IELTS Writing Task 2: Bảo Tồn Văn Hóa Trong Toàn Cầu Hóa – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, vấn đề bảo tồn văn hóa truyền thống đang trở thành một chủ đề nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Đề tài này không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá sự hiểu biết sâu sắc của thí sinh về những thay đổi xã hội đương đại.

Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS chính thức tại Việt Nam và các nguồn uy tín như IELTS-Blog.com và British Council, các đề bài liên quan đến văn hóa và toàn cầu hóa xuất hiện với tần suất khá cao, đặc biệt trong năm 2023-2024. Một số đề thi thực tế đã được ghi nhận bao gồm:

  • “Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has had a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree?” (thi ngày 15/01/2023)
  • “Globalization has increased the production of goods and created more choice for consumers, but it has also led to the loss of local culture. To what extent do the advantages outweigh the disadvantages?” (thi ngày 08/04/2023)
  • “Some people believe that traditional culture is being destroyed by tourism and modernization. Others think these changes are positive. Discuss both views and give your opinion.” (thi ngày 22/07/2023)

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề này thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp kho từ vựng chuyên sâu, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam để giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Globalization has led to the loss of traditional cultures and values in many societies. Some people believe that preserving cultural heritage is essential, while others argue that cultures should naturally evolve with time.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự mất mát văn hóa và giá trị truyền thống ở nhiều xã hội. Một số người tin rằng việc bảo tồn di sản văn hóa là cần thiết, trong khi những người khác cho rằng văn hóa nên tự nhiên phát triển theo thời gian. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng Discussion essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:

  • Trình bày rõ ràng cả hai quan điểm
  • Đưa ra ý kiến cá nhân của mình
  • Không thiên vị quá nhiều về một phía

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “Globalization” (toàn cầu hóa): Quá trình tích hợp kinh tế, văn hóa, chính trị giữa các quốc gia
  • “Traditional cultures and values” (văn hóa và giá trị truyền thống): Những tập quán, phong tục, niềm tin được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
  • “Cultural heritage” (di sản văn hóa): Những di sản vật thể và phi vật thể được thừa hưởng từ tổ tiên
  • “Naturally evolve” (phát triển tự nhiên): Thay đổi một cách tự phát theo xu hướng xã hội

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ đầu thay vì ở phần kết luận
  3. Không cung cấp đủ ví dụ cụ thể để minh họa cho các lập luận
  4. Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp từ
  5. Không phân biệt rõ “culture” (không đếm được) và “cultures” (đếm được)

Cách tiếp cận chiến lược:

Bố cục gợi ý cho bài viết:

  • Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cả hai quan điểm sẽ được thảo luận
  • Body 1: Giải thích tại sao một số người tin rằng cần bảo tồn văn hóa (identity, history, diversity)
  • Body 2: Trình bày quan điểm văn hóa nên phát triển tự nhiên (adaptation, progress, practicality)
  • Body 3 (tùy chọn): Đưa ra ý kiến cá nhân hoặc tích hợp vào phần kết luận
  • Kết bài: Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm cá nhân

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện những đặc điểm nổi bật của một bài luận xuất sắc: quan điểm rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ, từ vựng phong phú và đa dạng cấu trúc câu phức tạp. Đây là mẫu mà các thí sinh hướng đến band 8-9 nên tham khảo.

In an era of unprecedented global connectivity, the tension between preserving cultural heritage and embracing change has become increasingly pronounced. While some advocate for the active conservation of traditional practices, others contend that cultures should be allowed to transform organically. From my perspective, although cultural evolution is inevitable and necessary, deliberate preservation efforts remain vital to maintaining human diversity and identity.

Those who champion cultural preservation argue that traditional practices and values represent the collective wisdom and identity of communities accumulated over generations. Indigenous knowledge systems, for instance, often contain sustainable practices for agriculture, medicine, and environmental management that modern science is only beginning to appreciate. The Maori people of New Zealand have successfully maintained their language and customs through formal education programs, demonstrating that proactive preservation can coexist with modernity. Furthermore, cultural diversity enriches the global community by offering alternative worldviews and solutions to contemporary challenges. Without conscious conservation efforts, irreplaceable languages, art forms, and traditional crafts risk extinction, leaving future generations culturally impoverished.

Conversely, proponents of natural cultural evolution emphasize that change is inherent to human societies and that attempting to freeze cultures in time is both unrealistic and potentially harmful. Historical evidence suggests that thriving cultures have always borrowed, adapted, and transformed ideas from others, creating dynamic hybrid identities. The English language itself exemplifies this process, having absorbed vocabulary from Latin, French, and numerous other languages throughout its development. Moreover, some traditional practices may perpetuate outdated values that conflict with modern concepts of human rights and equality. Rigid adherence to tradition can hinder social progress and prevent communities from adopting innovations that improve quality of life.

In my view, the most prudent approach lies in selective preservation combined with adaptive flexibility. While cultures should indeed evolve to remain relevant, this transformation should be guided by the communities themselves rather than imposed by external forces. Governments and cultural institutions can play a crucial role by documenting endangered traditions, supporting cultural education, and creating spaces where traditional practices can be maintained alongside contemporary life. The key is distinguishing between harmful practices that should be reformed and valuable traditions that deserve protection. Tương tự như the influence of pop culture on societal norms đã chỉ ra, sự tương tác giữa văn hóa hiện đại và truyền thống cần được cân nhắc cẩn thận để đảm bảo sự phát triển bền vững.

In conclusion, while cultural evolution is both natural and necessary, it should not come at the expense of irreplaceable heritage. A balanced strategy that honors tradition while embracing beneficial change offers the best path forward for maintaining the rich cultural tapestry of human civilization. Only through such mindful stewardship can we ensure that future generations inherit both the wisdom of the past and the innovations of the present.

(394 từ)

Minh họa bài viết IELTS Writing Task 2 về bảo tồn văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa với band điểm caoMinh họa bài viết IELTS Writing Task 2 về bảo tồn văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa với band điểm cao

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng trong đoạn thứ tư và được phát triển tốt. Tất cả các ý tưởng đều được mở rộng với ví dụ cụ thể (người Maori, tiếng Anh) và lập luận logic chặt chẽ. Bài viết vượt quá yêu cầu 250 từ với 394 từ, thể hiện khả năng phát triển ý sâu rộng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết rất rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng đa dạng và chính xác các linking devices (Furthermore, Conversely, Moreover, In my view, In conclusion) mà không làm gượng ép. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Cohesion được duy trì xuất sắc thông qua referencing và substitution (this transformation, such mindful stewardship).
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng và tinh tế với nhiều collocations học thuật chính xác: “unprecedented global connectivity”, “tension between”, “deliberate preservation efforts”, “collective wisdom”, “indigenous knowledge systems”, “dynamic hybrid identities”. Sử dụng từ vựng ít gặp một cách tự nhiên và chính xác. Không có lỗi sai về từ vựng. Paraphrasing rất hiệu quả trong suốt bài viết.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng các cấu trúc câu phức tạp: câu điều kiện, mệnh đề quan hệ không xác định, phân từ, đảo ngữ. Sử dụng chính xác các thì và thể động từ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên và mượt mà, không gượng ép. Ví dụ xuất sắc: “Without conscious conservation efforts, irreplaceable languages… risk extinction, leaving future generations culturally impoverished” (cấu trúc phân từ phức tạp).

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng: “In an era of unprecedented global connectivity” – sử dụng cụm từ học thuật mạnh mẽ để bắt đầu, tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu với giám khảo.

  2. Thesis statement hai mặt rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài thể hiện rõ cả hai quan điểm và ý kiến cá nhân, giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của người viết: “although cultural evolution is inevitable and necessary, deliberate preservation efforts remain vital”.

  3. Ví dụ cụ thể và có chiều sâu: Sử dụng ví dụ về người Maori của New Zealand và sự phát triển của tiếng Anh – những ví dụ không quá phổ biến, thể hiện kiến thức rộng và khả năng áp dụng vào bài viết.

  4. Cụm từ học thuật tinh tế: “collective wisdom”, “indigenous knowledge systems”, “dynamic hybrid identities”, “rigid adherence to tradition” – những cụm từ này nâng cao chất lượng bài viết lên tầm học thuật.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Ví dụ câu “Without conscious conservation efforts, irreplaceable languages, art forms, and traditional crafts risk extinction, leaving future generations culturally impoverished” kết hợp nhiều kỹ thuật: đảo ngữ, danh sách song song, và mệnh đề phân từ.

  6. Quan điểm cá nhân được phát triển riêng: Dành cả đoạn thứ tư để trình bày quan điểm “selective preservation combined with adaptive flexibility” với lập luận chi tiết, không chỉ nhắc lại những gì đã nói.

  7. Kết luận mạnh mẽ và triết lý: Câu cuối “Only through such mindful stewardship can we ensure that future generations inherit both the wisdom of the past and the innovations of the present” sử dụng đảo ngữ và ngôn ngữ nâng cao, tạo ấn tượng kết thúc mạnh mẽ.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện khả năng hoàn thành tốt yêu cầu đề bài với ý tưởng rõ ràng và từ vựng khá phong phú. Tuy nhiên, so với bài Band 8-9, bài viết này có độ phức tạp và tinh tế thấp hơn trong cách diễn đạt và phát triển ý.

Globalization has significantly impacted traditional cultures around the world. While some people think that we should protect our cultural heritage, others believe that cultures should change naturally with time. This essay will discuss both viewpoints and explain why I believe both preservation and evolution are important.

On the one hand, preserving traditional culture is essential for several reasons. Firstly, cultural heritage represents the identity and history of a nation or community. For example, in Vietnam, traditional festivals like Tet and customs such as ancestor worship help Vietnamese people maintain their unique identity in the modern world. Secondly, traditional knowledge can be valuable for solving contemporary problems. Many indigenous communities have developed sustainable farming methods that modern agriculture is now trying to learn from. Finally, cultural diversity makes the world more interesting and enriches human civilization. If we lose traditional cultures, we will lose this valuable diversity.

On the other hand, some people argue that cultures should evolve naturally because change is a normal part of society. Throughout history, cultures have always borrowed ideas from each other and created new forms. For instance, modern Vietnamese music combines traditional instruments with Western styles, creating something unique and appealing to younger generations. Additionally, some old traditions may not fit with modern values. For example, certain traditional practices regarding gender roles are now considered outdated. Therefore, allowing cultures to change can help societies progress and improve people’s lives.

In my opinion, we need a balanced approach that combines preservation with natural development. Governments should support the protection of important cultural elements such as languages, traditional arts, and historical sites. However, people should also be free to adapt their lifestyles to modern circumstances. The key is to preserve valuable traditions while accepting beneficial changes. Một cách tiếp cận tương tự được đề cập trong bài viết về how to promote cultural preservation in the digital age, cho thấy công nghệ hiện đại có thể hỗ trợ tích cực cho việc bảo tồn văn hóa.

In conclusion, while cultural change is inevitable, we should make efforts to preserve important aspects of our heritage. By finding the right balance between tradition and modernity, we can maintain cultural diversity while allowing societies to develop.

(305 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển tương đối tốt với ví dụ cụ thể (Tết Việt Nam, âm nhạc). Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế hơn so với Band 8-9. Một số ý tưởng được trình bày khá ngắn gọn và chưa khai thác hết tiềm năng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài viết rõ ràng với mở bài, thân bài hai đoạn (thảo luận hai quan điểm), đoạn ý kiến cá nhân và kết luận. Sử dụng các linking words phổ biến đúng cách (On the one hand, Firstly, Secondly, However, In conclusion) nhưng chưa đa dạng như Band 8-9. Cohesion trong đoạn văn tốt, tuy nhiên có thể cải thiện bằng cách sử dụng nhiều kỹ thuật referencing hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng khá tốt với một số collocations phù hợp: “cultural heritage”, “sustainable farming methods”, “cultural diversity”, “balanced approach”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hẹp hơn Band 8-9 và có sự lặp từ (culture/cultural xuất hiện nhiều lần). Sử dụng từ vựng chính xác nhưng chưa tinh tế, chẳng hạn “important” xuất hiện nhiều lần thay vì dùng các từ đồng nghĩa như “vital”, “crucial”, “essential”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc và thì động từ chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp như “If we lose traditional cultures, we will lose this valuable diversity” (câu điều kiện loại 1). Tuy nhiên, độ đa dạng và phức tạp của cấu trúc câu còn hạn chế hơn Band 8-9. Hầu hết các câu đều đúng ngữ pháp, chỉ có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 8-9: “In an era of unprecedented global connectivity, the tension between preserving cultural heritage and embracing change has become increasingly pronounced.” – Sử dụng ngôn ngữ học thuật cao cấp, cụm từ tinh tế và cấu trúc phức tạp.

  • Band 6.5-7: “Globalization has significantly impacted traditional cultures around the world.” – Đơn giản hơn, rõ ràng nhưng thiếu sự ấn tượng và độ tinh tế.

2. Phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi ý tưởng được phát triển sâu với giải thích chi tiết. Ví dụ về người Maori không chỉ được đề cập mà còn giải thích “demonstrating that proactive preservation can coexist with modernity”.

  • Band 6.5-7: Các ý tưởng được nêu ra nhưng phát triển ngắn gọn hơn. Ví dụ về Tết và âm nhạc Việt Nam được đề cập nhưng không khai thác sâu.

3. Từ vựng:

  • Band 8-9: Sử dụng từ vựng đa dạng và tinh tế: “unprecedented”, “tension”, “pronounced”, “champion”, “indigenous knowledge systems”, “dynamic hybrid identities”, “rigid adherence”.

  • Band 6.5-7: Từ vựng tốt nhưng phổ biến hơn: “significantly impacted”, “essential”, “valuable”, “interesting”, “outdated”. Có xu hướng lặp từ “important”, “culture/cultural”.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Đa dạng cao với câu phức, mệnh đề quan hệ, phân từ, đảo ngữ: “Without conscious conservation efforts, irreplaceable languages… risk extinction, leaving future generations culturally impoverished.”

  • Band 6.5-7: Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu phức cơ bản. Ít câu phức tạp hơn: “If we lose traditional cultures, we will lose this valuable diversity.”

5. Ví dụ cụ thể:

  • Band 8-9: Ví dụ quốc tế (người Maori New Zealand, tiếng Anh) thể hiện kiến thức rộng và tính học thuật cao.

  • Band 6.5-7: Ví dụ địa phương (Tết Việt Nam, âm nhạc Việt Nam) – phù hợp nhưng phạm vi hẹp hơn và ít ấn tượng hơn với giám khảo quốc tế.

6. Quan điểm cá nhân:

  • Band 8-9: Dành cả một đoạn dài để phát triển quan điểm “selective preservation combined with adaptive flexibility” với lập luận chi tiết.

  • Band 6.5-7: Quan điểm rõ ràng “balanced approach” nhưng được phát triển ngắn gọn hơn, thiếu độ sâu.

7. Kết luận:

  • Band 8-9: Kết thúc mạnh mẽ với ngôn ngữ triết lý và đảo ngữ: “Only through such mindful stewardship can we ensure…”

  • Band 6.5-7: Kết luận rõ ràng nhưng đơn giản, sử dụng ngôn ngữ thông thường.

So sánh chi tiết các mức band điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề bảo tồn văn hóa và toàn cầu hóaSo sánh chi tiết các mức band điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề bảo tồn văn hóa và toàn cầu hóa

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện mức độ cơ bản trong việc hoàn thành yêu cầu đề bài. Mặc dù ý tưởng chính được trình bày nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý.

Nowadays, globalization is affect many traditional culture in the world. Some people thinks we must protect cultural heritage but other people say culture should change with time. I will discuss both side and give my opinion.

First, preserve traditional culture is very important for many reason. Culture is show the history and identity of one country. For example, in my country Vietnam, we have many traditional festival like Tet holiday, Mid-Autumn festival. These festival help Vietnamese people remember their root and feel proud about their country. Also, traditional culture can teaching us many good thing from the past. Old people knowledge about farming, medicine and other thing is very useful for modern life. If we not preserve culture, we will lose these valuable thing.

However, some people think culture should change because the world is changing very fast and we need to adapt with new situation. In the past, people life is very different from now. Today we have internet, smartphone and many modern technology. Young people like to use these new thing and they not interested in old tradition. For example, many young Vietnamese now prefer to celebrate Christmas or Valentine Day instead of traditional holiday. This is natural because they want to connect with global culture. Also some old tradition is not good for modern society. For example, in some culture, women cannot have same right with men, so these tradition should be change.

In my opinion, I think both preserve culture and change culture is important. We should keep the good tradition that show our identity but we also need to accept some change for better life. Government can help by make program to teach young people about traditional culture in school. But people also free to choose what they want to follow.

In conclusion, although globalization is making culture change, we should try to keep important part of our traditional culture while accepting some modern change. This will help society develop but still maintain their unique identity.

(304 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết có đề cập đến cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng cách phát triển ý còn hạn chế và chưa sâu. Các ví dụ được nêu ra nhưng không được giải thích đầy đủ. Một số phần trả lời còn mơ hồ và không rõ ràng. Bài viết đạt số lượng từ yêu cầu nhưng chất lượng nội dung còn cần cải thiện đáng kể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cố gắng tổ chức bài viết theo cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ nối còn hạn chế và không đa dạng (First, However, Also, For example được lặp lại nhiều). Một số đoạn văn thiếu câu chủ đề rõ ràng. Cohesion trong câu còn yếu do lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến luồng ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều từ đơn giản như “important”, “change”, “culture”, “traditional”. Có một số lỗi về word choice và word form (“affect” thay vì “affecting”, “teaching” thay vì “teach”). Thiếu các collocations phù hợp và từ vựng học thuật. Paraphrasing rất hạn chế, chủ yếu sử dụng lại từ trong đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến sự hiểu: sai chia động từ (“is affect”, “thinks” với chủ ngữ số nhiều), sai về danh từ số ít/nhiều (“many reason”, “festival” thay vì “festivals”), lỗi về article (thiếu “the”, “a”), lỗi về câu điều kiện (“If we not preserve”). Cấu trúc câu chủ yếu đơn giản, ít sử dụng câu phức. Tuy nhiên, vẫn có một số câu đúng và ý nghĩa được truyền tải cơ bản.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
globalization is affect many traditional culture Chia động từ, danh từ số ít/nhiều globalization is affecting many traditional cultures “Is” + động từ thêm “-ing” (thì hiện tại tiếp diễn). “Culture” trong ngữ cảnh này là danh từ đếm được số nhiều nên phải thêm “s”. Khi đề cập đến văn hóa của nhiều quốc gia khác nhau, dùng “cultures”.
Some people thinks Chia động từ Some people think Chủ ngữ “people” là danh từ số nhiều nên động từ không thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do trong tiếng Việt không có sự thay đổi động từ theo chủ ngữ.
both side Danh từ số ít/nhiều both sides “Both” (cả hai) luôn đi với danh từ số nhiều. “Both side” là sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp.
preserve traditional culture is very important Cấu trúc câu, động từ nguyên mẫu Preserving traditional culture is very important / To preserve traditional culture is very important Chủ ngữ của câu phải là danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing (gerund) hoặc to-infinitive. Không thể dùng động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ.
for many reason Danh từ số ít/nhiều for many reasons “Many” (nhiều) luôn đi với danh từ số nhiều. “Reason” phải thêm “s” thành “reasons”.
Culture is show the history Cấu trúc câu, động từ Culture shows the history / Culture is a representation of the history Có hai cách sửa: (1) Bỏ “is” vì “show” là động từ chính; (2) Dùng “is” + danh từ để tạo thành cấu trúc đúng. Không thể dùng “is + động từ nguyên mẫu”.
we have many traditional festival Danh từ số ít/nhiều we have many traditional festivals “Many” đi với danh từ số nhiều, “festival” phải thêm “s”.
These festival help Danh từ số ít/nhiều, chia động từ These festivals help “These” (những cái này) là tính từ chỉ định số nhiều, nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều.
remember their root Danh từ số ít/nhiều remember their roots “Roots” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “nguồn gốc” và thường dùng ở dạng số nhiều. Đây là một idiom “remember one’s roots”.
traditional culture can teaching us Động từ modal traditional culture can teach us Sau động từ khiếm khuyết (modal verb) như “can”, “should”, “must” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to”. “Teaching” là sai.
Old people knowledge Sở hữu cách Old people’s knowledge / The knowledge of old people Cần có dấu hiệu sở hữu cách. Với danh từ số nhiều không tận cùng bằng “s” (như “people”), ta thêm “‘s”.
farming, medicine and other thing Danh từ số ít/nhiều farming, medicine and other things “Other” (khác) đi với danh từ số nhiều “things” chứ không phải số ít “thing”.
If we not preserve culture Câu điều kiện, trợ động từ If we do not preserve culture / If we don’t preserve culture Trong câu phủ định, cần có trợ động từ “do/does/did” + “not” + động từ nguyên mẫu. Không thể bỏ trợ động từ.
people life is very different Sở hữu cách people’s life is very different / people’s lives are very different Cần có sở hữu cách “‘s”. Ngoài ra, nếu muốn nói về cuộc sống của nhiều người thì “lives” (số nhiều) + “are” sẽ chính xác hơn.
they not interested Trợ động từ they are not interested / they’re not interested Tính từ “interested” cần có động từ “to be” đi kèm. Câu phủ định cần có “are not” hoặc “aren’t”.
some old tradition is not good Danh từ số ít/nhiều, chia động từ some old traditions are not good “Some” (một số) đi với danh từ số nhiều và động từ số nhiều. Phải dùng “traditions” + “are”.
women cannot have same right Article women cannot have the same rights “Same” (giống nhau) luôn đi với “the”. “Right” trong ngữ cảnh này nên dùng số nhiều “rights” (các quyền).
both preserve culture and change culture is important Cấu trúc song song, chia động từ both preserving culture and changing culture are important / both cultural preservation and cultural change are important Cấu trúc “both A and B” cần có sự tương đồng về mặt ngữ pháp (parallelism). Nếu dùng động từ thì cả hai phải ở dạng V-ing. Chủ ngữ “both A and B” đi với động từ số nhiều “are”.
by make program Cấu trúc sau giới từ by making programs Sau giới từ “by” phải dùng động từ ở dạng V-ing. “Program” nên dùng số nhiều “programs” vì đây là ý chỉ nhiều chương trình.
people also free to choose Động từ “to be” people are also free to choose Tính từ “free” cần có động từ “to be” đi trước. Phải có “are” giữa “people” và “free”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:

Học viên cần rà soát lại các lỗi cơ bản thường gặp:

  • Chia động từ theo chủ ngữ: Chủ ngữ số ít → động từ thêm s/es; chủ ngữ số nhiều → động từ nguyên mẫu
  • Danh từ đếm được/không đếm được: Nắm rõ danh từ nào đếm được, nào không đếm được và cách dùng số ít/nhiều
  • Sử dụng mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của người Việt học tiếng Anh
  • Trật tự từ trong câu: Subject + Verb + Object + các thành phần bổ sung

Bài tập: Viết lại 10 câu từ bài Band 5-6 và sửa tất cả lỗi ngữ pháp, sau đó so sánh với bài Band 6.5-7.

2. Mở rộng vốn từ vựng:

Thay vì lặp lại “important”, hãy học các từ đồng nghĩa:

  • Essential (thiết yếu)
  • Crucial (quan trọng)
  • Vital (sống còn)
  • Significant (đáng kể)
  • Critical (trọng yếu)

Học từ vựng theo chủ đề và collocations:

  • Cultural heritage (di sản văn hóa)
  • Preserve/maintain traditions (bảo tồn truyền thống)
  • Cultural identity (bản sắc văn hóa)
  • Indigenous knowledge (kiến thức bản địa)
  • Sustainable practices (thực hành bền vững)

Bài tập: Tạo 10 câu sử dụng các collocations trên trong ngữ cảnh của đề bài.

3. Phát triển ý sâu hơn:

Thay vì chỉ nêu ví dụ, hãy giải thích WHY (tại sao) và HOW (như thế nào):

Yếu: “In Vietnam, we have Tet holiday. This is important.”

Tốt hơn: “In Vietnam, Tet holiday serves as a crucial reminder of familial bonds and ancestral respect. This celebration not only strengthens family ties but also passes down traditional values to younger generations, ensuring cultural continuity.”

4. Sử dụng linking words đa dạng hơn:

Thay vì lặp lại “Also”, “And”, “But”:

  • Furthermore, Moreover, Additionally (thêm vào đó)
  • However, Nevertheless, Nonetheless (tuy nhiên)
  • Consequently, Therefore, Thus (do đó)
  • For instance, For example, To illustrate (ví dụ)

5. Thực hành viết câu phức:

Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng:

  • Mệnh đề quan hệ (which, who, that)
  • Liên từ phụ thuộc (because, although, while, whereas)
  • Cụm phân từ (V-ing, V-ed)

Ví dụ:

  • Câu đơn: “Traditional festivals are important. They help maintain cultural identity.”
  • Câu phức: “Traditional festivals, which help maintain cultural identity, are essential for preserving a nation’s heritage.”

6. Luyện tập paraphrasing:

Thay vì lặp lại từ trong đề bài, hãy diễn đạt lại:

  • “Preserving cultural heritage” → “maintaining traditional practices”, “safeguarding ancestral customs”
  • “Cultures should evolve” → “societies should adapt”, “traditions should transform naturally”

7. Đọc và phân tích bài mẫu Band 7+:

Mỗi ngày đọc một bài mẫu Band 7-8, gạch chân:

  • Các cụm từ học thuật
  • Cấu trúc câu phức tạp
  • Cách tác giả phát triển ý
  • Linking words được sử dụng

Sau đó cố gắng áp dụng vào bài viết của mình.

8. Viết và nhận feedback thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao chấm bài
  • Tự chấm bài bằng cách so sánh với bài mẫu
  • Ghi chép lại các lỗi thường mắc phải và cố gắng khắc phục

9. Quản lý thời gian hiệu quả:

  • 5 phút: Đọc đề, lên outline (dàn ý)
  • 30 phút: Viết bài (mở bài 3 phút, mỗi body 10 phút, kết luận 3 phút, dư 4 phút)
  • 5 phút: Kiểm tra lại lỗi ngữ pháp, chính tả

10. Tập trung vào 4 tiêu chí chấm điểm:

Khi viết, luôn tự hỏi:

  • Task Response: Tôi đã trả lời đầy đủ câu hỏi chưa?
  • Coherence & Cohesion: Bài viết có mạch lạc không? Các đoạn có liên kết tốt không?
  • Lexical Resource: Tôi có sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác không?
  • Grammar: Tôi có sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau không? Có lỗi sai nào không?

Bằng cách áp dụng những cải thiện này một cách kiên trì, học viên hoàn toàn có thể nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7 trong vòng 2-3 tháng.

Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 7 với các bước cụ thểLộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 7 với các bước cụ thể

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
Cultural heritage Noun phrase /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa Preserving cultural heritage is essential for maintaining national identity. preserve/protect/safeguard cultural heritage, rich cultural heritage, intangible cultural heritage
Globalization Noun /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ Toàn cầu hóa Globalization has led to increased cultural exchange between nations. economic globalization, effects of globalization, era of globalization
Indigenous knowledge Noun phrase /ɪnˈdɪdʒənəs ˈnɒlɪdʒ/ Kiến thức bản địa Indigenous knowledge systems offer valuable insights into sustainable living. preserve indigenous knowledge, indigenous knowledge and practices, traditional indigenous knowledge
Cultural identity Noun phrase /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ Bản sắc văn hóa Traditional festivals help communities maintain their cultural identity. strong cultural identity, preserve cultural identity, sense of cultural identity
Unprecedented Adjective /ʌnˈpresɪdentɪd/ Chưa từng có The world is experiencing unprecedented levels of cultural integration. unprecedented change, unprecedented rate, unprecedented scale
Evolve Verb /ɪˈvɒlv/ Tiến hóa, phát triển Cultures naturally evolve through contact with other societies. evolve over time, evolve naturally, continue to evolve
Proactive preservation Noun phrase /prəʊˈæktɪv ˌprezəˈveɪʃn/ Bảo tồn chủ động Proactive preservation efforts can prevent the loss of endangered languages. proactive preservation strategies, require proactive preservation, through proactive preservation
Collective wisdom Noun phrase /kəˈlektɪv ˈwɪzdəm/ Trí tuệ tập thể Traditional practices represent the collective wisdom of generations. tap into collective wisdom, embody collective wisdom, draw on collective wisdom
Dynamic hybrid identities Noun phrase /daɪˈnæmɪk ˈhaɪbrɪd aɪˈdentətiz/ Bản sắc lai tạo năng động Modern cultures often develop dynamic hybrid identities through globalization. create dynamic hybrid identities, embrace dynamic hybrid identities
Sustainable practices Noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ Các thực hành bền vững Indigenous communities have developed sustainable practices over centuries. adopt sustainable practices, promote sustainable practices, traditional sustainable practices
Cultural diversity Noun phrase /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ Đa dạng văn hóa Cultural diversity enriches human civilization. promote cultural diversity, celebrate cultural diversity, maintain cultural diversity
Rigid adherence Noun phrase /ˈrɪdʒɪd ədˈhɪərəns/ Sự tuân thủ cứng nhắc Rigid adherence to tradition can prevent necessary social progress. rigid adherence to rules/tradition, avoid rigid adherence
Mindful stewardship Noun phrase /ˈmaɪndfʊl ˈstjuːədʃɪp/ Sự quản lý có ý thức Mindful stewardship of cultural resources ensures their preservation for future generations. practice mindful stewardship, through mindful stewardship, require mindful stewardship
Irreplaceable Adjective /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ Không thể thay thế Many traditional languages are irreplaceable parts of human heritage. irreplaceable loss, irreplaceable heritage, irreplaceable value
Coexist Verb /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ Cùng tồn tại Traditional and modern values can coexist in contemporary societies. coexist peacefully, coexist with, able to coexist

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc While/Although + clause, clause

Công thức: While/Although + S + V, S + V (Mặc dù… nhưng…)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “While some advocate for the active conservation of traditional practices, others contend that cultures should be allowed to transform organically.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu phức với mệnh đề nhượng bộ, giúp bài viết có sự đối lập rõ ràng và logic chặt chẽ. Đây là dấu hiệu của writing ở Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • While cultural preservation is important, societies must also embrace beneficial changes.
  • Although globalization poses challenges to traditional cultures, it also creates opportunities for cultural exchange.
  • While some traditions deserve protection, others may need to evolve to remain relevant.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên không dùng “but” sau “although/while” vì bị ảnh hưởng của tiếng Việt (“mặc dù… nhưng…”). Nhớ: While/Although = but, không được dùng cả hai cùng lúc!

2. Cấu trúc Without + N/V-ing, clause

Công thức: Without + danh từ/V-ing, S + V (Nếu không có… thì…)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Without conscious conservation efforts, irreplaceable languages, art forms, and traditional crafts risk extinction, leaving future generations culturally impoverished.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đây là dạng câu điều kiện rút gọn, thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc nâng cao. Câu này còn kết hợp với cụm phân từ “leaving…” tạo nên một câu rất phức tạp và tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Without government support, many traditional art forms would disappear entirely.
  • Without understanding the historical context, people may dismiss valuable traditions.
  • Without balancing preservation and innovation, societies risk losing their unique identity.

Lỗi thường gặp: Học viên thường viết “Without + clause” hoặc quên dùng V-ing sau “without”. Ví dụ sai: “Without we preserve culture…” (phải là “Without preserving culture…”).

3. Cấu trúc mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: S, which/who + V…, V… (Cái mà… / Người mà…)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “The Maori people of New Zealand have successfully maintained their language and customs through formal education programs, demonstrating that proactive preservation can coexist with modernity.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn ý chính của câu. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách thể hiện sự chính xác về ngữ pháp.

Ví dụ bổ sung:

  • Traditional festivals, which strengthen community bonds, play a vital role in cultural preservation.
  • Indigenous languages, which contain unique worldviews, are disappearing at an alarming rate.
  • Cultural heritage sites, which attract millions of tourists annually, require careful management.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dùng dấu phẩy hoặc không phân biệt được defining và non-defining relative clauses. Nhớ: Nếu thông tin là bổ sung (không thiết yếu), dùng dấu phẩy + which/who; nếu thông tin thiết yếu, không dùng dấu phẩy + that.

4. Cấu trúc Not only… but also

Công thức: S + not only + V… but also + V… (Không chỉ… mà còn…)

Ví dụ: Traditional education not only preserves cultural knowledge but also instills pride in younger generations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện sự nhấn mạnh và liệt kê có logic, giúp bài viết mạch lạc và ấn tượng hơn. Đây là một trong những cấu trúc song song (parallelism) được giám khảo đánh giá cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Globalization not only facilitates cultural exchange but also threatens traditional ways of life.
  • Cultural preservation programs not only protect heritage sites but also create economic opportunities through tourism.
  • Learning traditional crafts not only maintains ancient skills but also provides sustainable livelihoods.

Lỗi thường gặp: Học viên thường quên đảm bảo cấu trúc song song sau “not only” và “but also”. Ví dụ sai: “not only preserve (V) but also preservation (N)” – hai bên phải cùng loại từ!

5. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences: It is… that…)

Công thức: It is + N/phrase + that + S + V (Chính… là…)

Ví dụ: It is through selective preservation combined with adaptive flexibility that societies can maintain cultural diversity while progressing.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp.

Ví dụ bổ sung:

  • It is cultural education that forms the foundation of heritage preservation.
  • It is the younger generation that will determine whether traditions survive or fade.
  • It is through government policies that endangered languages can be revitalized.

Lỗi thường gặp: Học viên thường viết “It is… who/which…” khi đã dùng “that” hoặc quên dùng “that” hoàn toàn. Cấu trúc chuẩn là “It is + N + that + clause”.

6. Cấu trúc đảo ngữ với Only

Công thức: Only + trạng từ/cụm giới từ + trợ động từ + S + V (Chỉ khi/bằng cách… thì mới…)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Only through such mindful stewardship can we ensure that future generations inherit both the wisdom of the past and the innovations of the present.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, thường chỉ xuất hiện ở các bài Band 8-9. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và ấn tượng, đặc biệt phù hợp cho câu kết luận.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by investing in cultural education can societies preserve their heritage effectively.
  • Only when communities actively participate in preservation efforts will traditional practices survive.
  • Only through balanced policies can governments protect culture while promoting development.

Lỗi thường gặp: Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Ví dụ sai: “Only through education we can preserve…” (phải là “Only through education can we preserve…”). Đây là lỗi rất phổ biến vì tiếng Việt không có cấu trúc đảo ngữ tương tự.

Các cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề văn hóaCác cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề văn hóa

Kết Bài

Chủ đề bảo tồn văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh những thách thức thực tế mà xã hội hiện đại đang phải đối mặt. Qua việc phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về chất lượng ngôn ngữ, độ sâu phân tích và cách tổ chức ý tưởng.

Để đạt được band điểm cao, điều quan trọng nhất không phải là học thuộc lòng các mẫu câu hay từ vựng phức tạp, mà là hiểu rõ cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Bài viết Band 8-9 không đơn thuần là bài viết có nhiều từ khó, mà là bài viết thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề, khả năng lập luận logic và sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế.

Hành trình cải thiện điểm số IELTS Writing đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Hãy bắt đầu từ những bước cơ bản: khắc phục các lỗi ngữ pháp thường gặp, mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, và luyện tập viết câu phức tạp. Đừng cố gắng nhảy vọt từ Band 5 lên Band 8 trong một sớm một chiều, mà hãy tập trung vào việc nâng cao từng 0.5 điểm một cách vững chắc.

Nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và trình bày ý tưởng. Do đó, bên cạnh việc học từ vựng và ngữ pháp, hãy dành thời gian đọc các bài báo học thuật, phân tích các quan điểm khác nhau về các vấn đề xã hội và luyện tập cách phát triển ý một cách có chiều sâu.

Cuối cùng, đừng quên rằng việc bảo tồn văn hóa và thích ứng với toàn cầu hóa không phải là hai lựa chọn đối lập, mà là hai yếu tố cần được cân bằng. Tương tự như vậy, trong hành trình chinh phục IELTS, việc học thuộc lòng và sáng tạo, chuẩn mực và tự nhiên, cũng cần được hài hòa với nhau. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Tác động của cải cách giáo dục đến thành tích học sinh - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Should High School Students Choose Subjects – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨