Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, câu hỏi về việc thúc đẩy đa dạng văn hóa trong môi trường giáo dục đã trở thành một chủ đề nóng hổi trong kỳ thi IELTS. Đây không chỉ là một chủ đề phổ biến mà còn xuất hiện với tần suất cao trong các đề thi thực tế từ năm 2020 đến nay, đặc biệt tại các trung tâm thi ở Việt Nam, Úc, và Anh Quốc.
Qua 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với dạng đề này vì thiếu vốn từ vựng chuyên ngành giáo dục và văn hóa, cũng như chưa biết cách phát triển luận điểm một cách thuyết phục. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết thông qua 3 bài mẫu chuẩn từ Band 5 đến Band 9, phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm, và hơn 50 cụm từ vựng học thuật quan trọng.
Dưới đây là một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- Cambridge 2022: “Schools should promote cultural diversity among students. To what extent do you agree or disagree?”
- IDP Việt Nam tháng 3/2023: “Some people believe schools should teach children about different cultures, while others think they should focus on their own culture. Discuss both views and give your opinion.”
- British Council tháng 9/2023: “Cultural diversity in schools brings more benefits than challenges. Do you agree or disagree?”
Đề Writing Part 2
Some people believe that schools should promote cultural diversity by teaching students about different cultures and traditions. Others think that schools should focus primarily on teaching the culture of the country where the school is located. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng trường học nên thúc đẩy đa dạng văn hóa bằng cách dạy học sinh về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau. Những người khác cho rằng trường học nên tập trung chủ yếu vào việc giảng dạy văn hóa của quốc gia nơi trường học tọa lạc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Discussion + Opinion essay – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Trường học nên dạy về nhiều nền văn hóa khác nhau
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Trường học chỉ nên tập trung vào văn hóa bản địa
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Cultural diversity: Sự đa dạng văn hóa – sự hiện diện và tôn trọng nhiều nền văn hóa khác nhau
- Promote: Thúc đẩy, khuyến khích – không chỉ đơn thuần giới thiệu
- Primarily focus on: Tập trung chủ yếu – cho phép có sự đề cập đến văn hóa khác nhưng ưu tiên văn hóa bản địa
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ viết về một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không thể hiện rõ ý kiến cá nhân ở phần mở bài và kết bài
- Lập luận mơ hồ, thiếu ví dụ cụ thể để minh họa
- Lạm dụng cụm từ “I think”, “In my opinion” quá nhiều lần
- Sử dụng từ vựng về văn hóa không chính xác (culture vs. cultural, tradition vs. traditional)
Cách tiếp cận chiến lược:
Để đạt band điểm cao, bạn nên:
- Mở bài: Paraphrase đề bài + Nêu rõ cả hai quan điểm tồn tại + Thesis statement thể hiện quan điểm của bạn
- Thân bài 1: Phân tích quan điểm thứ nhất với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
- Thân bài 2: Phân tích quan điểm thứ hai với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm của bạn và tóm tắt các luận điểm chính
Lưu ý: Quan điểm của bạn có thể hoàn toàn đồng ý với một bên, hoặc có thể cân bằng (balanced view) – cả hai đều được chấp nhận miễn là bạn lập luận nhất quán và thuyết phục.
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc: quan điểm rõ ràng, luận điểm được phát triển sâu rộng, từ vựng học thuật phong phú, và cấu trúc câu đa dạng tinh tế.
In an increasingly interconnected world, the question of whether schools should embrace cultural diversity or prioritize national culture has become a subject of considerable debate. While some argue that education should centre on local traditions, I firmly believe that exposing students to a multitude of cultures yields far greater benefits for both individuals and society.
Those who advocate focusing on national cultural heritage contend that schools have a responsibility to preserve and transmit core values to younger generations. By concentrating curriculum content on domestic history, literature, and customs, educational institutions can foster a strong sense of national identity and social cohesion. This approach is particularly relevant in countries where traditional values are at risk of being eroded by globalisation. In Vietnam, for instance, dedicated lessons on ancestor worship and Confucian philosophy help students maintain connection with their roots. Furthermore, a deep understanding of one’s own culture provides the foundation upon which cross-cultural competence can later be built.
However, I would argue that promoting cultural diversity in educational settings offers more substantial advantages. Firstly, multicultural education equips students with essential skills for navigating an increasingly globalised workforce. When children learn about different belief systems, communication styles, and worldviews, they develop empathy and cultural intelligence – qualities that employers increasingly value in international business environments. Secondly, exposure to diverse perspectives enhances critical thinking abilities. Students who study various cultural approaches to problem-solving, governance, or social organization are better positioned to evaluate ideas on their merits rather than accepting them uncritically. Finally, culturally diverse curricula help combat prejudice and discrimination. Research from educational psychology demonstrates that children who learn about different cultures from an early age are significantly less likely to harbour stereotypes and more likely to form inclusive social relationships.
In conclusion, while teaching national culture has legitimate value in preserving heritage and fostering identity, I believe schools must prioritize cultural diversity to prepare students for global citizenship. The ideal approach would be to integrate both perspectives, ensuring that students possess both a solid grounding in their own traditions and an appreciation for the rich tapestry of human cultures.
Số từ: 318 từ
Học sinh tham gia hoạt động giao lưu văn hóa đa dạng trong lớp học IELTS Writing
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự cân bằng xuất sắc. Quan điểm cá nhân được thể hiện rõ ràng ngay từ mở bài (“I firmly believe”) và được duy trì nhất quán xuyên suốt. Các luận điểm được phát triển sâu rộng với ví dụ cụ thể (Việt Nam, nghiên cứu tâm lý học giáo dục) và giải thích chi tiết về tác động thực tế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc tổ chức logic và rõ ràng với sự phân chia đoạn hợp lý. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế (“However”, “Furthermore”, “Firstly”, “Finally”) không rập khuôn. Mỗi đoạn có câu chủ đề mạnh mẽ và các câu hỗ trợ liên kết chặt chẽ. Đại từ và từ thay thế được sử dụng khéo léo để tránh lặp từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác với nhiều collocations tự nhiên (“embrace cultural diversity”, “foster national identity”, “harbour stereotypes”). Sử dụng từ vựng ít phổ biến một cách thích hợp (“eroded by globalisation”, “evaluate on merits”, “rich tapestry”). Paraphrasing xuất sắc ở mọi phần của bài viết. Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng và linh hoạt các cấu trúc câu phức tạp với độ chính xác cao. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ, câu bị động, câu điều kiện ẩn, và các cụm phân từ. Câu ghép và câu phức được kết hợp hài hòa tạo nhịp điệu tự nhiên. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ câu cuối đoạn mở bài, người viết đã thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự tin (“I firmly believe”), giúp giám khảo dễ dàng nhận biết lập trường của thí sinh.
-
Sự cân bằng trong việc trình bày hai quan điểm: Mặc dù thiên về một phía, bài viết vẫn dành một đoạn văn đầy đủ để phân tích quan điểm đối lập với các luận điểm thuyết phục (“preserve and transmit core values”, ví dụ cụ thể về Việt Nam), thể hiện khả năng tư duy khách quan.
-
Luận điểm được phát triển sâu với cấu trúc PEE (Point – Explain – Example): Mỗi ý chính đều được giải thích chi tiết và có minh họa cụ thể, như việc liên hệ đến môi trường làm việc toàn cầu hóa hoặc trích dẫn nghiên cứu tâm lý học.
-
Collocations và cụm từ học thuật tự nhiên: Các cụm như “subject of considerable debate”, “yields far greater benefits”, “at risk of being eroded”, “on their merits” cho thấy trình độ ngôn ngữ cao và sử dụng từ vựng theo ngữ cảnh chính xác.
-
Đa dạng cấu trúc câu không rập khuôn: Bài viết kết hợp hài hòa câu đơn, câu ghép, câu phức, và câu phức ghép, với các cấu trúc nâng cao như “By concentrating…, educational institutions can…”, “When children learn…, they develop…”, “Research demonstrates that…”
-
Sử dụng từ nối tinh tế và đa dạng: Thay vì lạm dụng “Firstly, Secondly, Finally”, bài viết sử dụng các từ nối biến thể như “Furthermore”, “However, I would argue that”, tạo sự trôi chảy tự nhiên.
-
Kết luận toàn diện với giải pháp tổng hợp: Thay vì chỉ tóm tắt, đoạn kết đề xuất cách tiếp cận cân bằng (“integrate both perspectives”), thể hiện tư duy phản biện và nhìn nhận vấn đề nhiều chiều.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện trình độ khá tốt với các luận điểm rõ ràng và cấu trúc hợp lý, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ sâu của luận điểm và sự tinh tế trong cách diễn đạt so với bài Band 8-9.
The debate about whether schools should teach about many cultures or focus on their own country’s culture is a hot topic nowadays. Both views have their own advantages, but I believe that learning about different cultures is more important for students in today’s world.
On the one hand, some people think schools should mainly teach about their national culture and traditions. The main reason is that students need to understand their own culture first before learning about others. For example, in Vietnam, many young people do not know much about traditional festivals like Tet or important historical events. If schools focus on teaching these things, students will have a stronger connection to their country and feel more proud of their heritage. Additionally, teaching national culture helps to preserve important traditions that might disappear in the modern world.
On the other hand, I believe that promoting cultural diversity in schools brings more benefits. Firstly, when students learn about different cultures, they become more open-minded and tolerant. This is very important because we live in a globalized world where people from different backgrounds work together. If children learn about various cultures from a young age, they will not have prejudices against people who are different from them. Secondly, multicultural education prepares students for international careers. Many companies nowadays operate in multiple countries, so employees need to understand different cultural practices and communication styles. Finally, learning about other cultures can improve students’ critical thinking skills because they can compare different approaches to solving problems.
In conclusion, although teaching national culture has its benefits in preserving heritage and building identity, I think schools should focus more on cultural diversity to prepare students for the global society we live in today. The best solution would be to include both aspects in the curriculum.
Số từ: 287 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Các luận điểm được phát triển khá tốt với ví dụ hỗ trợ (Việt Nam, công ty đa quốc gia). Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế so với Band 8-9, các ý tưởng chưa được mở rộng đầy đủ và thiếu sự tinh tế trong cách lập luận. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc tổ chức logic với phân đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (“On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”, “Finally”). Tuy nhiên, một số chuyển tiếp giữa các câu còn cứng nhắc và thiếu sự linh hoạt. Sử dụng đại từ chưa đa dạng, có xu hướng lặp lại một số cụm từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa thực sự phong phú. Có một số collocations tốt (“hot topic”, “preserve traditions”, “open-minded”) nhưng cũng xuất hiện các cụm từ đơn giản hơn (“very important”, “more benefits”). Paraphrasing còn hạn chế, một số từ bị lặp lại (“culture/cultural” xuất hiện nhiều lần). Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp như câu điều kiện (“If schools focus…”, “If children learn…”) và mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, phạm vi cấu trúc câu còn hạn chế so với Band 8-9. Hầu hết các câu đều chính xác về ngữ pháp, chỉ có lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng và collocations:
Band 8-9: “In an increasingly interconnected world”, “subject of considerable debate”, “embrace cultural diversity”
Band 6.5-7: “a hot topic nowadays”, “learning about different cultures”
Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và collocations tự nhiên hơn, trong khi bài Band 6.5-7 dùng các cụm từ đơn giản và khẩu ngữ hơn.
2. Cách phát triển luận điểm:
Band 8-9: Mỗi luận điểm được giải thích sâu với cơ chế tác động cụ thể. Ví dụ: “When children learn about different belief systems… they develop empathy and cultural intelligence – qualities that employers increasingly value” (giải thích rõ quá trình phát triển kỹ năng và liên hệ với nhu cầu thực tế).
Band 6.5-7: Luận điểm được nêu ra nhưng giải thích còn chung chung. Ví dụ: “when students learn about different cultures, they become more open-minded and tolerant. This is very important because we live in a globalized world” (thiếu giải thích cụ thể về cơ chế hình thành tính cách).
3. Sử dụng ví dụ:
Band 8-9: Ví dụ cụ thể và có trích dẫn nghiên cứu: “Research from educational psychology demonstrates that children who learn about different cultures from an early age are significantly less likely to harbour stereotypes”.
Band 6.5-7: Ví dụ đơn giản hơn: “For example, in Vietnam, many young people do not know much about traditional festivals like Tet” (chỉ nêu hiện tượng mà không phân tích sâu).
4. Cấu trúc câu:
Band 8-9: Đa dạng với nhiều cấu trúc nâng cao: câu bị động, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ (“By concentrating curriculum content on…, educational institutions can…”).
Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng cấu trúc câu phổ biến với ít biến thể. Câu điều kiện loại 1 đơn giản (“If schools focus on teaching these things, students will have…”).
5. Từ nối và liên kết:
Band 8-9: Sử dụng từ nối tinh tế và ẩn trong cấu trúc câu (“While some argue…, I firmly believe”, “However, I would argue that”).
Band 6.5-7: Dùng từ nối truyền thống và rõ ràng hơn (“On the one hand”, “On the other hand”, “Firstly”, “Secondly”), có xu hướng rập khuôn.
Bảng so sánh chi tiết các tiêu chí đánh giá giữa bài viết Band 6.5-7 và Band 8-9 IELTS Writing Task 2
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện trình độ trung bình với các ý tưởng cơ bản được trình bày, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về độ chính xác ngôn ngữ, cách phát triển luận điểm và tổ chức bài.
Nowadays, education is very important for everyone. Some people think that school should teach students about many different cultures, but other people think school should only teach about their own country culture. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.
First, there are some good reason why schools should teach about their own culture. Because students need to know about their country history and tradition. For example, in my country Vietnam, if students don’t learn about our culture, they will forget important things like how to respect older people or traditional festival. This is very bad for our society. Also, learning own culture can make students feel proud about their country. When they know more about their history, they will love their country more.
However, I think learning about different culture is also very important nowadays. Because the world is becoming more global and people need to work with people from other countries. If students learn about many cultures, they can understand other people better and they will not think bad things about people who are different. For example, my friend who study in international school, he know many things about other countries and he have many foreign friends. This help him in his job because his company work with many countries. Another reason is that learning about different cultures can help students to learn new things and improve their knowledge. They can compare their culture with other cultures and see what is good and what is bad.
In conclusion, I think both learning about own culture and learning about different cultures are important. But in my opinion, learning about different cultures is more important because it can help students in their future job and make them become better person. Schools should teach both things but focus more on different cultures.
Số từ: 308 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần câu hỏi và có đưa ra quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các luận điểm được phát triển chưa đầy đủ, thiếu giải thích chi tiết và ví dụ không thực sự hỗ trợ hiệu quả cho luận điểm. Ví dụ về bạn bè quá chung chung và không mang tính thuyết phục. Một số ý tưởng chưa được hoàn thiện đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản được tuân thủ nhưng cách tổ chức còn đơn giản và thiếu logic ở một số chỗ. Sử dụng từ nối hạn chế và lặp lại (“Because” xuất hiện nhiều lần ở đầu câu – sai ngữ pháp). Một số câu không liên kết mượt mà với nhau. Phân đoạn chưa hợp lý (đoạn thân bài 2 quá dài so với đoạn thân bài 1). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng cơ bản và đơn giản, với nhiều lỗi collocation (“discuss both view” thiếu s, “good reason” nên là “good reasons”, “think bad things” không tự nhiên). Lặp lại nhiều từ cơ bản (“important”, “culture”, “students”, “learn”). Có một số lỗi từ vựng như “become more global” (nên dùng “globalized”). Paraphrasing rất hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng chú ý: sai thì động từ (“who study” → “who studies”), thiếu mạo từ (“in my country Vietnam” → “in my country, Vietnam”), sai cấu trúc (“Because” không được đứng đầu câu độc lập), sai số (“both view” → “both views”). Tuy nhiên, các lỗi này không gây cản trở nghiêm trọng đến sự hiểu. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “I will discuss both view” | Lỗi danh từ số nhiều | “I will discuss both views” | Sau “both” (cả hai), danh từ phải ở dạng số nhiều. “View” là danh từ đếm được nên cần thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có hình thái số nhiều. |
| “there are some good reason” | Lỗi hòa hợp chủ ngữ – động từ | “there are some good reasons” | Động từ “are” chỉ số nhiều, nên danh từ “reason” cũng phải ở dạng số nhiều “reasons”. Học viên cần chú ý sự tương ứng giữa chủ ngữ và động từ. |
| “Because students need to know” (đầu câu) | Lỗi cấu trúc câu | “This is because students need to know” hoặc nối với câu trước | “Because” là liên từ phụ thuộc, không thể đứng đầu câu độc lập. Cần có mệnh đề chính trước hoặc sử dụng “This is because” để bắt đầu câu. |
| “learning own culture” | Thiếu tính từ sở hữu | “learning their own culture” | Trước “own” cần có tính từ sở hữu (their, our, your). Không thể dùng “own” một mình. Đây là lỗi phổ biến vì tiếng Việt không có quy tắc này. |
| “my friend who study” | Lỗi chia động từ | “my friend who studies” | “My friend” là chủ ngữ số ít ngôi thứ ba, nên động từ phải thêm “s”. Trong mệnh đề quan hệ, động từ phải hòa hợp với danh từ mà đại từ quan hệ thay thế. |
| “he have many foreign friends” | Lỗi chia động từ | “he has many foreign friends” | Chủ ngữ “he” (ngôi thứ ba số ít) phải đi với động từ “has” chứ không phải “have”. Lỗi cơ bản nhưng rất hay gặp ở trình độ Band 5-6. |
| “This help him” | Lỗi chia động từ | “This helps him” | “This” là chủ ngữ số ít ngôi thứ ba, động từ cần thêm “s”. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có quy tắc chia động từ theo ngôi. |
| “his company work with” | Lỗi chia động từ | “his company works with” | “Company” là danh từ số ít, động từ phải thêm “s”. Các danh từ chỉ tổ chức dù có nhiều người nhưng vẫn được coi là số ít trong tiếng Anh. |
| “the world is becoming more global” | Lỗi từ vựng | “the world is becoming more globalized” | “Global” là tính từ có nghĩa “toàn cầu” (tính chất), còn “globalized” là quá khứ phân từ có nghĩa “được toàn cầu hóa” (quá trình). Ở đây cần dùng “globalized” vì nói về quá trình thay đổi. |
| “they will not think bad things about people” | Lỗi collocation | “they will not have negative stereotypes about people” hoặc “will not think badly of people” | “Think bad things” không phải cách nói tự nhiên trong tiếng Anh học thuật. Nên dùng “have negative perceptions/stereotypes” hoặc động từ “think badly of”. |
| “make them become better person” | Lỗi danh từ số nhiều | “make them become better people” | “Them” là số nhiều nên “person” phải đổi thành “people”. Không thể dùng danh từ số ít “person” để chỉ nhiều người. |
| “In my country Vietnam” | Thiếu dấu phẩy | “In my country, Vietnam” | Khi “Vietnam” là cụm từ đồng vị giải thích cho “my country”, cần có dấu phẩy ngăn cách. Đây là quy tắc dấu câu cơ bản trong tiếng Anh. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 5-6 lên 7, học viên cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Nâng cao độ chính xác ngữ pháp cơ bản:
- Luyện tập chia động từ ngôi thứ ba số ít (thêm s/es) đều đặn mỗi ngày
- Chú ý hòa hợp chủ ngữ – động từ, đặc biệt với danh từ số nhiều
- Nắm vững cách sử dụng mạo từ a/an/the (lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam)
- Thực hành viết câu phức với các liên từ phụ thuộc (because, although, while) đúng vị trí
2. Mở rộng và làm sâu luận điểm:
- Áp dụng công thức PEEL: Point (Luận điểm) → Explain (Giải thích tại sao) → Evidence (Bằng chứng/ví dụ) → Link (Liên kết lại với câu hỏi)
- Mỗi luận điểm nên có ít nhất 3-4 câu giải thích chi tiết, không dừng lại ở việc nêu ý
- Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu, nghiên cứu, hoặc tình huống thực tế rõ ràng thay vì “my friend” chung chung
3. Nâng cấp từ vựng một cách có hệ thống:
- Học từ vựng theo chủ đề với collocations (cụm từ đi kèm) thay vì học từ đơn lẻ
- Thay thế các từ đơn giản: “important” → “crucial/vital/essential”, “good” → “beneficial/advantageous”, “bad” → “detrimental/adverse”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để paraphrase thay vì lặp từ: “students” → “pupils/learners”, “culture” → “cultural heritage/traditions”
- Tránh dùng từ quá khẩu ngữ như “very”, “a lot of”, “good/bad things”
4. Cải thiện tính mạch lạc và liên kết:
- Sử dụng đa dạng từ nối thay vì lặp “Because”, “Also”: Furthermore, Moreover, In addition, Consequently, As a result
- Tập viết câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài
- Dùng đại từ và từ thay thế khéo léo để tránh lặp danh từ: “this approach”, “such practice”, “these methods”
- Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước và câu sau
5. Luyện tập viết đúng quy trình:
- Dành 5 phút lên dàn ý chi tiết trước khi viết
- Viết nháp từng đoạn và kiểm tra ngữ pháp ngay
- Dành 5 phút cuối cùng để rà soát lỗi sai cơ bản: chia động từ, mạo từ, số nhiều
- Thực hành viết ít nhất 3 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học sửa lỗi
6. Phát triển ý tưởng phù hợp với văn hóa học thuật phương Tây:
- Không chỉ nêu quan điểm mà phải giải thích “tại sao” với lý lẽ logic
- Sử dụng ví dụ phổ quát, tránh quá thiên về kinh nghiệm cá nhân
- Thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề nhiều góc độ (balanced view)
Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 7 với các bước cụ thể
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Cultural diversity | Noun phrase | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng văn hóa | Schools should embrace cultural diversity to prepare students for global citizenship. | promote/embrace/celebrate cultural diversity, cultural diversity initiatives |
| Multicultural education | Noun phrase | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl ˌedʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục đa văn hóa | Multicultural education equips students with essential cross-cultural communication skills. | implement/promote multicultural education, multicultural education programs |
| National identity | Noun phrase | /ˈnæʃənəl aɪˈdentəti/ | Bản sắc dân tộc | Teaching local history helps foster a strong sense of national identity among young people. | foster/strengthen/preserve national identity, strong/weak national identity |
| Cultural heritage | Noun phrase | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa | Schools have a responsibility to preserve cultural heritage for future generations. | preserve/protect/promote cultural heritage, rich/diverse cultural heritage |
| Cross-cultural competence | Noun phrase | /krɒs-ˈkʌltʃərəl ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực giao tiếp đa văn hóa | Cross-cultural competence is increasingly valued in international business environments. | develop/enhance cross-cultural competence, demonstrate cross-cultural competence |
| Global citizenship | Noun phrase | /ˈɡləʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Công dân toàn cầu | Educational institutions should prepare students for global citizenship in an interconnected world. | promote/foster global citizenship, education for global citizenship |
| Cultural intelligence | Noun phrase | /ˈkʌltʃərəl ɪnˈtelɪdʒəns/ | Trí tuệ văn hóa | Employees with high cultural intelligence adapt more easily to international assignments. | develop/demonstrate cultural intelligence, high/low cultural intelligence |
| Social cohesion | Noun phrase | /ˈsəʊʃəl kəʊˈhiːʒən/ | Sự gắn kết xã hội | Shared cultural values contribute to social cohesion within communities. | promote/strengthen/undermine social cohesion, enhance social cohesion |
| Foster | Verb | /ˈfɒstə(r)/ | Nuôi dưỡng, thúc đẩy | Cultural exchange programs foster mutual understanding between nations. | foster understanding/development/growth, foster a sense of belonging |
| Embrace | Verb | /ɪmˈbreɪs/ | Đón nhận, chấp nhận | Modern schools must embrace diversity to reflect the multicultural society we live in. | embrace diversity/change/opportunities, fully embrace, willingly embrace |
| Erode | Verb | /ɪˈrəʊd/ | Xói mòn, làm suy yếu | Globalisation can erode traditional cultural practices if not managed carefully. | erode confidence/trust/values, gradually erode, slowly erode |
| Harbour stereotypes | Verb phrase | /ˈhɑːbə(r) ˈsteriətaɪps/ | Mang định kiến, nuôi dưỡng thành kiến | Children who learn about different cultures are less likely to harbour stereotypes. | harbour stereotypes/prejudices/resentment, no longer harbour |
| Cultivate | Verb | /ˈkʌltɪveɪt/ | Trau dồi, vun đắp | Schools should cultivate respect for cultural differences among students. | cultivate relationships/skills/appreciation, actively cultivate |
| Equip with | Phrasal verb | /ɪˈkwɪp wɪð/ | Trang bị cho | Multicultural curricula equip students with the skills needed for international careers. | equip with skills/knowledge/tools, well-equipped with, fully equipped |
| Expose to | Phrasal verb | /ɪkˈspəʊz tuː/ | Tiếp xúc với, cho tiếp cận | Exposing children to diverse perspectives enhances their critical thinking abilities. | expose to ideas/cultures/experiences, early exposure to, regular exposure |
Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)
Công thức: While/Although/Even though + [mệnh đề phụ], [mệnh đề chính]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some argue that education should centre on local traditions, I firmly believe that exposing students to a multitude of cultures yields far greater benefits for both individuals and society.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện – thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập trường của mình. Điều này cho thấy người viết có khả năng nhìn nhận vấn đề nhiều chiều và lập luận có chiều sâu, là yêu cầu quan trọng cho Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Although teaching national culture has legitimate value, schools must prioritize multicultural education in today’s globalized world.
- Even though preserving local traditions is important, exposure to diverse cultures brings more substantial educational benefits.
- While cultural heritage deserves attention in curricula, focusing exclusively on one culture limits students’ worldview.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “Despite” + mệnh đề (sai): “Despite schools focus on…” → Đúng: “Despite schools’ focus on…” hoặc “Although schools focus on…”
- Đặt dấu phẩy sai chỗ: “While some argue that, education should…” → Đúng: “While some argue that education should…, [mệnh đề chính]”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: [Danh từ], which/who + [thông tin bổ sung], [tiếp tục mệnh đề chính]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
When children learn about different belief systems, communication styles, and worldviews, they develop empathy and cultural intelligence – qualities that employers increasingly value in international business environments.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp bổ sung thông tin một cách tự nhiên và mượt mà, tránh phải viết nhiều câu ngắn rời rạc. Dấu gạch ngang hoặc dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ cho thấy người viết sử dụng dấu câu thành thạo, là một trong những tiêu chí của Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- Cultural diversity programs, which expose students to various traditions, significantly reduce prejudice and discrimination.
- Traditional festivals, which often contain valuable historical lessons, should be integrated into modern curricula.
- International exchange programs, which allow direct cultural immersion, are more effective than textbook learning alone.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa “that” và “which”: Trong mệnh đề không xác định phải dùng “which”, không dùng “that”
- Quên dấu phẩy trước “which”: “Cultural programs which are important…” → “Cultural programs, which are important…”
- Sử dụng mệnh đề quan hệ quá dài gây khó hiểu
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: [Phân từ hiện tại/quá khứ] + [tân ngữ/bổ ngữ], [chủ ngữ] + [động từ chính]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
By concentrating curriculum content on domestic history, literature, and customs, educational institutions can foster a strong sense of national identity and social cohesion.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích hơn bằng cách kết hợp hai hành động có liên quan trong một câu. Cấu trúc này thể hiện sự linh hoạt về mặt ngữ pháp và làm cho bài viết chuyên nghiệp hơn, tránh lặp lại chủ ngữ nhiều lần.
Ví dụ bổ sung:
- Having studied multiple cultures from an early age, students develop broader perspectives on global issues.
- Recognizing the importance of diversity, many schools have implemented multicultural education programs.
- Focusing exclusively on national culture, some educational systems inadvertently limit students’ global competitiveness.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ thể của cụm phân từ (dangling participle): “By learning about cultures, better understanding is achieved” → Sai vì “understanding” không phải là người học
- Đúng: “By learning about cultures, students achieve better understanding”
4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is/was… that/who…
Công thức: It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại của câu]
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
It is through exposure to diverse cultural perspectives that students develop the critical thinking skills necessary for global citizenship.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, làm nổi bật luận điểm quan trọng nhất. Cấu trúc này phổ biến trong văn viết học thuật và cho thấy người viết có khả năng điều khiển trọng tâm thông tin một cách chủ động.
Ví dụ bổ sung:
- It is multicultural education that best prepares students for an interconnected world, not insular cultural instruction.
- It was in internationally-minded schools that researchers observed the lowest levels of prejudice among students.
- It is the combination of both local and global cultural content that produces the most well-rounded education.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “that” sau phần nhấn mạnh: “It is through education students learn” → Đúng: “It is through education that students learn”
- Sử dụng thì động từ không nhất quán: “It is in 2020 that the program was launched” → Nên: “It was in 2020 that…”
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)
Công thức: If + [quá khứ hoàn thành], [would/could + V nguyên thể] (diễn tả điều kiện trong quá khứ, kết quả ở hiện tại)
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
If schools had prioritized cultural diversity education in previous decades, society would likely exhibit greater tolerance and cross-cultural understanding today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy người viết có khả năng liên hệ nguyên nhân – kết quả qua các mốc thời gian khác nhau, thể hiện tư duy logic phức tạp. Đây là dấu hiệu của người viết trình độ cao, thường thấy ở bài Band 8+.
Ví dụ bổ sung:
- If students were exposed to diverse cultures throughout their education, they would be better equipped for international careers.
- Unless educational institutions embrace multicultural curricula, future generations will struggle to navigate global challenges.
- Should schools neglect cultural diversity, students might develop narrow worldviews that limit their opportunities.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong câu điều kiện: “If schools would focus…” → Đúng: “If schools focused…” (không dùng “would” trong mệnh đề “if”)
- Sử dụng sai câu điều kiện loại 2 khi muốn nói về tương lai có thể xảy ra: Nên dùng loại 1 thay vì loại 2
6. Đảo ngữ (Inversion) với “Not only… but also”
Công thức: Not only + [trợ động từ] + [chủ ngữ] + [động từ chính], but [chủ ngữ] also + [động từ]
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only does multicultural education enhance students’ employability, but it also cultivates empathy and reduces social prejudice.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết chính thống và học thuật cao cấp. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và cho thấy người viết nắm vững ngữ pháp nâng cao. Giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng sử dụng đảo ngữ một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- Not only should schools teach about different cultures, but they should also create opportunities for direct cultural exchange.
- Rarely do educational programs focusing solely on national culture produce globally competitive graduates.
- Seldom have cultural diversity initiatives failed to improve school climate and student relationships.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: “Not only schools should…” → Đúng: “Not only should schools…”
- Sử dụng cấu trúc không nhất quán giữa hai vế: “Not only does… but also students…” → Cần có động từ phụ ở cả hai vế hoặc không có ở cả hai
- Đặt “also” sai vị trí: “but also they cultivate” → Đúng: “but they also cultivate”
Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu nâng cao giúp tăng band điểm IELTS Writing Task 2
Kết bài
Việc thúc đẩy đa dạng văn hóa trong trường học không chỉ là một chủ đề phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh những vấn đề giáo dục thực tế đang được nhiều quốc gia quan tâm. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau từ 5 đến 9, bạn đã thấy rõ sự khác biệt về mặt nội dung, ngôn ngữ và cấu trúc giữa các trình độ.
Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7+, hãy tập trung vào bốn yếu tố then chốt: độ chính xác ngữ pháp cơ bản (đặc biệt là chia động từ và sử dụng mạo từ), chiều sâu của luận điểm với cách giải thích và ví dụ cụ thể, vốn từ vựng học thuật với các collocations tự nhiên, và sự đa dạng cấu trúc câu không rập khuôn.
Những cấu trúc nâng cao như câu phức với mệnh đề nhượng bộ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ và đảo ngữ không phải là “công thức thần kỳ” mà chỉ là công cụ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và thuyết phục hơn. Hãy thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp thay vì cố nhồi nhét vào bài viết một cách gượng ép.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy logic và phát triển luận điểm. Dành thời gian suy nghĩ kỹ về đề bài, lập dàn ý chi tiết và kiểm tra lỗi sai cẩn thận sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng hơn việc chỉ học thuộc lòng mẫu câu. Chúc bạn đạt được band điểm như mong muốn!