Mở Đầu
Universal basic income (UBI) – thu nhập cơ bản phổ quát – đang trở thành một trong những chủ đề nóng hổi nhất trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Chủ đề này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi về chính sách xã hội, giải pháp thất nghiệp, hoặc vai trò của chính phủ trong việc đảm bảo phúc lợi cho công dân. Theo thống kê từ các trung tâm khảo thí British Council và IDP, đề tài liên quan đến UBI đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024, đặc biệt tại các khu vực châu Á và châu Âu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách xử lý dạng đề này, bao gồm: 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6), phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, kho từ vựng học thuật phong phú, và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả.
Một số đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện:
- “Some people believe governments should provide universal basic income to all citizens. To what extent do you agree or disagree?” (BC, tháng 3/2024)
- “With increasing automation causing unemployment, some suggest universal basic income as a solution. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 9/2023)
- “Do the advantages of providing universal basic income outweigh the disadvantages?” (BC, tháng 6/2023)
Đề thi IELTS Writing Task 2 về Universal Basic Income và giải pháp thất nghiệp
Đề Writing Task 2 Thực Hành
In many countries, unemployment is a growing concern, and some economists suggest implementing universal basic income (UBI) as a solution, where all citizens receive regular, unconditional payments from the government. To what extent do you agree or disagree with this proposal?
Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, thất nghiệp đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng, và một số nhà kinh tế đề xuất thực hiện thu nhập cơ bản phổ quát (UBI) như một giải pháp, trong đó tất cả công dân nhận được các khoản thanh toán thường xuyên, vô điều kiện từ chính phủ. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào với đề xuất này?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Opinion essay (To what extent do you agree or disagree) – Yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân và mức độ đồng ý/không đồng ý với đề xuất UBI như giải pháp cho thất nghiệp.
Các thuật ngữ quan trọng:
- Universal Basic Income (UBI): Chính sách chính phủ cung cấp một khoản tiền cố định, thường xuyên cho tất cả công dân mà không có điều kiện (không cần kiểm tra thu nhập hay tình trạng việc làm).
- Unconditional payments: Khoản thanh toán không đặt ra yêu cầu gì (không cần tìm việc, không cần chứng minh nghèo đói).
- Growing concern: Vấn đề đang gia tăng và gây lo lắng.
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Hiểu nhầm UBI là trợ cấp thất nghiệp thông thường (unemployment benefit) – UBI khác ở chỗ mọi người đều nhận, kể cả người có việc làm.
- Chỉ tập trung vào lợi ích hoặc hại của UBI mà không đề cập đến mức độ đồng ý.
- Không liên kết rõ ràng giữa UBI và giải quyết vấn đề thất nghiệp cụ thể.
- Sử dụng ví dụ chung chung, thiếu tính thuyết phục.
Cách tiếp cận chiến lược:
- Lập trường rõ ràng: Bạn có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần (khuyến nghị nhất cho dạng đề này).
- Cấu trúc balanced approach: Thừa nhận UBI có một số lợi ích nhưng không phải là giải pháp tối ưu, hoặc ngược lại.
- Phát triển ý logic: Mỗi body paragraph nên có: topic sentence → explanation → example → consequence/evaluation.
- Liên kết với income inequality solutions in developing nations: UBI cũng có thể được xem như một biện pháp giảm bất bình đẳng thu nhập, vấn đề thường đi kèm với thất nghiệp cao.
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng phân tích vấn đề một cách sâu sắc, cân bằng, với luận điểm rõ ràng được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể và lập luận logic chặt chẽ. Từ vựng đa dạng, chính xác với nhiều collocations tự nhiên. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng không rườm rà, sử dụng linh hoạt các loại câu. Bài viết có sự mạch lạc cao với các từ nối tinh tế.
The proposition of implementing universal basic income (UBI) as a remedy for escalating unemployment has sparked considerable debate among policymakers and economists. While I acknowledge that UBI could provide a financial safety net for vulnerable populations, I believe it represents only a partial solution and should be complemented by comprehensive employment initiatives rather than serving as a standalone policy.
Proponents of UBI argue convincingly that unconditional cash transfers could alleviate the immediate financial distress caused by joblessness. By guaranteeing a minimum income floor, governments can ensure that citizens maintain basic living standards regardless of employment status, thereby reducing poverty-related social problems. Finland’s two-year UBI pilot program, for instance, demonstrated that recipients experienced reduced stress levels and improved mental wellbeing, even though employment rates remained relatively unchanged. Furthermore, UBI eliminates the bureaucratic complexity and stigma associated with traditional welfare systems, potentially reaching marginalized groups who might otherwise fall through the cracks of means-tested programs.
However, relying solely on UBI to address unemployment overlooks the root causes of joblessness and may inadvertently create long-term dependencies. The primary concern is that UBI treats symptoms rather than causes – it provides income but does nothing to create jobs or equip workers with skills relevant to evolving labour markets. In an era of rapid technological advancement and automation, what societies truly need are robust retraining programs, educational reforms, and incentives for businesses to create sustainable employment. Moreover, the astronomical cost of funding UBI – estimated at 10-15% of GDP in most developed nations – could divert resources from more targeted interventions such as vocational training, job placement services, and support for entrepreneurship. Countries like Germany and Singapore have successfully reduced unemployment through comprehensive active labour market policies, demonstrating that investing in human capital development yields better long-term outcomes than passive income support.
In conclusion, while universal basic income offers temporary respite for those affected by unemployment, I maintain that it should constitute one component of a multifaceted approach rather than the primary solution. A prudent strategy would integrate modest UBI payments with substantial investments in education, skills training, and job creation programs to address both immediate hardship and structural employment challenges.
(318 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với lập trường rõ ràng (đồng ý một phần). Phát triển ý sâu sắc với hai khía cạnh: lợi ích của UBI và hạn chế khi xem đó là giải pháp duy nhất. Mỗi luận điểm được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể (Finland, Germany, Singapore). Kết luận đưa ra quan điểm cân bằng, khuyến nghị cách tiếp cận kết hợp. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc 4 đoạn logic hoàn hảo: mở bài nêu quan điểm, body 1 thảo luận lợi ích, body 2 phân tích hạn chế, kết bài tổng hợp. Sử dụng linking devices tinh tế (While, However, Furthermore, Moreover) không máy móc. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu tiếp theo phát triển ý mạch lạc. Tham chiếu (it, this, such) được dùng chính xác. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng đa dạng và chính xác cao: “remedy for escalating unemployment”, “fall through the cracks”, “inadvertently create dependencies”, “divert resources from targeted interventions”. Nhiều collocations tự nhiên: “financial safety net”, “minimum income floor”, “robust retraining programs”. Không có lỗi từ vựng, sử dụng paraphrase hiệu quả (UBI → unconditional cash transfers → passive income support). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc phức: câu phức với mệnh đề quan hệ (“marginalized groups who might…”), câu chẻ (“what societies truly need”), cụm phân từ (“estimated at 10-15%”), câu so sánh (“rather than”). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát thì hoàn hảo, sử dụng linh hoạt cả câu chủ động và bị động. |
Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 cho bài UBI band 8-9
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Lập trường cân bằng và tinh tế: Thay vì đồng ý hoặc phản đối hoàn toàn, bài viết thể hiện sự phân tích sâu sắc bằng cách thừa nhận giá trị của UBI nhưng chỉ ra nó không đủ. Cách tiếp cận này cho thấy tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và có nguồn gốc: Bài viết dẫn chứng chương trình thí điểm UBI của Finland và chính sách thị trường lao động của Germany, Singapore. Những ví dụ này không chỉ minh họa luận điểm mà còn tăng tính thuyết phục.
-
Phân tích nguyên nhân sâu xa: Bài viết vượt qua việc mô tả bề nổi bằng cách chỉ ra “UBI treats symptoms rather than causes”, thể hiện khả năng phân tích vấn đề ở cấp độ cao hơn.
-
Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “means-tested programs”, “active labour market policies”, “investing in human capital development” thể hiện vốn từ vựng chuyên ngành về kinh tế và chính sách xã hội.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết sử dụng nhiều loại câu phức (complex, compound-complex) nhưng vẫn dễ hiểu, không rườm rà. Ví dụ: “By guaranteeing a minimum income floor, governments can ensure that citizens maintain basic living standards regardless of employment status, thereby reducing poverty-related social problems.”
-
Liên kết ý mượt mà: Các đoạn văn được kết nối logic qua các từ nối tinh tế. Câu cuối body 1 dẫn dắt tự nhiên sang body 2 thông qua việc đặt ra vấn đề hạn chế.
-
Kết luận có giá trị: Thay vì chỉ tóm tắt, kết luận đưa ra đề xuất mang tính xây dựng (integrated approach), cho thấy khả năng tổng hợp và đề xuất giải pháp.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng và lập luận hợp lý. Từ vựng tương đối phong phú nhưng chưa đạt độ tinh tế như Band 8-9. Cấu trúc ngữ pháp đa dạng với một số câu phức, có thể có vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến nghĩa. Sự liên kết giữa các ý tốt nhưng đôi khi còn cứng nhắc.
Unemployment is becoming a serious problem in many countries nowadays. Some economic experts suggest that universal basic income, which means giving money to all people regularly without any conditions, could be a good solution. In my opinion, I partly agree with this idea because it has both advantages and disadvantages.
On the one hand, universal basic income can help unemployed people meet their basic needs. When people lose their jobs, they often struggle to pay for food, housing, and other essential things. If the government gives them a fixed amount of money every month, they will not have to worry about surviving. This can reduce stress and mental health problems that unemployment causes. For example, when Finland tested UBI for two years, people who received the money felt happier and less anxious. Additionally, UBI is easier to manage than traditional welfare systems because everyone gets the same amount, so there is less paperwork and bureaucracy.
On the other hand, UBI alone cannot solve the unemployment problem completely. The main issue with unemployment is that there are not enough jobs available, and giving people money does not create more jobs. Instead, governments should invest in training programs and education to help people develop skills that employers need. For instance, countries like Singapore have successful job training programs that help unemployed workers find new careers. Moreover, UBI is very expensive for governments. It requires a lot of tax money, which means taxes might increase for everyone. This money could be used more effectively for creating job opportunities or supporting businesses to hire more workers.
In conclusion, while universal basic income can provide temporary financial support for unemployed people, I believe it should be combined with other solutions like job training and education programs. This combination would be more effective in solving unemployment in the long term.
(318 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với lập trường rõ ràng (đồng ý một phần). Phát triển cả hai khía cạnh (lợi ích và hạn chế) với giải thích hợp lý. Có ví dụ cụ thể (Finland, Singapore) nhưng chưa phân tích sâu. Kết luận đưa ra quan điểm cân bằng nhưng đơn giản hơn Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng, logic. Sử dụng linking devices đúng (On the one hand, On the other hand, Additionally, Moreover) nhưng có phần cứng nhắc và dễ đoán. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng việc phát triển ý đôi khi thiếu sự liên kết tinh tế giữa các câu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng tương đối đa dạng với một số cụm từ tốt: “meet their basic needs”, “reduce stress and mental health problems”, “less paperwork and bureaucracy”. Tuy nhiên, còn sử dụng một số từ đơn giản (“serious problem”, “good solution”, “happier and less anxious”). Có paraphrase nhưng chưa đa dạng (UBI → giving money). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng khá đa dạng cấu trúc: câu phức (“When people lose their jobs, they often struggle…”), câu so sánh (“more effective”), câu điều kiện (“If the government gives them…”). Có một số lỗi nhỏ về cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng nghĩa. Kiểm soát thì tốt. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ tinh tế trong lập luận:
- Band 8-9: “UBI treats symptoms rather than causes” – phân tích sâu tầng nguyên nhân
- Band 6.5-7: “giving people money does not create more jobs” – phân tích đúng nhưng bề nổi hơn
2. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “financial safety net”, “fall through the cracks”, “divert resources from targeted interventions”
- Band 6.5-7: “meet their basic needs”, “temporary financial support” – tốt nhưng kém đa dạng
3. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng cụm phân từ, câu chẻ, đảo ngữ tạo sự đa dạng cao
- Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu phức với mệnh đề trạng ngữ (when, if), ít biến thể hơn
4. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “Finland’s two-year UBI pilot program demonstrated that recipients experienced reduced stress levels and improved mental wellbeing, even though employment rates remained relatively unchanged” – chi tiết, có phân tích kết quả
- Band 6.5-7: “when Finland tested UBI for two years, people who received the money felt happier” – đúng nhưng đơn giản hơn, thiếu chiều sâu
5. Liên kết:
- Band 8-9: Sử dụng nhiều cách liên kết tinh tế (Furthermore, Moreover, In an era of…, what societies truly need…)
- Band 6.5-7: Dựa nhiều vào các linking words truyền thống (On the one hand, Additionally, Moreover)
Nhìn chung, bài Band 6.5-7 đã hoàn thành tốt nhiệm vụ với cấu trúc rõ ràng và lập luận hợp lý. Tuy nhiên, để đạt Band 8-9, cần nâng cao độ tinh tế trong phân tích, mở rộng vốn từ vựng học thuật, và đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp hơn nữa.
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng trả lời câu hỏi cơ bản với quan điểm được nêu ra, nhưng việc phát triển ý còn hạn chế và đôi khi thiếu logic. Từ vựng đơn giản, lặp từ, có một số lỗi về word choice. Ngữ pháp có sự cố gắng sử dụng câu phức nhưng còn nhiều lỗi về thì, mạo từ, giới từ. Liên kết giữa các ý còn yếu.
Nowadays, many people don’t have job and this is big problem for countries. Some people think that government should give money to everyone is good idea to solve unemployment. I agree with this opinion because it can help people.
First, universal basic income is help people who don’t have work. When people lose job, they don’t have money to buy food and pay house. If government give them money every month, they can buy the things they need. This is very important because people need money to live. For example, in Finland, government give money to people and they are happy. So I think this is good thing for unemployed people.
Second, UBI can make less stress. When people don’t have job, they worry about money very much. This make them feel bad and sometimes they get sick. But if they receive money from government, they don’t worry so much. They can focus on finding new job instead of worry about money all the time. Also, it is easy for government because they just give same money to everyone, so it don’t need much paperwork.
However, some people think UBI is not good because it cost a lot of money. Government need to get money from tax, so maybe tax will increase. Also, if people get money without working, maybe they become lazy and don’t want to find job. But I think most people want to work because they want better life, not just basic money.
In conclusion, I think universal basic income is good solution for unemployment problem. It help people who don’t have job to have money for living and reduce their stress. Government should try this policy to help unemployed people.
(314 words)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời câu hỏi với quan điểm rõ ràng (đồng ý). Tuy nhiên, việc phát triển ý còn hạn chế và lặp lại. Ví dụ về Finland được đề cập nhưng quá đơn giản, thiếu chi tiết. Đoạn thân bài thứ hai phần đầu nói về giảm stress (lợi ích cho cá nhân) nhưng sau đó nhảy sang nói về lợi ích hành chính, thiếu tính tập trung. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc 5 đoạn có cố gắng tổ chức (mở bài, 3 đoạn thân bài, kết luận) nhưng chưa logic. Sử dụng linking words cơ bản (First, Second, However, Also) nhưng có phần máy móc. Nhiều câu trong đoạn không liên kết mạch lạc với nhau. Thiếu topic sentence rõ ràng trong một số đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“people”, “money”, “job”, “government”). Có cố gắng dùng một số cụm từ (universal basic income, unemployed people) nhưng còn nhiều lỗi word choice (“is help”, “make less stress”, “it cost”). Thiếu paraphrase, lặp lại từ gốc từ đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu ghép đơn giản. Có cố gắng dùng câu phức (When, If, because) nhưng còn nhiều lỗi về động từ (“is help”, “make less stress”), mạo từ (thiếu “the”, “a”), giới từ (“pay house” → “pay for housing”), và số nhiều (“unemployed people” vs “this is good thing”). Kiểm soát thì còn yếu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “many people don’t have job” | Mạo từ + Số nhiều | “many people don’t have jobs” | “Job” là danh từ đếm được, với “many people” (số nhiều) cần dùng “jobs”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có hình thái số nhiều rõ ràng. |
| “government should give money to everyone is good idea” | Cấu trúc câu | “giving money to everyone is a good idea” hoặc “the government should give money to everyone, which is a good idea” | Một câu chỉ có một động từ chính. Ở đây có “should give” và “is” nên sai. Cần dùng gerund (giving) làm chủ ngữ, hoặc tách thành hai mệnh đề. |
| “universal basic income is help people” | Động từ | “universal basic income helps people” | “Is” là động từ “to be”, không thể đi với động từ nguyên thể “help”. Cần dùng “helps” (động từ thường, ngôi thứ ba số ít). |
| “pay house” | Giới từ + Từ vựng | “pay for housing” hoặc “pay rent” | “Pay” cần đi với giới từ “for” khi nói về trả tiền cho thứ gì. “House” (ngôi nhà cụ thể) nên đổi thành “housing” (chỗ ở nói chung) hoặc “rent” (tiền thuê nhà). |
| “they are happy” | Từ vựng đơn giản | “they felt happier” hoặc “they experienced improved wellbeing” | “Happy” quá đơn giản cho bài IELTS. Nên dùng từ vựng phong phú hơn và cụ thể hơn để thể hiện kết quả của chương trình. |
| “UBI can make less stress” | Cấu trúc động từ | “UBI can reduce stress” hoặc “UBI can make people less stressed” | “Make” khi theo sau bởi tính từ cần cấu trúc “make + object + adjective” (make people stressed). Hoặc dùng động từ phù hợp hơn như “reduce” để diễn đạt ý giảm bớt. |
| “it don’t need much paperwork” | Chia động từ | “it doesn’t need much paperwork” | “It” là ngôi thứ ba số ít, cần dùng “doesn’t” (does not), không dùng “don’t” (do not). Đây là lỗi cơ bản về chia động từ. |
| “it cost a lot of money” | Chia động từ thì hiện tại | “it costs a lot of money” | Với chủ ngữ “it” (ngôi thứ ba số ít) ở thì hiện tại đơn, động từ phải thêm “s/es”. “Cost” → “costs”. |
| “help people who don’t have job to have money for living” | Cách diễn đạt | “help unemployed people to meet their living expenses” | Cách diễn đạt trong bài quá đơn giản và lặp từ “have”. Nên dùng từ vựng chính xác hơn như “unemployed people”, “meet expenses”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng học thuật:
- Thay vì “don’t have job” → “unemployed”, “jobless”, “without employment”
- Thay vì “give money” → “provide financial support”, “offer monetary assistance”
- Thay vì “people need money to live” → “citizens require income to meet basic living standards”
- Học collocations: “alleviate poverty”, “financial security”, “economic hardship”
2. Cải thiện cấu trúc ngữ pháp:
- Luyện câu phức với các mệnh đề quan hệ: “Universal basic income, which provides unconditional payments, can help…”
- Sử dụng cụm phân từ: “Lacking stable income, unemployed individuals struggle with…”
- Luyện câu điều kiện loại 2 để nói về tình huống giả định: “If governments implemented UBI, citizens would have…”
3. Phát triển ý sâu hơn:
- Mỗi luận điểm cần: Câu chủ đề (topic sentence) → Giải thích chi tiết → Ví dụ cụ thể → Phân tích hệ quả/đánh giá
- Tránh lặp lại ý tương tự trong các đoạn khác nhau
- Liên kết với How to address the issue of income inequality để có thêm góc nhìn về các giải pháp bổ trợ cho UBI
4. Tăng cường liên kết:
- Sử dụng đa dạng linking devices: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition to this”, “Conversely”, “Nevertheless”
- Dùng tham chiếu (this, these, such) để liên kết câu: “This policy would ensure… Such an approach could…”
- Đảm bảo mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và tất cả câu trong đoạn đều liên quan đến chủ đề đó
5. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Luyện mạo từ (a/an/the): Học quy tắc cơ bản và làm bài tập đặc thù
- Chia động từ chính xác: Lưu ý ngôi thứ ba số ít (he/she/it + V-s/es)
- Giới từ: Học các phrasal verbs và prepositional phrases phổ biến
- Số nhiều: Luôn kiểm tra danh từ đếm được sau “many”, “some”, “several” có thêm “s” chưa
6. Luyện viết có kế hoạch:
- Dành 5 phút lập dàn ý trước khi viết
- Mỗi body paragraph chỉ nên có 1 ý chính
- Dành thời gian kiểm tra lại bài viết (2-3 phút) để phát hiện lỗi cơ bản
Bằng cách tập trung vào 6 khía cạnh trên và luyện tập thường xuyên, học viên có thể cải thiện từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 trong vòng 2-3 tháng với nỗ lực đúng hướng.
Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ 6 lên 7 cho đề tài UBI
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Universal basic income (UBI) | Noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈbeɪsɪk ˈɪnkʌm/ | Thu nhập cơ bản phổ quát | Universal basic income provides regular payments to all citizens regardless of employment status. | implement UBI, UBI pilot program, UBI scheme |
| Unconditional payment | Noun phrase | /ˌʌnkənˈdɪʃənl ˈpeɪmənt/ | Khoản thanh toán vô điều kiện | Unconditional payments ensure that everyone receives support without means-testing. | provide unconditional payments, receive unconditional payments |
| Financial safety net | Noun phrase | /faɪˈnænʃl ˈseɪfti net/ | Lưới an toàn tài chính | UBI serves as a financial safety net for vulnerable populations. | establish a safety net, strengthen the safety net, social safety net |
| Alleviate poverty | Verb phrase | /əˈliːvieɪt ˈpɒvəti/ | Giảm bớt nghèo đói | Government programs aim to alleviate poverty through targeted interventions. | alleviate financial distress, alleviate unemployment |
| Means-tested program | Noun phrase | /miːnz ˈtestɪd ˈprəʊɡræm/ | Chương trình có kiểm tra thu nhập | Traditional welfare relies on means-tested programs that exclude some needy individuals. | means-tested benefits, eligibility for means-tested support |
| Labour market | Noun phrase | /ˈleɪbə ˈmɑːkɪt/ | Thị trường lao động | Technological changes are transforming the labour market rapidly. | labour market policies, active labour market, tight/loose labour market |
| Human capital development | Noun phrase | /ˈhjuːmən ˈkæpɪtl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển nguồn nhân lực | Investing in human capital development yields better long-term outcomes. | invest in human capital, human capital investment |
| Vocational training | Noun phrase | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề | Vocational training programs help workers acquire new skills. | provide vocational training, vocational education and training |
| Escalating unemployment | Noun phrase | /ˈeskəleɪtɪŋ ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tình trạng thất nghiệp gia tăng | Escalating unemployment has become a major concern for policymakers. | rising/increasing unemployment, combat unemployment |
| Bureaucratic complexity | Noun phrase | /ˌbjʊərəˈkrætɪk kəmˈpleksəti/ | Sự phức tạp về thủ tục hành chính | UBI eliminates the bureaucratic complexity of traditional welfare systems. | reduce bureaucratic complexity, bureaucratic red tape |
| Divert resources | Verb phrase | /daɪˈvɜːt rɪˈsɔːsɪz/ | Chuyển hướng nguồn lực | High UBI costs could divert resources from education and healthcare. | divert resources from/to, allocate resources |
| Sustainable employment | Noun phrase | /səˈsteɪnəbl ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm bền vững | Creating sustainable employment requires long-term planning. | create sustainable employment, promote sustainable jobs |
| Inadvertently create | Verb phrase | /ˌɪnədˈvɜːtntli kriˈeɪt/ | Vô tình tạo ra | UBI may inadvertently create dependency on government support. | inadvertently cause, inadvertently lead to |
| Fall through the cracks | Idiom | /fɔːl θruː ðə kræks/ | Bị bỏ sót, không được hưởng lợi | Many vulnerable people fall through the cracks of traditional welfare systems. | slip through the cracks |
| Targeted intervention | Noun phrase | /ˈtɑːɡɪtɪd ˌɪntəˈvenʃn/ | Can thiệp có mục tiêu | Targeted interventions are often more cost-effective than universal programs. | targeted support, targeted policy |
Lưu ý về cách học từ vựng hiệu quả:
- Học từ vựng trong ngữ cảnh, không học đơn lẻ
- Chú ý collocations (các từ đi kèm tự nhiên) để tránh dùng sai
- Luyện phát âm chuẩn theo phiên âm IPA
- Tạo câu ví dụ của riêng bạn để ghi nhớ lâu hơn
- Xem xét các vấn đề liên quan như How to deal with the economic impact of pandemics để mở rộng vốn từ về các chủ đề kinh tế xã hội
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge that UBI could provide a financial safety net for vulnerable populations, I believe it represents only a partial solution.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện bằng cách thừa nhận một khía cạnh trước khi đưa ra quan điểm chính của mình. Điều này cho thấy bạn không chỉ nhìn vấn đề một chiều mà có khả năng cân nhắc nhiều góc độ, đặc biệt phù hợp với dạng câu hỏi “To what extent do you agree or disagree?”.
Ví dụ bổ sung:
- Although automation increases productivity, it also threatens traditional employment sectors.
- While universal basic income offers immediate relief, it does not address the root causes of unemployment.
- Despite the high costs involved, investing in retraining programs yields significant long-term benefits.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn viết: “Although UBI has benefits, but it also has drawbacks” – SAI vì “although” và “but” không dùng cùng lúc trong một câu. Chỉ cần: “Although UBI has benefits, it also has drawbacks.”
2. Câu chẻ nhấn mạnh (Cleft sentence với “What”)
Công thức: What + S + V + is/are + Noun phrase/Clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
What societies truly need are robust retraining programs, educational reforms, and incentives for businesses to create sustainable employment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, làm nổi bật luận điểm chính của bạn. Nó tạo sự tập trung cho người đọc vào ý bạn muốn truyền đạt, đồng thời thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt thay vì chỉ dùng câu đơn giản như “Societies truly need…”.
Ví dụ bổ sung:
- What governments should prioritize is creating job opportunities rather than providing passive income support.
- What distinguishes successful welfare systems is their ability to combine financial aid with skills training.
- What concerns economists most is the potential long-term dependency on government handouts.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn quên chia động từ “is/are” theo danh từ phía sau. Ví dụ: “What we need is programs” – SAI, phải là “What we need are programs” vì “programs” là số nhiều.
3. Cụm phân từ (Participial phrase)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By guaranteeing a minimum income floor, governments can ensure that citizens maintain basic living standards regardless of employment status.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và mạch lạc hơn, tránh lặp từ. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp nâng cao để liên kết hai hành động/ý tưởng trong một câu một cách tự nhiên. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn giải thích cách thức hoặc điều kiện của một hành động.
Ví dụ bổ sung:
- Lacking adequate job training, many workers struggle to adapt to new industries.
- Implemented effectively, UBI could reduce income inequality significantly.
- Having examined various welfare models, policymakers favor hybrid approaches combining UBI with job creation programs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling modifier – cụm phân từ không rõ chủ ngữ. Ví dụ: “Being expensive, governments hesitate to implement UBI” – SAI vì “being expensive” không mô tả “governments”. Đúng: “Being expensive, UBI faces resistance from many governments.”
4. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)
Công thức: If + S + past perfect, S + would + V (hiện tại) / If + S + past simple, S + would have + V-ed (quá khứ)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If Finland had not conducted its UBI pilot program, economists would not have such concrete evidence about the policy’s effects on wellbeing today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại/tương lai. Nó cho thấy bạn có tư duy logic cao và khả năng sử dụng thì động từ chính xác trong các tình huống giả định, điều mà nhiều học viên gặp khó khăn.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had invested more in education earlier, unemployment rates would be lower now.
- If UBI were implemented universally, many traditional welfare programs would have become obsolete.
- If technological advancement continues at this pace, even well-educated workers would have faced job displacement.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề. Ví dụ: “If governments implemented UBI, unemployment would have decreased” – SAI vì không hợp logic (điều kiện hiện tại nhưng kết quả ở quá khứ). Cần xác định rõ thời điểm của từng mệnh đề.
5. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S, which/who + V, V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Finland’s two-year UBI pilot program, which provided unconditional monthly payments to 2,000 randomly selected citizens, demonstrated mixed results.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng câu chính. Nó thể hiện khả năng tích hợp thông tin một cách tinh tế, làm bài viết trở nên học thuật hơn. Đặc biệt hữu ích khi giới thiệu ví dụ hoặc giải thích thuật ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- Universal basic income, which has been tested in several countries, remains controversial among economists.
- Traditional welfare systems, which require extensive means-testing, often exclude marginalized groups.
- Vocational training programs, which focus on practical skills, have proven more effective than passive income support.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy (,) trước và sau mệnh đề. Ví dụ: “UBI which provides regular payments is expensive” – SAI, phải là “UBI, which provides regular payments, is expensive”. Thiếu dấu phẩy làm thay đổi nghĩa (mệnh đề xác định vs không xác định).
6. Đảo ngữ với “Not only”
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does UBI provide financial security, but it also eliminates the stigma associated with traditional welfare programs.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của văn phong trang trọng và học thuật. Nó giúp nhấn mạnh hai lợi ích/khía cạnh của vấn đề một cách cân bằng và ấn tượng. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn liệt kê nhiều lợi ích hoặc bất lợi trong một câu mạch lạc.
Ví dụ bổ sung:
- Not only would UBI reduce poverty, but it would also simplify administrative procedures significantly.
- Not only do job training programs enhance employment prospects, but they also boost workers’ confidence.
- Not only is UBI expensive to implement, but it may also discourage workforce participation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo ngữ ở mệnh đề đầu. Ví dụ: “Not only UBI provides security, but also…” – SAI, phải là “Not only does UBI provide security, but also…”. Cần đảo trợ động từ (do/does/did) lên trước chủ ngữ.
Sơ đồ 6 cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt band cao IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề universal basic income trong IELTS Writing Task 2 là một đề tài đương đại và thách thức, đòi hỏi người viết phải có kiến thức về chính sách xã hội, kinh tế và khả năng phân tích đa chiều. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết cách xử lý dạng đề này ở ba mức độ khác nhau: Band 8-9 với phân tích sâu sắc và ngôn ngữ tinh tế, Band 6.5-7 với lập luận hợp lý và cấu trúc rõ ràng, và Band 5-6 với những lỗi sai điển hình cần khắc phục.
Điểm mấu chốt để ghi điểm cao trong dạng đề này là:
- Lập trường cân bằng và có chiều sâu: Thừa nhận cả lợi ích và hạn chế của UBI, không chỉ nhìn một chiều
- Ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Sử dụng dữ liệu thực tế từ các nước như Finland, Singapore, Germany
- Từ vựng học thuật phong phú: Nắm vững các collocations liên quan đến chính sách xã hội và thị trường lao động
- Cấu trúc ngữ pháp đa dạng: Kết hợp linh hoạt các loại câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ
- Tránh các lỗi cơ bản: Đặc biệt chú ý mạo từ, chia động từ, giới từ – những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình luyện tập liên tục. Đừng chỉ đọc bài mẫu mà hãy thực hành viết theo cấu trúc và từ vựng đã học, sau đó nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn kiểm tra và cho phản hồi. Mỗi tuần nên viết ít nhất 2-3 bài về các chủ đề khác nhau để làm quen với nhiều dạng câu hỏi.
Cuối cùng, đừng quên rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá tư duy phản biện và khả năng lập luận của bạn. Hãy dành thời gian đọc các bài báo học thuật, theo dõi tin tức về các vấn đề xã hội đương đại để mở rộng kiến thức và góc nhìn. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!