IELTS Writing Task 2: Tác động của công nghệ đến pháp luật và trật tự – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về công nghệ và ảnh hưởng của nó đến các khía cạnh xã hội đã trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, câu hỏi về mối quan hệ giữa công nghệ với pháp luật và trật tự xã hội xuất hiện ngày càng thường xuyên, phản ánh sự quan tâm toàn cầu về vấn đề này.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề “What Is The Impact Of Technology On Law And Order” thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6). Bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng chuyên ngành, và áp dụng các cấu trúc câu phức tạp để đạt điểm cao.

Các đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện bao gồm:

  • “Technology is making it easier to commit crimes. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2022)
  • “Some people think that the increasing use of computers and mobile phones has had a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2023)
  • “Modern technology has made it easier for individuals to download copyrighted music and books from the internet. Why is this happening? What can be done to combat this problem?” (IELTS-Blog.com, 2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

Modern technology has significantly impacted the way law enforcement agencies operate and maintain order in society. What are the positive and negative effects of technology on law and order? Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Dịch đề: Công nghệ hiện đại đã tác động đáng kể đến cách các cơ quan thực thi pháp luật hoạt động và duy trì trật tự trong xã hội. Những tác động tích cực và tiêu cực của công nghệ đối với pháp luật và trật tự là gì? Bạn có nghĩ rằng lợi ích lớn hơn bất lợi không?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi kết hợp “Positive-Negative Effects” và “Opinion” – một trong những dạng bài phức tạp nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định và giải thích các tác động tích cực của công nghệ lên pháp luật và trật tự
  2. Xác định và giải thích các tác động tiêu cực
  3. Đưa ra quan điểm cá nhân về việc lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Law enforcement agencies: Các cơ quan thực thi pháp luật (cảnh sát, công an, các cơ quan điều tra)
  • Maintain order: Duy trì trật tự xã hội, đảm bảo an ninh
  • Outweigh: Vượt trội hơn, có trọng lượng lớn hơn

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh (tích cực hoặc tiêu cực) mà bỏ qua khía cạnh còn lại
  • Không đưa ra quan điểm rõ ràng trong phần kết bài
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Nhầm lẫn giữa “law” (pháp luật) và “lawyer” (luật sư)
  • Dùng từ “police” như danh từ số ít (sai: “the police is”, đúng: “the police are”)

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ quan điểm (lợi ích có vượt trội hay không)
  2. Thân bài đoạn 1: Phân tích 2-3 lợi ích chính với ví dụ cụ thể
  3. Thân bài đoạn 2: Phân tích 2-3 bất lợi chính với ví dụ cụ thể
  4. Kết bài: Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm, có thể đưa ra giải pháp hoặc dự đoán tương lai

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 xuất sắc trong việc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và phát triển ý một cách mạch lạc, thuyết phục.

The advent of modern technology has fundamentally transformed the landscape of law enforcement and public order maintenance. While technological innovations have undoubtedly enhanced the capabilities of law enforcement agencies, they have simultaneously introduced new challenges that cannot be overlooked. In my view, despite the legitimate concerns surrounding technological integration, the benefits it brings to maintaining law and order substantially outweigh the drawbacks.

On the positive side, technology has revolutionized crime prevention and investigation in unprecedented ways. Surveillance systems equipped with artificial intelligence can now detect suspicious behavior in real-time, enabling law enforcement to respond proactively rather than reactively. Facial recognition technology, for instance, has proven instrumental in identifying criminals in crowded public spaces, leading to significantly faster apprehension rates. Furthermore, digital forensics has opened new avenues for solving cybercrimes and traditional offenses alike, as investigators can now extract crucial evidence from electronic devices that would have been impossible to obtain decades ago. DNA databases and advanced biometric systems have also dramatically improved the accuracy of criminal identification, thereby reducing the likelihood of wrongful convictions while ensuring that perpetrators are brought to justice more efficiently.

However, the integration of technology into law enforcement does present several concerning disadvantages. The most pressing issue revolves around privacy infringement and the potential for mass surveillance. Citizens increasingly find themselves monitored by omnipresent cameras and digital tracking systems, raising questions about the balance between security and individual freedoms. Additionally, the sophistication of technology has paradoxically empowered criminals as well, with cybercriminals exploiting digital vulnerabilities to commit fraud, identity theft, and ransomware attacks on an unprecedented scale. There is also the risk of over-reliance on automated systems, which may produce false positives in facial recognition or contain algorithmic biases that disproportionately target certain demographic groups, thereby undermining the fairness that law enforcement should embody.

In conclusion, while the technological revolution in law enforcement has introduced valid concerns regarding privacy and potential misuse, I firmly believe that its advantages in enhancing crime prevention, investigation efficiency, and public safety considerably surpass these drawbacks. The key lies not in rejecting technology, but in establishing robust regulatory frameworks and ethical guidelines that maximize its benefits while safeguarding civil liberties. As technology continues to evolve, so too must our approach to ensuring it serves justice rather than undermining it.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài. Cả hai khía cạnh tích cực và tiêu cực đều được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể. Quan điểm được duy trì nhất quán và được khẳng định mạnh mẽ trong kết bài với giải pháp cân bằng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rất logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “while”, “furthermore”, “however”, “thereby” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các ý được phát triển tuần tự, mạch lạc. Sử dụng đại từ và cụm từ thay thế hiệu quả để tránh lặp từ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và tinh tế với collocations học thuật như “fundamentally transformed”, “legitimate concerns”, “unprecedented ways”, “omnipresent cameras”, “algorithmic biases”. Có sử dụng từ vựng ít phổ biến như “perpetrators”, “apprehension rates”, “infringement” một cách chính xác. Không có lỗi về word choice.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm câu phức với nhiều mệnh đề, cụm phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, và câu điều kiện. Các câu dài vẫn rõ ràng và chính xác về mặt ngữ pháp. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Mở bài ấn tượng với paraphrasing tinh tế: Thay vì lặp lại từ đề bài, người viết sử dụng “the advent of modern technology has fundamentally transformed the landscape” để diễn đạt ý tưởng về tác động của công nghệ, thể hiện khả năng ngôn ngữ xuất sắc.

  2. Quan điểm rõ ràng và cân bằng: Ngay trong mở bài, người viết đã thể hiện quan điểm “the benefits substantially outweigh the drawbacks” nhưng vẫn thừa nhận “legitimate concerns”, cho thấy sự tinh tế trong tư duy phản biện.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết không chỉ nêu lợi ích chung chung mà đưa ra các ví dụ cụ thể như “facial recognition technology”, “DNA databases”, “digital forensics”, “ransomware attacks”, tạo sức thuyết phục cao.

  4. Sử dụng linking words nâng cao: Các cụm từ liên kết như “thereby reducing”, “while ensuring”, “revolves around”, “paradoxically”, “disproportionately target” được sử dụng tự nhiên và chính xác, không rập khuôn.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Các câu dài với nhiều mệnh đề phụ như “as investigators can now extract crucial evidence from electronic devices that would have been impossible to obtain decades ago” vẫn dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.

  6. Từ vựng học thuật đa dạng: Sử dụng nhiều collocations chuyên ngành như “crime prevention”, “wrongful convictions”, “privacy infringement”, “algorithmic biases”, “regulatory frameworks”, “civil liberties” thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  7. Kết bài mạnh mẽ với giải pháp: Thay vì chỉ tóm tắt, kết bài còn đưa ra giải pháp cân bằng “establishing robust regulatory frameworks” và kết thúc với câu có tính triết lý “ensuring it serves justice rather than undermining it”, tạo ấn tượng sâu sắc.

Tác động của công nghệ hiện đại đến hệ thống pháp luật và trật tự xã hội trong IELTS Writing Task 2Tác động của công nghệ hiện đại đến hệ thống pháp luật và trật tự xã hội trong IELTS Writing Task 2

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp tốt, nhưng chưa đạt độ tinh tế và phức tạp của Band 8-9.

Technology has changed the way police and law enforcement work in modern society. It has brought both positive and negative effects on maintaining law and order. I believe that the advantages of technology in law enforcement are greater than the disadvantages.

There are several positive impacts of technology on law and order. Firstly, surveillance cameras help police monitor public areas and prevent crimes before they happen. For example, CCTV cameras in shopping malls and streets can record criminal activities, making it easier to catch criminals. Secondly, police can use computers and databases to store information about criminals and solve cases faster. DNA testing and fingerprint technology have also improved, which means police can identify criminals more accurately than before. Another benefit is that police officers can communicate better with each other using mobile phones and radios, so they can respond to emergencies more quickly.

However, technology also has some negative effects on law enforcement. The main problem is that it can invade people’s privacy. Many people feel uncomfortable knowing that cameras are watching them everywhere they go. Hackers can also attack police databases and steal personal information, which is dangerous. Furthermore, criminals are also using technology to commit new types of crimes such as online fraud and identity theft. This makes it harder for police to keep up with crime because they need special training and equipment to deal with these problems.

In conclusion, although technology has created some challenges for law enforcement, I think the benefits are more important than the problems. Technology helps police prevent and solve crimes more effectively, which makes society safer. However, governments should make laws to protect people’s privacy while using technology for law enforcement.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Cả hai khía cạnh tích cực và tiêu cực đều được đề cập với ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, phần phát triển ý chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9, các ví dụ còn tương đối đơn giản và phổ biến (CCTV, fingerprint) thay vì những ứng dụng tiên tiến hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với bốn đoạn phân biệt. Sử dụng các từ nối cơ bản như “firstly”, “secondly”, “however”, “furthermore”, “in conclusion” đúng cách nhưng còn đơn điệu. Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng nhưng sự chuyển tiếp giữa các câu trong cùng một đoạn chưa được mượt mà lắm.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề như “surveillance cameras”, “databases”, “DNA testing”, “fingerprint technology”, “online fraud”, “identity theft”. Tuy nhiên, từ vựng còn ở mức trung cấp, thiếu các collocations học thuật phức tạp. Có một số cụm từ đơn giản như “help police”, “makes it harder” thay vì các cách diễn đạt tinh tế hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức, câu ghép và một số cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ “which means”, “knowing that”. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi nhỏ. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng của cấu trúc câu chưa bằng Band 8-9, còn nhiều câu đơn giản.

So sánh với bài Band 8-9

Khía cạnh Band 8-9 Band 6.5-7 Giải thích sự khác biệt
Mở bài “The advent of modern technology has fundamentally transformed the landscape of law enforcement” “Technology has changed the way police and law enforcement work” Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế hơn (“advent”, “fundamentally transformed”, “landscape”) trong khi Band 6.5-7 dùng từ đơn giản hơn (“changed”, “work”)
Ví dụ cụ thể Facial recognition technology, digital forensics, algorithmic biases, ransomware attacks CCTV cameras, DNA testing, fingerprint technology, online fraud Band 8-9 đưa ra các ví dụ cụ thể và hiện đại hơn, thể hiện kiến thức sâu rộng về chủ đề
Linking words “thereby”, “paradoxically”, “disproportionately”, “revolves around” “firstly”, “secondly”, “however”, “furthermore” Band 8-9 sử dụng từ nối nâng cao và đa dạng hơn, tạo sự liên kết tinh tế
Cấu trúc câu Nhiều câu phức với 2-3 mệnh đề phụ được kết hợp tự nhiên Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản với 1 mệnh đề phụ Band 8-9 có cấu trúc câu phức tạp hơn nhưng vẫn rõ ràng
Quan điểm “I firmly believe that its advantages considerably surpass these drawbacks” với giải thích về regulatory frameworks “I believe that the advantages are greater than the disadvantages” Band 8-9 thể hiện quan điểm mạnh mẽ hơn và có giải pháp cân bằng

Điểm khác biệt lớn nhất là ở độ tinh tế của ngôn ngữ và chiều sâu phân tích. Bài Band 6.5-7 truyền đạt ý tưởng rõ ràng và đầy đủ, nhưng thiếu sự phức tạp và tính học thuật của bài Band 8-9. Các ý tưởng trong bài Band 6.5-7 còn ở mức độ phổ thông, dễ đoán trước, trong khi Band 8-9 có những góc nhìn sâu sắc hơn như “algorithmic biases” và “regulatory frameworks”.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 có khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý tưởng.

Nowadays, technology is very important in our life. It help police to do their job better but it also have some problems. I think technology is good for police and law.

Technology help police in many way. Police can use camera to see people and catch bad people. When someone do crime, camera can record it and police know who is the criminal. Also, police have computer to keep information about criminal. They can find criminal faster with computer. Police also use phone to talk to each other when they work. This is very useful for their job.

But technology also have bad thing. Some people think camera everywhere is not good because it watch people all the time. This make people not have privacy. Also, bad people can use computer to do bad thing like steal money from internet. This is call cybercrime and it is hard for police to stop. Another problem is that police need to learn how to use new technology and this take time and money.

In conclusion, technology have good and bad effect on police work. But I think the good thing is more than bad thing. Technology make police job easier and help to catch criminal. Government should use technology but also protect people privacy.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển còn đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ còn chung chung (“camera”, “computer”, “phone”) không cụ thể. Độ dài bài chỉ khoảng 250 từ, gần mức tối thiểu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản với 4 đoạn nhưng việc tổ chức ý còn hạn chế. Sử dụng từ nối cơ bản như “also”, “but”, “in conclusion” một cách lặp đi lặp lại. Thiếu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn. Sự liên kết giữa các câu còn yếu, nhiều câu đứng riêng lẻ không có sự kết nối chặt chẽ.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“police”, “technology”, “camera”, “computer”, “bad people”, “bad thing”). Sử dụng từ không chính xác như “bad people” thay vì “criminals”, “bad thing” thay vì “disadvantages”. Có cố gắng dùng từ vựng chuyên ngành như “cybercrime”, “privacy” nhưng chưa sử dụng collocations phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với ít cấu trúc phức tạp. Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: “it help” (thiếu s), “have some problems” (nên dùng “has”), “in many way” (thiếu s), “someone do crime” (sai thì), “make people not have privacy” (cấu trúc sai). Tuy nhiên, các lỗi này không gây cản trợ nghiêm trọng đến việc hiểu nội dung.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“It help police” Chia động từ “It helps police” Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít, động từ phải thêm “s/es”. Đây là lỗi cơ bản mà học viên Việt Nam thường mắc phải vì tiếng Việt không có chia động từ theo ngôi.
“it also have some problems” Chia động từ “it also has some problems” Tương tự lỗi trên, “have” phải đổi thành “has” với chủ ngữ số ít “it”.
“in many way” Danh từ số nhiều “in many ways” Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. “Way” cần thêm “s”.
“someone do crime” Thì động từ “someone commits a crime” Cần dùng thì hiện tại đơn “commits” và thêm mạo từ “a” trước “crime”. Nên dùng collocation “commit a crime” thay vì “do crime”.
“This make people not have privacy” Chia động từ & cấu trúc “This makes people lose their privacy” hoặc “This deprives people of their privacy” “This” là số ít nên động từ phải là “makes”. Cấu trúc “make people not have” không tự nhiên, nên dùng “lose their privacy” hoặc collocation chuyên ngành hơn.
“bad people” Từ vựng không phù hợp “criminals” hoặc “offenders” “Bad people” quá đơn giản và không học thuật. Trong ngữ cảnh pháp luật nên dùng “criminals”, “offenders” hoặc “perpetrators”.
“bad thing” Từ vựng lặp lại “negative aspects” hoặc “disadvantages” “Bad thing” lặp lại nhiều lần và không phù hợp văn phong học thuật. Nên dùng “negative effects”, “disadvantages”, “drawbacks”.
“This is call cybercrime” Thể bị động “This is called cybercrime” Động từ “call” cần chia ở dạng bị động “called” (quá khứ phân từ) vì hành động được thực hiện bởi người khác.
“police have computer” Mạo từ “police have computers” hoặc “the police have computers” Thiếu mạo từ hoặc dùng số nhiều “computers”. Có thể dùng “the police” để rõ nghĩa hơn.
“Government should use” Mạo từ “The government should use” hoặc “Governments should use” Cần thêm mạo từ “the” nếu nói về chính phủ nói chung, hoặc dùng số nhiều “governments” nếu muốn nói về nhiều chính phủ khác nhau.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  1. Nâng cao từ vựng và collocations: Thay vì dùng từ đơn giản như “help”, “good”, “bad”, hãy học các collocations chuyên ngành như “enhance crime prevention”, “maintain public order”, “pose significant challenges”. Tạo thói quen học từ theo cụm thay vì học từ đơn lẻ.

  2. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn: Thay vì viết nhiều câu ngắn đơn giản, hãy kết hợp chúng bằng mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc, hoặc cụm phân từ. Ví dụ: thay vì “Police use cameras. Cameras help them catch criminals”, hãy viết “Police use surveillance cameras, which enable them to identify and apprehend criminals more efficiently.”

  3. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể: Đừng chỉ nêu ý tưởng chung chung. Hãy bổ sung chi tiết, số liệu, hoặc ví dụ thực tế. Thay vì “Technology helps police”, hãy viết “Facial recognition technology has enabled police to identify suspects in crowded areas, resulting in a 30% increase in crime solving rates in major cities.”

  4. Tránh lỗi ngữ pháp cơ bản: Tập trung vào ba loại lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam: chia động từ theo ngôi (thêm s/es cho ngôi thứ ba số ít), sử dụng mạo từ (a/an/the), và thì động từ. Hãy kiểm tra kỹ từng câu sau khi viết xong.

  5. Sử dụng linking words đa dạng: Thay vì lặp lại “also”, “but”, hãy học các từ nối nâng cao hơn như “furthermore”, “moreover”, “nevertheless”, “conversely”, “consequently”. Tuy nhiên, chỉ dùng khi bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.

  6. Luyện tập paraphrasing: Không lặp lại từ vựng từ đề bài. Hãy diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác. Ví dụ: “law enforcement agencies” có thể paraphrase thành “police forces”, “authorities responsible for maintaining order”.

  7. Viết kết bài ấn tượng hơn: Thay vì chỉ tóm tắt đơn giản, hãy thêm một câu về hàm ý rộng hơn, giải pháp, hoặc dự đoán tương lai để tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

Phương pháp luyện thi IELTS Writing Task 2 chủ đề công nghệ và pháp luật hiệu quảPhương pháp luyện thi IELTS Writing Task 2 chủ đề công nghệ và pháp luật hiệu quả

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
law enforcement noun phrase /lɔː ɪnˈfɔːsmənt/ thực thi pháp luật Modern technology has transformed law enforcement practices. law enforcement agencies, law enforcement officers, effective law enforcement
surveillance system noun phrase /sɜːˈveɪləns ˈsɪstəm/ hệ thống giám sát Surveillance systems can detect suspicious activities in real-time. advanced surveillance systems, install surveillance systems, surveillance system technology
facial recognition noun phrase /ˈfeɪʃəl ˌrekəɡˈnɪʃən/ nhận dạng khuôn mặt Facial recognition technology has improved crime solving rates. facial recognition software, facial recognition capabilities, deploy facial recognition
cybercrime noun /ˈsaɪbəkraɪm/ tội phạm mạng Cybercrime has become increasingly sophisticated in recent years. combat cybercrime, cybercrime prevention, rise of cybercrime
privacy infringement noun phrase /ˈprɪvəsi ɪnˈfrɪndʒmənt/ xâm phạm quyền riêng tư Mass surveillance raises concerns about privacy infringement. serious privacy infringement, avoid privacy infringement, privacy infringement issues
maintain order verb phrase /meɪnˈteɪn ˈɔːdə/ duy trì trật tự Police use various tools to maintain order in society. maintain public order, maintain law and order, effectively maintain order
digital forensics noun phrase /ˈdɪdʒɪtəl fəˈrensɪks/ pháp y số, điều tra kỹ thuật số Digital forensics has opened new avenues for solving crimes. digital forensics experts, apply digital forensics, digital forensics techniques
apprehension rate noun phrase /ˌæprɪˈhenʃən reɪt/ tỷ lệ bắt giữ Technology has led to higher apprehension rates for criminals. improve apprehension rates, increased apprehension rates, criminal apprehension rates
biometric identification noun phrase /ˌbaɪəʊˈmetrɪk aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/ nhận dạng sinh trắc học Biometric identification systems enhance security at borders. biometric identification technology, use biometric identification, advanced biometric identification
wrongful conviction noun phrase /ˈrɒŋfəl kənˈvɪkʃən/ kết án oan DNA evidence has helped overturn many wrongful convictions. prevent wrongful convictions, wrongful conviction cases, risk of wrongful conviction
algorithmic bias noun phrase /ˌælɡəˈrɪðmɪk ˈbaɪəs/ thiên kiến thuật toán Algorithmic bias can lead to unfair targeting of certain groups. address algorithmic bias, algorithmic bias concerns, eliminate algorithmic bias
regulatory framework noun phrase /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ khung pháp lý, khung quy định A robust regulatory framework is needed for technology use. establish regulatory frameworks, effective regulatory framework, comprehensive regulatory framework
perpetrator noun /ˈpɜːpətreɪtə/ thủ phạm, kẻ phạm tội Technology helps identify perpetrators more quickly. apprehend perpetrators, identify perpetrators, bring perpetrators to justice
proactively adverb /prəʊˈæktɪvli/ một cách chủ động, tích cực Police can now respond proactively to potential threats. act proactively, respond proactively, work proactively
unprecedented adjective /ʌnˈpresɪdentɪd/ chưa từng có Technology has changed law enforcement in unprecedented ways. unprecedented scale, unprecedented level, unprecedented challenges

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While technological innovations have undoubtedly enhanced the capabilities of law enforcement agencies, they have simultaneously introduced new challenges that cannot be overlooked.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai mặt đối lập của vấn đề trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện và khả năng cân nhắc nhiều góc độ. Sử dụng “while” ở đầu câu tạo sự phức tạp về mặt cú pháp, đồng thời giúp bài viết mạch lạc hơn khi chuyển từ ý tích cực sang tiêu cực hoặc ngược lại.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although surveillance technology enhances security, it raises significant concerns about individual privacy.”
  • “While digital databases facilitate faster criminal identification, they are vulnerable to cyberattacks and data breaches.”
  • “Though artificial intelligence can detect crimes more efficiently, it may perpetuate existing biases in the criminal justice system.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều bạn sử dụng “although/while” nhưng vẫn thêm “but” vào mệnh đề chính (sai: “Although technology is useful, but it has problems”). Trong tiếng Anh, không được dùng cả “although/while” và “but” trong cùng một câu. Ngoài ra, một số bạn đặt dấu phẩy sai vị trí hoặc quên dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Công thức: S + V + O, which/who + V + …, (tiếp tục câu chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“DNA databases and advanced biometric systems have also dramatically improved the accuracy of criminal identification, thereby reducing the likelihood of wrongful convictions while ensuring that perpetrators are brought to justice more efficiently.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu dài mà vẫn rõ ràng, mạch lạc. Đặc biệt, việc sử dụng “which” để thay thế cho cả một mệnh đề phía trước cho thấy trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • “Facial recognition technology, which can identify suspects in crowded public spaces, has proven instrumental in solving complex criminal cases.”
  • “Cybercriminals exploit digital vulnerabilities, which poses unprecedented challenges for traditional law enforcement methods.”
  • “Body cameras worn by police officers, which record all interactions with citizens, have increased accountability and transparency.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đặt dấu phẩy trước “which/who” trong mệnh đề không xác định (đây là điểm quan trọng phân biệt với mệnh đề xác định). Một số bạn nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người), hoặc dùng “that” trong mệnh đề không xác định (sai vì “that” chỉ dùng trong mệnh đề xác định).

3. Cụm phân từ (Participle Phrase)

Công thức: V-ing/V-ed + O/complement, S + V hoặc S + V, V-ing/V-ed + O/complement

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Citizens increasingly find themselves monitored by omnipresent cameras and digital tracking systems, raising questions about the balance between security and individual freedoms.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp rút gọn câu và tạo sự liền mạch cho bài viết bằng cách kết hợp hai hành động liên quan trong một câu. Cấu trúc này cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và làm cho văn phong học thuật hơn. Đặc biệt, khi dùng ở cuối câu, cụm phân từ thường diễn tả kết quả hoặc hậu quả của hành động chính.

Ví dụ bổ sung:

  • “Equipped with artificial intelligence, modern surveillance systems can detect suspicious behavior in real-time.”
  • “Having analyzed thousands of criminal cases, researchers concluded that technology significantly improves conviction rates.”
  • “Police departments are investing heavily in digital infrastructure, recognizing the importance of technological advancement in crime prevention.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng sai chủ ngữ cho cụm phân từ, dẫn đến “dangling participle” (ví dụ sai: “Walking down the street, the camera recorded the suspect” – nghe như camera đang đi bộ). Cần đảm bảo chủ ngữ của câu chính cũng là chủ ngữ thực hiện hành động trong cụm phân từ. Ngoài ra, nhiều bạn không biết khi nào dùng V-ing và khi nào dùng V-ed (dùng V-ing khi chủ động, V-ed khi bị động).

4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The most pressing issue revolves around privacy infringement and the potential for mass surveillance.”

Biến thể câu chẻ: “It is privacy infringement that constitutes the most pressing issue in technological law enforcement.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Cấu trúc này thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm thông tin và tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt. Sử dụng câu chẻ thích hợp cho thấy người viết có kỹ năng tổ chức thông tin hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is facial recognition technology that has revolutionized criminal identification processes.”
  • “What concerns civil rights advocates most is the potential misuse of surveillance data by authorities.”
  • “It was the introduction of DNA testing that fundamentally changed forensic investigations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Dùng “It is…that” một cách tùy tiện cho bất kỳ câu nào mà không hiểu rõ mục đích nhấn mạnh. Nhiều bạn lạm dụng cấu trúc này, làm cho bài viết trở nên rập khuôn. Ngoài ra, một số bạn quên chia động từ “is/was” cho phù hợp với thì của câu gốc, hoặc sử dụng sai “that/who” (dùng “who” cho người, “that” cho vật và người).

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional)

Công thức: If + S + had + V3 (quá khứ), S + would/could + V (hiện tại) hoặc ngược lại

Ví dụ áp dụng:
“If law enforcement agencies had not adopted digital forensics technology, many modern crimes would remain unsolved today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa một tình huống ở quá khứ và kết quả ở hiện tại, cho thấy khả năng tư duy logic phức tạp. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp khó nhất trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng sẽ tạo ấn tượng mạnh với giám khảo về trình độ ngôn ngữ.

Ví dụ bổ sung:

  • “If technology had not advanced so rapidly, law enforcement would still rely entirely on traditional investigative methods.”
  • “If authorities did not have access to surveillance systems, the crime prevention capabilities that exist today would be impossible.”
  • “Had governments invested more in cybersecurity training decades ago, police forces would be better equipped to handle digital crimes now.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và chia động từ sai thì trong mệnh đề “if” và mệnh đề chính. Đặc biệt, nhiều bạn dùng “will” trong mệnh đề “if” (sai: “If technology will improve, police will work better”). Ngoài ra, câu điều kiện hỗn hợp khó hơn các loại câu điều kiện thông thường nên học viên thường tránh sử dụng, nhưng nếu dùng đúng sẽ ghi điểm rất cao.

6. Đảo ngữ (Inversion) để nhấn mạnh

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but (also) + S + V hoặc Never/Rarely/Seldom + auxiliary + S + V

Ví dụ áp dụng:
“Not only has technology enhanced crime prevention capabilities, but it has also transformed the entire criminal justice system.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, thường chỉ xuất hiện trong văn viết học thuật và trang trọng. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho bài viết trở nên tinh tế, chuyên nghiệp hơn. Sử dụng đúng đảo ngữ chứng tỏ người viết có kiểm soát tốt các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely have technological advancements raised so many ethical concerns as artificial intelligence in law enforcement does.”
  • “Never before has society faced such complex challenges regarding the balance between security and privacy.”
  • “Only by establishing comprehensive regulations can we ensure technology serves justice rather than undermines it.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các từ phủ định như “not only”, “never”, “rarely”, “seldom”. Nhiều bạn viết “Not only technology has enhanced…” thay vì “Not only has technology enhanced…”. Ngoài ra, một số bạn lạm dụng đảo ngữ và dùng không đúng ngữ cảnh, làm cho câu văn trở nên gượng gạo và không tự nhiên. Đảo ngữ nên chỉ dùng 1-2 lần trong toàn bài để tạo điểm nhấn, không nên dùng quá nhiều.

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết bài

Chủ đề về tác động của công nghệ đến pháp luật và trật tự là một đề tài vừa thời sự vừa đòi hỏi khả năng phân tích đa chiều. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

Điểm mấu chốt để đạt band điểm cao không chỉ nằm ở việc sử dụng từ vựng phức tạp hay cấu trúc câu dài, mà còn ở khả năng phát triển ý tưởng một cách logic, thuyết phục với các ví dụ cụ thể và sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề. Bài viết Band 8-9 nổi bật không phải vì “khó” hay “rườm rà”, mà vì sự tinh tế trong cách diễn đạt, tính học thuật trong từ vựng, và độ chính xác tuyệt đối về ngữ pháp.

Với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến ba loại lỗi phổ biến nhất: chia động từ theo ngôi thứ ba số ít, sử dụng mạo từ a/an/the, và thì động từ. Đây là những lỗi cơ bản nhưng xuất hiện thường xuyên do sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Hãy dành thời gian ôn luyện kỹ những điểm ngữ pháp này để tránh mất điểm đáng tiếc.

Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên với các chủ đề đa dạng, kết hợp với việc phân tích các bài mẫu chất lượng cao, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết một cách đáng kể. Đừng chỉ đọc và ghi nhớ các bài mẫu, mà hãy chủ động viết lại theo cách của riêng bạn, thử nghiệm với các cấu trúc câu khác nhau, và tích cực tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Time When You Experienced an Act of Kindness" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Đào Tạo Giáo Viên Về Công Nghệ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨