Chủ đề y tế toàn dân (universal healthcare) là một trong những đề tài xã hội quan trọng thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các kỳ thi từ năm 2020 đến nay. Đây là chủ đề đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích các vấn đề y tế, bất bình đẳng toàn cầu và vai trò của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ công cộng.
Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với chủ đề này vì thiếu từ vựng chuyên ngành y tế và không biết cách lập luận cân bằng giữa lợi ích và thách thức của hệ thống y tế công. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện.
Trong bài viết, bạn sẽ học được:
- Cách phân tích đề bài về chủ đề y tế toàn dân một cách khoa học
- 3 bài mẫu với các mức độ khác nhau và phân tích band điểm cụ thể
- Kho từ vựng chuyên ngành y tế và collocations ăn điểm cao
- Các cấu trúc câu phức giúp nâng band điểm Writing
- Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện:
- “Some people believe that governments should provide free healthcare for all citizens. Others think individuals should pay for their own medical care. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2022)
- “Universal healthcare is important for addressing global health disparities. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2023)
- “The government should invest more money in providing free healthcare rather than in developing other sectors. Do you agree or disagree?” (IELTS Academic, 2021)
Đề Writing Part 2
Universal healthcare is important for addressing global health disparities. To what extent do you agree or disagree?
Dịch đề: Y tế toàn dân đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết sự chênh lệch về chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) yêu cầu bạn nêu rõ quan điểm cá nhân về vai trò của y tế toàn dân trong việc giảm thiểu bất bình đẳng y tế toàn cầu.
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Universal healthcare: Hệ thống y tế mà tất cả công dân đều được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản mà không gặp khó khăn tài chính
- Global health disparities: Sự chênh lệch về chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế giữa các quốc gia, vùng miền hoặc nhóm dân cư khác nhau
Yêu cầu cụ thể:
- Bạn phải nêu rõ mức độ đồng ý (hoàn toàn đồng ý, một phần đồng ý, hoặc không đồng ý)
- Cần đưa ra lập luận và ví dụ cụ thể để hỗ trợ quan điểm
- Không chỉ liệt kê ý kiến mà phải phát triển và giải thích logic
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không nêu rõ quan điểm cá nhân ngay từ phần mở bài
- Lập luận thiếu cân bằng, chỉ tập trung vào lợi ích mà không đề cập đến hạn chế
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể (như “many countries”, “some people”)
- Lạm dụng từ vựng học thuật một cách gượng ép, làm mất tính tự nhiên
Cách tiếp cận chiến lược:
Với dạng đề này, bạn có thể chọn một trong các hướng sau:
- Hoàn toàn đồng ý: Y tế toàn dân là giải pháp chính để giảm bất bình đẳng y tế (2 đoạn thân bài về lợi ích)
- Đồng ý một phần: Y tế toàn dân quan trọng nhưng không phải là yếu tố duy nhất (1 đoạn về lợi ích, 1 đoạn về các yếu tố khác)
- Không đồng ý: Có những yếu tố quan trọng hơn y tế toàn dân (2 đoạn về các giải pháp thay thế)
Tôi khuyên học viên nên chọn hướng đồng ý một phần vì nó cho phép bạn thể hiện tư duy phản biện và phân tích đa chiều – điều mà giám khảo đánh giá cao ở band 7+.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết band 8-9 được đặc trưng bởi việc sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, lập luận chặt chẽ và khả năng phân tích sâu sắc vấn đề. Bài mẫu dưới đây thể hiện đầy đủ các yếu tố này với quan điểm cân bằng và ví dụ cụ thể.
Access to quality healthcare remains one of the most pressing challenges facing humanity, with millions of people in developing nations suffering from preventable diseases due to inadequate medical resources. While I firmly believe that universal healthcare systems play a pivotal role in reducing health inequalities globally, I would argue that they must be complemented by other measures to effectively address this multifaceted issue.
Undoubtedly, universal healthcare serves as a cornerstone for mitigating health disparities by ensuring that financial barriers do not prevent individuals from receiving essential medical treatment. In countries such as the United Kingdom and Canada, where publicly-funded healthcare systems have been established for decades, citizens enjoy relatively equitable access to medical services regardless of their socioeconomic status. This stands in stark contrast to nations lacking such systems, where out-of-pocket expenses often force impoverished families to choose between seeking medical care and meeting basic needs like food and shelter. Furthermore, universal healthcare facilitates preventive care and early disease detection, which are crucial for reducing long-term healthcare costs and improving population health outcomes. Research conducted by the World Health Organization has demonstrated that countries with universal coverage report significantly lower rates of mortality from treatable conditions compared to those without.
However, implementing universal healthcare alone cannot fully eliminate global health disparities, as numerous other factors contribute to health inequalities. Educational initiatives promoting health literacy are equally essential, as many preventable diseases stem from inadequate knowledge about hygiene, nutrition, and disease transmission. For instance, despite having access to free healthcare facilities, rural communities in developing countries continue to experience high maternal mortality rates due to traditional beliefs and limited awareness about prenatal care. Additionally, infrastructure development, including clean water systems and sanitation facilities, forms an integral component of any comprehensive strategy to improve public health. Without addressing these underlying determinants of health, even well-funded healthcare systems will struggle to achieve meaningful reductions in health disparities.
In conclusion, while universal healthcare undoubtedly constitutes a fundamental mechanism for promoting health equity, its effectiveness is maximized when integrated with broader initiatives targeting education, infrastructure, and social determinants of health. Only through such a holistic approach can the international community hope to substantially narrow the health gap that continues to divide developed and developing nations.
(Word count: 398)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về y tế toàn dân đạt band điểm cao với phân tích chi tiết
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (đồng ý nhưng có điều kiện). Phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể từ UK, Canada và WHO. Mỗi đoạn thân bài có một ý chính rõ ràng được phát triển logic và thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật (While, Undoubtedly, Furthermore, However, Additionally) một cách tự nhiên. Mỗi câu kết nối logic với câu trước và sau, tạo dòng chảy ý tưởng mạch lạc. Có sử dụng tham chiếu (this, such systems) để liên kết ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (pressing challenges, pivotal role, multifaceted issue, cornerstone, socioeconomic status, out-of-pocket expenses, mortality rates, health literacy, prenatal care, underlying determinants). Sử dụng collocations tự nhiên (reduce disparities, preventive care, disease detection). Có một số cụm từ ở band 9 nhưng không đủ để đạt 9.0 trọn vẹn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác cao: câu phức với while/as, câu quan hệ (where), cấu trúc so sánh (stands in stark contrast), câu bị động học thuật, phân từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Mỗi câu đều thể hiện sự kiểm soát tốt về cấu trúc. |
Band tổng thể: 8.5-9.0
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm rõ ràng và tinh tế ngay từ mở bài: Tác giả không chỉ đơn giản đồng ý hoặc không đồng ý, mà thể hiện quan điểm nuanced (có sắc thái) – đồng ý nhưng nhấn mạnh cần kết hợp với các biện pháp khác. Điều này cho thấy tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Bài viết đề cập đến các quốc gia cụ thể (UK, Canada), tổ chức uy tín (WHO) và các trường hợp thực tế (tỷ lệ tử vong bà mẹ ở nông thôn). Điều này làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn nhiều so với việc chỉ nói chung chung.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác và tự nhiên: Các cụm từ như “pivotal role”, “multifaceted issue”, “socioeconomic status”, “underlying determinants” không chỉ ăn điểm mà còn được sử dụng đúng ngữ cảnh, không gượng ép.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu chẻ (It is… that), câu quan hệ không xác định, cụm phân từ, nhưng vẫn đảm bảo ý nghĩa rõ ràng, không rườm rà.
-
Luận điểm được phát triển đầy đủ: Mỗi ý chính không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích (why), minh họa (example), và đánh giá tác động (consequence). Ví dụ: đoạn 2 không chỉ nói universal healthcare quan trọng, mà giải thích vì sao (loại bỏ rào cản tài chính), cho ví dụ (UK, Canada), và nêu hệ quả (giảm tử vong từ bệnh có thể chữa được).
-
Sự cân bằng giữa các đoạn: Đoạn 2 trình bày lợi ích của y tế toàn dân, đoạn 3 phân tích hạn chế và các yếu tố cần thiết khác. Sự cân bằng này cho thấy khả năng nhìn nhận vấn đề toàn diện.
-
Kết bài tổng hợp hiệu quả: Phần kết không chỉ lặp lại quan điểm mà còn đưa ra một vision (tầm nhìn) về cách tiếp cận tổng thể (holistic approach), thể hiện độ sâu trong tư duy.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và từ vựng đa dạng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ sâu phân tích và sự đa dạng trong cấu trúc câu so với bài band 8-9.
Healthcare is a basic human right, but many people around the world still cannot access proper medical treatment. I strongly agree that universal healthcare is very important for solving the problem of health inequality between countries, although there are some challenges in implementing it.
The main benefit of universal healthcare is that it allows everyone to receive medical care without worrying about the cost. In many developing countries, poor families cannot afford to go to hospitals when they are sick, which leads to serious health problems and sometimes death. For example, in countries like Thailand and Costa Rica where universal healthcare exists, people can visit doctors and get medicines for free or at very low prices. This helps to reduce the gap between rich and poor people in terms of health. Additionally, when governments provide free healthcare, they can also focus on preventing diseases through vaccination programs and health education, which saves money in the long term.
However, establishing universal healthcare systems is not easy and requires a lot of money from the government. Some countries might not have enough resources to build hospitals and train medical staff in all areas, especially in rural regions. Another problem is that free healthcare can sometimes lead to overcrowded hospitals and long waiting times, which affects the quality of care. Despite these challenges, I believe that governments should still work towards universal healthcare because the benefits outweigh the disadvantages.
In conclusion, I believe that universal healthcare plays a crucial role in reducing health disparities globally. While there are some difficulties in implementation, countries should make it a priority to ensure that all citizens can access basic medical services regardless of their financial situation.
(Word count: 303)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (strongly agree). Có phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể (Thailand, Costa Rica) nhưng chưa sâu sắc bằng bài band 8-9. Các lập luận có logic nhưng chưa đạt độ tinh tế cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng. Sử dụng các từ nối cơ bản (Additionally, However, Despite these challenges) nhưng chưa đa dạng như bài band cao hơn. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột, thiếu câu nối mềm mại. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7.0 | Từ vựng đa dạng và phù hợp với chủ đề (health inequality, vaccination programs, overcrowded hospitals, rural regions, health disparities). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (universal healthcare xuất hiện nhiều lần) và chưa sử dụng nhiều collocations học thuật như bài band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Sử dụng một số cấu trúc phức (câu quan hệ which, although, when) nhưng chủ yếu vẫn là câu đơn và câu ghép đơn giản. Có một số lỗi nhỏ về độ tự nhiên (very important thay vì crucial/pivotal). Độ chính xác tốt nhưng thiếu sự đa dạng. |
Band tổng thể: 6.5-7.0
So Sánh Với Bài Band 8-9
| Khía cạnh | Band 6.5-7 | Band 8-9 |
|---|---|---|
| Mở bài | “I strongly agree that…” – quan điểm đơn giản, trực tiếp | “While I firmly believe… I would argue that…” – quan điểm có sắc thái, thể hiện tư duy phức tạp hơn |
| Từ vựng | “very important”, “main benefit”, “a lot of money” – từ vựng cơ bản đến trung cấp | “pivotal role”, “cornerstone”, “multifaceted issue”, “out-of-pocket expenses” – từ vựng học thuật cao cấp |
| Ví dụ | Thailand, Costa Rica – ví dụ tốt nhưng chưa có số liệu cụ thể | UK, Canada, WHO research với các chi tiết cụ thể về tác động |
| Cấu trúc câu | Chủ yếu là câu đơn và câu ghép với “which”, “when” | Đa dạng: câu chẻ, cụm phân từ, câu điều kiện ẩn, câu so sánh phức |
| Độ sâu phân tích | Nêu ý tưởng và giải thích cơ bản | Nêu ý tưởng, giải thích, phân tích nguyên nhân-hệ quả, đánh giá tác động |
| Từ nối | Additionally, However, Despite – cơ bản | Undoubtedly, Furthermore, stands in stark contrast, Without addressing – học thuật và đa dạng hơn |
Điểm khác biệt chính:
Bài band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn “an toàn” và đơn giản. Tác giả sử dụng cấu trúc và từ vựng quen thuộc, ví dụ tốt nhưng chưa khai thác sâu.
Ngược lại, bài band 8-9 cho thấy sự tự tin và khả năng xử lý ngôn ngữ ở mức cao. Tác giả không ngại sử dụng các cấu trúc phức tạp, từ vựng học thuật, và quan trọng hơn là phân tích vấn đề ở nhiều góc độ với độ sâu đáng kể.
Để nâng từ 6.5-7 lên 8-9, bạn cần:
- Phát triển quan điểm tinh tế hơn thay vì chỉ đồng ý hoàn toàn
- Sử dụng nhiều collocations và cụm từ học thuật tự nhiên hơn
- Đa dạng hóa cấu trúc câu, đặc biệt là các cấu trúc nâng cao
- Phân tích sâu hơn về nguyên nhân, hệ quả và tác động của từng luận điểm
- Thêm chi tiết cụ thể, số liệu hoặc nghiên cứu để hỗ trợ lập luận
So sánh bài viết IELTS Writing Task 2 giữa các band điểm khác nhau về y tế toàn dân
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng. Đây là bài mẫu điển hình của học viên mới bắt đầu luyện IELTS.
Nowadays, many people think that universal healthcare is important to solve health problems in the world. I agree with this idea because it can help many people.
First of all, universal healthcare is good because poor people can go to hospital. In my country, some people don’t have money to see doctor when they sick. If government give free healthcare, they can get treatment. This is very important for them. Also, many children die because of diseases in poor countries. Universal healthcare can save their life.
Second, when people have free healthcare, they can prevent disease. For example, they can take vaccine and do health check regularly. This make the country more healthy. In addition, people can work better when they are healthy, so it help the economy too.
On the other hand, some people say that universal healthcare cost too much money. Government need to spend a lot of budget for building hospital and paying doctors. But I think health is more important than money, so government should do it.
In conclusion, I believe universal healthcare is very important for making health problem better in the world. Government should provide free healthcare for all people.
(Word count: 251)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Có trả lời câu hỏi và nêu quan điểm (agree), nhưng các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết hỗ trợ. Chỉ liệt kê ý tưởng chung chung (poor people, children, vaccine) mà không giải thích sâu hoặc phân tích. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản 5 đoạn nhưng đoạn 4 quá ngắn. Sử dụng các từ nối đơn giản và lặp lại (First of all, Second, In addition, On the other hand). Một số chỗ chuyển ý không mượt mà. Thiếu sự liên kết logic giữa các câu trong cùng đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản và hạn chế. Lặp lại nhiều từ (healthcare, people, government, important). Sử dụng cụm từ không tự nhiên (“making health problem better”, “this is very important for them”). Thiếu từ vựng chuyên ngành y tế. Có lỗi về word choice (sick thay vì are sick). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Chủ yếu sử dụng câu đơn. Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: thiếu mạo từ (go to hospital → go to the hospital), lỗi chia động từ (they sick → they are sick, This make → This makes, it help → it helps), lỗi danh từ số nhiều (disease → diseases), lỗi từ loại (cost → costs). Cấu trúc câu đơn điệu. |
Band tổng thể: 5.0-5.5
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “people don’t have money to see doctor when they sick” | Thiếu mạo từ + lỗi động từ | “people don’t have money to see a/the doctor when they are sick” | Trong tiếng Anh, danh từ đếm được số ít cần mạo từ. “Sick” là tính từ nên cần động từ “to be”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “If government give free healthcare” | Thiếu mạo từ + lỗi chia động từ | “If the government gives free healthcare” | “Government” là danh từ đếm được cần mạo từ “the”. Chủ ngữ số ít (government) cần động từ chia số ít (gives). |
| “This make the country more healthy” | Lỗi chia động từ + từ loại | “This makes the country healthier“ | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “makes”. Với so sánh hơn của tính từ ngắn, dùng “-er” chứ không dùng “more + adj”. |
| “it help the economy too” | Lỗi chia động từ | “it helps the economy too” | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| “universal healthcare cost too much money” | Lỗi chia động từ | “universal healthcare costs too much money” | “Universal healthcare” là danh từ không đếm được, coi như số ít, nên động từ phải là “costs”. |
| “making health problem better” | Lỗi danh từ số + cụm từ không tự nhiên | “improving health problems” hoặc “addressing health disparities“ | “Problem” cần chia số nhiều khi nói chung chung. Cụm “making better” không formal, nên dùng động từ học thuật như “improve”, “address”, “reduce”. |
| “people can take vaccine” | Lỗi mạo từ | “people can take vaccines” hoặc “get vaccinated“ | “Vaccine” là danh từ đếm được, khi nói chung cần số nhiều hoặc mạo từ. Hoặc dùng động từ “get vaccinated” (được tiêm chủng) sẽ tự nhiên hơn. |
| “many children die because of diseases in poor countries” | Không phải lỗi nhưng chưa tốt | “many children in developing countries die from preventable diseases“ | Cụm từ gốc không sai ngữ pháp nhưng chưa chính xác. “Developing countries” formal hơn “poor countries”. “Die from preventable diseases” là cụm từ chuẩn trong văn viết học thuật. |
| “Nowadays, many people think that…” | Cụm từ sáo rỗng | “Access to healthcare remains a contentious issue…” | “Nowadays, many people think” là cụm mở bài rất yếu, không mang lại thông tin gì. Nên mở bài bằng cách nêu bối cảnh hoặc vấn đề cụ thể. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Thay vì chỉ nói “universal healthcare is good”, hãy giải thích tại sao và như thế nào nó giúp giảm bất bình đẳng y tế
- Thêm ví dụ cụ thể: tên quốc gia, số liệu, hoặc trường hợp thực tế
- Phát triển mỗi ý tưởng thành 3-4 câu thay vì chỉ 1-2 câu
Ví dụ cải thiện đoạn 2:
- Bản gốc (Band 5): “Poor people can go to hospital. If government give free healthcare, they can get treatment.”
- Bản cải thiện (Band 7): “Universal healthcare removes financial barriers that prevent low-income individuals from accessing medical treatment. In developing nations, out-of-pocket healthcare expenses often force impoverished families to choose between seeking medical care and meeting basic needs such as food and shelter. For instance, before Thailand implemented its universal coverage scheme in 2002, approximately 25% of the population avoided healthcare due to costs, resulting in higher mortality rates from treatable conditions.”
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Sử dụng từ nối đa dạng hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “Consequently”, “As a result”, “In contrast”
- Thêm câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng cho mỗi đoạn
- Sử dụng các từ thay thế (synonyms) thay vì lặp lại cùng một từ
Ví dụ:
- Thay vì lặp “universal healthcare” → dùng “this system”, “such programs”, “publicly-funded healthcare”
- Thay vì lặp “important” → dùng “crucial”, “essential”, “vital”, “significant”
3. Nâng cao Lexical Resource:
- Học các collocations liên quan đến y tế: “medical resources”, “preventive care”, “health disparities”, “socioeconomic status”, “mortality rates”
- Thay thế từ vựng cơ bản bằng từ học thuật:
- “help” → “facilitate”, “enable”, “contribute to”
- “good” → “beneficial”, “advantageous”, “favorable”
- “problem” → “challenge”, “issue”, “disparity”
- Sử dụng cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ phù hợp
4. Cải thiện Grammatical Range:
- Luyện sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Countries where universal healthcare exists tend to have lower mortality rates.”
- Sử dụng cấu trúc câu điều kiện: “Were governments to invest in universal healthcare, health disparities would significantly decrease.”
- Thêm cụm phân từ: “Lacking access to affordable healthcare, millions of people in developing countries suffer from preventable diseases.”
- Sử dụng câu bị động khi phù hợp: “Universal healthcare systems have been established in many developed nations.”
5. Kiểm tra và sửa lỗi cơ bản:
- Luôn kiểm tra chia động từ (đặc biệt với ngôi thứ ba số ít)
- Kiểm tra mạo từ a/an/the trước danh từ đếm được
- Kiểm tra danh từ số ít/số nhiều
- Đảm bảo mỗi câu có động từ chính
Lộ trình luyện tập cụ thể:
- Tuần 1-2: Tập trung sửa lỗi ngữ pháp cơ bản (mạo từ, chia động từ, số ít/nhiều)
- Tuần 3-4: Học 10-15 collocations mới mỗi tuần và áp dụng vào bài viết
- Tuần 5-6: Luyện viết câu phức với các cấu trúc nâng cao
- Tuần 7-8: Viết hoàn chỉnh 2-3 bài/tuần và tự chấm theo band descriptors
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện từ band 6 lên band 7 đòi hỏi thực hành đều đặn và phản hồi chi tiết. Đừng cố gắng sử dụng quá nhiều từ vựng cao cấp một lúc mà hãy tập trung vào việc viết chính xác và tự nhiên trước.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| universal healthcare | noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈhelθkeə(r)/ | y tế toàn dân, hệ thống y tế phổ quát | Universal healthcare ensures that all citizens can access medical services. | implement/establish/provide universal healthcare, universal healthcare system/coverage |
| health disparity | noun phrase | /helθ dɪˈspærəti/ | sự chênh lệch/bất bình đẳng về sức khỏe | Health disparities between urban and rural areas remain significant. | address/reduce/eliminate health disparities, global/regional health disparities |
| out-of-pocket expenses | noun phrase | /aʊt əv ˈpɒkɪt ɪkˈspensɪz/ | chi phí tự trả, chi phí túi tiền | High out-of-pocket expenses prevent poor families from seeking treatment. | incur/reduce out-of-pocket expenses, high/excessive out-of-pocket expenses |
| preventive care | noun phrase | /prɪˈventɪv keə(r)/ | chăm sóc phòng ngừa | Preventive care includes regular health check-ups and vaccinations. | provide/access preventive care, preventive care services/programs |
| mortality rate | noun phrase | /mɔːˈtæləti reɪt/ | tỷ lệ tử vong | Countries with universal healthcare report lower mortality rates. | reduce/lower mortality rate, infant/maternal mortality rate |
| socioeconomic status | noun phrase | /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈsteɪtəs/ | địa vị kinh tế xã hội | Healthcare access should not depend on socioeconomic status. | low/high socioeconomic status, regardless of socioeconomic status |
| health literacy | noun phrase | /helθ ˈlɪtərəsi/ | kiến thức về sức khỏe, hiểu biết y tế | Improving health literacy helps people make better healthcare decisions. | improve/promote health literacy, low/poor health literacy |
| treatable condition | noun phrase | /ˈtriːtəbl kənˈdɪʃn/ | tình trạng/bệnh có thể điều trị được | Many people die from treatable conditions due to lack of access. | die from treatable conditions, preventable and treatable conditions |
| underlying determinant | noun phrase | /ˌʌndəˈlaɪɪŋ dɪˈtɜːmɪnənt/ | yếu tố quyết định cơ bản/nền tảng | Poverty is an underlying determinant of poor health outcomes. | address underlying determinants, social/economic underlying determinants |
| financial barrier | noun phrase | /faɪˈnænʃl ˈbæriə(r)/ | rào cản tài chính | Universal healthcare removes financial barriers to medical treatment. | remove/eliminate financial barriers, face/overcome financial barriers |
| mitigate | verb | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | giảm thiểu, làm dịu bớt | Universal healthcare helps mitigate health inequalities. | mitigate the impact/effects, mitigate disparities/problems |
| pivotal role | noun phrase | /ˈpɪvətl rəʊl/ | vai trò then chốt/cốt lõi | Education plays a pivotal role in improving public health. | play a pivotal role, pivotal role in addressing/achieving |
| implement | verb | /ˈɪmplɪment/ | thực hiện, triển khai | Many countries struggle to implement universal healthcare systems. | implement policies/programs/systems, successfully implement |
| equitable access | noun phrase | /ˈekwɪtəbl ˈækses/ | khả năng tiếp cận công bằng | Universal healthcare promotes equitable access to medical services. | ensure/provide equitable access, equitable access to healthcare/resources |
| holistic approach | noun phrase | /həˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận toàn diện | A holistic approach considers all factors affecting health. | adopt/take a holistic approach, holistic approach to healthcare/development |
Lưu ý về cách sử dụng:
-
Universal healthcare vs free healthcare: “Universal” nhấn mạnh mọi người đều được bao phủ, còn “free” chỉ không tốn tiền. Trong văn viết học thuật, “universal healthcare” formal hơn.
-
Health disparity vs health inequality: Hai từ gần như đồng nghĩa, nhưng “disparity” thường được dùng trong ngữ cảnh so sánh giữa các nhóm (racial disparities, regional disparities), còn “inequality” mang tính tổng quát hơn.
-
Mitigate vs eliminate: “Mitigate” có nghĩa làm giảm mức độ nghiêm trọng, còn “eliminate” là loại bỏ hoàn toàn. Trong bài viết học thuật, “mitigate” thực tế hơn vì ít khi có vấn đề được giải quyết hoàn toàn 100%.
-
Implement là động từ rất hữu ích khi viết về chính sách: implement policies/programs/systems/measures/reforms.
Bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề y tế toàn dân và bất bình đẳng y tế
Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Nhượng Bộ (Concessive Clauses)
Công thức: While/Although/Even though + S + V, S + V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai khía cạnh đối lập của vấn đề, cho thấy tư duy phản biện – một yếu tố quan trọng để đạt band 7+. Nó giúp bạn tránh việc chỉ trình bày một chiều và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I firmly believe that universal healthcare systems play a pivotal role in reducing health inequalities globally, I would argue that they must be complemented by other measures to effectively address this multifaceted issue.
Ví dụ bổ sung:
- Although universal healthcare provides equitable access to medical services, its effectiveness depends heavily on the quality of infrastructure and trained personnel available.
- Even though implementing universal healthcare requires substantial government investment, the long-term economic benefits outweigh the initial costs.
- While some critics argue that free healthcare leads to system overload, evidence from Nordic countries demonstrates that well-managed systems can handle high demand efficiently.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “Although… but…” trong cùng một câu (sai vì trùng lặp từ nối):
Although universal healthcare is expensive, but it is necessary.→ Although universal healthcare is expensive, it is necessary. - Đặt dấu phзапятая sai:
While universal healthcare is important but it costs a lot.→ While universal healthcare is important, it requires significant funding.
2. Câu Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S, which/who/where + V, V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin bổ sung mà không cần viết câu mới, giúp văn phong mượt mà và học thuật hơn. Nó thể hiện khả năng kết hợp thông tin một cách tinh tế.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Research conducted by the World Health Organization has demonstrated that countries with universal coverage report significantly lower rates of mortality from treatable conditions compared to those without.
In countries such as the United Kingdom and Canada, where publicly-funded healthcare systems have been established for decades, citizens enjoy relatively equitable access to medical services regardless of their socioeconomic status.
Ví dụ bổsung:
- Universal healthcare, which removes financial barriers to treatment, enables low-income families to access essential medical services.
- Thailand’s universal coverage scheme, which was implemented in 2002, has significantly reduced health disparities between urban and rural populations.
- Preventive care programs, which include vaccinations and regular health screenings, help reduce long-term healthcare costs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định:
Universal healthcare which is expensive requires government funding.→ Universal healthcare, which requires substantial funding, benefits entire populations. - Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người):
Doctors which work in public hospitals…→ Doctors who work in public hospitals… - Sử dụng “that” trong câu quan hệ không xác định:
Universal healthcare, that is important, helps poor people.→ Universal healthcare, which is crucial for equity, helps disadvantaged populations.
3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V HOẶC S, V-ing/V-ed + O, V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp bạn nén thông tin, tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Nó làm cho văn viết trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Lacking adequate healthcare systems, many developing nations struggle with high rates of preventable diseases.
Ví dụ bổ sung:
- Faced with rising healthcare costs, numerous families in developing countries forgo necessary medical treatment.
- Recognizing the importance of health equity, several governments have prioritized universal healthcare in their policy agendas.
- Implemented effectively, universal healthcare can significantly reduce infant mortality rates and improve life expectancy.
- Developed countries, having established universal healthcare decades ago, now serve as models for nations considering similar reforms.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ẩn của cụm phân từ (dangling participle):
Lacking money, healthcare becomes inaccessible.→ Lacking financial resources, poor families find healthcare inaccessible. (Chủ ngữ là “families” chứ không phải “healthcare”) - Sử dụng sai thì của phân từ:
Establishing in 2002, Thailand’s healthcare system is successful.→ Established in 2002, Thailand’s healthcare system has proven successful. (Dùng V-ed vì hệ thống được thành lập, không tự thành lập)
4. Câu Chẻ (Cleft Sentences) – It is… that/who…
Công thức: It is + N/phrase + that/who + S + V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin – một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Nó làm cho lập luận của bạn mạnh mẽ và thuyết phục hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the financial barriers, rather than lack of medical facilities, that prevent millions from accessing healthcare.
Ví dụ bổ sung:
- It is universal healthcare that provides the most effective mechanism for reducing health disparities across different socioeconomic groups.
- It is in rural and remote areas where health inequalities are most pronounced, not in urban centers.
- It was the introduction of Thailand’s universal coverage scheme in 2002 that dramatically improved healthcare access for low-income populations.
- It is governments, not individuals alone, who should bear the primary responsibility for ensuring equitable healthcare access.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “is” với danh từ số nhiều:
It is the governments that is responsible…→ It is governments that are responsible… - Nhầm “that” và “who”:
It is doctors that work in hospitals…→ It is doctors who work in hospitals… (dùng “who” cho người) - Dùng cấu trúc câu chẻ không cần thiết, làm câu rườm rà:
It is many people who think that…→ Many people believe that… (câu đơn giản hơn và tự nhiên hơn)
5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp và Đảo Ngữ
Công thức điều kiện đảo ngữ: Were/Should/Had + S + (not) + V, S + would/could + V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện trình độ ngữ pháp rất cao và thường được sử dụng trong văn viết formal, học thuật. Nó giúp bạn trình bày các tình huống giả định một cách tinh tế và chuyên nghiệp.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were governments to invest adequately in universal healthcare infrastructure, health disparities could be substantially reduced within a generation.
Ví dụ bổ sung:
- Should developing nations prioritize universal healthcare, they would likely experience significant improvements in life expectancy and economic productivity.
- Had Thailand not implemented its universal coverage scheme, millions of citizens would still lack access to essential medical services.
- Were financial barriers to healthcare removed, preventable diseases would claim far fewer lives annually.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thứ tự từ trong đảo ngữ:
Were universal healthcare be implemented…→ Were universal healthcare to be implemented… HOẶC Were universal healthcare implemented… - Sử dụng “if” trong câu đảo ngữ:
If were governments to invest…→ Were governments to invest… (không dùng “if” khi đã đảo ngữ) - Không nhất quán về thì:
Were governments to invest, health disparities will reduce.→ Were governments to invest, health disparities would be reduced.
6. Cấu Trúc So Sánh Phức Tạp
Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc tương quan giữa hai yếu tố, cho thấy khả năng phân tích sâu sắc. Nó đặc biệt hữu ích khi viết về tác động của các chính sách hoặc xu hướng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The more comprehensive the universal healthcare system, the greater the reduction in health disparities between socioeconomic groups.
Ví dụ bổ sung:
- The earlier governments invest in universal healthcare infrastructure, the more cost-effective the system becomes in the long term.
- The better educated populations are about health issues, the more effectively they can utilize preventive care services.
- The more equitably healthcare resources are distributed, the lower the mortality rates from treatable conditions.
- The greater the investment in rural healthcare facilities, the smaller the health gap between urban and rural populations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trước tính từ so sánh:
More money government spends, better the healthcare system.→ The more money the government spends, the better the healthcare system becomes. - Sử dụng sai dạng so sánh:
The more good the system, the more better the outcomes.→ The better the system, the better the outcomes. (“Good” → “better”, không dùng “more better”) - Thiếu động từ chính:
The more investment, the better healthcare.→ The more investment there is, the better the healthcare becomes.
Mẹo luyện tập:
Để thành thạo các cấu trúc này, hãy:
- Viết lại câu đơn giản thành câu phức: Lấy bài mẫu band 5-6, viết lại các câu bằng các cấu trúc trên
- Phân tích bài mẫu band cao: Tìm và gạch chân các cấu trúc này trong bài band 8-9, hiểu cách chúng được sử dụng
- Thực hành hàng ngày: Mỗi ngày viết 5 câu sử dụng mỗi cấu trúc với chủ đề khác nhau
- Tự kiểm tra: Sau khi viết, kiểm tra lại ngữ pháp, dấu câu và tính tự nhiên của câu
- Nhận phản hồi: Nhờ giáo viên hoặc bạn học giỏi kiểm tra và góp ý
Hãy nhớ rằng, không phải cứ sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp là tốt. Quan trọng là sử dụng đúng ngữ cảnh, chính xác ngữ pháp và tự nhiên. Một bài viết với 3-4 cấu trúc phức được dùng chính xác sẽ ấn tượng hơn nhiều so với một bài viết cố nhồi nhét 10 cấu trúc phức nhưng dùng sai hoặc gượng ép.
Kết Bài
Chủ đề Universal Healthcare For Addressing Global Health Disparities là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng phân tích chi tiết 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau, từ đó bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa một bài viết band 5-6 và band 8-9 không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở độ sâu phân tích, cách tổ chức ý tưởng và khả năng lập luận.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về Task Response: Bài viết band cao không chỉ trả lời câu hỏi mà còn thể hiện tư duy phản biện, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và đưa ra quan điểm có sắc thái. Thay vì nói “I agree” đơn thuần, hãy thể hiện mức độ đồng ý và điều kiện: “While I agree that…, I believe that…”
Về từ vựng: Học từ vựng theo collocations và ngữ cảnh sử dụng thay vì học từ đơn lẻ. Các cụm như “out-of-pocket expenses”, “health disparities”, “preventive care” không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn thể hiện kiến thức chuyên ngành.
Về ngữ pháp: Sự đa dạng trong cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band 7+. Tuy nhiên, đừng cố gắng sử dụng quá nhiều cấu trúc phức tạp một cách gượng ép. Hãy tập trung vào 4-5 cấu trúc và sử dụng thành thạo, chính xác.
Về lỗi sai phổ biến: Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với mạo từ (a/an/the), chia động từ với ngôi thứ ba số ít, và cách sử dụng danh từ đếm được/không đếm được. Đây là những lỗi cơ bản nhưng ảnh hưởng lớn đến band điểm, do đó cần được ưu tiên khắc phục.
Để cải thiện Writing Task 2, bạn cần:
- Luyện viết thường xuyên: Ít nhất 2-3 bài/tuần với các chủ đề khác nhau
- Phân tích bài mẫu: Không chỉ đọc mà còn phải phân tích tại sao bài viết tốt, học cách tác giả tổ chức ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ
- Nhận phản hồi: Tìm giáo viên hoặc người có trình độ cao để chấm bài và góp ý cụ thể
- Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề: Tạo sổ tay ghi chép collocations và ví dụ cho từng chủ đề thường gặp
- Thực hành các cấu trúc câu: Mỗi ngày viết 10 câu với các cấu trúc khác nhau để nâng cao sự thành thạo
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không đánh giá kiến thức chuyên môn của bạn về chủ đề, mà đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để trình bày, phân tích và lập luận. Vì vậy, đừng quá lo lắng nếu bạn không phải là chuyên gia y tế hay chính sách công. Điều quan trọng là bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả để thể hiện ý tưởng của mình.
Chúc bạn học tập tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS! Hãy kiên trì luyện tập, vì mỗi bài viết bạn hoàn thành đều là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.