Chủ đề năng lượng tái tạo so với nhiên liệu hóa thạch là một trong những đề tài phổ biến và quan trọng nhất trong IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, đề tài này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi từ 2020 đến nay khi vấn đề biến đổi khí hậu trở thành mối quan tâm toàn cầu.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9)
- Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm theo band descriptors chính thức
- Hơn 15 từ vựng và cụm từ quan trọng kèm cách sử dụng thực tế
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” được giải thích rõ ràng với ví dụ cụ thể
- Những lỗi điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Dưới đây là một số đề thi thực tế đã được xác minh từ các kỳ thi IELTS:
- “Some people think that renewable energy should replace fossil fuels, while others believe both types should be used. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, tháng 3/2023)
- “Governments should invest more in renewable energy sources than fossil fuels. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 9/2022)
- “The advantages of renewable energy outweigh the disadvantages. Do you agree or disagree?” (IELTS Academic, tháng 6/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that renewable energy sources should be prioritized over fossil fuels in meeting future energy demands. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Một số người tin rằng các nguồn năng lượng tái tạo nên được ưu tiên hơn nhiên liệu hóa thạch trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng tương lai. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “To what extent do you agree or disagree?” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Nhiệm vụ chính: Bạn cần đưa ra quan điểm rõ ràng về việc có nên ưu tiên năng lượng tái tạo hơn nhiên liệu hóa thạch hay không
- Phạm vi thảo luận: “Future energy demands” – tập trung vào tương lai, không chỉ hiện tại
- Từ khóa quan trọng: “prioritized” (ưu tiên) không có nghĩa là “thay thế hoàn toàn”, đây là điểm tinh tế cần chú ý
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Viết về cả hai phía như dạng “Discuss both views” thay vì tập trung vào quan điểm cá nhân
- Không làm rõ mức độ đồng ý (hoàn toàn, một phần, hay không đồng ý)
- Thảo luận quá chung chung mà không có ví dụ cụ thể về năng lượng tái tạo
- Lạc đề sang các vấn đề môi trường khác như ô nhiễm không khí, rác thải
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ quan điểm (strongly agree/partially agree/disagree)
- Thân bài 1: Lý do chính thứ nhất ủng hộ quan điểm của bạn (ví dụ: lợi ích môi trường)
- Thân bài 2: Lý do chính thứ hai (ví dụ: tính bền vững dài hạn) hoặc thừa nhận quan điểm đối lập nếu bạn “partially agree”
- Kết bài: Khẳng định lại quan điểm và đưa ra khuyến nghị tổng quát
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 cần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận chặt chẽ với ví dụ cụ thể, và cấu trúc mạch lạc hoàn hảo. Dưới đây là bài mẫu điển hình:
The debate over energy priorities has intensified as nations grapple with climate change and resource depletion. I strongly contend that renewable energy sources must take precedence over fossil fuels in addressing future energy requirements, primarily due to environmental imperatives and long-term sustainability considerations.
The most compelling argument for prioritizing renewables lies in their minimal environmental impact. Unlike coal, oil, and natural gas, which release substantial quantities of greenhouse gases during combustion, solar panels and wind turbines generate electricity without carbon emissions. This distinction is particularly crucial given that the energy sector accounts for approximately 75% of global emissions according to the International Energy Agency. For instance, Germany’s Energiewende policy, which has increased renewable energy’s share to over 50% of electricity generation, has demonstrably reduced the nation’s carbon footprint while maintaining economic growth. Such evidence underscores that transitioning to clean energy is not merely environmentally desirable but economically viable.
Furthermore, renewable resources offer genuine long-term sustainability that fossil fuels fundamentally cannot match. Petroleum and coal reserves are finite and geographically concentrated, creating geopolitical vulnerabilities and price volatility. In stark contrast, solar and wind energy are inexhaustible and widely distributed across regions. Countries like Morocco and Iceland have leveraged their natural advantages in solar and geothermal energy respectively to achieve near energy independence. Moreover, technological advancements have dramatically reduced renewable energy costs, with solar power now cheaper than coal in most markets. This economic transformation makes the prioritization of renewables not only environmentally sound but financially prudent.
In conclusion, I maintain that renewable energy sources warrant clear priority over fossil fuels for meeting future energy demands. The urgent need to mitigate climate change, coupled with the economic and security benefits of sustainable energy systems, makes this prioritization imperative. While a gradual transition period may be necessary, governments and industries must commit unequivocally to a renewable energy future.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và trực tiếp câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“strongly contend”). Mỗi đoạn thân bài phát triển một ý chính với ví dụ cụ thể (Đức, Ma-rốc, Iceland), không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Kết bài tổng kết hiệu quả và có thêm nhận định về quá trình chuyển đổi. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với mỗi đoạn có câu chủ đề mạnh mẽ. Sử dụng đa dạng các cụm liên kết tinh tế như “In stark contrast”, “Moreover”, “Such evidence underscores that” thay vì các cụm đơn giản. Ý tưởng được triển khai logic từ môi trường sang tính bền vững. Tuy nhiên có thể cải thiện thêm sự liên kết giữa các câu trong đoạn 2. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “grapple with”, “take precedence”, “environmental imperatives”, “geopolitical vulnerabilities”. Sử dụng collocations tự nhiên: “climate change mitigation”, “energy independence”, “price volatility”. Paraphrasing hiệu quả: “prioritizing/priority/prioritization”. Không có lỗi từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc: câu phức với mệnh đề quan hệ, câu chẻ, phân từ, câu so sánh. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Các câu dài được xử lý tốt không gây khó hiểu. Lỗi ngữ pháp hiếm hoi và không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Dấu câu chính xác. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Quan điểm mạnh mẽ và nhất quán: Ngay câu thesis statement đã dùng “strongly contend” – thể hiện thái độ rõ ràng và duy trì xuyên suốt bài viết, không lảng vảng giữa các quan điểm.
-
Ví dụ cụ thể có số liệu: Không chỉ nói chung chung về lợi ích môi trường, bài viết dẫn chứng “75% of global emissions” và các quốc gia thực tế như Đức (50% năng lượng tái tạo), Ma-rốc, Iceland, khiến lập luận có sức thuyết phục cao.
-
Cấu trúc đoạn văn chuyên nghiệp: Mỗi đoạn thân bài có câu chủ đề rõ ràng (“The most compelling argument…”, “Furthermore, renewable resources offer…”), sau đó là giải thích, ví dụ và câu kết luận mini.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Thay vì lặp lại “important”, bài viết dùng “compelling”, “crucial”, “imperative”. Thay vì “use”, dùng “leverage”. Những lựa chọn này tạo nên văn phong học thuật chuyên nghiệp.
-
Liên kết tinh tế: Không lạm dụng “Firstly, Secondly”, mà sử dụng các cụm như “This distinction is particularly crucial given that”, “In stark contrast”, “Such evidence underscores that” – tạo dòng chảy tự nhiên hơn.
-
Xử lý quan điểm đối lập khéo léo: Câu cuối cùng “While a gradual transition period may be necessary” thừa nhận khó khăn thực tế nhưng vẫn giữ vững quan điểm chính, cho thấy tư duy phản biện cân bằng.
-
Paraphrasing hiệu quả: Đề bài dùng “prioritized”, bài viết paraphrase thành “take precedence”, “warrant clear priority”, “prioritization” – tránh lặp từ nguyên văn từ đề bài.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số điểm mạnh rõ rệt, nhưng vẫn có những hạn chế nhỏ về từ vựng, ngữ pháp hoặc phát triển ý tưởng. Đây là mức điểm mục tiêu phổ biến của nhiều học viên Việt Nam.
The question of whether renewable energy should be given priority over fossil fuels is increasingly important today. I agree with this view to a large extent because renewable energy is better for the environment and can help countries become more independent in terms of energy supply.
One main reason why renewable energy should be prioritized is its positive impact on the environment. Fossil fuels like coal and oil produce large amounts of carbon dioxide when burned, which contributes to global warming and climate change. On the other hand, renewable sources such as solar power and wind energy do not create these harmful emissions. For example, many European countries have invested heavily in wind farms and solar panels, which has helped them reduce air pollution significantly. This shows that making renewable energy a priority can lead to a cleaner and healthier environment for future generations.
Another important advantage is that renewable energy can help countries achieve energy security. Many nations depend on importing oil and gas from other countries, which can be expensive and risky, especially during political conflicts. However, renewable energy sources are available in most countries. For instance, sunny countries can develop solar power, while countries with strong winds can build wind farms. This means they can produce their own energy and do not need to rely on other nations. As a result, prioritizing renewables can make countries more self-sufficient and stable economically.
In conclusion, I believe that renewable energy sources should definitely be given priority over fossil fuels because they offer environmental benefits and can help countries become energy independent. Governments should invest more money in developing these technologies to ensure a sustainable future.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (“agree to a large extent”). Có hai ý chính được phát triển tốt (môi trường và an ninh năng lượng) với ví dụ hỗ trợ. Tuy nhiên, ví dụ còn chung chung (“many European countries”) thay vì cụ thể như bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các cụm liên kết cơ bản nhưng chính xác (“On the other hand”, “However”, “As a result”). Mỗi đoạn có câu chủ đề, nhưng sự liên kết giữa các câu trong đoạn chưa thực sự mượt mà như bài Band cao hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số cụm tốt: “given priority”, “energy security”, “self-sufficient”. Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (“countries” xuất hiện 8 lần, “renewable energy” lặp nhiều) và thiếu từ vựng học thuật đa dạng hơn. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ. Các thì động từ chính xác. Có sự đa dạng nhất định trong cấu trúc câu, nhưng chưa đạt mức độ tinh tế của Band 8-9. Một số câu có thể phát triển phức tạp hơn để tăng điểm. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về độ cụ thể của ví dụ:
- Band 6.5-7: “Many European countries have invested heavily in wind farms and solar panels”
- Band 8-9: “Germany’s Energiewende policy, which has increased renewable energy’s share to over 50% of electricity generation, has demonstrably reduced the nation’s carbon footprint”
- Phân tích: Bài Band 8-9 đưa ra quốc gia cụ thể (Đức), tên chính sách (Energiewende), và số liệu chính xác (50%), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nói chung “nhiều nước châu Âu”.
2. Về từ vựng:
- Band 6.5-7: “given priority”, “positive impact”, “important advantage”
- Band 8-9: “take precedence”, “environmental imperatives”, “compelling argument”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và đa dạng hơn, tránh lặp lại các từ đơn giản.
3. Về cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: “This shows that making renewable energy a priority can lead to a cleaner environment”
- Band 8-9: “This distinction is particularly crucial given that the energy sector accounts for approximately 75% of global emissions”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn với mệnh đề “given that” và thông tin bổ sung cụ thể.
4. Về cách liên kết ý:
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản như “On the other hand”, “However”, “As a result”
- Band 8-9: Sử dụng các cụm liên kết tinh tế hơn như “This distinction is particularly crucial given that”, “In stark contrast”, “Such evidence underscores that”
- Phân tích: Bài Band 8-9 tạo dòng chảy tự nhiên hơn thay vì chỉ “cắm” từ nối vào.
5. Về paraphrasing:
- Band 6.5-7: Lặp lại “renewable energy” và “countries” nhiều lần
- Band 8-9: Paraphrase đa dạng: “renewables”, “clean energy”, “renewable resources”, “sustainable energy systems”
- Phân tích: Khả năng paraphrase tốt giúp bài viết Band 8-9 tránh sự nhàm chán và thể hiện vốn từ vựng phong phú.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách triển khai ý tưởng. Đây là những lỗi điển hình mà học viên cần tránh.
Nowadays, many people think renewable energy is more important than fossil fuels. I am agree with this idea because it have many benefits for our life and the Earth.
Firstly, renewable energy is very good for environment. When we use coal or oil, it make a lot of pollution and destroy the air. This is very bad for people health and also make the Earth more hot. But renewable energy like solar power or wind power is clean and don’t make pollution. For example, in my country Vietnam, government is building many solar panel in the countryside. This help reduce the pollution and make the air more fresh. So I think renewable energy should be use more than fossil fuels.
Secondly, fossil fuels will finish someday. Scientists say that oil and coal will be run out in the future, maybe 50 or 100 years. If we continue using them, we will have no energy left for our children. However, sun and wind never finish, so we can use them forever. Many develop countries like America and Japan already use a lot of renewable energy. This show that it is possible to change from fossil fuels to renewable energy.
In conclusion, I think we should use more renewable energy than fossil fuels because it is better for environment and it will not finish in the future. Government should invest more money to develop this kind of energy.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời câu hỏi và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, ý tưởng được phát triển còn hạn chế và thiếu độ sâu. Ví dụ về Việt Nam chưa đủ cụ thể (“many solar panels”) và không có số liệu hỗ trợ. Một số ý còn mơ hồ như “maybe 50 or 100 years” không có nguồn đáng tin cậy. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận. Sử dụng “Firstly, Secondly” để tổ chức ý. Tuy nhiên, từ nối “However” ở đoạn 3 không phù hợp (nên dùng “In contrast” hoặc “On the other hand”). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (“energy”, “pollution”, “use”). Có một số lỗi từ vựng: “destroy the air” (nên là “pollute”), “people health” (thiếu sở hữu cách), “develop countries” (thiếu -ed). Thiếu collocations tự nhiên. Cố gắng dùng từ vựng đa dạng nhưng chưa chính xác. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: “I am agree” (thừa “am”), “it have” (sai chia động từ), “don’t make” (không chia số ít), “will be run out” (thừa “be”), “use” (thiếu -ed). Cấu trúc câu đơn giản, ít câu phức. Tuy nhiên vẫn truyền đạt được ý tưởng cơ bản. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| I am agree | Ngữ pháp – Thừa động từ | I agree | “Agree” là động từ thường, không cần “am” (động từ to be). Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam do ảnh hưởng của cấu trúc “Tôi đang đồng ý” trong tiếng Việt. |
| it have many benefits | Ngữ pháp – Chia động từ | it has many benefits | Chủ ngữ “it” số ít phải đi với “has”, không phải “have”. Quy tắc: I/You/We/They have, He/She/It has. |
| good for environment | Ngữ pháp – Thiếu mạo từ | good for the environment | “Environment” là danh từ đếm được số ít và đã xác định, cần mạo từ “the”. Lỗi thiếu mạo từ rất phổ biến ở học viên Việt. |
| destroy the air | Từ vựng – Collocation sai | pollute the air | “Destroy” (phá hủy hoàn toàn) quá mạnh và không dùng với “air”. “Pollute” (làm ô nhiễm) là từ chính xác. Air pollution là collocation tự nhiên. |
| people health | Ngữ pháp – Thiếu sở hữu cách | people’s health | Cần thêm apostrophe-s để thể hiện sở hữu: “sức khỏe của con người”. Hoặc có thể dùng “human health” để tránh lỗi. |
| don’t make pollution | Ngữ pháp – Chia động từ | doesn’t make pollution / don’t produce pollution | “Renewable energy” là chủ ngữ số ít, cần “doesn’t”. Hoặc nếu chủ ngữ là “they” (renewable sources) thì “don’t” đúng nhưng cần rõ ràng hơn. |
| government is building | Ngữ pháp – Mạo từ | the government is building | Khi nói về chính phủ của một quốc gia cụ thể (Vietnam), cần dùng “the government”. Đây là lỗi thiếu mạo từ điển hình. |
| should be use | Ngữ pháp – Dạng động từ | should be used | Cấu trúc bị động: should be + past participle (V3/ed). “Use” là dạng nguyên thể, cần đổi thành “used”. |
| fossil fuels will finish | Từ vựng – Collocation sai | fossil fuels will run out / be depleted | “Finish” không dùng với “fossil fuels”. “Run out” (cạn kiệt) là cụm động từ đúng cho tài nguyên. |
| will be run out | Ngữ pháp – Thừa “be” | will run out | “Run out” là cụm động từ không dùng ở dạng bị động, nên bỏ “be”. Lỗi này do học viên nghĩ “cạn kiệt” là bị động nên thêm “be”. |
| continue using them | Ngữ pháp – Thiếu “to” | continue to use them | “Continue” có thể theo sau bởi “to + infinitive” hoặc “V-ing”, nhưng trong ngữ cảnh này “continue to use” tự nhiên hơn cho ý nghĩa tương lai. |
| develop countries | Từ vựng – Thiếu -ed | developed countries | “Developed countries” (các nước phát triển) là collocation cố định. “Develop” là động từ, cần dạng tính từ “developed”. |
| This show | Ngữ pháp – Chia động từ | This shows | Chủ ngữ “This” số ít cần động từ “shows” với -s. Lỗi chia động từ cơ bản nhưng phổ biến. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao độ chính xác ngữ pháp:
- Tập trung vào 3 lỗi phổ biến nhất: chia động từ số ít/nhiều, mạo từ a/an/the, và dạng bị động
- Luyện tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ (which, that, who) và mệnh đề phụ thuộc (because, although, while)
- Kiểm tra kỹ bài viết trước khi nộp, đặc biệt là các lỗi cơ bản như “I am agree”
2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:
- Học collocations thay vì từ đơn lẻ: “renewable energy sources”, “carbon emissions”, “energy security”
- Tránh lặp từ bằng cách học từ đồng nghĩa: renewable = sustainable = clean (energy)
- Sử dụng từ điển học thuật như Oxford Collocations Dictionary để tìm cụm từ tự nhiên
3. Phát triển ý tưởng cụ thể hơn:
- Thay vì “many countries”, hãy nêu tên quốc gia cụ thể (Germany, Denmark, China)
- Bổ sung số liệu hoặc thống kê đơn giản (không cần nhớ chính xác, ước lượng hợp lý cũng được)
- Giải thích rõ hơn “tại sao” và “như thế nào” thay vì chỉ nêu “cái gì”
4. Cải thiện cách liên kết ý:
- Thay thế “Firstly, Secondly” bằng các cách mở đầu đa dạng hơn như “One significant advantage is…”, “Another key benefit lies in…”
- Sử dụng các từ nối tinh tế hơn: “Moreover” thay vì “Also”, “Nevertheless” thay vì “But”
- Đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước đó, không để các ý bị rời rạc
5. Luyện tập paraphrasing:
- Đọc đề bài và viết lại bằng từ ngữ khác mà không nhìn vào đề
- Học các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý: “prioritize” = “give priority to” = “place emphasis on”
- Tránh copy nguyên văn từ đề bài vào phần mở bài
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| prioritize | Động từ | /praɪˈɒrɪtaɪz/ | Ưu tiên | Governments should prioritize renewable energy investment. | prioritize over, prioritize development, be prioritized |
| fossil fuels | Danh từ | /ˈfɒsəl fjuːəlz/ | Nhiên liệu hóa thạch | Fossil fuels contribute significantly to greenhouse gas emissions. | burn fossil fuels, dependence on fossil fuels, fossil fuel reserves |
| renewable energy | Danh từ | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources include solar and wind power. | renewable energy sector, renewable energy capacity, invest in renewable energy |
| sustainability | Danh từ | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững | Long-term sustainability requires reducing carbon emissions. | environmental sustainability, economic sustainability, ensure sustainability |
| carbon emissions | Danh từ | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon | Wind turbines produce electricity without carbon emissions. | reduce carbon emissions, carbon emission levels, net-zero carbon emissions |
| geopolitical | Tính từ | /ˌdʒiːəʊpəˈlɪtɪkəl/ | Thuộc địa chính trị | Oil dependence creates geopolitical vulnerabilities. | geopolitical factors, geopolitical tensions, geopolitical considerations |
| take precedence | Cụm động từ | /teɪk ˈpresɪdəns/ | Được ưu tiên, đứng trước | Environmental concerns should take precedence over short-term profits. | take precedence over, be given precedence |
| energy security | Danh từ | /ˈenədʒi sɪˈkjʊərəti/ | An ninh năng lượng | Diversifying energy sources enhances energy security. | achieve energy security, energy security concerns, improve energy security |
| phase out | Cụm động từ | /feɪz aʊt/ | Loại bỏ dần | Many countries plan to phase out coal-fired power plants. | gradually phase out, phase out fossil fuels |
| inexhaustible | Tính từ | /ˌɪnɪɡˈzɔːstəbl/ | Không cạn kiệt | Solar energy is virtually inexhaustible. | inexhaustible resource, inexhaustible supply |
| mitigate | Động từ | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | Giảm thiểu | Renewable energy helps mitigate climate change impacts. | mitigate risks, mitigate effects, help mitigate |
| transition | Danh từ/Động từ | /trænˈzɪʃən/ | Sự chuyển đổi / Chuyển đổi | The transition to clean energy requires significant investment. | energy transition, smooth transition, transition period |
| volatility | Danh từ | /ˌvɒləˈtɪləti/ | Sự biến động | Fossil fuel prices are subject to market volatility. | price volatility, market volatility, economic volatility |
| leverage | Động từ | /ˈliːvərɪdʒ/ | Tận dụng, khai thác | Countries can leverage their natural resources for energy independence. | leverage advantages, leverage technology |
| compelling | Tính từ | /kəmˈpelɪŋ/ | Thuyết phục, mạnh mẽ | There are compelling reasons to invest in solar power. | compelling argument, compelling evidence, compelling case |
Lưu ý học từ vựng hiệu quả:
- Học theo cụm (collocations) thay vì từ đơn lẻ để dùng từ tự nhiên hơn
- Viết câu ví dụ của riêng bạn sau khi học mỗi từ
- Chia từ vựng theo chủ đề để dễ nhớ và áp dụng vào các đề thi tương tự
- Chú ý phát âm và trọng âm để tránh lỗi khi thi Speaking
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu Phức Với Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
Công thức ngữ pháp:
Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + bổ ngữ, động từ chính + …
Cấu trúc này giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách mượt mà, tạo nên câu dài mà vẫn rõ ràng. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Germany’s Energiewende policy, which has increased renewable energy’s share to over 50% of electricity generation, has demonstrably reduced the nation’s carbon footprint.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Cho phép bạn đưa thêm thông tin cụ thể (50% electricity) mà không cần viết thành 2 câu rời
- Thể hiện khả năng xử lý câu phức tạp với nhiều mệnh đề
- Tạo dòng chảy tự nhiên, không bị cứng nhắc như câu đơn
Ví dụ bổ sung:
- Solar panels, which convert sunlight directly into electricity, have become increasingly affordable in recent years.
- China, which is the world’s largest producer of solar panels, has invested billions in renewable infrastructure.
- Fossil fuel subsidies, which cost governments over $400 billion annually, could be redirected to clean energy development.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ Germany’s policy which increased renewable energy → ✅ Germany’s policy, which increased renewable energy
- Nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định): “that” không có dấu phẩy và thường dùng cho thông tin cần thiết
- Đặt động từ sai sau “which”: ❌ which are increased → ✅ which has increased (phải hòa hợp với chủ ngữ)
2. Cấu Trúc “This/Such/These” + Danh Từ + Linking Verb
Công thức ngữ pháp:
This/Such/These + danh từ (đại diện cho ý trước đó) + động từ liên kết (demonstrates/underscores/highlights/illustrates) + that-clause
Cấu trúc này giúp liên kết ý tưởng giữa các câu một cách học thuật và chặt chẽ, thay vì dùng đơn giản “This shows that…”
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Such evidence underscores that transitioning to clean energy is not merely environmentally desirable but economically viable.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Tạo sự liên kết mạch lạc giữa câu trước và câu sau
- Sử dụng danh từ tóm tắt (evidence, distinction, transformation) thể hiện khả năng paraphrase tốt
- Thay thế các từ nối đơn giản như “So” hay “Therefore”
Ví dụ bổ sung:
- This distinction is particularly crucial given that the energy sector accounts for 75% of global emissions.
- These advantages illustrate why governments worldwide are accelerating their renewable energy programs.
- Such developments demonstrate that technological progress is making clean energy increasingly competitive.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Lạm dụng “This shows that” – quá đơn giản cho Band 7+
- Không rõ “this” đang thay thế cho ý nào ở câu trước, gây khó hiểu
- Quên dùng danh từ sau “such”: ❌ Such underscores → ✅ Such evidence underscores
3. Câu Với Cụm Phân Từ (Participle Phrases)
Công thức ngữ pháp:
V-ing/V3-ed + bổ ngữ, chủ ngữ chính + động từ chính + …
Cụm phân từ giúp bạn rút gọn mệnh đề phụ thành cụm từ, làm câu văn súc tích và học thuật hơn.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While a gradual transition period may be necessary, governments and industries must commit unequivocally to a renewable energy future.
Hoặc: Recognizing these urgent environmental challenges, policymakers are increasingly prioritizing clean energy investments.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng viết súc tích, không rườm rà
- Tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu (không phải tất cả câu đều là Subject + Verb + Object)
- Là dấu hiệu của người viết trình độ cao, vì cần hiểu rõ ngữ pháp mới dùng đúng
Ví dụ bổ sung:
- Having invested billions in solar technology, China now leads the global renewable energy market.
- Faced with depleting fossil fuel reserves, nations are urgently seeking alternative energy solutions.
- Considering the long-term environmental benefits, renewable energy represents a more sustainable choice.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling modifier – chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ chính: ❌ Walking to school, the weather was nice (thời tiết không thể đi bộ) → ✅ Walking to school, I enjoyed the nice weather
- Dùng sai dạng động từ: ❌ Invested billions (khi chủ ngữ chính thực hiện hành động phải dùng Having invested)
- Quên dấu phẩy sau cụm phân từ
4. Cấu Trúc So Sánh Tương Phản “In Stark Contrast”
Công thức ngữ pháp:
Câu A. In stark contrast/On the contrary/Conversely, Câu B (đối lập hoàn toàn)
Cấu trúc này giúp làm nổi bật sự khác biệt giữa hai ý tưởng, rất hữu ích khi so sánh ưu nhược điểm.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Petroleum and coal reserves are finite and geographically concentrated. In stark contrast, solar and wind energy are inexhaustible and widely distributed across regions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- “In stark contrast” mạnh mẽ và học thuật hơn “However” hay “But”
- Thể hiện khả năng phân tích đa chiều, không chỉ nêu một phía
- Tạo sự cân bằng trong lập luận, làm bài viết thuyết phục hơn
Ví dụ bổ sung:
- Fossil fuels release harmful emissions during combustion. In stark contrast, renewable sources generate power without pollutants.
- Traditional energy sources require continuous fuel supply. Conversely, solar panels produce electricity autonomously once installed.
- Oil prices fluctuate wildly due to political instability. On the contrary, renewable energy costs remain stable and predictable.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “In contrast” cho những điểm khác biệt nhỏ (nên dùng “stark” khi sự khác biệt lớn)
- Hai vế không thực sự đối lập nhau: Cần đảm bảo Câu B phủ định hoặc trái ngược với Câu A
- Nhầm lẫn “on the contrary” với “on the other hand” (contrary = hoàn toàn trái ngược, other hand = khía cạnh khác)
5. Câu Điều Kiện Hỗn Hợp (Mixed Conditionals)
Công thức ngữ pháp:
If + Past Perfect, S + would/could + V (hiện tại) – Điều kiện trong quá khứ, kết quả ở hiện tại
Hoặc: If + Past Simple, S + would have + V3 – Điều kiện hiện tại giả định, kết quả trong quá khứ
Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
If nations had prioritized renewable energy development decades ago, we would not be facing such severe climate challenges today.
If fossil fuels were truly sustainable, governments would not be investing heavily in alternative energy sources.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao vượt quá các câu điều kiện cơ bản
- Cho phép thảo luận về các kịch bản giả định một cách tinh tế
- Ít thí sinh sử dụng được đúng, nên sẽ nổi bật trong bài thi
Ví dụ bổ sung:
- If renewable technology had been cheaper in the past, many countries would have abundant clean energy infrastructure now.
- If solar panels were not cost-effective, businesses would not be adopting them at such rapid rates.
- Had governments implemented carbon taxes earlier, fossil fuel dependence would be significantly lower today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong hai vế: ❌ If countries prioritized (QK), we would not face (HT) → phải dùng Past Perfect hoặc Past Simple tùy loại mixed conditional
- Quên “had” trong câu đảo ngữ: ❌ Have governments implemented → ✅ Had governments implemented
- Dùng sai would have/would: Phải rõ kết quả là quá khứ (would have V3) hay hiện tại (would V)
6. Cấu Trúc “Not Only… But Also” Và Biến Thể
Công thức ngữ pháp:
S + V + not only + A + but also + B (A và B phải cùng dạng: cùng là danh từ, tính từ, hoặc động từ)
Biến thể đảo ngữ (nâng cao): Not only + trợ động từ + S + V, but S + also + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The prioritization of renewables is not only environmentally sound but financially prudent.
Hoặc: Not only do renewable sources reduce emissions, but they also enhance energy security.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
- Thể hiện hai lợi ích cùng lúc một cách súc tích
- Dạng đảo ngữ đặc biệt ghi điểm vì ít thí sinh làm được đúng
- Tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu văn, nhấn mạnh cả hai ý tưởng
Ví dụ bổ sung:
- Solar energy is not only abundant but also increasingly affordable for households.
- Wind farms not only generate clean electricity but also create thousands of employment opportunities.
- Not only does renewable energy reduce carbon footprints, but it also stabilizes long-term energy costs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- A và B không cùng dạng: ❌ not only clean but also reducing costs (một là tính từ, một là động từ) → ✅ not only clean but also cost-effective
- Quên đảo ngữ sau “Not only” khi đứng đầu câu: ❌ Not only renewable sources reduce → ✅ Not only do renewable sources reduce
- Thêm “also” sai vị trí: ❌ but also they reduce → ✅ but they also reduce (also đứng trước động từ chính)
Kết Bài
Chủ đề năng lượng tái tạo so với nhiên liệu hóa thạch là một đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ những công cụ cần thiết để tự tin xử lý dạng đề này:
3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau giúp bạn nhìn thấy rõ sự khác biệt giữa các mức độ – từ những lỗi cơ bản cần tránh ở Band 5-6, đến cách phát triển ý hợp lý ở Band 6.5-7, và cuối cùng là khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế ở Band 8-9. Điều quan trọng nhất là bạn không nên cố gắng bắt chước hoàn toàn bài Band 8-9 nếu nền tảng chưa vững – hãy bắt đầu từ việc khắc phục các lỗi cơ bản trước.
Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm giúp bạn hiểu rằng điểm IELTS Writing không chỉ phụ thuộc vào từ vựng hay ngữ pháp, mà là sự kết hợp cân bằng của Task Response (trả lời đúng yêu cầu), Coherence & Cohesion (tổ chức ý mạch lạc), Lexical Resource (từ vựng đa dạng chính xác), và Grammatical Range & Accuracy (ngữ pháp phong phú và ít lỗi). Nhiều học viên Việt Nam tập trung quá nhiều vào từ vựng “cao siêu” mà quên mất việc trả lời đúng câu hỏi mới là yếu tố quan trọng nhất.
Hơn 15 từ vựng và cụm từ chủ đề được trình bày với phiên âm, nghĩa, ví dụ và collocations sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ tự nhiên và chính xác hơn. Hãy nhớ rằng học từ vựng theo ngữ cảnh và cụm từ (collocations) luôn hiệu quả hơn học từ đơn lẻ. Thay vì chỉ nhớ “renewable”, hãy học cả cụm “renewable energy sources”, “invest in renewable energy”, “renewable energy capacity”.
6 cấu trúc câu nâng cao với giải thích chi tiết và cảnh báo về lỗi thường gặp sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và ghi điểm ở tiêu chí Grammatical Range. Tuy nhiên, đừng cố nhồi nhét tất cả các cấu trúc này vào một bài viết – hãy chọn 2-3 cấu trúc bạn tự tin nhất và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Lời khuyên cuối cùng cho học viên Việt Nam:
- Hãy luyện viết thường xuyên, ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm giúp
- Đọc nhiều bài mẫu tốt để làm quen với văn phong học thuật, nhưng đừng học thuộc lòng
- Tập trung khắc phục 3 lỗi phổ biến nhất: mạo từ, chia động từ, và giới từ
- Quản lý thời gian tốt: 5 phút brainstorm, 30 phút viết, 5 phút kiểm tra lỗi
- Đừng quá lo lắng về việc đạt Band 8-9 ngay – Band 7 đã là mức điểm xuất sắc và đủ cho hầu hết mục đích du học và định cư
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!