…as” thay vì “like”. “Body” phải ở số nhiều vì chủ ngữ là “women”.
“in army have many men” Thiếu mạo từ, sai cấu trúc “in the army there are many men” Cần mạo từ “the” trước “army”. Không thể dùng “have” mà phải dùng “there is/are” khi nói về sự tồn tại.
“women should can work” Sai cấu trúc modal verb “women should be able to work” Không thể dùng hai modal verbs liền nhau (“should can”). Phải dùng “should be able to” hoặc chỉ dùng “can”.
“In modern time, we need use” Thiếu “to” sau need “In modern times, we need to use” Sau động từ “need” phải có “to” + động từ nguyên mẫu. “Time” phải ở số nhiều trong ngữ cảnh này (modern times = thời hiện đại).
“women can talk with people very well” Collocation không tự nhiên “women can communicate with people very effectively” “Talk with people very well” nghe không tự nhiên trong văn viết học thuật. Nên dùng “communicate effectively” để có tính học thuật cao hơn.
“They doing very good job” Sai thì, sai cấu trúc “They are doing a very good job” HOẶC “They do very good jobs” Thiếu động từ “to be” trong thì hiện tại tiếp diễn. Thiếu mạo từ “a” trước “job”. Nếu dùng thì hiện tại đơn thì “job” phải ở số nhiều.
“become more better” Lỗi so sánh kép “become better” Không thể dùng “more” và “better” cùng lúc vì “better” đã là dạng so sánh của “good”. Đây là lỗi very common của học viên Việt Nam.
“women should have same opportunity like men” Thiếu mạo từ, sai từ so sánh “women should have the same opportunities as men” Cần “the” trước “same”. “Opportunity” nên ở số nhiều. Dùng “as” thay vì “like” trong cấu trúc “the same…as”.
“but I think” sau dấu phẩy Lỗi dùng liên từ Bỏ “but” hoặc dùng dấu chấm Không thể dùng “but” sau dấu phẩy trong câu đã có “although” ở đầu. Đây là lỗi về cấu trúc câu phức – không dùng hai liên từ đối lập trong cùng một câu.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:

1. Nâng cao từ vựng:

  • Học và sử dụng các collocations tự nhiên: thay vì “do good”, dùng “perform effectively”; thay vì “strong body”, dùng “physical strength” hoặc “physical capabilities”
  • Học từ đồng nghĩa để paraphrase: women = female personnel; police and army = law enforcement and military; job = profession/occupation
  • Sử dụng từ vựng học thuật hơn: think → believe/contend/argue; very important → crucial/significant; good → effective/proficient

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Mạo từ (a/an/the): Đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam. Hãy đọc lại mỗi câu và kiểm tra xem danh từ đếm được số ít có mạo từ chưa
  • Thì động từ: Đảm bảo chia động từ đúng với chủ ngữ và thì. Luyện tập nhận biết các thì và cách dùng chúng
  • Câu phức: Học cách nối câu đúng với liên từ phụ thuộc (because, although, while) và tránh fragment sentences

3. Tổ chức ý tốt hơn:

  • Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence (câu chủ đề) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ) → Concluding sentence (câu kết)
  • Sử dụng từ nối đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, In addition, Nevertheless, Consequently
  • Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước đó

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nói “women are smart” mà giải thích cụ thể họ thông minh như thế nào và điều đó giúp ích gì
  • Đưa ra ví dụ cụ thể thay vì chung chung: thay vì “some countries”, nêu tên quốc gia cụ thể
  • Giải thích WHY (tại sao) và HOW (như thế nào), không chỉ nói WHAT (cái gì)

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm
  • Đọc các bài mẫu Band 7-8 và phân tích cấu trúc, từ vựng
  • Học thuộc các mẫu câu academic và áp dụng vào bài viết của mình

Việc đa dạng hóa lực lượng lao động còn liên quan mật thiết đến chủ đề should workplace diversity be legally required, một vấn đề quan trọng trong các xã hội hiện đại.

Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5-6 lên 7-8Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5-6 lên 7-8

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
contentious adj /kənˈtenʃəs/ Gây tranh cãi, tranh luận The question of gender equality in the military remains contentious. contentious issue/topic/debate
physiological disparities noun phrase /ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl dɪˈspærətiz/ Sự khác biệt về sinh lý Critics often cite physiological disparities between men and women. significant/notable disparities
law enforcement noun phrase /lɔː ɪnˈfɔːsmənt/ Lực lượng thực thi pháp luật Women have made significant contributions to law enforcement. law enforcement agencies/officers/personnel
unit cohesion noun phrase /ˈjuːnɪt kəʊˈhiːʒən/ Sự gắn kết của đơn vị Some argue that gender integration may affect unit cohesion. maintain/strengthen/undermine unit cohesion
brute strength noun phrase /bruːt streŋθ/ Sức mạnh thô, sức mạnh tuyệt đối Modern warfare relies less on brute strength than on technology. require/depend on brute strength
merit-based selection noun phrase /ˈmerɪt beɪst sɪˈlekʃən/ Tuyển chọn dựa trên năng lực Merit-based selection ensures the most qualified candidates are chosen. implement/adopt merit-based selection
gender equality noun phrase /ˈdʒendə ɪˈkwɒləti/ Bình đẳng giới Promoting gender equality in all professions is essential. achieve/promote/advance gender equality
operational efficiency noun phrase /ˌɒpəˈreɪʃənəl ɪˈfɪʃənsi/ Hiệu quả hoạt động Physical standards are necessary to maintain operational efficiency. improve/enhance/maximize operational efficiency
strategic thinking noun phrase /strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ/ Tư duy chiến lược Military leadership requires strategic thinking rather than just physical prowess. develop/demonstrate strategic thinking
cultural sensitivity noun phrase /ˈkʌltʃərəl ˌsensɪˈtɪvəti/ Sự nhạy bén văn hóa Female officers often bring greater cultural sensitivity to community policing. show/display/lack cultural sensitivity
perpetuate stereotypes verb phrase /pəˈpetʃueɪt ˈsteriətaɪps/ Duy trì những định kiến Excluding women from certain roles perpetuates harmful stereotypes. perpetuate/reinforce/challenge stereotypes
integrated forces noun phrase /ˈɪntɪgreɪtɪd ˈfɔːsɪz/ Lực lượng hỗn hợp (nam và nữ) Research from countries with integrated forces shows positive results. fully/partially integrated forces
standardized requirements noun phrase /ˈstændədaɪzd rɪˈkwaɪəmənts/ Yêu cầu tiêu chuẩn hóa All candidates must meet standardized physical requirements. meet/establish/maintain standardized requirements
interpersonal skills noun phrase /ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪlz/ Kỹ năng giao tiếp Interpersonal skills are crucial for effective policing. develop/possess/demonstrate interpersonal skills
intelligence gathering noun phrase /ɪnˈtelɪdʒəns ˈɡæðərɪŋ/ Thu thập thông tin tình báo Women excel in intelligence gathering and analytical roles. intelligence gathering operations/techniques

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Though + [mệnh đề 1], [mệnh đề chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some argue that physical and psychological differences render women unsuitable for such roles, I believe that gender equality in these sectors not only promotes social justice but also enhances organizational effectiveness.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề toàn diện, công nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình. Điều này giúp bài viết cân bằng và có tính thuyết phục cao hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Although physical strength remains important in some military roles, modern warfare increasingly depends on technological expertise.
  • While concerns about unit cohesion are valid, research suggests that well-trained integrated units perform equally effectively.
  • Though traditionalists oppose women’s participation in combat roles, evidence from various countries demonstrates their competence.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng cả “Although” và “but” trong cùng một câu (Although…but…). Nhớ rằng chỉ dùng một trong hai, không dùng cả hai cùng lúc.

2. Cấu trúc Not only…but also (Nhấn mạnh hai khía cạnh)

Công thức: [Chủ ngữ] + not only + [động từ/tính từ 1] + but also + [động từ/tính từ 2]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Gender equality in these sectors not only promotes social justice but also enhances organizational effectiveness.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp nhấn mạnh nhiều lợi ích hoặc khía cạnh của một vấn đề, tạo sự phong phú và thuyết phục cho lập luận. Nó thể hiện khả năng phân tích đa chiều của người viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Women in military roles not only contribute to operational success but also improve the organization’s public image.
  • Merit-based selection not only ensures fairness but also maximizes the talent pool available to defense forces.
  • Female police officers not only enforce laws but also serve as role models for young girls in their communities.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên sử dụng song song về mặt ngữ pháp (parallel structure). Ví dụ sai: “not only promotes social justice but also enhancing…” – phải dùng cùng dạng động từ cho cả hai phần.

3. Câu bị động để tạo tính khách quan học thuật

Công thức: It + be + past participle + that + [mệnh đề]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is often argued that women lack the physical capabilities required for demanding military operations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này tạo giọng văn khách quan, học thuật, không quy kết ý kiến cho một cá nhân cụ thể. Đây là đặc điểm quan trọng của văn viết academic.

Ví dụ bổ sung:

  • It has been demonstrated that mixed-gender teams often outperform homogeneous units in complex problem-solving.
  • It should be acknowledged that physical standards must be maintained regardless of gender.
  • It is widely recognized that diversity in security forces leads to more effective community engagement.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng sai thì của động từ “be” hoặc quên thêm “that” sau tính từ. Ví dụ sai: “It is argue that…” hoặc “It is argued women…”

4. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: [Danh từ], which/who + [thông tin bổ sung], [tiếp tục câu chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Women have repeatedly demonstrated exceptional capabilities in intelligence gathering, negotiation, and community policing – areas where empathy and communication often prove more valuable than physical force.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp thêm thông tin chi tiết vào câu mà không cần tạo câu mới, làm cho văn phong mượt mà và sophisticated hơn. Nó thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • Israel and Norway, which have successfully integrated women into their military forces, report high levels of unit effectiveness.
  • Physical tests, which should be standardized for all candidates, ensure that only qualified personnel serve in demanding roles.
  • Community policing, which requires strong interpersonal skills, is an area where female officers frequently excel.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên dùng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).

5. Câu điều kiện với “Provided that” (Điều kiện học thuật)

Công thức: Provided that + [điều kiện], [kết quả]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Provided that candidates meet standardized physical and psychological requirements, regardless of gender, they should have equal opportunities to serve.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: “Provided that” là cách nói điều kiện formal và học thuật hơn so với “if”. Nó thể hiện sự thành thạo về từ vựng và cú pháp nâng cao, đồng thời tạo tone chuyên nghiệp cho bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Provided that adequate training is given, women can perform combat roles as effectively as men.
  • Female candidates should be accepted into military academies provided that they meet the same entrance criteria as their male counterparts.
  • Gender integration will succeed provided that organizations implement proper policies against discrimination and harassment.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng sai thì trong mệnh đề điều kiện hoặc nhầm lẫn với các cấu trúc điều kiện khác. Lưu ý “Provided that” thường đi với hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện.

6. Cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion for emphasis)

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + verb, but also…

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only do female officers bring diverse perspectives to law enforcement, but they also enhance public trust in police organizations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và ấn tượng cho câu văn. Tuy nhiên, cần dùng đúng và không lạm dụng (1-2 lần trong cả bài là đủ).

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does merit-based selection promote fairness, but it also ensures the highest quality personnel.
  • Rarely have gender-integrated military units shown decreased effectiveness compared to all-male units.
  • Never before has the role of women in national security been more important than in today’s complex security environment.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo ngữ hoàn toàn (phải đảo cả auxiliary verb lên trước subject), hoặc dùng sai trật tự trong cấu trúc phủ định. Ví dụ sai: “Not only female officers bring…” phải là “Not only do female officers bring…”

Các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp tăng band điểm IELTS Writing Task 2Các cấu trúc câu ngữ pháp nâng cao giúp tăng band điểm IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề vai trò của phụ nữ trong lực lượng lao động, đặc biệt là trong các ngành như cảnh sát và quân đội, là một đề tài phức tạp và đa chiều thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Để đạt band điểm cao, bạn cần không chỉ thể hiện vốn từ vựng phong phú và ngữ pháp chính xác, mà còn phải có khả năng phân tích vấn đề một cách cân bằng, sâu sắc với các lập luận có cơ sở thuyết phục.

Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về chất lượng từ vựng, độ phức tạp của cấu trúc câu, và chiều sâu phát triển ý tưởng. Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác, cấu trúc câu đa dạng và tinh tế, đồng thời phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể từ các quốc gia thực tế. Trong khi đó, bài Band 5-6 cho thấy những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam như thiếu mạo từ, sai thì động từ, và từ vựng hạn chế.

Để cải thiện điểm số, hãy tập trung vào việc học các collocations tự nhiên, luyện tập sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức, và đặc biệt chú ý đến các lỗi ngữ pháp cơ bản như mạo từ và thì động từ – hai điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam. Đừng quên rằng việc đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao và phân tích cách các tác giả xây dựng lập luận cũng là một phương pháp học tập vô cùng hiệu quả.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và tổ chức ý tưởng logic. Hãy dành thời gian brainstorming và lên outline trước khi viết, đảm bảo mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng và được phát triển đầy đủ. Với sự luyện tập đều đặn và có phương pháp, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Reading: Trí tuệ nhân tạo cách mạng hóa chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Sự Bùng Nổ Bán Lẻ Trực Tuyến Tại Các Thị Trường Mới Nổi - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨